Nguyễn Văn Hiến
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã mở ra nhiều cơ hội quan trọng cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là ở các quốc gia khu vực châu Mỹ như Canada, Mexico, Chile, và Peru. Các thị trường này được hưởng lợi từ ưu đãi thuế quan theo CPTPP, giúp hàng Việt Nam tiếp cận dễ dàng hơn và cạnh tranh tốt hơn về giá. Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm các yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn kỹ thuật, chi phí logistics cao, và đòi hỏi tiêu chuẩn bền vững. Bài viết phân tích thực trạng xuất khẩu hiện tại sang các thị trường mới, thách thức và cơ hội của doanh nghiệp Việt Nam tại CPTPP khu vực châu Mỹ, đồng thời đề xuất các giải pháp ngắn hạn và chiến lược dài hạn nhằm nâng cao năng lực xuất khẩu và cạnh tranh quốc tế. Các giải pháp bao gồm việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng, cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao nội địa hóa, và xây dựng thương hiệu quốc gia. Qua đó, bài báo hy vọng góp phần hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam khai thác hiệu quả các lợi thế từ CPTPP.
Từ khóa: CPTPP, dệt may, phát triển bền vững, thị trường châu Mỹ, thương hiệu, thủy sản, xuất khẩu Việt Nam
1. Giới thiệu
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương là một trong những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới với tiêu chuẩn cam kết cao, bao trùm nhiều lĩnh vực và yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm. Với việc ký kết CPTPP, các doanh nghiệp Việt Nam đã có thể tiếp cận thêm các thị trường lớn như Canada, Mexico, Chile, và Peru. Bốn quốc gia này đều có nhu cầu cao về các sản phẩm nông sản, thủy sản, dệt may, và gỗ - những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
Tuy nhiên, để cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp Việt Nam phải vượt qua một số thách thức đáng kể, bao gồm các rào cản kỹ thuật, yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng khắt khe và quy định nghiêm ngặt về nguồn gốc xuất xứ. Bên cạnh đó, chi phí vận chuyển và hậu cần đến các nước châu Mỹ cũng là một thách thức không nhỏ. Bài viết này sẽ phân tích thực trạng xuất khẩu của Việt Nam tại các thị trường CPTPP khu vực châu Mỹ, nêu rõ những thách thức và cơ hội của các doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp để hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam khai thác tối đa lợi thế từ CPTPP, mở rộng thị trường, và tăng cường năng lực cạnh tranh.
2. Thực trạng xuất khẩu và những thách thức tại thị trường CPTPP châu Mỹ
Sau khi CPTPP có hiệu lực vào năm 2019, xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang các thị trường CPTPP, đặc biệt là khu vực châu Mỹ, đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng. Các thị trường như Canada, Mexico, Chile và Peru không chỉ có nhu cầu tiêu thụ lớn đối với các sản phẩm nông sản, thủy sản, dệt may và sản phẩm gỗ, mà còn ưu tiên các sản phẩm chất lượng cao, tuân thủ các quy chuẩn về bền vững và bảo vệ môi trường.
Theo Niên giám thống kê 2023, tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam năm 2023 đạt 371,3 tỷ USD, tăng 10,5% so với năm trước. Trong đó, các nước CPTPP khu vực châu Mỹ, bao gồm Canada, Mexico, Chile và Peru chiếm một phần đáng kể trong kim ngạch xuất khẩu này, đặc biệt là ở các ngành hàng chủ lực như thủy sản, dệt may và đồ gỗ. Xuất khẩu của Việt Nam sang Canada đạt 5,8 tỷ USD, tăng 15% so với năm 2022. Đối với Mexico, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt 4,6 tỷ USD, tăng trưởng mạnh ở các mặt hàng thủy sản và dệt may nhờ vào ưu đãi thuế quan của CPTPP.
Theo Bộ Công Thương, trong 8 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang Canada đạt 3 tỷ USD, tiếp tục duy trì mức tăng trưởng trên 12% so với cùng kỳ năm trước. Mexico, một trong những thị trường lớn nhất của Việt Nam tại khu vực châu Mỹ, cũng ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu hai con số trong vài năm qua. Thị trường này ưa chuộng các sản phẩm thủy sản của Việt Nam, đặc biệt là cá tra, nhờ vào chi phí cạnh tranh và chất lượng phù hợp với thị hiếu tiêu dùng.
