Nguyễn Văn Hiến
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một trong những FTA quan trọng nhất Việt Nam tham gia, tạo cơ hội lớn cho các ngành xuất khẩu. Tuy nhiên, CPTPP đòi hỏi các doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường, lao động và quy tắc xuất xứ. Do đó, phát triển chuỗi cung ứng bền vững không chỉ là một yêu cầu bắt buộc mà còn là đòi hỏi tăng cường sự cạnh tranh và giúp doanh nghiệp duy trì thị trường trong dài hạn.
Bài viết này phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nhằm phát triển chuỗi cung ứng bền vững, giúp Việt Nam tăng cường khả năng xuất khẩu sang các nước thành viên Hiệp định CPTPP. Dựa trên việc phân tích các nguyên nhân, thách thức và cơ hội của các ngành xuất khẩu chủ lực như điện tử, dệt may, da giày và nông nghiệp, bài viết đề xuất các giải pháp chính sách và ứng dụng công nghệ xanh nhằm đáp ứng yêu cầu khát khe của CPTPP, tăng sự cạnh tranh và giúp doanh nghiệp Việt Nam hội nhập bài bản vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Từ khóa: CPTPP, chuỗi cung ứng bền vững, chuyển đổi xanh, dệt may, ngành điện tử, nông nghiệp, xuất khẩu.
1. Thách thức và nhu cầu phát triển bền vững chuỗi cung ứng trong các ngành công nghiệp
1.1. Thách thức trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững của chuỗi cung ứng trong các ngành công nghiệp
Các chuỗi cung ứng định hướng xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chủ chốt như điện tử, dệt may, da giày và nông nghiệp, gặp phải nhiều thách thức lớn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững. Những thách thức này đa dạng theo từng ngành nhưng có tính chất liên kết và ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc chuỗi cung ứng:
Tác động môi trường: Quá trình sản xuất trong các ngành công nghiệp như điện tử và dệt may bao gồm lượng khí thải và chất thải đáng kể, góp phần gây ô nhiễm môi trường. Chẳng hạn, ngành dệt may với quy trình nhuộm và hoàn thiện sản phẩm là một trong những ngành tiêu tốn nhiều nước và gây ô nhiễm nhất trên thế giới. Việc sử dụng thuốc nhuộm độc hại, thường xả vào sông ngòi, gây rủi ro cho sức khỏe cộng đồng xung quanh và làm suy thoái hệ sinh thái địa phương. Trong khi đó, ngành điện tử, một lĩnh vực đang phát triển trong xuất khẩu của Việt Nam, bao gồm nhiều kim loại nặng và hóa chất có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về môi trường và sức khỏe nếu không được quản lý chặt chẽ. Việc quản lý chất thải và kiểm soát ô nhiễm vẫn còn hạn chế, và chỉ một số ít doanh nghiệp đã bắt đầu tích hợp các quy trình sản xuất khép kín hoặc hệ thống quản lý chất thải hiệu quả.
Nhu cầu năng lượng cao: Nhu cầu tiêu thụ năng lượng là một vấn đề cấp thiết khác, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sử dụng nhiều máy móc và công nghệ, như sản xuất điện tử. Vì cơ sở hạ tầng năng lượng của Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch, nhu cầu năng lượng cao từ các ngành xuất khẩu trực tiếp làm gia tăng lượng khí thải carbon của quốc gia. Sản xuất dệt may và da giày cũng cần lượng năng lượng lớn, đặc biệt là trong các công đoạn như sấy khô và ép nhiệt. Để tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường của CPTPP, các ngành này cần tìm cách giảm phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo hoặc bù đắp lượng khí thải, điều này đặt ra cả thách thức về công nghệ lẫn tài chính.
