TRANG CHỦĐỀ ÁNHiệp định CPTPP và tác động tới ngành dệt may và da...
06/11/2024

Đánh giá tác động của việc thực thi cam kết CPTPP đến chuỗi cung ứng nội địa ngành dệt may

Tạ Đức Tuân

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại cơ hội lớn nhưng cũng đặt ra thách thức đáng kể đối với chuỗi cung ứng nội địa ngành dệt may Việt Nam. Việc giảm thuế quan tạo điều kiện thúc đẩy xuất khẩu nhờ khả năng cạnh tranh gia tăng. Tuy nhiên, quy tắc xuất xứ "từ sợi trở đi" buộc ngành dệt may phải tăng cường nội địa hóa nguồn cung nguyên liệu, vốn là điểm yếu của ngành do phụ thuộc lớn vào nhập khẩu từ Trung Quốc và các nước ngoài khối.

Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư phát triển công nghiệp dệt, nhuộm và hoàn tất tại chỗ, song gặp khó khăn do thiếu vốn, công nghệ và lo ngại tác động môi trường. Bên cạnh đó, áp lực từ cạnh tranh quốc tế đòi hỏi cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm. CPTPP là động lực mạnh mẽ thúc đẩy chuỗi cung ứng ngành dệt may tái cấu trúc, hướng tới phát triển bền vững và gia tăng giá trị nội địa.

Từ khóa: CPTPP, dệt may, nội địa, thị trường, cạnh tranh, tăng trưởng, thị phần quốc tế.

1. Giới thiệu về chuỗi cung ứng trong ngành dệt may

Trong ngành dệt may, chuỗi cung ứng bao gồm nhiều công đoạn từ cung cấp nguyên liệu thô (bông, sợi, vải) đến sản xuất thành phẩm (quần áo, phụ kiện) và phân phối đến các cửa hàng bán lẻ hoặc qua các nền tảng thương mại điện tử.

Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hiệu quả của quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm. Đặc biệt trong ngành dệt may, với các yếu tố cạnh tranh cao như chi phí lao động và nhu cầu đáp ứng nhanh thị hiếu người tiêu dùng, việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp không chỉ cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

2. Tác động đến các khâu của chuỗi cung ứng ngành dệt may nội địa

(i) Nguồn cung nguyên liệu:

Việt Nam cần phát triển các nguồn cung nguyên liệu nội địa hoặc tăng cường hợp tác với các nước CPTPP khác để giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu từ Trung Quốc. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào sản xuất sợi, dệt và nhuộm trong nước, đồng thời thúc đẩy các mối quan hệ với các nhà cung cấp từ các quốc gia CPTPP.

Khâu cung ứng nguyên liệu là một trong những khâu chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất từ các yếu tố bên ngoài và nội bộ. Ngành dệt may Việt Nam chủ yếu nhập khẩu sợi, vải và các nguyên liệu từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc và một số quốc gia Đông Nam Á. Việc thay đổi giá nguyên liệu do các biến động về chính trị, chiến tranh thương mại, hoặc biến động giá dầu có thể làm tăng chi phí sản xuất, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Ngoài ra, sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, như trong đại dịch COVID-19, cũng làm gián đoạn nguồn cung nguyên liệu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguyên liệu, kéo theo sản xuất bị trì hoãn.

Trong khi đó, nhu cầu về nguyên liệu cao cấp, thân thiện với môi trường (chẳng hạn như vải organic, sợi tái chế) đang gia tăng, đặt ra thách thức lớn đối với các doanh nghiệp sản xuất trong nước nếu không có chiến lược phát triển phù hợp, từ đó làm giảm khả năng cạnh tranh.

(ii) Sản xuất:

Khâu sản xuất trong ngành dệt may chịu sự ảnh hưởng từ cả hai yếu tố nội tại và ngoại tại. Các yếu tố bên ngoài như biến động giá nguyên liệu, chi phí lao động và các chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất. Mặc dù chi phí lao động tại Việt Nam vẫn còn thấp so với các quốc gia phát triển, nhưng việc tăng lương tối thiểu, bảo hiểm xã hội và các phúc lợi khác có thể làm gia tăng chi phí sản xuất.

Ngoài ra, việc thiếu hụt lao động, đặc biệt trong giai đoạn dịch bệnh, cũng ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất. Các công ty trong ngành dệt may còn phải đối mặt với yêu cầu cải thiện chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường. Do đó, việc đầu tư vào công nghệ tự động hóa, quản lý quy trình sản xuất và cải thiện năng suất lao động trở nên cấp thiết để duy trì hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí.

(iii) Kho vận và quản lý tồn kho:

Khâu kho vận và quản lý tồn kho đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng dệt may. Sự biến động về nhu cầu tiêu thụ, sự không chắc chắn của thị trường hoặc các vấn đề về giao thông, vận tải có thể gây ra tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa trong kho. Hệ thống kho vận thiếu sự tối ưu, kết hợp với việc áp dụng công nghệ thông tin chưa đầy đủ có thể làm tăng chi phí lưu kho và vận chuyển, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa.