Mặc dù đạt được nhiều kết quả khả quan, nhưng Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức lớn tại các thị trường này:
Yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn và chất lượng: Canada và Mexico là hai thị trường nổi bật với các quy định nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn thực phẩm. Đặc biệt, thủy sản - một mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam - phải trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng chặt chẽ trước khi được nhập khẩu vào Canada. Các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về xử lý và bảo quản sản phẩm.
Quy tắc xuất xứ và giấy chứng nhận C/O mẫu CPTPP: Để được hưởng các ưu đãi thuế quan của CPTPP, hàng hóa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ khắt khe của hiệp định. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ gia tăng tỷ lệ nội địa hóa trong sản phẩm mà còn phải có khả năng theo dõi và chứng nhận nguồn gốc của các nguyên liệu đầu vào. Một trong những trở ngại chính là quy định “từ sợi trở đi” đối với các mặt hàng dệt may, yêu cầu rằng nguyên liệu sản xuất phải có xuất xứ từ các nước CPTPP. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và khiến doanh nghiệp khó đáp ứng được yêu cầu để tận dụng các ưu đãi thuế quan.
Thách thức logistics và chi phí vận chuyển: Theo "Báo cáo xuất nhập khẩu Việt Nam 2023", chi phí logistics của Việt Nam vẫn chiếm 20-25% tổng chi phí kinh doanh, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Khoảng cách địa lý xa xôi giữa Việt Nam và các nước châu Mỹ như Canada, Mexico và Chile làm gia tăng chi phí vận tải và thời gian vận chuyển, ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam. Ví dụ, thời gian vận chuyển dài không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, đặc biệt là các mặt hàng nông sản và thủy sản, mà còn làm tăng chi phí lưu kho và bảo quản. Để giảm thiểu rủi ro và chi phí, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ bảo quản sau thu hoạch và hợp tác với các đối tác logistics quốc tế.
Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia ngoài CPTPP: doanh nghiệp Việt Nam phải cạnh tranh không chỉ với các nước trong khu vực CPTPP, mà còn với các đối thủ từ những quốc gia ngoài CPTPP, như Trung Quốc, Thái Lan và Indonesia. Những quốc gia này đều có các sản phẩm tương tự và đang tìm cách gia tăng sự hiện diện tại các thị trường châu Mỹ. Ví dụ, sản phẩm nông sản và thủy sản từ Thái Lan và Indonesia đang cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam nhờ có chất lượng tương đương và giá thành cạnh tranh hơn.
Yêu cầu về phát triển bền vững và tiêu chuẩn môi trường: Các nước trong khối CPTPP, đặc biệt là Canada và Mexico, đang ngày càng đặt nặng các yêu cầu về tiêu chuẩn môi trường, bao gồm giảm thiểu phát thải và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải áp dụng các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường, sử dụng nguồn nguyên liệu bền vững và tuân thủ các quy định về giảm thiểu rác thải. Thủy sản Việt Nam, đặc biệt là cá tra xuất khẩu sang Mexico, phải đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và kiểm dịch nghiêm ngặt, làm gia tăng chi phí tuân thủ. Doanh nghiệp cần cải thiện công nghệ sản xuất và hệ thống quản lý để đáp ứng yêu cầu từ các thị trường này. Các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam cần thích nghi với xu hướng xanh hóa và phát triển bền vững để có thể tận dụng hiệu quả CPTPP.
Hạn chế trong xây dựng thương hiệu: Dù hàng hóa Việt Nam đã bước đầu được người tiêu dùng tại các thị trường châu Mỹ nhận biết, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong xây dựng thương hiệu. Các sản phẩm Việt Nam chủ yếu được xuất khẩu dưới dạng hàng gia công hoặc nguyên liệu thô mà chưa xây dựng được thương hiệu riêng biệt, làm giảm giá trị gia tăng của sản phẩm trên thị trường. Ví dụ, dù cá tra Việt Nam đã trở thành sản phẩm quen thuộc tại Mexico, nhưng vẫn ít người tiêu dùng biết đến thương hiệu Việt Nam. Để khắc phục, doanh nghiệp cần chú trọng vào phát triển thương hiệu, nâng cao giá trị sản phẩm và xây dựng niềm tin với người tiêu dùng quốc tế.