Quản lý chất thải: Quản lý chất thải hiệu quả là một rào cản lớn trong tất cả các lĩnh vực xuất khẩu. Sản xuất điện tử, chẳng hạn, tạo ra chất thải điện tử thường chứa các vật liệu nguy hại như chì, thủy ngân và cadmium. Trong nông nghiệp, chất thải bao gồm thuốc trừ sâu và phân bón có thể thấm vào nguồn nước, gây ra suy thoái đất và nước. Dệt may cũng tạo ra lượng lớn chất thải rắn, và nước thải chưa qua xử lý từ quy trình nhuộm có thể góp phần gây ô nhiễm nguồn nước. Phát triển các phương pháp quản lý chất thải đáp ứng tiêu chuẩn CPTPP là điều cần thiết nhưng đòi hỏi đầu tư đáng kể và sự hỗ trợ về chính sách.
Những thách thức này khiến cho việc tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững của CPTPP khó khăn hơn. Để đạt được các tiêu chuẩn này, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải thực hiện những thay đổi lớn trong việc sử dụng tài nguyên, xử lý chất thải và giảm thiểu khí thải. Với chi phí đáng kể, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc đạt được một chuỗi cung ứng hoàn toàn bền vững vẫn là mục tiêu đầy tham vọng, dù ngày càng cần thiết để tiếp cận các thị trường CPTPP.
1.2. Nhu cầu từ thị trường CPTPP
Các quốc gia thành viên CPTPP, bao gồm các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada và Úc, ngày càng thiết lập các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường và xã hội đối với hàng nhập khẩu, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hàng xuất khẩu của Việt Nam. Áp lực tiêu dùng và quy định tại các thị trường này đang chuyển dịch sang yêu cầu sản phẩm được sản xuất một cách có đạo đức và với tác động môi trường tối thiểu. Sự thay đổi hướng đến bền vững này xuất phát từ cả sở thích của người tiêu dùng và các quy định của chính phủ, khiến các nhà xuất khẩu cần phải áp dụng các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội.
Sở thích người tiêu dùng: Các nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng tại các nước CPTPP sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm có chứng nhận thân thiện với môi trường hoặc được sản xuất một cách “có đạo đức” và “trách nhiệm xã hội”. Tại Nhật Bản, chẳng hạn, hơn 70% người tiêu dùng ưa chuộng các sản phẩm có nhãn hiệu xanh, theo dữ liệu từ các cuộc khảo sát thị trường. Tương tự, người tiêu dùng Canada ngày càng chú ý đến tác động môi trường của các sản phẩm họ mua, và các nhà bán lẻ đang ưu tiên những nhà cung cấp có thể chứng minh việc tuân thủ các tiêu chí bền vững.
Yêu cầu quy định: Khung pháp lý tại các nước CPTPP đang có những sửa đổi, cải cách để bắt buộc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường. Luật Mua Sắm Xanh của Nhật Bản, chẳng hạn, yêu cầu các công ty mua sắm các nguyên liệu và sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường cụ thể. Tại Úc, các chính sách về tính minh bạch trong chuỗi cung ứng và trách nhiệm môi trường đang trở nên chặt chẽ hơn. Khi các phạm vi áp dụng của quy định này ngày càng bao quát, các nhà xuất khẩu Việt Nam phải chịu áp lực lớn hơn trong việc cung cấp bằng chứng về các thực tiễn bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng của họ.
Nhu cầu đối với sản phẩm bền vững tại các thị trường CPTPP tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các nhà xuất khẩu Việt Nam. Bằng cách đáp ứng các yêu cầu và sở thích này, các công ty Việt Nam có thể cải thiện danh tiếng thương hiệu và tiếp cận các phân khúc thị trường mới. Tuy nhiên, đáp ứng các tiêu chuẩn này thường đòi hỏi nâng cấp công nghệ và quy trình tốn kém, điều này có thể đặc biệt thách thức đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
1.3. Ví dụ thực tiễn
Những thách thức trong việc phát triển bền vững chuỗi cung ứng đặc biệt rõ rệt trong các lĩnh vực điện tử, dệt may và nông nghiệp của Việt Nam, mỗi ngành gặp phải các trở ngại riêng và đòi hỏi các giải pháp tùy chỉnh.