Các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như sự gián đoạn vận tải biển, đặc biệt trong thời kỳ đại dịch, cũng ảnh hưởng trực tiếp đến việc phân phối nguyên liệu và thành phẩm đến các nhà máy. Điều này khiến các doanh nghiệp phải duy trì các mức tồn kho cao hơn để đối phó với sự không chắc chắn về thời gian giao hàng.

(iv) Phân phối và bán hàng:

Khâu phân phối và bán hàng trong ngành dệt may cũng chịu tác động mạnh từ các yếu tố toàn cầu và nhu cầu thay đổi của thị trường. Các kênh bán hàng truyền thống đang dần bị thay thế bởi các nền tảng thương mại điện tử. Việc thay đổi trong thói quen tiêu dùng của khách hàng, chuyển từ mua sắm trực tiếp sang mua hàng trực tuyến, ảnh hưởng đến mô hình phân phối của các doanh nghiệp. Điều này yêu cầu các doanh nghiệp phải chuyển đổi số, đầu tư vào các hệ thống bán hàng trực tuyến và tối ưu hóa quy trình phân phối để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Bên cạnh đó, sự thay đổi trong nhu cầu tiêu thụ hàng dệt may, đặc biệt là các sản phẩm thời trang nhanh, các xu hướng bền vững, cũng làm thay đổi chiến lược tiếp cận thị trường. Việc phải dự báo chính xác nhu cầu tiêu thụ, phối hợp chặt chẽ với các đối tác phân phối và kênh bán lẻ trở thành yếu tố quyết định giúp các doanh nghiệp duy trì sự ổn định và phát triển.

(v) Tiêu thụ và xuất khẩu:

Ngành dệt may Việt Nam phụ thuộc lớn vào xuất khẩu, đặc biệt là sang các thị trường lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản. Tuy nhiên, sự thay đổi trong các chính sách thương mại quốc tế, như chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, các rào cản thuế quan, hay các vấn đề về tiêu chuẩn chất lượng của các thị trường xuất khẩu cũng gây tác động mạnh đến ngành.

Ngoài ra, thị trường nội địa có thể chịu tác động từ sự thay đổi trong thu nhập và chi tiêu của người tiêu dùng. Việc đầu tư vào các chiến lược xuất khẩu, nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời đa dạng hóa các thị trường mục tiêu là điều cần thiết để duy trì sự ổn định và phát triển của ngành dệt may.

3. Biện pháp ứng phó chuỗi cung ứng dệt may nội địa

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng đối mặt với các yếu tố biến động như dịch bệnh, chiến tranh thương mại và thay đổi nhu cầu tiêu dùng, chuỗi cung ứng dệt may nội địa tại Việt Nam cần phải có những biện pháp ứng phó linh hoạt và hiệu quả để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Dưới đây là các biện pháp chính giúp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng trong ngành dệt may nội địa.

(i) Phát triển chuỗi cung ứng nội địa

Một trong những chiến lược quan trọng để ứng phó với quy tắc xuất xứ của CPTPP là đầu tư vào chuỗi cung ứng nội địa. Quy tắc xuất xứ "từ sợi trở đi" yêu cầu sản phẩm dệt may phải sử dụng nguyên liệu từ các quốc gia thành viên CPTPP để được hưởng ưu đãi thuế quan. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, một quốc gia không thuộc CPTPP.

Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp cần đầu tư vào sản xuất nguyên liệu trong nước, từ sợi, vải đến các phụ liệu cần thiết. Chính phủ và doanh nghiệp cần hợp tác trong việc phát triển các cơ sở sản xuất nguyên liệu, xây dựng vùng nguyên liệu bền vững và hỗ trợ công nghệ để sản xuất các loại sợi tự nhiên và tổng hợp chất lượng cao. Việc phát triển nguồn cung nguyên liệu trong nước không chỉ giúp các doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu xuất xứ của CPTPP mà còn giúp giảm chi phí vận chuyển và giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng do các yếu tố ngoại lai.

(ii) Tăng cường quản lý rủi ro chuỗi cung ứng

Một trong những yếu tố quan trọng nhất là khả năng dự đoán và ứng phó kịp thời với các rủi ro trong chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp cần xây dựng các kịch bản ứng phó với sự gián đoạn của các khâu trong chuỗi cung ứng, từ nguồn cung nguyên liệu, sản xuất cho đến phân phối. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến như phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM), trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích và dự báo tình hình thị trường có thể giúp các doanh nghiệp dệt may nắm bắt xu hướng, giảm thiểu rủi ro, từ đó đưa ra các quyết định kịp thời.

(iii) Đẩy mạnh nội địa hóa sản xuất và nguyên liệu

Ngành dệt may Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là vải, sợi. Việc tăng cường nội địa hóa nguyên liệu, sản xuất có thể giúp giảm thiểu tác động của các yếu tố ngoại cảnh như giá nguyên liệu tăng cao hay gián đoạn nhập khẩu. Các doanh nghiệp có thể hợp tác với các nhà cung cấp trong nước để xây dựng chuỗi cung ứng nguyên liệu ổn định, cải thiện chất lượng và chi phí, từ đó tạo ra sự chủ động hơn trong quá trình sản xuất.

