Hồ Minh Thư
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa nhập khẩu trong ngành chế biến, chế tạo từ các quốc gia thành viên vào Việt Nam nhờ vào việc cắt giảm thuế quan, loại bỏ rào cản thương mại và hoàn thiện môi trường đầu tư. Điều này làm gia tăng cạnh tranh nội địa, đặc biệt đối với các sản phẩm có chất lượng cao và giá cả cạnh tranh từ Nhật Bản, Canada và Australia.
Các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với áp lực lớn khi cạnh tranh về giá, chất lượng và công nghệ. Hàng hóa nhập khẩu từ các nước CPTPP thường có lợi thế về tiêu chuẩn sản phẩm, công nghệ tiên tiến và thương hiệu mạnh. Để ứng phó, các doanh nghiệp trong nước cần nâng cao năng lực sản xuất, đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng.
Từ khóa: CPTPP, cạnh tranh, nhập khẩu, thuế quan, chế biến, chế tạo, chuyển giao công nghệ, nâng cao chất lượng, sản phẩm.
1. Bối cảnh ngành chế biến, chế tạo trong khi thực thi CPTPP
(i) Tổng quan về Hiệp định CPTPP
CPTPP là một trong những hiệp định thương mại tự do (FTA) có phạm vi lớn và mức độ cam kết sâu rộng. Với 12 quốc gia thành viên, CPTPP tạo ra một khu vực thương mại tự do chiếm khoảng 13% GDP toàn cầu, với dân số hơn 500 triệu người. Các cam kết trong CPTPP bao gồm:
- Cắt giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
- Tự do hóa thương mại dịch vụ và đầu tư.
- Đặt ra các tiêu chuẩn cao về lao động, môi trường và sở hữu trí tuệ.
(ii) Ngành chế biến, chế tạo Việt Nam trong CPTPP
Ngành chế biến, chế tạo là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu. Tuy nhiên, với việc CPTPP giảm thuế quan, hàng hóa chế biến, chế tạo từ các quốc gia thành viên sẽ có cơ hội tiếp cận thị trường Việt Nam dễ dàng hơn, tạo ra áp lực cạnh tranh lớn cho các doanh nghiệp nội địa.
2. Cơ hội và thách thức từ cạnh tranh nội địa với hàng hóa nhập khẩu
(i) Cơ hội
Tiếp cận công nghệ và sản phẩm chất lượng cao: Hàng hóa nhập khẩu từ các nước CPTPP như Nhật Bản, Canada và Australia thường có tiêu chuẩn chất lượng cao, giúp cải thiện cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến và sản phẩm vượt trội tại Việt Nam.
Thúc đẩy đổi mới và nâng cao tiêu chuẩn nội địa: Áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu buộc các doanh nghiệp trong nước phải đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
(ii) Thách thức
Áp lực về giá cả: Hàng nhập khẩu từ các quốc gia CPTPP với ưu đãi thuế quan thường có giá thành cạnh tranh, gây áp lực lớn đối với các doanh nghiệp nội địa vốn chịu chi phí sản xuất cao hơn.
Cạnh tranh về chất lượng: Hàng hóa từ các quốc gia như Nhật Bản và Canada thường có chất lượng vượt trội, đòi hỏi các doanh nghiệp nội địa phải đầu tư mạnh vào công nghệ và quản lý chất lượng để duy trì thị phần.
Sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, làm giảm lợi thế cạnh tranh so với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia CPTPP.
3. Tác động của hàng hóa nhập khẩu từ CPTPP đến ngành chế biến, chế tạo
(i) Tác động tích cực
Kích thích nâng cao chất lượng sản phẩm nội địa: Cạnh tranh với hàng nhập khẩu tạo động lực để các doanh nghiệp nội địa cải tiến sản phẩm, áp dụng công nghệ mới và nâng cao năng suất.
Thúc đẩy đầu tư nước ngoài: Doanh nghiệp quốc tế có xu hướng đầu tư vào Việt Nam để sản xuất hàng hóa phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu, từ đó tạo ra hiệu ứng lan tỏa về công nghệ và quản lý.
(ii) Tác động tiêu cực
Giảm thị phần doanh nghiệp nội địa: Sự hiện diện của hàng nhập khẩu có thể làm giảm thị phần của các doanh nghiệp nội địa, đặc biệt trong các phân khúc sản phẩm giá trị cao như máy móc công nghiệp, thiết bị điện tử.
Gây sức ép lên chuỗi cung ứng nội địa: Nhu cầu cao về nguyên liệu đạt chuẩn quốc tế có thể làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận của doanh nghiệp trong nước.
