Hồ Minh Thư
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Lộ trình cắt giảm thuế quan trong Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương CPTPP mang lại lợi thế lớn cho ngành chế biến chế tạo của Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực xuất khẩu như điện tử, dệt may, giày dép, và chế biến thực phẩm. Theo cam kết, các nước thành viên CPTPP sẽ giảm hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với phần lớn các sản phẩm chế biến chế tạo trong vòng 5-10 năm, tùy theo mặt hàng và thị trường.
Điều này giúp sản phẩm chế biến chế tạo Việt Nam gia tăng sức cạnh tranh tại các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada và Australia, nhờ ưu đãi thuế quan so với các quốc gia ngoài khối. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần đáp ứng nghiêm ngặt quy tắc xuất xứ từ CPTPP, đảm bảo các sản phẩm có hàm lượng nội địa hóa cao. Lộ trình này là cơ hội để Việt Nam nâng cao giá trị xuất khẩu, nhưng cũng đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, cải thiện chất lượng và chuỗi cung ứng.
Từ khóa: CPTPP, tác động, chế biến, chế tạo, quy tắc xuất xứ, xuất khẩu, thị trường, thuế quan
Hiệp định CPTPP mang lại nhiều cơ hội cho ngành chế biến chế tạo của Việt Nam thông qua lộ trình cắt giảm thuế quan ưu đãi từ các quốc gia thành viên. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy xuất khẩu, tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực chế biến chế tạo như điện tử, dệt may, giày dép, ô tô, máy móc và thực phẩm chế biến.
1. Lộ trình cắt giảm thuế quan
Xóa bỏ ngay lập tức
Nhiều mặt hàng chế biến chế tạo được xóa bỏ thuế quan ngay khi hiệp định CPTPP có hiệu lực. Đây là lợi thế lớn cho các sản phẩm có thế mạnh xuất khẩu của Việt Nam như máy móc, thiết bị điện tử, giày dép và dệt may. Các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada và Australia đã áp dụng mức thuế 0% đối với nhiều sản phẩm từ Việt Nam, giúp gia tăng sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên các thị trường này. Ví dụ, giày dép và hàng dệt may - hai ngành xuất khẩu chủ lực - không chỉ được hưởng lợi từ ưu đãi thuế mà còn có cơ hội mở rộng thị phần tại các thị trường cao cấp. Đối với thiết bị điện tử và máy móc, sự xóa bỏ thuế ngay lập tức tạo động lực lớn để các doanh nghiệp Việt Nam đẩy mạnh sản xuất và xuất khẩu.
Cắt giảm dần trong vòng 5-10 năm
Một số mặt hàng nhạy cảm sẽ được giảm thuế dần trong vòng 5-10 năm, tùy theo từng loại sản phẩm và quốc gia. Điều này nhằm bảo vệ ngành sản xuất nội địa của các thành viên CPTPP, đặc biệt là những lĩnh vực như ô tô, linh kiện và một số thiết bị công nghiệp. Các sản phẩm này thường được cắt giảm thuế quan từ từ, tạo thời gian để các ngành công nghiệp nội địa của các quốc gia điều chỉnh và thích nghi với cạnh tranh từ hàng nhập khẩu. Đối với Việt Nam, việc cắt giảm thuế trong khoảng thời gian 5-10 năm giúp các doanh nghiệp sản xuất và chế tạo có cơ hội cải tiến công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường.
Lộ trình đặc biệt với sản phẩm chiến lược
Các sản phẩm chiến lược như thực phẩm chế biến, đồ uống và hóa chất sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan theo lộ trình dài hơn, thường từ 10-15 năm, tùy thuộc vào các điều khoản đàm phán của từng quốc gia. Các quốc gia thành viên CPTPP thường áp dụng lộ trình cắt giảm dài hạn cho các sản phẩm này nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế nội địa trong các ngành có giá trị cao hoặc nhạy cảm. Với ngành thực phẩm chế biến của Việt Nam, đây là cơ hội để tăng cường đầu tư vào công nghệ sản xuất và chất lượng sản phẩm nhằm tận dụng ưu đãi thuế quan sau khi lộ trình cắt giảm hoàn tất.