Ngành Điện Tử: Nhiều công ty điện tử Việt Nam phụ thuộc vào các linh kiện nhập khẩu từ các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường khác nhau, khiến việc đảm bảo một chuỗi cung ứng hoàn toàn bền vững trở nên khó khăn. Sự phụ thuộc này cũng hạn chế khả năng kiểm soát tác động môi trường của các nhà cung ứng ở đầu chuỗi. Ngoài ra, chỉ một số ít công ty trong nước đã đầu tư vào công nghệ bền vững như máy móc tiết kiệm năng lượng hoặc nguyên liệu thân thiện với môi trường. Chẳng hạn, một số nhà sản xuất điện tử đang tìm kiếm các mối quan hệ hợp tác với các công ty nước ngoài để cải thiện các biện pháp thực hành bền vững, việc áp dụng những biện pháp này trên quy mô toàn doanh nghiệp vẫn còn hạn chế do chi phí cao và thiếu kiến thức kỹ thuật.
Dệt may và da giày: Các ngành này, có vai trò quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam, gặp khó khăn trong việc quản lý tiêu thụ nước và năng lượng. Các nhà máy thường thiếu khả năng tiếp cận các công nghệ tiên tiến để tái chế nước hoặc máy móc tiết kiệm năng lượng. Chẳng hạn, quy trình nhuộm vẫn phụ thuộc nhiều vào nước sạch và thuốc nhuộm tổng hợp, cả hai đều có tác động tiêu cực đến môi trường. Một số công ty đang đầu tư vào công nghệ dệt bền vững, như nhuộm không dùng nước và các kỹ thuật sấy giảm khí thải, nhưng chi phí ban đầu cao cản trở việc áp dụng rộng rãi, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nông nghiệp: Trong lĩnh vực nông nghiệp, thách thức bao gồm sự phụ thuộc quá mức vào phân bón hóa học và kỹ thuật tưới tiêu không hiệu quả, góp phần vào suy thoái đất và nước. Các biện pháp thực hành bền vững như nông nghiệp hữu cơ hoặc nông nghiệp chính xác[1] có thể giảm thiểu những tác động này, nhưng chi phí ban đầu và yêu cầu về kiến thức là rào cản đối với các hộ nông dân quy mô nhỏ. Ngoài ra, tính phân mảnh của ngành nông nghiệp Việt Nam khiến việc áp dụng các tiêu chuẩn bền vững thống nhất trên các trang trại và nhà cung cấp khác nhau trở nên khó khăn.
Những ví dụ thực tiễn này minh họa một cách rất rõ các trở ngại cụ thể mà các ngành xuất khẩu lớn của Việt Nam phải đối mặt khi nỗ lực phát triển bền vững. Đồng thời, nó cũng chứng minh cho nhu cầu cấp thiết về hỗ trợ chính sách và hợp tác công-tư nhằm giảm thiểu chi phí chuyển đổi và cải thiện khả năng đáp ứng tiêu chuẩn CPTPP của các ngành này.
2. Giải pháp phát triển chuỗi cung ứng bền vững
2.1. Giải pháp về công nghệ
Triển khai công nghệ xanh là bước đi quan trọng hướng tới phát triển chuỗi cung ứng bền vững trên mọi lĩnh vực xuất khẩu chính tại Việt Nam. Bằng cách áp dụng các công nghệ giúp giảm phát thải, tiêu thụ năng lượng và chất thải, các công ty không chỉ có thể đáp ứng các tiêu chuẩn CPTPP mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động và lợi nhuận dài hạn.
Ngành điện tử: Các công nghệ tự động hóa và sản xuất chính xác tiên tiến có thể giảm đáng kể chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Các công ty như ABB đã giới thiệu robot tiết kiệm năng lượng và hệ thống sản xuất thông minh tại Việt Nam, giúp giảm mức tiêu thụ điện và giảm thiểu chất thải. Việc mở rộng các công nghệ này trên toàn ngành có thể giúp giảm đáng kể dấu chân môi trường của hoạt động sản xuất điện tử.
Dệt may và giày dép: Các công nghệ xanh trong ngành dệt may, chẳng hạn như nhuộm không cần nước và in kỹ thuật số, giúp giảm mức tiêu thụ nước và hạn chế thải hóa chất độc hại vào nguồn nước. Ngoài ra, máy móc tiết kiệm năng lượng có thể giảm tới 30% lượng khí thải carbon trong sản xuất dệt may. Sự hỗ trợ của chính phủ để trợ cấp cho các công nghệ này có thể đẩy nhanh quá trình áp dụng chúng trên toàn ngành, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nông nghiệp: Việc áp dụng và đưa vào quy trình sản xuất các công cụ nông nghiệp chính xác, chẳng hạn như máy kéo được dẫn đường bằng GPS và hệ thống tưới tiêu tự động, có thể giảm lượng nước và phân bón sử dụng, cải thiện cả kết quả về môi trường và năng suất cây trồng. Ngoài ra, các công nghệ chuyển đổi chất thải thành năng lượng, trong đó chất thải nông nghiệp được sử dụng để tạo ra điện, ngày càng khả thi và có thể hỗ trợ nhu cầu năng lượng ở các vùng nông thôn. Việc khuyến khích nông dân áp dụng các công nghệ này thông qua các chương trình trợ cấp và đào tạo sẽ tạo ra tác động đáng kể đến tính bền vững của chuỗi cung ứng nông nghiệp của Việt Nam.
2.2. Giải pháp về hợp tác
Sự hợp tác giữa các công ty đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các công ty Việt Nam có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao các hoạt động và công nghệ bền vững. Các công ty FDI thường mang đến công nghệ tiên tiến và các tiêu chuẩn quốc tế, cung cấp cho các doanh nghiệp địa phương các mô hình và công cụ để thực hiện các hoạt động bền vững.
Điện tử: Các công ty FDI lớn, chẳng hạn như Samsung và LG, có các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt đối với các nhà cung cấp của họ. Bằng cách yêu cầu các nhà cung cấp địa phương áp dụng các hoạt động bền vững, các công ty FDI này giúp cải thiện các tiêu chuẩn chung của ngành. Các công ty điện tử Việt Nam hợp tác với các công ty FDI này có thể tiếp cận công nghệ xanh và đào tạo, giúp nâng cao năng lực đáp ứng các yêu cầu của CPTPP.
Dệt may và giày dép: Các thương hiệu quốc tế trong ngành dệt may, như Nike và Adidas, có những cam kết đáng kể về tính bền vững, thúc đẩy các nhà cung cấp của họ áp dụng các biện pháp xanh. Các nhà cung cấp Việt Nam cho các thương hiệu này được khuyến khích áp dụng các công nghệ như máy móc tiết kiệm năng lượng, tái chế nước thải và kỹ thuật nhuộm an toàn hơn. Các hợp tác thành công có thể cung cấp cho các nhà cung cấp Việt Nam cả chuyên môn kỹ thuật và lợi thế cạnh tranh trên thị trường CPTPP.
Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, các công ty FDI có thể giúp nông dân địa phương áp dụng các biện pháp bền vững bằng cách cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đầu tư vào cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như cơ sở bảo quản lạnh, giúp giảm chất thải sau thu hoạch. Hợp tác với các doanh nghiệp nông nghiệp quốc tế cũng có thể tạo điều kiện tiếp cận thị trường cho các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam được sản xuất bền vững, thúc đẩy cả doanh thu và phạm vi tiếp cận thị trường.
2.3. Giải pháp về chính sách
Sự hỗ trợ của chính phủ thông qua các chính sách và ưu đãi là rất quan trọng để khuyến khích các công ty trong mọi ngành áp dụng các biện pháp bền vững. Các chính sách hiệu quả có thể giảm gánh nặng chi phí của các công nghệ xanh, giúp nhiều công ty hơn có thể tiếp cận được.
Ưu đãi thuế: Cung cấp các khoản tín dụng hoặc khấu trừ thuế cho các công ty đầu tư vào công nghệ xanh có thể khuyến khích nhiều công ty hơn thực hiện các nâng cấp thân thiện với môi trường. Ví dụ, việc giảm thuế cho các công ty lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo hoặc áp dụng công nghệ tiết kiệm nước trong ngành dệt may có thể bù đắp đáng kể chi phí ban đầu.
Trợ cấp cho sản xuất sạch hơn: Cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc trợ cấp cho các công ty cam kết giảm phát thải hoặc chất thải có thể đẩy nhanh quá trình chuyển đổi bền vững. Ví dụ, trợ cấp chi phí cho các nhà máy xử lý nước trong các nhà máy dệt hoặc hỗ trợ mua máy móc tiết kiệm năng lượng trong sản xuất điện tử có thể dẫn đến việc áp dụng rộng rãi hơn các hoạt động bền vững.
Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật: Trong các lĩnh vực như nông nghiệp, các chương trình đào tạo do chính phủ chỉ đạo có thể trang bị cho nông dân kiến thức về các hoạt động bền vững, chẳng hạn như canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng và sử dụng nước hiệu quả. Đối với ngành điện tử và dệt may, các chương trình hỗ trợ kỹ thuật cung cấp đào tạo về công nghệ xanh, quản lý chất thải và giảm phát thải sẽ có lợi.
3. Kết luận
Con đường hướng tới phát triển chuỗi cung ứng bền vững của Việt Nam đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện. Bằng cách giải quyết các thách thức theo những giải pháp, cách tiếp cận mang tính đặc thù phù hợp của từng ngành, áp dụng các công nghệ xanh, thúc đẩy quan hệ đối tác FDI và thực hiện các chính sách hỗ trợ, Việt Nam có thể xây dựng các chuỗi cung ứng bền vững đáp ứng các tiêu chuẩn CPTPP và tăng cường khả năng cạnh tranh toàn cầu trong nhiều ngành xuất khẩu khác nhau. Khi các doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước cùng chung tay, quyết tâm thực hiện đổi mới tư duy, hành động hướng tới tính bền vững, Việt Nam sẽ có rất nhiều cơ hội để mở rộng thị trường tại các quốc gia thành viên CPTPP, góp phần tích cực vào tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Tài liệu tham khảo
1. Hoàng Minh Tuấn (2024). Chuỗi cung ứng hạt điều xuất khẩu của Việt Nam trong bối cảnh thực thi hiệp định CPTPP. Truy cập tại https://tapchicongthuong.vn/chuoi-cung-ung-hat-dieu-xuat-khau-cua-viet-nam- trong-boi-canh-thuc-thi-hiep-dinh-cptpp-125461.htm
2. Đô Lương (2023). Xanh hóa để làm chủ cuộc chơi trong hiệp định CPTPP. Truy cập tại https://tapchicongthuong.vn/ xanh-hoa-de-lam-chu-cuoc-choi- trong-hiep-dinh-cptpp-112952.htm
3. Mai Phương (2023). Chuỗi cung ứng bền vững: Cách tiếp cận mới cho doanh nghiệp.
Truy cập tại https://doanhnghieptiepthi.vn/chuoi-cung-ung-ben-vung- cach-tiep-can-moi-cho-doanh-nghiep-16123111622321046.htm
4. Ninh Cơ (2024). Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững trong ngành dệt may Việt Nam: Tận dụng cơ hội từ các FTA. Truy cập tại https://nhiepanhdoisong.vn/xay-dung-chuoi-cung-ung-ben-vung- trong-nganh-det-may-viet-nam-tan-dung-co-hoi- tu-cac-fta-14379.html
5. Nguyễn Hữu Tịnh (2020), Nhận diện điểm nghẽn trong chuỗi cung ứng hạt điều vùng Đông Nam Bộ, Tạp chí Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương, tháng 9/2020.
6. Bộ Công Thương (2024), Báo cáo xuất nhập khẩu Việt Nam 2023
7. Tổng cục Thống kê (2023), Niên giám thống kê 2022.
[1] là phương pháp sản xuất nông nghiệp sử dụng công nghệ để tối ưu hóa quá trình canh tác và tăng năng suất. Nó liên quan đến việc sử dụng máy tính, cảm biến và công nghệ truyền thông để thu thập dữ liệu về đất, thời tiết, và cây trồng. Các dữ liệu này sau đó được sử dụng để điều chỉnh quy trình sản xuất, chẳng hạn như điều chỉnh liều lượng phân bón và thuốc trừ sâu, để đạt được kết quả tối ưu.