Nguyễn Văn Hiến
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho nền kinh tế Việt Nam. Về cơ hội, CPTPP mở ra thị trường xuất khẩu rộng lớn cho Việt Nam với 12 quốc gia thành viên, giảm hoặc xóa bỏ các hàng rào thuế quan. Các ngành có lợi thế như dệt may, nông sản, thủy sản và đồ gỗ được dự đoán sẽ tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào việc tiếp cận các thị trường mới.
Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối diện với nhiều thách thức. Các yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn lao động, bảo vệ môi trường và sở hữu trí tuệ từ các thành viên CPTPP đòi hỏi doanh nghiệp Việt phải cải tiến công nghệ và quản lý. Sự cạnh tranh với các đối thủ mạnh từ các quốc gia khác cũng sẽ gia tăng, đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nhìn chung, để tận dụng tốt CPTPP, Việt Nam cần thực hiện các chính sách cải cách mạnh mẽ, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, và đảm bảo tuân thủ các cam kết quốc tế.
Từ khóa: CPTPP, bảo vệ môi trường, cam kết quốc tế, cạnh tranh, cải tiến công nghệ, chính sách cải cách.
1. Cơ hội từ việc thực thi CPTPP
- Mở rộng thị trường xuất khẩu
Một trong những cơ hội lớn nhất mà CPTPP mang lại là việc mở rộng thị trường xuất khẩu. Với việc giảm hoặc xóa bỏ thuế quan, hàng hóa Việt Nam, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như dệt may, nông sản, thủy sản và đồ gỗ, có thể tiếp cận các thị trường lớn với điều kiện thuận lợi hơn. Các thị trường như Canada, Nhật Bản và Mexico đều là những thị trường có tiềm năng lớn cho các sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam.
Ví dụ, trong ngành dệt may, việc giảm thuế quan có thể giúp các doanh nghiệp Việt Nam tăng lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ từ các quốc gia không tham gia CPTPP. Các doanh nghiệp sản xuất thủy sản, như cá tra và tôm, cũng được hưởng lợi từ việc tiếp cận dễ dàng hơn vào các thị trường phát triển.
- Thu hút đầu tư nước ngoài
CPTPP không chỉ là một hiệp định thương mại mà còn là một công cụ thu hút đầu tư. Việc cam kết bảo vệ đầu tư và tăng cường môi trường pháp lý minh bạch giúp Việt Nam trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Nhiều doanh nghiệp quốc tế đã tìm đến Việt Nam để thiết lập nhà máy sản xuất hoặc hợp tác với các doanh nghiệp trong nước để tận dụng lợi thế về thuế quan và lao động.
- Cải thiện thể chế và môi trường kinh doanh
CPTPP yêu cầu các thành viên tuân thủ các tiêu chuẩn về minh bạch, quản trị tốt, và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Điều này thúc đẩy Việt Nam cải thiện thể chế, nâng cao chất lượng quản lý kinh tế và môi trường kinh doanh. Việc thực hiện các cam kết này có thể giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư quốc tế.
2. Thách thức đối với nền kinh tế Việt Nam
- Cạnh tranh gia tăng
Việc mở cửa thị trường trong khuôn khổ CPTPP đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp trong nước sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài. Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, thường có năng lực cạnh tranh kém hơn về công nghệ, vốn và quản lý so với các đối thủ từ Nhật Bản, Australia hay Canada. Nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, nhiều doanh nghiệp có thể bị đẩy ra khỏi thị trường trong nước.
- Yêu cầu cao về tiêu chuẩn lao động và môi trường
CPTPP là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới với nhiều yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn lao động, bảo vệ môi trường và sở hữu trí tuệ. Các quy định về lao động như đảm bảo quyền của người lao động, an toàn lao động và điều kiện làm việc có thể tạo ra áp lực cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những doanh nghiệp chưa đạt được các tiêu chuẩn quốc tế.
Ngoài ra, yêu cầu về bảo vệ môi trường trong CPTPP cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ sạch, quản lý chất thải và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên, điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất trong ngắn hạn.
- Rủi ro về việc thực thi và tuân thủ các cam kết quốc tế
Một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam là khả năng thực thi và tuân thủ các cam kết quốc tế trong khuôn khổ CPTPP. Với nhiều lĩnh vực như lao động, môi trường và sở hữu trí tuệ, Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật và quản lý. Việc không thực hiện đúng cam kết có thể dẫn đến việc Việt Nam bị các thành viên khác áp đặt các biện pháp trừng phạt hoặc mất đi các ưu đãi về thương mại.