(iv) Ứng dụng công nghệ trong sản xuất và quản lý

Công nghệ thông tin và các giải pháp tự động hóa trong sản xuất sẽ giúp nâng cao năng suất lao động và giảm thiểu chi phí. Các doanh nghiệp dệt may có thể ứng dụng các hệ thống quản lý kho, hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để theo dõi quá trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và quản lý tồn kho hiệu quả. Đồng thời, việc áp dụng các công nghệ hiện đại như in 3D, robot tự động trong sản xuất cũng góp phần giảm thiểu chi phí lao động và gia tăng hiệu quả sản xuất.

(v) Tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp trong ngành

Việc xây dựng các liên minh hoặc mạng lưới hợp tác giữa các doanh nghiệp dệt may trong nước sẽ giúp tạo ra chuỗi cung ứng mạnh mẽ hơn. Các doanh nghiệp có thể chia sẻ nguồn lực, kinh nghiệm và thông tin về nhu cầu thị trường, xu hướng tiêu dùng, từ đó giảm thiểu các chi phí phát sinh, cải thiện khả năng cạnh tranh. Hợp tác cũng giúp các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các nguồn tài chính, công nghệ và thị trường mới.

(vi) Nâng cao chất lượng sản phẩm và đổi mới thiết kế

Khách hàng ngày càng yêu cầu chất lượng sản phẩm cao và sự đa dạng trong thiết kế. Để giữ vững thị trường, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến quy trình sản xuất và chú trọng đến sự đổi mới trong thiết kế. Đồng thời, việc tập trung vào các sản phẩm dệt may thân thiện với môi trường cũng là một xu hướng được nhiều thị trường ưa chuộng.

(vii) Xây dựng chiến lược xuất khẩu hiệu quả

Mặc dù chuỗi cung ứng nội địa rất quan trọng, nhưng không thể phủ nhận vai trò của thị trường xuất khẩu đối với ngành dệt may. Các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược xuất khẩu hiệu quả, tăng cường khả năng cạnh tranh và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường quốc tế. Đẩy mạnh hợp tác với các đối tác xuất khẩu, tham gia vào các hiệp định thương mại tự do sẽ giúp các doanh nghiệp khai thác cơ hội từ các thị trường lớn.

4. Kết luận

Việc thực thi CPTPP mang lại cơ hội lớn cho ngành dệt may Việt Nam với khả năng mở rộng thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, từ việc đáp ứng quy tắc xuất xứ khắt khe đến các yêu cầu về lao động và bảo vệ môi trường. Để tận dụng tối đa cơ hội từ CPTPP, các doanh nghiệp dệt may cần đầu tư vào chuỗi cung ứng nội địa, nâng cao chất lượng sản phẩm, và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế. Những bước đi này không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng tốt các ưu đãi từ CPTPP mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và tăng cường sức cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam trên trường quốc tế./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bộ Công Thương Việt Nam (2023). “Báo cáo Xuất Nhập Khẩu Việt Nam 2023”. Truy cập tại: https://trungtamwto.vn/thong-ke/26335-bao-cao-xuat-nhap-khau-viet-nam-nam-2023

2. Sổ tay doanh nghiệp (2019). "CPTPP Ngành dệt may Việt Nam". Báo cáo phân tích về cơ hội xuất khẩu và ưu đãi thuế quan. Truy cập tại: https://trungtamwto.vn/file/19333/7.-vcci-cptpp-det-may.pdf

3. Ngô Dương Minh (2020). " Sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu dưới tác động của Covid-10- Thuận lợi khó khăn cho Việt Nam’. Truy cập tại: https://hvnh.edu.vn/medias/tapchi/vi/11.2020/system/archivedate/a6d06547_B%C3%A0i%20c%E1%BB%A7a%20Ng%C3%B4%20D%C6%B0%C6%A1ng%20Minh.pdf

4. Ngô Văn Vũ, Nguyễn Thùy Dương, Phạm Văn Nghĩa (2018). " Tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương đối với Việt Nam. Truy cập tại: https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/127406/1/CVt63S52019018.pdf

5. World Bank Group (2018). "Tác động kinh tế và phân bổ thu nhập của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương: Trường hợp của Việt Nam. Truy cập tại: https://www.viet-studies.com/kinhte/CPTPP_WB_2018.pdf

6. Tạp chí nghiên cứu công nghiệp và thương mại (2023). "Nghiên cứu khả năng xây dựng và phát triển chuỗi cung ứng và xây dựng hệ thống kết nối trong lĩnh vực da giày, dệt may và công nghiệp chế biến thực phẩm của Việt Nam để tận dụng Hiệp định CPTPP”. Truy cập tại: https://vioit.vn/nghien-cuu-kha-nang-xay-dung-va-phat-trien-chuoi-cung-ung-va-xay-dung-he-thong-ket-noi-trong-linh-vuc-da-giay-det-may-va-trong-cong-nghiep-che-bien-cua-viet-nam-de-tan-dung-hiep-dinh-cptpp.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO