TRANG CHỦĐỀ ÁNCác vấn đề chung thực thi hiệp định CPTPP
05/12/2024

Điều chỉnh chính sách thương mại của Việt Nam nhằm tận dụng cơ hội từ thực thi các cam kết trong CPTPP

Nguyễn Văn Hiến

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một trong những hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới có tác động sâu rộng nhất đối với kinh tế toàn cầu trong thế kỷ 21. Được ký kết vào năm 2018, đến nay CPTPP bao gồm 12 quốc gia thành viên, trong đó có Việt Nam, với tổng GDP chiếm khoảng 15% GDP toàn cầu, với quy mô dân số khoảng gần 600 triệu dân và tổng giá trị thương mại chiếm hơn 13% thương mại thế giới. Các thành viên của hiệp định cam kết loại bỏ từ 95% đến 100% dòng thuế, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn cao về lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, và cải cách thể chế.

CPTPP tạo động lực mạnh mẽ để cải cách và hiện đại hóa chính sách thương mại, tuy nhiên, hiệp định này cũng đặt ra không ít thách thức. Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV), phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ quốc tế. Các quy định nghiêm ngặt về lao động, môi trường và sở hữu trí tuệ đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh chính sách thương mại để phù hợp với các chuẩn mực quốc tế, đồng thời nâng cao năng lực thực thi để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu mới.

Từ khóa: Điều chỉnh, chính sách, cơ hội, cam kết, CPTPP

 

1. Cơ hội và thách thức từ CPTPP đối với thương mại Việt Nam

Hiệp định CPTPP mang lại những cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, CPTPP cũng đặt ra nhiều thách thức đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về chính sách và năng lực thực thi.

CPTPP mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường mới, đặc biệt là những quốc gia mà Việt Nam chưa ký kết các hiệp định thương mại tự do trước đây như Canada, Mexico và Peru. Với các cam kết cắt giảm thuế quan lên đến 95-100% dòng thuế, Việt Nam có thể tận dụng ưu thế về giá cả để gia tăng thị phần tại các thị trường này. Ví dụ, Canada là một trong những thị trường giàu tiềm năng cho các sản phẩm nông sản và thủy sản của Việt Nam. Sự giảm thuế đối với các mặt hàng như tôm, cá tra và cà phê đã giúp các sản phẩm này cạnh tranh hơn về giá và tiếp cận được những khách hàng mới. Tương tự, Mexico với quy mô dân số lớn và nhu cầu tiêu dùng tăng cao cũng là điểm đến hấp dẫn cho các mặt hàng dệt may và giày dép.

Ngoài ra, CPTPP còn thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam thông qua việc nâng cao tính minh bạch và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi hơn. Các nhà đầu tư quốc tế không chỉ được hưởng lợi từ môi trường chính sách ổn định mà còn từ những cam kết của Việt Nam trong việc cải thiện quyền bảo hộ đầu tư và sở hữu trí tuệ. Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, kể từ khi thực thi CPTPP, dòng vốn FDI đổ vào các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghệ cao tại Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ. Điều này không chỉ góp phần gia tăng năng lực sản xuất trong nước mà còn giúp doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Một điểm nổi bật khác của CPTPP là khả năng thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp quốc tế buộc các doanh nghiệp nội địa phải cải tiến công nghệ, đổi mới sáng tạo và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường và điều kiện lao động. Những thay đổi này không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận các thị trường khó tính mà còn nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của hàng hóa Việt Nam.

Tuy nhiên, CPTPP cũng mang lại những thách thức không nhỏ. Một trong những thách thức lớn nhất là áp lực cạnh tranh gia tăng. Hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia thành viên CPTPP, vốn có nền sản xuất tiên tiến và chi phí sản xuất thấp, dễ dàng xâm nhập thị trường Việt Nam. Các ngành như nông nghiệp và công nghiệp nhẹ, vốn có năng lực cạnh tranh yếu hơn, sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì thị phần. Chẳng hạn, ngành chăn nuôi gia súc có thể bị tổn thương nặng nề khi các sản phẩm thịt bò và sữa từ Australia và New Zealand với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh được nhập khẩu vào Việt Nam.

Bên cạnh đó, CPTPP yêu cầu các thành viên tuân thủ các tiêu chuẩn cao về lao động, bảo vệ môi trường và sở hữu trí tuệ. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với Việt Nam, nơi năng lực thực thi các quy định này còn hạn chế. Ví dụ, việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn phát thải carbon thấp là những yêu cầu khó khăn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nếu không thể đáp ứng, các doanh nghiệp có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế.

Thêm vào đó, sự bất bình đẳng trong việc phân phối lợi ích từ CPTPP cũng là một vấn đề cần được quan tâm. Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, thủy sản có thể hưởng lợi nhiều, trong khi các ngành yếu thế hoặc tập trung vào thị trường nội địa, như nông nghiệp truyền thống, dễ bị tổn thương. Điều này có thể dẫn đến khoảng cách phát triển giữa các ngành kinh tế, đòi hỏi sự hỗ trợ từ nhà nước để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Cuối cùng, sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu là một rủi ro khác. Mặc dù Việt Nam đã nỗ lực cải thiện tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất, nhưng phần lớn nguyên liệu đầu vào vẫn phải nhập khẩu từ các quốc gia ngoài CPTPP. Điều này làm giảm đi lợi thế cạnh tranh và khiến các doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng trước những biến động trong chuỗi cung ứng toàn cầu, như đã thấy trong đại dịch COVID-19.

Nhìn chung, CPTPP là một cơ hội lớn để Việt Nam tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh, nhưng đồng thời cũng là thử thách đòi hỏi sự điều chỉnh toàn diện về chính sách thương mại, cải cách thể chế và nâng cao năng lực của doanh nghiệp. Chỉ khi tận dụng tốt các cơ hội và đối phó hiệu quả với các thách thức, Việt Nam mới có thể phát huy tối đa lợi ích từ hiệp định này.

2. Yêu cầu đặt ra đối với việc điều chỉnh chính sách thương mại

Thực thi các cam kết trong CPTPP không chỉ là việc thực hiện cắt giảm thuế quan hay mở cửa thị trường mà còn đòi hỏi những thay đổi mang tính chiến lược trong chính sách thương mại. Các yêu cầu đặt ra không chỉ liên quan đến việc tuân thủ các điều khoản trong CPTPP mà còn phải phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế dài hạn của Việt Nam, bao gồm cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Một trong những yêu cầu quan trọng nhất là đảm bảo tính phù hợp giữa các cam kết CPTPP và chính sách hiện hành. CPTPP yêu cầu loại bỏ phần lớn các dòng thuế nhập khẩu, điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam phải xây dựng các chính sách bảo hộ hợp lý để hỗ trợ các ngành dễ bị tổn thương như nông nghiệp và công nghiệp nhỏ. Ví dụ, các doanh nghiệp chăn nuôi cần được hỗ trợ thông qua các chương trình nâng cao năng suất, cải tiến giống và ứng dụng công nghệ trong sản xuất, đồng thời thiết lập các hàng rào kỹ thuật phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế nhằm bảo vệ thị trường nội địa.

Bên cạnh đó, CPTPP đòi hỏi các quốc gia thành viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn phi thuế quan, bao gồm tiêu chuẩn về lao động, môi trường, và quyền sở hữu trí tuệ. Việt Nam cần rà soát và sửa đổi các quy định pháp luật liên quan để đảm bảo tính nhất quán và minh bạch. Chẳng hạn, việc cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động không chỉ giúp đáp ứng các tiêu chuẩn của CPTPP mà còn nâng cao hình ảnh quốc gia trong mắt các đối tác quốc tế. Đồng thời, các chính sách cần tập trung hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nâng cao nhận thức và khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn này.

Một yêu cầu quan trọng khác là hỗ trợ doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh CPTPP thúc đẩy tự do hóa thương mại và cạnh tranh, Việt Nam cần triển khai các chính sách nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và phát triển công nghệ cao. Để làm được điều này, các chính sách thương mại cần kết hợp với các chính sách công nghiệp để hình thành các cụm công nghiệp có giá trị gia tăng cao, đồng thời thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành có tiềm năng xuất khẩu.

Năng lực thực thi và cải cách thể chế cũng là một yêu cầu then chốt. CPTPP không chỉ đòi hỏi sự tuân thủ pháp luật mà còn yêu cầu các cơ quan quản lý nhà nước cải thiện hiệu quả thực thi. Để đạt được điều này, cần xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại và minh bạch, đồng thời nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ quản lý trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến thương mại quốc tế. Việc triển khai các cơ chế một cửa quốc gia, ứng dụng công nghệ số vào quản lý hải quan và kết nối dữ liệu với các nước CPTPP sẽ góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thông quan cho doanh nghiệp.