3. Một số giải pháp thực thi hiệu quả CPTPP
CPTPP được coi là một trong những hiệp định thương mại tự do lớn nhất và có tác động sâu rộng nhất đối với Việt Nam trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế. Với việc cắt giảm thuế quan và mở rộng thị trường xuất khẩu, CPTPP mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho Việt Nam, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp trong nước. Để tận dụng tối đa những lợi ích từ CPTPP, Việt Nam cần thực hiện một số giải pháp sau:
(i) Xây dựng chiến lược cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để Việt Nam có thể tận dụng được lợi ích từ CPTPP là nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh không chỉ từ các doanh nghiệp trong nước mà còn từ các quốc gia thành viên khác của CPTPP. Vì vậy, chiến lược cải thiện năng lực cạnh tranh cần tập trung vào một số điểm sau:
- Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Để đáp ứng yêu cầu khắt khe từ các thị trường CPTPP, doanh nghiệp Việt Nam cần cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, sử dụng nguyên liệu chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường, lao động và an toàn sản phẩm. Ngoài ra, việc xây dựng các chứng nhận quốc tế (như ISO, HACCP) sẽ giúp các doanh nghiệp nâng cao uy tín và tiếp cận dễ dàng hơn với các thị trường phát triển.
- Tăng cường năng lực quản lý và chiến lược kinh doanh
Năng lực quản lý và hoạch định chiến lược là một trong những yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. Doanh nghiệp cần xây dựng các chiến lược kinh doanh linh hoạt, phù hợp với xu hướng thị trường và các quy định trong CPTPP. Việc quản lý hiệu quả nguồn lực, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý doanh nghiệp sẽ giúp tăng cường tính cạnh tranh và khả năng phản ứng nhanh với các thay đổi của thị trường.
- Hỗ trợ SMEs phát triển
SMEs chiếm phần lớn trong nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, đây cũng là nhóm doanh nghiệp dễ bị tổn thương trước sự cạnh tranh quốc tế. Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ SMEs về vốn, công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực. Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính có thể giúp SMEs tiếp cận các thị trường CPTPP, từ đó mở rộng quy mô sản xuất và tăng cường khả năng xuất khẩu.
(ii) Chiến lược phát triển nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực chất lượng cao là một trong những yếu tố then chốt giúp Việt Nam tận dụng các cơ hội từ CPTPP. Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự gia tăng nhu cầu về lao động có tay nghề cao, chiến lược phát triển nguồn nhân lực cần tập trung vào các giải pháp sau:
- Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động
Một trong những thách thức lớn của Việt Nam là thiếu hụt lao động có kỹ năng cao trong các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghệ cao. Do đó, cần có các chương trình đào tạo kỹ năng cho người lao động để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ các doanh nghiệp và thị trường quốc tế. Việc hợp tác với các quốc gia thành viên CPTPP trong đào tạo nguồn nhân lực, trao đổi kinh nghiệm và công nghệ sẽ giúp nâng cao năng lực của lao động Việt Nam.
- Xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu thị trường quốc tế
Các cơ sở giáo dục và đào tạo cần điều chỉnh chương trình giảng dạy để phù hợp với yêu cầu từ thị trường lao động quốc tế. Các chương trình đào tạo cần nhấn mạnh vào việc trang bị kiến thức về quản lý sản xuất, kinh doanh quốc tế, và các tiêu chuẩn kỹ thuật mà các quốc gia thành viên CPTPP yêu cầu.
- Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tự động hóa
Với sự phát triển của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, lĩnh vực công nghệ thông tin và tự động hóa đang trở thành trụ cột cho sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu. Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào việc đào tạo nguồn nhân lực trong các lĩnh vực này để có thể bắt kịp xu hướng toàn cầu và đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
(iii) Phát triển hạ tầng công nghiệp và chuỗi cung ứng
Để thực thi CPTPP hiệu quả, Việt Nam cần phát triển hạ tầng công nghiệp và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và nông sản có tiềm năng lớn để phát triển trong bối cảnh CPTPP, điều này đòi hỏi hạ tầng hiện đại và chuỗi cung ứng hiệu quả.
- Phát triển hạ tầng công nghiệp
Chính phủ cần đầu tư vào việc phát triển các khu công nghiệp, cảng biển và hệ thống giao thông vận tải hiện đại. Việc xây dựng hạ tầng công nghiệp không chỉ giúp thu hút đầu tư nước ngoài mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước trong việc mở rộng sản xuất và tiếp cận các thị trường quốc tế. Cảng biển và hệ thống logistics cần được tối ưu hóa để giảm thiểu chi phí vận chuyển và đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng.
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Việc xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt và hiệu quả là yếu tố quan trọng để tận dụng lợi thế từ CPTPP. Doanh nghiệp cần xây dựng các mối quan hệ đối tác với các nhà cung cấp trong và ngoài nước, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất để đáp ứng yêu cầu của các thị trường quốc tế. Ngoài ra, cần chú trọng đến việc sử dụng các công nghệ hiện đại trong quản lý chuỗi cung ứng, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data), để tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí.
(iv) Chiến lược về chính sách thương mại và hội nhập quốc tế
Việc thực thi CPTPP đòi hỏi Việt Nam phải xây dựng các chính sách thương mại phù hợp và tiếp tục thúc đẩy hội nhập quốc tế. Chính phủ cần đưa ra các chính sách ưu tiên nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
- Cải cách thể chế và chính sách thương mại
Chính phủ cần tiếp tục cải cách thể chế, nâng cao tính minh bạch và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp. Việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, cắt giảm các quy định không cần thiết sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xuất nhập khẩu. Ngoài ra, các chính sách thuế quan và thuế xuất khẩu cần được điều chỉnh phù hợp với các cam kết trong CPTPP.
- Thúc đẩy hội nhập quốc tế và hợp tác thương mại
Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh hội nhập quốc tế thông qua việc ký kết thêm các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các quốc gia ngoài CPTPP. Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu sẽ giúp Việt Nam tránh được sự phụ thuộc quá mức vào một thị trường nhất định và tăng cường khả năng chống chọi với các biến động của thị trường toàn cầu.
- Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận thị trường quốc tế
Chính phủ cần có các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường trong khối CPTPP. Các chương trình xúc tiến thương mại, hội chợ quốc tế và các hoạt động kết nối doanh nghiệp cần được tăng cường để giúp doanh nghiệp tiếp cận nhanh chóng và hiệu quả với các thị trường tiềm năng.
(v) Giải pháp nâng cao nhận thức và phổ biến thông tin về CPTPP
Một trong những thách thức lớn trong việc thực thi CPTPP là sự thiếu hiểu biết về các quy định, cơ hội và thách thức từ hiệp định này. Do đó, việc nâng cao nhận thức và phổ biến thông tin về CPTPP là điều cần thiết để doanh nghiệp và người dân có thể tận dụng các lợi thế từ hiệp định.
- Phổ biến thông tin về CPTPP đến cộng đồng doanh nghiệp
Chính phủ và các tổ chức liên quan cần tổ chức các chương trình hội thảo, đào tạo và cung cấp thông tin chi tiết về các điều khoản trong CPTPP, đặc biệt là các quy định về thuế quan, quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệp định và có các bước chuẩn bị phù hợp để tận dụng cơ hội từ CPTPP.
- Tăng cường vai trò của các hiệp hội ngành nghề
Các hiệp hội ngành nghề có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực thi CPTPP. Các hiệp hội cần đóng vai trò là cầu nối giữa doanh nghiệp và chính phủ, cung cấp thông tin, tư vấn pháp lý và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Phát triển kênh thông tin chính thống về CPTPP
Chính phủ cần xây dựng một cổng thông tin chính thống về CPTPP để cung cấp đầy đủ và kịp thời các thông tin liên quan đến hiệp định. Cổng thông tin này có thể cung cấp dữ liệu về các cam kết, chính sách ưu đãi, quy định thuế quan và các quy tắc xuất xứ, giúp doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và thực hiện các thủ tục liên quan.
4. Kết luận
Hiệp định CPTPP mang lại nhiều cơ hội lớn cho nền kinh tế Việt Nam, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức không nhỏ. Để tận dụng tối đa các lợi ích từ hiệp định này, Việt Nam cần có những chiến lược dài hạn và giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, cải cách thể chế, và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Nếu thực hiện tốt, CPTPP sẽ là một động lực quan trọng giúp Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu.
Việc thực thi CPTPP mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Để tận dụng tối đa những lợi ích từ hiệp định này, Việt Nam cần có chiến lược rõ ràng và các giải pháp cụ thể, từ nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đầu tư vào hạ tầng công nghiệp và chuỗi cung ứng, đến cải cách chính sách thương mại và nâng cao nhận thức về CPTPP. Sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các hiệp hội ngành nghề là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam thành công trong việc thực thi CPTPP và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế./.
Tài liệu tham khảo
1. Phạm Thị Thanh Bình, Viện Kinh tế và Chính trị thế giới (2019). Việt Nam với CPTPP: Cơ hội và thách thức. Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/54880/viet-nam-voi-cptpp--co-hoi-va-thach-thuc.aspx
2. VietnamPlus (2022). Hiệp định CPTPP - cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu Việt Nam. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/chuyen-de/21242-hiep-dinh-cptpp--co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-xuat-khau-viet-nam
3. Uyên Hương (2022). Hiệp định CPTPP - cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu Việt Nam. Truy cập từ: https://www.vietnamplus.vn/hiep-dinh-cptpp-co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-xuat-khau-viet-nam-post808246.vnp
4. Trần Thị Bích Nhân, Đỗ Thị Minh Hương (2019). Cơ hội và thách thức khi thực thi các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Truy cập từ: https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin-ttpltc?dDocName=MOFUCM150981
5. Phương Trà (2022). Hội nhập kinh tế quốc tế: Cơ hội và thách thức đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong triển khai các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/826698/hoi-nhap-kinh-te-quoc-te--co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-cac-doanh-nghiep-viet-nam-trong-trien-khai-cac-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-the-he-moi.aspx