Tác động đến ngành chế biến chế tạo của Việt Nam
Lộ trình cắt giảm thuế quan của CPTPP không chỉ tạo điều kiện để Việt Nam gia tăng xuất khẩu mà còn thúc đẩy ngành chế biến chế tạo phát triển bền vững. Các sản phẩm được xóa bỏ thuế ngay lập tức có cơ hội mở rộng thị phần và cạnh tranh trên các thị trường quốc tế. Đồng thời, việc giảm thuế dần cho các sản phẩm nhạy cảm và chiến lược tạo thời gian để doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất, cải tiến công nghệ và chất lượng.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam cũng đối mặt với thách thức, đặc biệt là yêu cầu đáp ứng quy tắc xuất xứ của CPTPP. Để tận dụng các ưu đãi thuế quan, các sản phẩm chế biến chế tạo phải có tỷ lệ nội địa hóa cao hoặc sử dụng nguyên liệu từ các nước thành viên CPTPP. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào chuỗi cung ứng trong nước và liên kết chặt chẽ với các đối tác trong khu vực.
2. Cơ hội cho ngành chế biến chế tạo
Tăng khả năng cạnh tranh
Với các ưu đãi thuế quan từ CPTPP, các sản phẩm chế biến chế tạo của Việt Nam như máy móc, thiết bị điện tử, dệt may và giày dép có lợi thế lớn hơn khi cạnh tranh tại các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada, Australia và Mexico. Thuế suất giảm hoặc được xóa bỏ ngay khi hiệp định có hiệu lực đã giúp giảm giá thành sản phẩm, gia tăng sức cạnh tranh so với các đối thủ ngoài khối CPTPP. Điều này không chỉ mở ra cơ hội thâm nhập sâu hơn vào các thị trường khó tính mà còn tạo áp lực để các doanh nghiệp trong nước cải tiến quy trình sản xuất, ứng dụng công nghệ hiện đại và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đồng thời, việc tăng cường đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường, lao động và an toàn sản phẩm cũng giúp hàng hóa Việt Nam khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Mở rộng thị trường xuất khẩu
CPTPP mở ra cơ hội tiếp cận 12 thị trường lớn với tổng dân số hơn 500 triệu người, mang lại tiềm năng xuất khẩu lớn cho các sản phẩm chế biến chế tạo của Việt Nam. Các thị trường như Nhật Bản, Canada và Australia có nhu cầu cao đối với những sản phẩm mà Việt Nam có thế mạnh. Chẳng hạn, Nhật Bản là thị trường lớn cho máy móc, thiết bị điện tử và linh kiện, trong khi Canada quan tâm đến thực phẩm chế biến và đồ gia dụng. Đối với Australia, nhu cầu về dệt may và giày dép từ Việt Nam ngày càng tăng. Các thị trường này không chỉ yêu cầu sản phẩm có giá thành cạnh tranh mà còn đòi hỏi chất lượng cao, khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ tiêu chuẩn về bền vững. CPTPP đã tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam mở rộng thị phần tại các thị trường này và đa dạng hóa nguồn thu xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc và EU.
Thu hút đầu tư nước ngoài
Các ưu đãi thuế quan từ CPTPP không chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà còn làm Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Các lĩnh vực như điện tử, sản xuất linh kiện, dệt may và thực phẩm chế biến đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các nhà đầu tư. Với lợi thế về chi phí sản xuất thấp, nguồn lao động dồi dào và ưu đãi thuế quan, Việt Nam là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn tận dụng lợi ích từ CPTPP để tiếp cận các thị trường lớn. Ngoài ra, việc các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam còn mang lại lợi ích về chuyển giao công nghệ, nâng cao trình độ quản lý và gia tăng giá trị cho chuỗi cung ứng trong nước.
3. Thách thức đối với doanh nghiệp Việt Nam
Quy tắc xuất xứ khắt khe
Một trong những rào cản lớn là việc đáp ứng quy tắc xuất xứ của CPTPP, yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa cao hoặc sử dụng nguyên liệu từ các nước thành viên trong khối. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải xây dựng hoặc tham gia vào chuỗi cung ứng nội khối để đảm bảo sản phẩm được hưởng ưu đãi thuế quan. Tuy nhiên, ngành chế biến chế tạo Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu từ các quốc gia ngoài CPTPP như Trung Quốc và Hàn Quốc, khiến việc đáp ứng quy tắc xuất xứ trở nên khó khăn.
Để khắc phục, các doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ vào phát triển chuỗi cung ứng trong nước, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các đối tác từ các nước thành viên CPTPP. Chính phủ cũng cần hỗ trợ thông qua các chính sách khuyến khích nội địa hóa và phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ, tạo điều kiện để doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu khắt khe của CPTPP.
Yêu cầu cải thiện công nghệ và năng lực sản xuất
Để tận dụng lợi thế từ cắt giảm thuế quan, các doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, môi trường và chất lượng. Điều này đòi hỏi sự cải tiến trong công nghệ sản xuất, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, và tối ưu hóa quy trình quản lý.
Nhiều doanh nghiệp chế biến chế tạo Việt Nam vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, dẫn đến năng suất thấp, chi phí sản xuất cao và sản phẩm không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu. Việc đầu tư vào các công nghệ hiện đại như tự động hóa, số hóa chuỗi cung ứng và sản xuất thông minh là cần thiết để cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của các thị trường khó tính trong CPTPP.
Đồng thời, việc nâng cao năng lực của người lao động thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu cũng rất quan trọng. Người lao động cần được trang bị kỹ năng vận hành công nghệ mới, quản lý chuỗi cung ứng và đảm bảo chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.
Gia tăng cạnh tranh trong khối
Sự gia tăng cạnh tranh từ các quốc gia thành viên CPTPP, đặc biệt là các nước có ngành chế biến chế tạo phát triển như Nhật Bản, Mexico và Malaysia, gây áp lực lớn lên doanh nghiệp Việt Nam. Các quốc gia này có lợi thế về công nghệ, năng suất lao động cao và thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế.
Ví dụ, Nhật Bản có các sản phẩm máy móc và điện tử với chất lượng vượt trội, trong khi Mexico có nền công nghiệp chế tạo ô tô và linh kiện tiên tiến. Malaysia lại nổi bật với các sản phẩm điện tử và hóa chất. Những quốc gia này không chỉ cạnh tranh với Việt Nam tại thị trường quốc tế mà còn gây áp lực ngay tại thị trường nội địa, khi hàng hóa nhập khẩu từ các nước CPTPP có giá thành cạnh tranh hơn nhờ ưu đãi thuế quan.
4. Giải pháp tận dụng lộ trình cắt giảm thuế quan
Xây dựng chiến lược kinh doanh theo lộ trình cắt giảm thuế quan
Các doanh nghiệp cần đưa lộ trình cắt giảm thuế quan đối với ngành chế biến, chế tạo trong CPTPP vào việc hoạch định chiến lược, kế hoạch sản xuất, kinh doanh.
Đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng
Đầu tư vào công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt để cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh. Các doanh nghiệp cần trang bị máy móc và thiết bị tiên tiến để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí, và tăng năng suất. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn thực phẩm, và bảo vệ môi trường như ISO, HACCP, hoặc các tiêu chuẩn đặc thù của từng ngành sẽ giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu từ các thị trường CPTPP.
Ngoài ra, công nghệ mới như tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và số hóa chuỗi sản xuất có thể giúp các doanh nghiệp tăng hiệu quả và giảm thiểu lỗi trong sản xuất. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng tính bền vững, yếu tố ngày càng được các thị trường quốc tế coi trọng.