4. Phân tích cạnh tranh nội địa từ hàng hóa nhập khẩu theo ngành
(i) Ngành điện tử và linh kiện
Hàng nhập khẩu từ Nhật Bản và Canada: Các sản phẩm điện tử, linh kiện từ Nhật Bản và Canada nổi bật về chất lượng, độ bền và công nghệ tiên tiến.
Thách thức cho doanh nghiệp nội địa: Các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu tập trung vào lắp ráp, với giá trị gia tăng thấp, khó cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
(ii) Ngành máy móc và thiết bị công nghiệp
Lợi thế của hàng nhập khẩu: Máy móc từ Australia, Nhật Bản có công nghệ hiện đại và khả năng hoạt động ổn định hơn, được ưa chuộng trong các dự án công nghiệp lớn.
Áp lực với doanh nghiệp nội địa: Các doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn trong việc cạnh tranh về cả giá và chất lượng do hạn chế về công nghệ và sản xuất quy mô nhỏ.
(iii) Ngành sản xuất đồ gia dụng
Hàng nhập khẩu từ Mexico và Australia: Đồ gia dụng nhập khẩu từ các quốc gia CPTPP thường có thiết kế hiện đại, tiết kiệm năng lượng và giá cả cạnh tranh.
Tác động đến thị trường nội địa: Các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, dễ bị mất thị phần trước sự cạnh tranh của hàng nhập khẩu.
5. Giải pháp về phía Chính phủ trong hỗ trợ doanh nghiệp
(i) Chính sách hỗ trợ
Để nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng các cơ hội từ CPTPP, việc cung cấp ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính là những giải pháp quan trọng dành cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến chế tạo. Chính phủ cần triển khai các gói ưu đãi thuế, như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc miễn thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị công nghệ cao. Điều này khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ hiện đại, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Các ưu đãi thuế này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tạo động lực để họ mở rộng quy mô sản xuất, gia tăng giá trị xuất khẩu.
Bên cạnh đó, chương trình vay vốn ưu đãi cũng cần được triển khai để giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các khoản vay này có thể được sử dụng để đổi mới công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất, hoặc phát triển sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường quốc tế. Sự kết hợp giữa ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính sẽ tạo nền tảng vững chắc để các doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và khai thác hiệu quả các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do.
(ii) Cải thiện cơ sở hạ tầng
Để thúc đẩy sự phát triển ngành chế biến chế tạo và nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh CPTPP, việc xây dựng khu công nghiệp chuyên biệt và nâng cấp hệ thống logistics là những giải pháp chiến lược. Các khu công nghiệp chuyên biệt cần được quy hoạch và trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại, tập trung vào việc hỗ trợ các doanh nghiệp chế biến, chế tạo với hệ thống xử lý môi trường, nguồn cung cấp năng lượng ổn định và các dịch vụ hỗ trợ sản xuất. Mô hình này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành mà còn thúc đẩy sự liên kết trong chuỗi cung ứng nội địa, tăng cường tỷ lệ nội địa hóa và đáp ứng các yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứ của CPTPP.
Bên cạnh đó, việc nâng cấp hệ thống logistics là yếu tố thiết yếu để giảm chi phí vận chuyển và lưu kho cho các doanh nghiệp. Đầu tư vào hệ thống kho bãi hiện đại, trung tâm logistics và cải thiện mạng lưới giao thông tại các khu vực trọng điểm sẽ giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa từ sản xuất đến xuất khẩu. Sự phát triển đồng bộ giữa khu công nghiệp chuyên biệt và logistics không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành chế biến chế tạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.
(iii) Thúc đẩy đào tạo nhân lực
Để đáp ứng yêu cầu của ngành chế biến, chế tạo trong bối cảnh thực thi CPTPP, việc triển khai các chương trình đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng công nghệ cho lực lượng lao động là vô cùng cần thiết. Chính phủ nên hợp tác với các doanh nghiệp quốc tế và các tổ chức đào tạo uy tín để xây dựng các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt, tập trung vào các lĩnh vực mũi nhọn như chế biến thực phẩm, dệt may, giày dép và sản xuất linh kiện điện tử. Những chương trình này cần được thiết kế sát với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, đảm bảo lực lượng lao động có đủ kỹ năng và kiến thức để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, việc nâng cao kỹ năng công nghệ là yếu tố quyết định để lực lượng lao động Việt Nam có thể làm chủ các thiết bị và hệ thống sản xuất hiện đại. Các khóa học về tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) và quản lý chuỗi cung ứng số hóa sẽ giúp nâng cao năng suất lao động và tăng cường hiệu quả sản xuất. Đầu tư vào đào tạo công nghệ không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường quốc tế mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành chế biến, chế tạo trong tương lai.
6. Giải pháp về phía doanh nghiệp nội địa
(i) Nâng cao năng lực sản xuất
Đầu tư vào công nghệ hiện đại: Doanh nghiệp cần đổi mới công nghệ để tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
Tăng cường nghiên cứu và phát triển (R&D): Đầu tư vào R&D để phát triển các sản phẩm mới phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng trong nước và quốc tế.
(ii) Phát triển chuỗi cung ứng nội địa
Nội địa hóa nguyên liệu: Xây dựng chuỗi cung ứng nội địa để giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và đáp ứng quy tắc xuất xứ của CPTPP.
Hợp tác trong nước: Doanh nghiệp nội địa cần tăng cường liên kết với nhau để hình thành chuỗi giá trị khép kín, từ sản xuất nguyên liệu đến chế biến và phân phối.
(iii) Đa dạng hóa sản phẩm và thị trường
Phát triển sản phẩm giá trị gia tăng: Tập trung vào các sản phẩm có giá trị cao, chẳng hạn như thiết bị điện tử thông minh, đồ gia dụng tiết kiệm năng lượng.
Đa dạng hóa thị trường tiêu thụ: Ngoài thị trường nội địa, doanh nghiệp cần tìm kiếm cơ hội xuất khẩu sang các thị trường lân cận như ASEAN hoặc tận dụng CPTPP để mở rộng thị trường quốc tế.
(iv) Xây dựng thương hiệu mạnh
Thương hiệu gắn với chất lượng: Doanh nghiệp cần tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ hậu mãi và cam kết bền vững.
Tiếp thị hiện đại: Sử dụng các nền tảng kỹ thuật số và mạng xã hội để quảng bá thương hiệu và tiếp cận khách hàng.
7. Kết luận
CPTPP mở ra cơ hội lớn nhưng cũng đặt ra những thách thức không nhỏ đối với ngành chế biến, chế tạo Việt Nam trong việc cạnh tranh nội địa với hàng hóa nhập khẩu. Để giữ vững và mở rộng thị phần, doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ, phát triển sản phẩm giá trị cao và xây dựng thương hiệu mạnh. Đồng thời, sự hỗ trợ từ chính phủ thông qua chính sách ưu đãi, cải thiện cơ sở hạ tầng và đào tạo nhân lực sẽ là yếu tố quyết định giúp ngành chế biến, chế tạo vượt qua thách thức và phát triển bền vững./.
Tài liệu tham khảo
1. Trung tâm WTO (2020). Hiệp định CPTPP và VPA/FLEGT: Cơ hội và thách thức đối với ngành công nghiệp gỗ của Việt Nam. Truy cập từ:
https://trungtamwto.vn/file/18531/Hiep%20dinh%20CPTPP%20va%20VPA-FLEGT_%20Co%20hoi%20va%20thach%20thuc%20doi%20voi%20nganh%20cong %20nghiep%20go%20cua%20Viet%20Nam.pdf
2. Trung tâm WTO (2019). CPTPP tác động ra sao đến công nghiệp chế biến, chế tạo. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/an-pham/12914-cptpp-tac-dong-ra-sao-dennganh-cong-nghiep-che-bien-che-tao
3. Trung tâm WTO (2019). Lấy sức ép cạnh tranh làm động lực thúc đẩy hàng hóa tham gia sâu vào thị trường CPTPP. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/tin-tuc/24583lay-suc-ep-canh-tranh-lam-dong-luc-thuc-day-hang-hoa-tham-gia-sau-vao-thi-truongcptpp
4. Bộ khoa học và công nghệ (MOST) (2023). Thu hút đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghệ cao và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Truy cập từ: https://www.most.gov.vn/vn/tin-tuc/23584/thu-hut-dau-tu-nuoc-ngoai-trong-linh-vuccong-nghe-cao-va-thuc-day-chuyen-giao-cong-nghe.aspx
5. Bộ kế hoạch và đầu tư (2024). Thực hiện hiệu quả Hiệp định CPTPP trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế. Truy cập từ: https://mpi.gov.vn/portal/Pages/2020/Thuchien-hieu-qua-Hiep-dinh-CPTPP-trong-tien-trin-403283.aspx
6. Phương Trà (2022). Hội nhập kinh tế quốc tế: Cơ hội và thách thức đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong triển khai các hiệp định thương mại tự do thế hệ mớiCạnh tranh hàng hóa nhập khẩu trong bối cảnh CPTPP:
Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1//2018/826698/hoi-nhap-kinh-te-quoc-te--co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-cac-doanhnghiep-viet-nam-trong-trien-khai-cac-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-the-he-moi.aspx