Hồ Minh Thư
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) yêu cầu ngành chế biến, chế tạo tại Việt Nam nâng cao tiêu chuẩn chất lượng để đáp ứng các quy định khắt khe về sản phẩm, an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Các tiêu chuẩn như kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ quy tắc xuất xứ là điều kiện bắt buộc để sản phẩm được hưởng ưu đãi thuế quan và tiếp cận thị trường quốc tế.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, HACCP và các chứng nhận liên quan không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo niềm tin cho khách hàng quốc tế. Tuy nhiên, ngành chế biến, chế tạo đối mặt với thách thức từ chi phí đầu tư công nghệ, năng lực quản lý và đào tạo nguồn nhân lực.
Để đáp ứng yêu cầu CPTPP, doanh nghiệp cần đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và quản lý chất lượng, trong khi chính phủ cần hỗ trợ qua chính sách ưu đãi, đào tạo nhân lực và xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Từ khóa: CPTPP, chế biến, chế tạo, thị trường, xuất khẩu, chuyển giao công nghệ, doanh nghiệp, sở hữu trí tuệ.
1. Bối cảnh và tầm quan trọng của việc nâng cao tiêu chuẩn chất lượng
(i) Tổng quan về ngành chế biến, chế tạo
Ngành chế biến, chế tạo chiếm vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế Việt Nam, đóng góp lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu. Các sản phẩm chế biến, chế tạo không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn là động lực chính để thúc đẩy xuất khẩu. Tuy nhiên, sự tham gia vào CPTPP đặt ngành này trước các yêu cầu khắt khe hơn về tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất.
Tăng trưởng nhanh chóng: Với tốc độ tăng trưởng trung bình 8-10% mỗi năm, ngành chế biến, chế tạo đang mở rộng cả về quy mô và phạm vi sản xuất. Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, chưa đáp ứng hoàn toàn các tiêu chuẩn quốc tế.
Định vị quốc tế: Để cạnh tranh với các quốc gia thành viên CPTPP như Nhật Bản, Canada và Australia, ngành chế biến, chế tạo Việt Nam phải nâng cao chất lượng để khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
(ii) Vai trò của tiêu chuẩn chất lượng trong CPTPP
Điều kiện để hưởng ưu đãi thuế quan: Các sản phẩm chỉ được hưởng ưu đãi thuế quan nếu đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và quy tắc xuất xứ của CPTPP.
Định hướng phát triển bền vững: Việc nâng cao tiêu chuẩn chất lượng không chỉ giúp tăng khả năng cạnh tranh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, giảm thiểu tác động môi trường.
(iii) Sự thay đổi yêu cầu thị trường
Tiêu dùng xanh: Người tiêu dùng tại các nước CPTPP ưu tiên sản phẩm thân thiện với môi trường, an toàn và có nguồn gốc rõ ràng. Doanh nghiệp cần điều chỉnh để đáp ứng những xu hướng này.
Cạnh tranh gia tăng: Các sản phẩm chế biến, chế tạo từ các nước thành viên CPTPP như Nhật Bản và Canada thường có chất lượng vượt trội, tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp nội địa.
2. Các yêu cầu chất lượng cụ thể trong Hiệp định CPTPP
(i) Tiêu chuẩn sản phẩm
Hiệp định CPTPP yêu cầu các sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao, từ quy trình sản xuất đến thành phẩm cuối cùng:
Chất lượng sản phẩm: Sản phẩm phải đạt tiêu chuẩn ISO, đáp ứng các yêu cầu về an toàn, độ bền và tính năng kỹ thuật.
Chứng nhận quốc tế: Để cạnh tranh tại thị trường CPTPP, các sản phẩm cần có các chứng nhận như:
ISO 9001: Quản lý chất lượng.
ISO 14001: Quản lý môi trường.
HACCP và ISO 22000: Quản lý an toàn thực phẩm.
(ii) Quy định về truy xuất nguồn gốc
CPTPP yêu cầu các doanh nghiệp phải áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả:
Chuỗi cung ứng minh bạch: Mỗi sản phẩm cần có thông tin chi tiết về nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất, và phân phối.
Ứng dụng công nghệ: Công nghệ blockchain và IoT được khuyến khích để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong truy xuất nguồn gốc.
(iii) Yêu cầu về lao động và môi trường
Tiêu chuẩn lao động: CPTPP yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ quy định quốc tế về điều kiện lao động, như không sử dụng lao động cưỡng bức hoặc lao động trẻ em.
Bảo vệ môi trường: Các quy trình sản xuất phải giảm khí thải, tiết kiệm tài nguyên, và tuân thủ tiêu chuẩn môi trường ISO 14001.
3. Cơ hội và thách thức đối với việc nâng cao tiêu chuẩn chất lượng
(i) Cơ hội
Mở rộng thị trường quốc tế: Đáp ứng các tiêu chuẩn CPTPP giúp sản phẩm chế biến, chế tạo Việt Nam cạnh tranh với hàng hóa từ Nhật Bản, Canada và Australia.
Tăng giá trị sản phẩm: Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế thường có giá trị cao hơn, giúp doanh nghiệp cải thiện biên lợi nhuận.
Thu hút đầu tư nước ngoài: Việc nâng cao tiêu chuẩn chất lượng tạo môi trường thuận lợi để thu hút các tập đoàn quốc tế đầu tư vào Việt Nam.
(ii) Thách thức
Chi phí đầu tư lớn: Việc nâng cấp công nghệ và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng quốc tế đòi hỏi chi phí đầu tư cao.
Hạn chế về nhân lực: Thiếu hụt lao động có kỹ năng cao là rào cản lớn cho các doanh nghiệp khi triển khai các tiêu chuẩn phức tạp.
4. Giải pháp nâng cao tiêu chuẩn chất lượng
(i) Đổi mới công nghệ và thiết bị
Đầu tư công nghệ hiện đại: Các doanh nghiệp cần đầu tư vào các dây chuyền sản xuất tự động, giúp tăng hiệu quả và giảm lỗi trong sản xuất.
Tích hợp công nghệ số: Sử dụng các hệ thống quản lý thông minh như IoT và AI để kiểm soát chất lượng, tối ưu hóa sản xuất.
(ii) Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng
Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế: ISO 9001, ISO 22000 và HACCP là các hệ thống quản lý cần thiết để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm.
Kiểm tra tự động: Doanh nghiệp cần triển khai hệ thống kiểm tra tự động để đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu từ khâu sản xuất đến đóng gói.
(iii) Phát triển nguồn nhân lực
Đào tạo chuyên sâu: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo về quản lý chất lượng và vận hành công nghệ mới.
Hợp tác quốc tế: Gửi nhân viên sang học tập tại các quốc gia CPTPP để học hỏi kinh nghiệm và kỹ năng.
(iv) Nâng cao chuỗi cung ứng nội địa
Liên kết với nhà cung cấp đạt chuẩn: Đảm bảo nguồn nguyên liệu đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Truy xuất nguồn gốc toàn diện: Sử dụng công nghệ để xây dựng hệ thống chuỗi cung ứng minh bạch.
(v) Đẩy mạnh R&D
Phát triển sản phẩm giá trị gia tăng: Đầu tư vào nghiên cứu để tạo ra sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế.
Hợp tác với viện nghiên cứu: Liên kết với các tổ chức nghiên cứu quốc tế để cập nhật công nghệ mới.
5. Vai trò của chính phủ và các tổ chức hỗ trợ
(i) Chính sách ưu đãi
Việc giảm thuế nhập khẩu máy móc và cung cấp các gói vay vốn ưu đãi là những giải pháp thiết thực để hỗ trợ doanh nghiệp chế biến, chế tạo nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh trong bối cảnh CPTPP. Chính phủ cần áp dụng chính sách giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu đối với các thiết bị và công nghệ hiện đại, đặc biệt là những thiết bị phục vụ sản xuất chế biến sâu, tự động hóa và công nghệ sạch. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, dễ dàng tiếp cận với các thiết bị tiên tiến, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Bên cạnh đó, các gói vay vốn ưu đãi với lãi suất thấp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất. Các khoản vay này có thể được ưu tiên cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất bền vững hoặc phát triển sản phẩm xuất khẩu chiến lược. Sự kết hợp giữa giảm thuế nhập khẩu máy móc và hỗ trợ vay vốn không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện năng lực cạnh tranh mà còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền sản xuất hiện đại, bền vững và tạo động lực cho sự phát triển kinh tế dài hạn.
(ii) Cải thiện cơ sở hạ tầng
Việc phát triển khu công nghiệp chuyên biệt và nâng cấp logistics là những giải pháp chiến lược để thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Các khu công nghiệp chuyên biệt cần được xây dựng với cơ sở hạ tầng hiện đại, tập trung vào việc hỗ trợ sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Những khu vực này nên tích hợp các tiện ích như hệ thống xử lý môi trường, cung cấp năng lượng ổn định và dịch vụ hỗ trợ sản xuất, tạo điều kiện tối ưu để doanh nghiệp triển khai sản xuất hiệu quả. Việc quy hoạch các khu công nghiệp này theo hướng tập trung các ngành nghề tương thích sẽ giúp tăng cường liên kết chuỗi cung ứng trong nước và đáp ứng các yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứ từ các hiệp định thương mại tự do như CPTPP.
Song song đó, việc nâng cấp hệ thống logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Đầu tư vào cảng biển, kho bãi hiện đại và trung tâm logistics tại các khu vực trọng điểm giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu kho, đồng thời tăng tốc độ giao hàng. Sự phát triển đồng bộ giữa khu công nghiệp và logistics sẽ không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp nội địa mà còn thu hút đầu tư nước ngoài, tạo đà cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp Việt Nam.
(iii) Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật
Để giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ CPTPP, việc tổ chức các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật là những giải pháp thiết yếu. Chính phủ cần phối hợp với các tổ chức quốc tế và các chuyên gia đầu ngành để thiết kế các chương trình đào tạo chuyên biệt, tập trung vào tiêu chuẩn CPTPP, bao gồm các quy định về quy tắc xuất xứ, an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và truy xuất nguồn gốc. Những khóa đào tạo này không chỉ trang bị kiến thức cần thiết mà còn hướng dẫn doanh nghiệp thực hành áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, việc hỗ trợ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp triển khai các hệ thống quản lý chất lượng. Chính phủ cần cung cấp các công cụ và hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp có thể áp dụng các tiêu chuẩn như ISO, HACCP, hoặc các hệ thống quản lý chất lượng tương ứng theo ngành. Đồng thời, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các giải pháp công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa sản xuất và đảm bảo sự tuân thủ các quy định của CPTPP. Sự kết hợp giữa đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật sẽ tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
6. Kết luận
Việc nâng cao tiêu chuẩn chất lượng là yếu tố quyết định để ngành chế biến, chế tạo Việt Nam đáp ứng các yêu cầu khắt khe của Hiệp định CPTPP. Sự kết hợp giữa đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và chính sách hỗ trợ từ chính phủ sẽ giúp doanh nghiệp nội địa tăng cường năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và phát triển bền vững./.
Tài liệu tham khảo
1. Trung tâm WTO (2019). CPTPP tác động ra sao đến công nghiệp chế biến, chế tạo. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/an-pham/12914-cptpp-tac-dong-ra-sao-den-nganh-cong-nghiep-che-bien-che-tao
2. Trung tâm WTO (2019). Lấy sức ép cạnh tranh làm động lực thúc đẩy hàng hóa tham gia sâu vào thị trường CPTPP. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/tin-tuc/24583-lay-suc-ep-canh-tranh-lam-dong-luc-thuc-day-hang-hoa-tham-gia-sau-vao-thi-truong-cptpp
3. Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương (VIOIT) (2024). Một số chính sách quản lý xuất nhập khẩu của Việt Nam hiện nay. Truy cập tại: https://vioit.org.vn/vn/chien-luoc-chinh-sach/mo-t-so--chi-nh-sa-ch-qua-n-ly--xua-t-nha-p-kha-u-cu-a-vie-t-nam-hie-n-nay-5724.4050.html
4. Ngô Văn Vũ, Nguyến Thùy Dương và Phạm Văn Nghĩa (2018). Tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương đối với Việt Nam. Truy cập tại: https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/127406/1/CVt63S52019018.pdf
5. Khổng Quốc Minh (2023). Diễn đàn khoa học công nghệ: Hội nhập quốc tế trong lĩnh vực pháp luật sở hữu trí tuệ của Việt Nam. Truy cập từ: http://lib.yhn.edu.vn/bitstream/YHN/32505/1/nmn05001.pdf
6. Bộ Công Thương (MOIT) (2021): Cơ hội nào cho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/tin-tuc/70-nam-nganh-cong-thuong/cptpp-co-hoi-nao-cho-nganh-cong-nghiep-che-bien-che-tao-.html