Phát triển chuỗi cung ứng trong nước
Để đáp ứng yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứ từ CPTPP, các doanh nghiệp Việt Nam cần tăng cường liên kết với nhau và phát triển chuỗi cung ứng nội địa. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ để đảm bảo nguồn nguyên liệu đạt tiêu chuẩn và tối ưu hóa tỷ lệ nội địa hóa.
Chính phủ cần hỗ trợ thông qua việc khuyến khích đầu tư vào ngành công nghiệp phụ trợ, phát triển các vùng sản xuất tập trung và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Việc tăng tỷ lệ nội địa hóa không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng các ưu đãi thuế quan mà còn giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ các quốc gia ngoài CPTPP.
Xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu
Xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu là chiến lược quan trọng để nâng cao giá trị sản phẩm chế biến chế tạo Việt Nam trên thị trường quốc tế. Chính phủ và doanh nghiệp cần phối hợp tổ chức các chương trình xúc tiến thương mại, tham gia hội chợ và triển lãm quốc tế tại các thị trường CPTPP như Nhật Bản, Canada, và Australia. Những sự kiện này không chỉ tạo cơ hội kết nối với các đối tác, khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp Việt Nam hiểu rõ nhu cầu và tiêu chuẩn của từng thị trường.
Xây dựng thương hiệu sản phẩm chế biến chế tạo Việt Nam cũng đóng vai trò cốt lõi trong việc gia tăng giá trị xuất khẩu. Thương hiệu quốc gia cần gắn liền với các yếu tố như chất lượng cao, đổi mới sáng tạo và sản xuất bền vững. Các sản phẩm như máy móc, linh kiện điện tử, dệt may và thực phẩm chế biến có thể trở thành những đại diện tiêu biểu cho năng lực chế biến chế tạo của Việt Nam tại các thị trường CPTPP.
5. Kết luận
Lộ trình cắt giảm thuế quan của CPTPP mang lại cơ hội lớn cho ngành chế biến chế tạo Việt Nam, giúp tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích từ hiệp định, các doanh nghiệp cần cải thiện năng lực sản xuất, đầu tư vào công nghệ và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững. Chính phủ cũng cần hỗ trợ thông qua chính sách tài chính, đào tạo và xúc tiến thương mại để ngành chế biến chế tạo phát triển mạnh mẽ và bền vững.
Tài liệu tham khảo
1. Trung tâm WTO (2019). CPTPP tác động ra sao đến công nghiệp chế biến, chế tạo. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/an-pham/12914-cptpp-tac-dong-ra-sao-den-nganh-cong-nghiep-che-bien-che-tao
2. Bộ Công Thươmg (2022). Hiểu hơn về Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới CPTPP. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/hieu-hon-ve-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-the-he-moi-cptpp.html
3. Nguyễn Việt Hùng và Lê Thị Kim Dung (2020). Tác động của việc cắt giảm thuế quan theo cam kết trong CPTPP đến một số ngành sản phẩm: Tiếp cận mô hình cân bằng riêng. Truy cập từ: https://ktpt.neu.edu.vn/Uploads/Bai%20bao/2020/So%20281/379387.pdf
4. Thông tấn xã Việt Nam (Vietnam+) (2021). Bộ Công Thương: Hiệp định CPTPP tác động tích cực đến xuất khẩu. Truy cập từ: https://www.vietnamplus.vn/bo-cong-thuong-hiep-dinh-cptpp-tac-dong-tich-cuc-den-xuat-khau-post704619.vnp
5. Bộ kế hoạch và đầu tư (2024). Thực hiện hiệu quả Hiệp định CPTPP trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế. Truy cập từ: https://mpi.gov.vn/portal/Pages/2020/Thuc-hien-hieu-qua-Hiep-dinh-CPTPP-trong-tien-trin-403283.aspx
6. Phan Thanh Hoàn (2020). Kinh tế và quản lý: Tiềm năng xuất khẩu của Việt Nam trong thị trường CPTPP. Truy cập từ: http://thuvienlamdong.org.vn:81/bitstream/DL_134679/20941/1/CVv286S1462020019.pdf