Như vậy, mặc dù có những tiềm năng lớn từ các thị trường CPTPP khu vực châu Mỹ, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải đối mặt với một loạt thách thức đa chiều. Các giải pháp nhằm vượt qua những thách thức này sẽ được trình bày chi tiết ở các phần tiếp theo của bài viết.
3. Cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tại các thị trường CPTPP châu Mỹ
Khu vực châu Mỹ thuộc khối CPTPP bao gồm các quốc gia như Canada, Mexico, Chile và Peru, là những thị trường tiềm năng lớn cho các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam. Nhờ Hiệp định CPTPP, các sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như thủy sản, nông sản, dệt may và đồ gỗ được hưởng lợi đáng kể từ việc giảm thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thâm nhập và mở rộng thị trường. Dưới đây là các cơ hội chính mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể khai thác từ CPTPP tại khu vực châu Mỹ:
3.1. Ưu đãi thuế quan từ CPTPP
- CPTPP đã giúp Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có lợi thế thuế quan lớn nhất tại thị trường châu Mỹ. Chẳng hạn, sản phẩm thủy sản Việt Nam hiện đang được hưởng mức thuế ưu đãi 0% tại Canada và Mexico, giúp giảm đáng kể chi phí xuất khẩu và tăng khả năng cạnh tranh so với các quốc gia ngoài CPTPP. Điều này đặc biệt có lợi cho các mặt hàng thủy sản có khối lượng lớn như cá tra và tôm, khi chi phí thấp hơn đồng nghĩa với việc dễ tiếp cận người tiêu dùng hơn.
- Ngoài ra, các mặt hàng dệt may của Việt Nam cũng được hưởng lợi từ CPTPP nhờ vào mức giảm thuế quan từ 10-20%, giúp sản phẩm Việt Nam có sức cạnh tranh cao hơn so với sản phẩm từ các quốc gia không thuộc CPTPP, như Trung Quốc và Bangladesh. Theo thống kê, các sản phẩm dệt may và giày dép của Việt Nam đã trở thành lựa chọn phổ biến hơn tại thị trường Canada.
3.2. Tăng trưởng nhu cầu tiêu thụ tại các quốc gia châu Mỹ
- Canada và Mexico là hai thị trường lớn và có mức tiêu thụ cao đối với các mặt hàng nông sản và thực phẩm chế biến sẵn. Dân số trẻ, mức sống cao và nhu cầu tiêu thụ đa dạng đã tạo điều kiện cho các mặt hàng nông sản như cà phê, hạt điều và gạo của Việt Nam thâm nhập vào thị trường. Chẳng hạn, cà phê Việt Nam được người tiêu dùng Canada ưa chuộng không chỉ vì chất lượng mà còn vì giá cả cạnh tranh.
- Thị trường Mexico cũng thể hiện sự quan tâm đặc biệt đối với các sản phẩm thủy sản Việt Nam. Trong vòng 5 năm qua, cá tra Việt Nam đã trở thành một trong những sản phẩm phổ biến nhất tại Mexico nhờ chất lượng cao, giá thành hợp lý và khả năng thay thế các loài cá trắng nhập khẩu như cá tuyết.
3.3. Xu hướng tiêu dùng bền vững tại các nước châu Mỹ
- Nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường ngày càng gia tăng tại các nước châu Mỹ. Canada, với các chính sách khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường, là một trong những thị trường tiêu biểu trong xu hướng này. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để phát triển các sản phẩm theo hướng xanh hóa, như sản xuất thủy sản theo tiêu chuẩn sinh thái và giảm thiểu phát thải trong quá trình sản xuất. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn mà còn xây dựng được hình ảnh tích cực về thương hiệu tại các thị trường nước ngoài.
- Thêm vào đó, nhu cầu đối với các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và quy trình sản xuất minh bạch đang gia tăng tại Canada và Mexico. Các doanh nghiệp có thể xây dựng lợi thế cạnh tranh bằng cách cải tiến quy trình sản xuất, áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc, và cam kết về phát triển bền vững, giúp sản phẩm Việt Nam nổi bật hơn trong mắt người tiêu dùng quốc tế.
3.4. Khả năng mở rộng thị phần cho các ngành hàng có tiềm năng cao:
- Thủy sản: Với nhu cầu lớn đối với các sản phẩm thủy sản, đặc biệt là tôm và cá tra, Mexico đã trở thành một trong những thị trường trọng điểm cho các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam. Ngoài ra, Chile và Peru, với nguồn cung cá biển lớn, vẫn có nhu cầu cao đối với các loại thủy sản khác của Việt Nam nhờ vào giá cả cạnh tranh và các hiệp định thương mại ưu đãi.
- Đồ gỗ và nội thất: Việt Nam hiện là một trong năm nhà xuất khẩu đồ gỗ nội thất lớn nhất vào Canada, và thị trường này vẫn còn dư địa lớn để mở rộng. Do nhu cầu cao đối với các sản phẩm nội thất chất lượng tại Canada và Chile, đồ gỗ Việt Nam được hưởng lợi lớn từ các ưu đãi thuế quan và có thể tiếp tục mở rộng thị phần.
- Dệt may và giày dép: Mặc dù đối mặt với cạnh tranh từ các quốc gia khác, sản phẩm dệt may và giày dép Việt Nam vẫn có lợi thế tại các nước CPTPP nhờ vào ưu đãi thuế quan và sự ổn định về chất lượng. Việc mở rộng danh mục sản phẩm để phù hợp với xu hướng thời trang và đáp ứng nhu cầu thị trường sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh tại khu vực này.
3.5. Tiềm năng hợp tác và đầu tư với các đối tác địa phương
Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng CPTPP để thiết lập các mối quan hệ đối tác lâu dài với các nhà phân phối và bán lẻ tại Canada, Mexico và Chile. Chẳng hạn, hợp tác với các hệ thống bán lẻ lớn như Walmart, Costco tại Canada, hoặc các chuỗi phân phối thực phẩm tại Mexico có thể giúp hàng hóa Việt Nam gia tăng sự hiện diện và tiếp cận gần hơn với người tiêu dùng địa phương.
Ngoài ra, hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để phát triển các sản phẩm chế biến, nhằm đáp ứng khẩu vị và thói quen tiêu dùng của thị trường sở tại, cũng là một chiến lược tiềm năng. Các công ty Việt Nam có thể tận dụng nguồn nguyên liệu từ các đối tác CPTPP để nâng cao tính cạnh tranh về giá và đáp ứng quy tắc xuất xứ của hiệp định.
3.6. Thị trường đa dạng và tiềm năng tiêu thụ dài hạn:
Thị trường châu Mỹ thuộc khối CPTPP mang lại sự đa dạng về nhu cầu và tiềm năng phát triển dài hạn. Canada và Mexico là hai nền kinh tế lớn với dân số đông và mức thu nhập cao, trong khi Chile và Peru đang phát triển với tốc độ nhanh chóng và nhu cầu nhập khẩu tăng cao. Điều này cho phép doanh nghiệp Việt Nam linh hoạt hơn trong việc lựa chọn sản phẩm và chiến lược kinh doanh để phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của từng quốc gia. Việc tập trung vào các mặt hàng có giá trị gia tăng cao, đồng thời đáp ứng yêu cầu về bền vững và chất lượng, sẽ giúp hàng hóa Việt Nam có được chỗ đứng vững chắc và tạo đà phát triển lâu dài tại khu vực này.
Như vậy, CPTPP đã mang lại nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tại các thị trường châu Mỹ, đặc biệt khi các quốc gia này ngày càng chú trọng vào các sản phẩm bền vững và có nguồn gốc rõ ràng. Để khai thác triệt để các cơ hội này, doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược tiếp cận rõ ràng và linh hoạt, tận dụng các ưu đãi từ CPTPP và xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững, chất lượng cao tại thị trường quốc tế.
4. Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu
Để khai thác tối đa các cơ hội tại thị trường CPTPP khu vực châu Mỹ và vượt qua những thách thức hiện tại, doanh nghiệp Việt Nam cần áp dụng cả các giải pháp ngắn hạn để giải quyết những vấn đề tức thời và các chiến lược dài hạn nhằm đảm bảo phát triển bền vững và duy trì lợi thế cạnh tranh. Dưới đây là các giải pháp cụ thể mà doanh nghiệp có thể thực hiện.
4.1. Giải pháp ngắn hạn:
- Tối ưu hóa logistics và chuỗi cung ứng: Chi phí vận chuyển là một trong những rào cản lớn nhất khi xuất khẩu sang các nước châu Mỹ do khoảng cách địa lý xa. Doanh nghiệp cần hợp tác với các đối tác logistics quốc tế có kinh nghiệm để tận dụng tối đa khả năng vận chuyển và giảm chi phí. Một số giải pháp có thể bao gồm sử dụng dịch vụ logistics đa phương thức, bao gồm cả đường hàng không, đường biển, và đường sắt. Tại Canada, các doanh nghiệp có thể tận dụng hệ thống đường sắt nội địa rất phát triển để mở rộng khả năng tiếp cận các khu vực tiêu dùng lớn. Ngoài ra, các trung tâm logistics tại Chi Lê và Mexico có thể được sử dụng làm điểm trung chuyển hàng hóa, giúp giảm chi phí và thời gian vận chuyển tới các thị trường trong khu vực.
- Cải tiến chất lượng sản phẩm và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Để đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng và an toàn thực phẩm từ Canada, Mexico và các nước CPTPP khác, doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư vào các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm tra tiêu chuẩn môi trường. Một số doanh nghiệp thủy sản đã áp dụng quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn sinh thái, giúp sản phẩm đạt các chứng nhận quốc tế như ASC, MSC, hoặc Global GAP. Đây là các tiêu chuẩn uy tín được người tiêu dùng tại thị trường châu Mỹ đánh giá cao, giúp nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- Gia tăng tỷ lệ tận dụng C/O mẫu CPTPP: Một trong những yếu tố giúp hàng hóa Việt Nam cạnh tranh hơn là việc tận dụng các ưu đãi thuế quan từ CPTPP. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp tận dụng chứng nhận C/O mẫu CPTPP hiện vẫn thấp, chủ yếu do thiếu thông tin về quy tắc xuất xứ và khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu của CPTPP. Doanh nghiệp cần được hướng dẫn và hỗ trợ nhiều hơn trong việc hiểu rõ các quy định này, đồng thời cải tiến quy trình quản lý chuỗi cung ứng để đảm bảo nguồn gốc nguyên liệu đáp ứng quy tắc xuất xứ. Bộ Công Thương và các hiệp hội ngành hàng có thể tổ chức các hội thảo, khóa đào tạo về quy tắc xuất xứ để doanh nghiệp nâng cao nhận thức và khả năng tận dụng các ưu đãi.
4.2. Giải pháp dài hạn:
- Xây dựng thương hiệu Việt Nam tại thị trường quốc tế: Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm, doanh nghiệp Việt Nam cần xây dựng thương hiệu uy tín và có tính cạnh tranh tại các thị trường CPTPP châu Mỹ. Việc tham gia vào các hội chợ thương mại, triển lãm quốc tế tại Canada, Mexico sẽ giúp doanh nghiệp quảng bá thương hiệu và giới thiệu sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng và nhà phân phối. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần đầu tư vào các chiến dịch marketing chuyên nghiệp trên các nền tảng kỹ thuật số như Facebook, Instagram, và Google Ads, cũng như các sàn thương mại điện tử tại Canada và Mexico. Đặc biệt, doanh nghiệp có thể hợp tác với các nhà phân phối địa phương hoặc các chuỗi bán lẻ lớn như Walmart, Costco để đảm bảo sự hiện diện rộng rãi của sản phẩm tại các thị trường này.
- Phát triển sản xuất bền vững và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa: Xu hướng tiêu dùng bền vững đang gia tăng mạnh mẽ tại các quốc gia CPTPP châu Mỹ, đặc biệt là Canada và Mexico. Doanh nghiệp cần đầu tư vào các công nghệ sản xuất xanh và bền vững để giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm. Ví dụ, các doanh nghiệp thủy sản có thể áp dụng các quy trình nuôi trồng bền vững, giảm thiểu sử dụng kháng sinh và hóa chất, đồng thời tăng cường sử dụng các nguồn nguyên liệu thân thiện với môi trường. Việc nâng cao tỷ lệ nội địa hóa trong sản phẩm cũng rất quan trọng. Doanh nghiệp có thể tăng cường sử dụng nguyên liệu trong nước hoặc từ các quốc gia CPTPP khác để đáp ứng quy tắc xuất xứ, qua đó tận dụng được các ưu đãi thuế quan. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến chuỗi cung ứng quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu.
- Đầu tư vào nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp với thị hiếu địa phương: Mỗi thị trường trong khối CPTPP châu Mỹ có những đặc điểm và yêu cầu tiêu dùng riêng. Để xây dựng lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để hiểu rõ thị hiếu, thói quen tiêu dùng và yêu cầu kỹ thuật tại từng quốc gia. Ví dụ, Canada có xu hướng ưu tiên các sản phẩm chất lượng cao, có thương hiệu rõ ràng và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Trong khi đó, Mexico có thể ưu tiên các sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhưng vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn. Doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm và mẫu mã phù hợp, chẳng hạn như đóng gói nhỏ gọn, dễ sử dụng và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các doanh nghiệp nên xem xét đến việc gia công hoặc sản xuất tại chỗ thông qua liên doanh với các công ty địa phương để tạo ra sản phẩm phù hợp hơn với thị trường sở tại.
- Xây dựng hệ thống phân phối bền vững tại các thị trường mục tiêu: Để đảm bảo sự hiện diện lâu dài tại thị trường châu Mỹ, doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư xây dựng hệ thống phân phối bền vững. Hợp tác với các nhà phân phối địa phương hoặc mở văn phòng đại diện tại các thị trường lớn như Canada, Mexico sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường nhanh chóng và hiệu quả hơn. Doanh nghiệp cũng có thể tận dụng các kênh thương mại điện tử để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ tại Canada và các nước châu Mỹ khác.
- Nâng cao nhận thức và khả năng đối phó với các biện pháp phòng vệ thương mại: Với sự gia tăng xuất khẩu sang các thị trường lớn, nguy cơ gặp phải các biện pháp phòng vệ thương mại như chống bán phá giá và chống trợ cấp cũng gia tăng. Doanh nghiệp cần chủ động trang bị kiến thức về luật thương mại quốc tế, các quy định phòng vệ thương mại của từng quốc gia để chuẩn bị tốt hơn khi đối mặt với các cuộc điều tra và áp đặt biện pháp phòng vệ. Việc hợp tác chặt chẽ với các hiệp hội ngành hàng và Bộ Công Thương sẽ giúp doanh nghiệp có nguồn hỗ trợ kịp thời, tránh các rủi ro pháp lý và thương mại không đáng có.
Các giải pháp trên bao gồm các biện pháp ngắn hạn để đối phó với các thách thức hiện tại và chiến lược dài hạn để doanh nghiệp Việt Nam có thể xây dựng nền tảng vững chắc, tăng cường sức cạnh tranh và nâng cao uy tín thương hiệu tại các thị trường CPTPP khu vực châu Mỹ. Bằng việc triển khai linh hoạt và có hệ thống, doanh nghiệp Việt Nam có thể khai thác tối đa lợi ích từ CPTPP, góp phần thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu bền vững.
5. Kết luận
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương đã mang đến cơ hội vượt bậc cho các doanh nghiệp Việt Nam khi tiếp cận thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường CPTPP khu vực châu Mỹ như Canada, Mexico, Chile và Peru. Với ưu đãi thuế quan, các doanh nghiệp Việt Nam có thể mở rộng xuất khẩu và gia tăng sự hiện diện của mình trong các ngành hàng chủ lực như thủy sản, dệt may, đồ gỗ, và nông sản. Tuy nhiên, để thực sự khai thác triệt để các lợi ích từ CPTPP, các doanh nghiệp phải nắm bắt các cơ hội cũng như đối mặt với những thách thức hiện hữu tại các thị trường này.
Thực trạng hiện tại cho thấy mặc dù kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang các nước CPTPP châu Mỹ đã tăng trưởng đáng kể, nhưng doanh nghiệp vẫn gặp phải một số rào cản lớn về quy tắc xuất xứ, yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao, chi phí logistics, và sự cạnh tranh từ các quốc gia khác. Để đối phó với những thách thức này, các doanh nghiệp cần có chiến lược ngắn hạn và dài hạn để tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nâng cao chất lượng sản phẩm, và phát triển bền vững.
Các giải pháp ngắn hạn được đề xuất trong bài bao gồm tối ưu hóa logistics, nâng cao chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời gia tăng tỷ lệ tận dụng ưu đãi từ C/O mẫu CPTPP. Các giải pháp này sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với yêu cầu thị trường và cải thiện khả năng cạnh tranh trong ngắn hạn, đặc biệt khi đối mặt với các yêu cầu khắt khe từ các thị trường như Canada và Mexico.
Các chiến lược dài hạn như xây dựng thương hiệu, phát triển sản xuất bền vững, tăng tỷ lệ nội địa hóa, và đầu tư vào nghiên cứu thị trường cũng rất quan trọng để doanh nghiệp xây dựng nền tảng cạnh tranh bền vững. Xây dựng thương hiệu và phát triển hệ thống phân phối sẽ giúp hàng Việt không chỉ gia tăng độ nhận diện mà còn tạo niềm tin cho người tiêu dùng tại các nước châu Mỹ, nơi tiêu chuẩn tiêu dùng ngày càng cao và quan tâm nhiều đến yếu tố môi trường. Đồng thời, xu hướng phát triển bền vững đang dần trở thành điều kiện bắt buộc đối với các doanh nghiệp muốn thâm nhập sâu vào thị trường này.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp Việt Nam cần có kế hoạch nâng cao kiến thức về phòng vệ thương mại và luật thương mại quốc tế, nhằm đối phó hiệu quả với các rào cản thương mại và tránh các tranh chấp không đáng có khi kim ngạch xuất khẩu gia tăng. Sự hỗ trợ từ các cơ quan chính phủ như Bộ Công Thương và các hiệp hội ngành hàng cũng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp chuẩn bị và ứng phó với những rủi ro pháp lý trong quá trình hội nhập.
Nhìn chung, để tối ưu hóa cơ hội và vượt qua thách thức tại thị trường CPTPP khu vực châu Mỹ, doanh nghiệp Việt Nam cần có cách tiếp cận linh hoạt, chiến lược dài hạn bền vững và cải tiến liên tục về chất lượng sản phẩm. Điều này sẽ không chỉ giúp gia tăng sức cạnh tranh mà còn khẳng định uy tín của hàng hóa Việt Nam trên trường quốc tế. Các giải pháp được đề xuất trong bài viết sẽ là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp Việt Nam tận dụng tối đa lợi thế của CPTPP, đóng góp vào tăng trưởng xuất khẩu và phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam trong giai đoạn hội nhập toàn cầu./.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Lâm Nhi (2024). Chắp cánh cho hàng Việt xuất khẩu nhờ Hiệp định CPTPP. Truy cập từ https://moit.gov.vn/tin-tuc/ thi-truong-nuoc-ngoai/ chap-canh-cho-hang-viet-xuat-khau-nho-hiep-dinh-cptpp.html​
2. Bảo Ngọc (2024). Xuất khẩu sang thị trường CPTPP: Cần đáp ứng các quy định về phát triển bền vững. Truy cập từ https://ttdn.vn/nghien-cuu-trao-doi/ ly-luan-thuc-tien/ xuat-khau-sang-thi-truong- cptpp-can-dap-ung-cac-quy-dinh-ve- phat-trien-ben-vung-89664​
3. Vũ Khuê (2024). 5 năm thực thi CPTPP: Nhiều tiềm năng chưa được khai thác hết. VnEconomy. Truy cập từ https://vneconomy.vn/ 5-nam-thuc-thi-cptpp-nhieu-tiem-nang- chua-duoc-khai-thac-het.htm​
4. Tuệ Minh (2024). Tận dụng CPTPP để xuất khẩu sang các nước khu vực châu Mỹ. Bộ Công Thương. Truy cập từ https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/ -goi-mo-mot-so-giai-phap-gia-tang-xuat-khau- sang-thi-truong-cptpp.html​
5. Song Hà (2024). Xuất khẩu sang thị trường CPTPP: Số lượng nhiều, thương hiệu vẫn mờ nhạt. VnEconomy. Truy cập từ https://vneconomy.vn/ xuat-khau-sang-thi-truong- cptpp-so-luong-nhieu-thuong-hieu-van-mo-nhat.htm
6. Lê Nam (2024). Làm gì để hàng Việt chinh phục thị trường châu Mỹ?. Trung tâm WTO và Hội nhập. Truy cập từ https://kinhtedothi.vn/ lam-gi-de-hang-viet- chinh-phuc-thi-truong-chau-my.html