Phát triển nguồn nhân lực cũng là một yêu cầu không thể thiếu trong việc điều chỉnh chính sách thương mại. Để tận dụng các cơ hội từ CPTPP, Việt Nam cần đào tạo một lực lượng lao động chất lượng cao, có khả năng đáp ứng các yêu cầu mới của các ngành công nghiệp và dịch vụ. Ngoài ra, cần có các chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho những lao động bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh quốc tế, đặc biệt trong các ngành sản xuất truyền thống như nông nghiệp và dệt may.

Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về CPTPP là điều cần thiết. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn chưa hiểu rõ về lợi ích và trách nhiệm khi tham gia vào hiệp định này. Chính phủ cần đẩy mạnh các chương trình truyền thông, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các cơ hội mà CPTPP mang lại.

Như vậy, để thực hiện hiệu quả các cam kết trong CPTPP, Việt Nam cần tiến hành điều chỉnh chính sách thương mại theo hướng phù hợp với các chuẩn mực quốc tế, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về phát triển bền vững và bảo vệ lợi ích quốc gia. Các thay đổi không chỉ dừng lại ở việc cải cách thuế quan hay thủ tục hành chính mà còn đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách kinh tế, công nghiệp, và môi trường nhằm tạo nên một môi trường kinh doanh thuận lợi và cạnh tranh.

3. Một số khuyến nghị về điều chỉnh chính sách thương mại

Để tận dụng tối đa các cơ hội từ CPTPP, đồng thời giảm thiểu những thách thức mà hiệp định này mang lại, Việt Nam cần thực hiện các điều chỉnh chính sách thương mại một cách chiến lược, tập trung vào những lĩnh vực trọng yếu.

Trước hết, Việt Nam cần tiếp tục điều chỉnh chính sách thuế quan theo đúng cam kết của CPTPP. Điều này bao gồm việc cắt giảm thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm trong lộ trình đã được thống nhất, đồng thời áp dụng các biện pháp bảo hộ có chọn lọc để hỗ trợ các ngành dễ bị tổn thương, chẳng hạn như nông nghiệp, chăn nuôi, và công nghiệp nhỏ. Các biện pháp này có thể bao gồm xây dựng các hàng rào kỹ thuật tuân thủ chuẩn mực quốc tế hoặc hỗ trợ về vốn, kỹ thuật và đào tạo cho các doanh nghiệp trong các ngành này để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Thứ hai, cần hiện đại hóa thủ tục hải quan và cải thiện môi trường tạo thuận lợi thương mại. Việc ứng dụng công nghệ số trong quy trình hải quan và triển khai cơ chế một cửa quốc gia không chỉ giảm thiểu chi phí và thời gian thông quan mà còn tăng tính minh bạch trong quản lý. Việt Nam cũng cần kết nối cơ sở dữ liệu thương mại với các nước thành viên CPTPP để đảm bảo dòng chảy thông tin nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu tối ưu hóa hoạt động thương mại.

Một khuyến nghị quan trọng khác là tập trung vào phát triển xuất khẩu xanh và sản xuất bền vững. CPTPP với các tiêu chuẩn cao về môi trường tạo cơ hội để Việt Nam phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường, qua đó nâng cao giá trị gia tăng của hàng hóa xuất khẩu. Chính phủ cần khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch, sản xuất ít phát thải và xây dựng thương hiệu "xanh" cho các sản phẩm chủ lực của Việt Nam. Các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sản xuất theo hướng bền vững nên được triển khai đồng bộ, bao gồm cả hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và đào tạo.

Ngoài ra, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và thúc đẩy sáng tạo cần được đặt lên hàng đầu. Việt Nam cần sửa đổi và hoàn thiện luật pháp về sở hữu trí tuệ để phù hợp với các cam kết trong CPTPP, đồng thời tăng cường năng lực thực thi thông qua việc đào tạo và tổ chức các cơ quan chuyên trách. Điều này không chỉ bảo vệ các doanh nghiệp trong nước khỏi nguy cơ bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ mà còn tạo động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất sáng tạo.

Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) cũng là một khía cạnh quan trọng. Đây là đối tượng dễ bị tổn thương nhất trong quá trình hội nhập, nhưng cũng là lực lượng có tiềm năng lớn nếu được hỗ trợ đúng mức. Chính phủ cần xây dựng các chương trình hỗ trợ chuyên biệt cho DNNVV, bao gồm tiếp cận vốn vay ưu đãi, tư vấn chiến lược kinh doanh và hỗ trợ kỹ thuật trong việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế. Việc thiết lập các tổ chức tư vấn chuyên biệt về CPTPP cho DNNVV cũng sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về cách tận dụng ưu đãi thuế quan và vượt qua các rào cản kỹ thuật tại các thị trường mới.

Phát triển cơ sở hạ tầng logistics là yếu tố không thể thiếu trong việc hỗ trợ thương mại và hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Chính phủ cần đầu tư mạnh mẽ vào các trung tâm logistics hiện đại tại các khu vực kinh tế trọng điểm, đồng thời cải thiện hệ thống giao thông vận tải để giảm chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa. Các giải pháp này sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Cuối cùng, cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế và đa dạng hóa thị trường. Trong bối cảnh các cam kết của CPTPP thúc đẩy thương mại tự do và hội nhập kinh tế sâu rộng, Việt Nam cần mở rộng quan hệ đối tác với các nước thành viên CPTPP để tận dụng các cơ hội đầu tư và thương mại. Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu cũng giúp giảm rủi ro phụ thuộc vào một số thị trường lớn như Trung Quốc, Hoa Kỳ hoặc EU.

Như vậy, để tận dụng hiệu quả các cơ hội từ CPTPP, Việt Nam cần thực hiện một loạt các điều chỉnh chính sách thương mại, từ cắt giảm thuế quan, cải cách thủ tục hải quan, đến hỗ trợ doanh nghiệp và phát triển xuất khẩu bền vững. Những thay đổi này không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng các cam kết quốc tế mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế dài hạn, nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế trên trường quốc tế.

4. Kết luận

Hiệp định CPTPP đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường mới và tiềm năng, CPTPP còn thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, và đưa Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội là các thách thức lớn liên quan đến áp lực cạnh tranh, tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về lao động, môi trường, và sở hữu trí tuệ.

Để tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro từ CPTPP, Việt Nam cần thực hiện một chiến lược điều chỉnh chính sách thương mại mang tính tổng thể và đồng bộ. Điều này bao gồm việc đảm bảo tuân thủ các cam kết quốc tế, cải thiện môi trường kinh doanh, hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, và thúc đẩy các ngành xuất khẩu xanh. Đồng thời, việc nâng cấp cơ sở hạ tầng logistics, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, và thúc đẩy đổi mới sáng tạo cũng cần được ưu tiên để đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.

CPTPP không chỉ là một hiệp định thương mại mà còn là cơ hội để Việt Nam khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Tuy nhiên, để hiện thực hóa các lợi ích từ hiệp định này, sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp, và các tổ chức xã hội là yếu tố then chốt. Sự đổi mới trong tư duy quản lý và việc xây dựng một khung pháp lý hiện đại, minh bạch sẽ giúp Việt Nam không chỉ thực hiện hiệu quả các cam kết CPTPP mà còn sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

Trong thời gian tới, việc tận dụng CPTPP không chỉ là nhiệm vụ của riêng Chính phủ mà cần sự tham gia tích cực của toàn xã hội. Khi các chính sách thương mại được điều chỉnh phù hợp, doanh nghiệp được hỗ trợ kịp thời, và nguồn lực được khai thác hiệu quả, Việt Nam sẽ không chỉ vượt qua các thách thức mà còn vươn lên mạnh mẽ, trở thành một trong những nền kinh tế phát triển năng động và bền vững tại khu vực.

Tài liệu tham khảo

1. Thái Linh (2018). CPTPP và động lực thúc đẩy cải cách. Truy cập từ: https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM143922

2. TS. Lê Quang Thuận (2023). Đánh giá tác động của Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đối với thương mại hàng hóa của Việt Nam. Truy cập từ: https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttncdtbh/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM269019

3. Hà Ngọc (2024). Hiệp định CPTPP: Tạo động lực cho hàng Việt xuất khẩu sang các thị trường châu Á. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/hiep-dinh-cptpp-tao-dong-luc-cho-hang-viet-xuat-khau-sang-cac-thi-truong-chau-a.html

3. Phương Trà (2022). Hội nhập kinh tế quốc tế: Cơ hội và thách thức đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong triển khai các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/826698/hoi-nhap-kinh-te-quoc-te--co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-cac-doanh-nghiep-viet-nam-trong-trien-khai-cac-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-the-he-moi.aspx

4. TS. Ngô Tuấn Anh – Đại học Kinh tế Quốc dân. Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP): Những cơ hội và thách thức đặt ra đối với Việt Nam. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/file/17893/12.%20Hiep%20dinh%20Doi%20tac%20toan%20dien%20va%20Tien%20bo%20xuyen%20Thai%20Binh%20Duong%20CPTPP_%20Nhung%20co%20hoi%20va%20thach%20thuc%20dat%20ra%20voi%20Viet%20Nam.pdf

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO