Tạ Đức Tuân
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Cam kết cắt giảm thuế quan giúp hàng xuất khẩu tiếp cận các thị trường lớn như Canada, Mexico và Nhật Bản với mức thuế ưu đãi, tăng khả năng cạnh tranh. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn cao về lao động và môi trường trong CPTPP cũng nâng cao chất lượng sản phẩm và uy tín doanh nghiệp. Tuy nhiên, ngành da giày đối mặt với thách thức trong việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ, đổi mới quy trình sản xuất và đào tạo nguồn nhân lực để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Cạnh tranh từ các quốc gia trong khối như Mexico và yêu cầu nghiêm ngặt về quy tắc xuất xứ đòi hỏi doanh nghiệp da giày cần phải xây dựng chuỗi cung ứng nội địa. Để tận dụng cơ hội, ngành này cần xây dựng giải pháp toàn diện nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh và mở rộng thị phần xuất khẩu.
Từ khóa: Thúc đẩy, lợi thế cạnh tranh, da giày, cơ hội, thách thức, xuất khẩu.
1. Lợi thế cạnh tranh
Ngành da giày Việt Nam là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đã đạt được nhiều thành tựu lớn trong những năm gần đây. Tuy nhiên, trong bối cảnh thực thi Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), ngành này phải đối mặt với cả cơ hội và thách thức. Lợi thế cạnh tranh của ngành da giày Việt Nam trong bối cảnh thực thi CPTPP được thể hiện qua các khía cạnh sau:
(i) Ưu đãi thuế quan và tiếp cận thị trường
CPTPP mang lại ưu đãi thuế quan lớn, cho phép sản phẩm da giày Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn mà không phải chịu thuế hoặc chỉ phải chịu mức thuế rất thấp. Điều này giúp hàng hóa Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn so với các quốc gia không thuộc CPTPP. Các thị trường như Nhật Bản, Canada, Mexico và Australia - những quốc gia có nhu cầu lớn về sản phẩm da giày - đang trở thành điểm đến xuất khẩu trọng yếu. Nhờ các cam kết thuế quan, ngành da giày Việt Nam có thể gia tăng thị phần tại các thị trường này, từ đó thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu và nâng cao vị thế quốc tế.
(ii) Nguồn cung nguyên vật liệu đa dạng và ổn định
CPTPP thúc đẩy sự liên kết chuỗi cung ứng giữa các quốc gia thành viên, giúp Việt Nam dễ dàng tiếp cận nguồn nguyên liệu chất lượng cao với chi phí hợp lý. Điều này đặc biệt quan trọng khi ngành da giày yêu cầu các loại nguyên liệu đặc thù như da thuộc, chất liệu tổng hợp, và phụ kiện. Sự ổn định trong nguồn cung nguyên vật liệu không chỉ giảm rủi ro sản xuất mà còn giúp các doanh nghiệp Việt Nam tối ưu hóa chi phí và đáp ứng được các quy tắc xuất xứ khắt khe của CPTPP.
(iii) Sức hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
CPTPP tạo nên sức hút lớn đối với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành da giày Việt Nam. Với tiềm năng thị trường mở rộng và môi trường kinh doanh ngày càng được cải thiện, các nhà đầu tư quốc tế đã và đang chuyển hướng đầu tư vào Việt Nam. FDI không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn cung cấp công nghệ hiện đại, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện năng lực sản xuất. Điều này giúp ngành da giày Việt Nam củng cố vị thế cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng và đạo đức kinh doanh.
(iv) Lực lượng lao động dồi dào và chi phí cạnh tranh
Việt Nam sở hữu lực lượng lao động dồi dào, tay nghề ngày càng được cải thiện, đặc biệt trong các ngành thâm dụng lao động như da giày. Chi phí lao động ở Việt Nam vẫn thấp hơn so với nhiều quốc gia khác trong CPTPP, tạo lợi thế về giá thành sản xuất. Điều này giúp sản phẩm da giày Việt Nam duy trì sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, ngay cả khi đối mặt với các đối thủ mạnh trong khu vực.
(v) Năng lực sản xuất và xuất khẩu mạnh mẽ
Ngành da giày Việt Nam đã được công nhận quốc tế về năng lực sản xuất lớn và khả năng đáp ứng các đơn hàng quy mô lớn với tiêu chuẩn chất lượng cao. Việc mở rộng quy mô sản xuất, kết hợp với nâng cao chất lượng sản phẩm, giúp các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ duy trì mà còn gia tăng thị phần tại các thị trường khó tính như Nhật Bản và Canada. Điều này tạo nền tảng vững chắc để ngành da giày Việt Nam tiếp tục phát triển trong dài hạn.
(vi) Chuyển dịch từ gia công sang xây dựng thương hiệu
CPTPP mở ra cơ hội để các doanh nghiệp da giày Việt Nam chuyển dịch từ mô hình gia công cho các thương hiệu quốc tế sang phát triển thương hiệu nội địa. Sự hỗ trợ từ các chính sách của hiệp định giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm, tạo ra những thương hiệu có uy tín và chất lượng, từ đó xây dựng được chỗ đứng trên thị trường quốc tế.
(vii) Yêu cầu về quy tắc xuất xứ
Quy tắc xuất xứ trong CPTPP, mặc dù là thách thức, cũng tạo động lực để doanh nghiệp Việt Nam tăng cường nội địa hóa chuỗi cung ứng. Việc sử dụng nguyên liệu từ nội khối CPTPP không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định mà còn giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung từ ngoài khối, đặc biệt là Trung Quốc. Điều này góp phần nâng cao khả năng tự chủ trong sản xuất và tăng cường tính bền vững của ngành.
(vii) Phát triển bền vững và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
CPTPP đặt ra các yêu cầu cao về bảo vệ môi trường, quyền lợi lao động, và tiêu chuẩn sản phẩm. Việc tuân thủ các cam kết này không chỉ giúp ngành da giày Việt Nam nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế mà còn đáp ứng xu hướng tiêu dùng ngày càng ưu tiên tính bền vững và đạo đức kinh doanh.
2. Thách thức đối với xuất khẩu
(i) Yêu cầu về quy tắc xuất xứ
Quy tắc xuất xứ trong CPTPP đặt ra thách thức lớn cho ngành da giày Việt Nam khi yêu cầu sản phẩm phải có nguồn gốc nguyên liệu từ các quốc gia thành viên để được hưởng ưu đãi thuế quan. Hiện nay, nhiều nguyên liệu sản xuất vẫn phải nhập khẩu từ các quốc gia ngoài CPTPP như Trung Quốc và Hàn Quốc, khiến doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc tuân thủ quy định này. Điều chỉnh chuỗi cung ứng để tìm kiếm nguyên liệu từ nội khối CPTPP làm tăng chi phí sản xuất, đòi hỏi doanh nghiệp cần tái cấu trúc nguồn cung và xây dựng mối liên kết chặt chẽ hơn với các đối tác trong nội khối.
(ii) Cạnh tranh từ các nước thành viên
Ngành da giày Việt Nam đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu mạnh trong CPTPP như Mexico, Peru và Malaysia. Các quốc gia này không chỉ được hưởng ưu đãi thuế quan mà còn có lợi thế về chi phí lao động thấp, năng lực sản xuất lớn và trình độ công nghệ tiên tiến. Đặc biệt, các quốc gia phát triển như Nhật Bản và Úc với sản phẩm chất lượng cao và thương hiệu uy tín tạo thêm thách thức lớn. Để duy trì vị thế, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm và gia tăng năng suất lao động.
(iii) Tiêu chuẩn chất lượng và môi trường
CPTPP yêu cầu các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng sản phẩm, môi trường và an toàn lao động, tạo áp lực đáng kể đối với các doanh nghiệp da giày, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế này đòi hỏi đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh, thân thiện với môi trường, làm gia tăng chi phí đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu thị trường mà còn nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.
(iv) Nguồn nhân lực
Ngành da giày Việt Nam vẫn phụ thuộc vào lao động phổ thông, trong khi yêu cầu về chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn sản xuất ngày càng cao. Để đáp ứng, các doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo và nâng cao tay nghề lao động. Ngoài ra, CPTPP yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về lao động, đòi hỏi các doanh nghiệp phải cải thiện điều kiện làm việc và tăng phúc lợi cho người lao động, điều này làm tăng chi phí vận hành nhưng đồng thời cải thiện hình ảnh doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
(v) Chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu
Ngành da giày Việt Nam đối mặt với rủi ro từ sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu ngoài CPTPP như Mỹ và EU. Sự biến động từ các thị trường này hoặc các rào cản phi thuế quan có thể gây ảnh hưởng lớn đến xuất khẩu. Ngoài ra, việc chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu sau các cuộc thương chiến cũng đặt ra thách thức trong việc giữ vững vị thế trên chuỗi giá trị. Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược đa dạng hóa thị trường và giảm sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống.
(vi) Vấn đề tài chính và vốn đầu tư
Thiếu vốn đầu tư để nâng cấp công nghệ và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế là rào cản lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành da giày. Việc cần thiết đầu tư vào công nghệ hiện đại và sản xuất xanh đòi hỏi nguồn vốn lớn mà không phải doanh nghiệp nào cũng tiếp cận được. Bên cạnh đó, biến động tỷ giá trong thương mại quốc tế làm gia tăng rủi ro tài chính, khiến doanh nghiệp cần xây dựng các chiến lược quản lý tài chính hiệu quả để đảm bảo hoạt động ổn định.
(vii) Thay đổi trong xu hướng tiêu dùng toàn cầu
Người tiêu dùng quốc tế ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường và có tính bền vững cao. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp da giày Việt Nam phải chuyển đổi sang sản xuất xanh và áp dụng công nghệ bền vững. Quá trình này cần thời gian và chi phí lớn, nhưng nếu thực hiện thành công, các doanh nghiệp có thể xây dựng lợi thế cạnh tranh dài hạn trên thị trường toàn cầu, đặc biệt tại các thị trường phát triển trong CPTPP.
(viii) Khả năng tiếp cận thông tin và tận dụng cơ hội từ CPTPP
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa hiểu rõ các điều khoản và quy định trong CPTPP, dẫn đến việc không tận dụng được tối đa các ưu đãi mà hiệp định mang lại. Thiếu chiến lược rõ ràng để khai thác các thị trường mới trong CPTPP cũng là một hạn chế lớn. Doanh nghiệp cần được hỗ trợ tiếp cận thông tin thị trường, chính sách và đào tạo để xây dựng kế hoạch xuất khẩu hiệu quả, từ đó tận dụng toàn diện các cơ hội mà CPTPP mang lại.
3. Định hướng và giải pháp phát triển
3.1. Định hướng phát triển
Tăng cường năng lực sản xuất: Hướng đến việc đầu tư nâng cao năng lực sản xuất, tối ưu hóa dây chuyền và công nghệ hiện đại nhằm tăng chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Đẩy mạnh xuất khẩu: Tận dụng các lợi thế về thuế quan từ CPTPP để mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt tại các quốc gia thành viên như Canada, Mexico, Peru, và Chile, nơi mà ngành da giày Việt Nam có cơ hội lớn nhờ mức thuế ưu đãi.
Phát triển thương hiệu quốc gia: Tạo dựng thương hiệu mạnh cho ngành da giày Việt Nam trên thị trường quốc tế, qua đó nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm và gia tăng nhận diện với người tiêu dùng toàn cầu.
Chuyển đổi số và công nghệ: Ứng dụng công nghệ thông tin, tự động hóa và chuyển đổi số trong quy trình sản xuất, phân phối và quản lý nhằm tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí vận hành.
Phát triển bền vững: Tăng cường thực hiện các tiêu chuẩn về môi trường, lao động và phát triển bền vững nhằm đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các quốc gia thành viên CPTPP và các đối tác quốc tế khác.
3.2. Giải pháp phát triển
Tăng cường đầu tư công nghệ và R&D: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, đồng thời nâng cao năng lực công nghệ để sản xuất những mặt hàng có giá trị gia tăng cao hơn, đáp ứng nhu cầu của các thị trường phát triển.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân lực có tay nghề cao, từ khâu sản xuất đến quản lý nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các thị trường xuất khẩu.
Tăng cường hợp tác quốc tế: Thiết lập mối quan hệ đối tác với các doanh nghiệp và tổ chức quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ mới và tìm kiếm các cơ hội hợp tác kinh doanh.
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Xây dựng và phát triển chuỗi cung ứng trong nước mạnh mẽ hơn để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, đồng thời nâng cao tính chủ động trong sản xuất và xuất khẩu.
Phát triển các sản phẩm xanh và thân thiện với môi trường: Đẩy mạnh việc sử dụng các vật liệu tái chế, thân thiện với môi trường trong sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường và thu hút người tiêu dùng quốc tế ngày càng chú trọng đến vấn đề bền vững.
4. Kết luận
Ngành da giày Việt Nam, trong bối cảnh CPTPP, có nhiều lợi thế cạnh tranh để mở rộng thị trường xuất khẩu và gia tăng kim ngạch xuất khẩu. Ưu đãi thuế quan, nguồn lao động dồi dào và hạ tầng sản xuất phát triển là những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn, từ quy tắc xuất xứ chặt chẽ, cạnh tranh khốc liệt, đến yêu cầu về chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững. Để tận dụng tối đa các cơ hội từ CPTPP, các doanh nghiệp da giày Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ, cải tiến sản xuất và phát triển nguồn cung nguyên liệu bền vững trong nước./.
Tài liệu tham khảo
1. Trung tâm WTO và hội nhập (2019). Sổ tay doanh nghiệp: CPTPP và Ngành giày dép Việt Nam. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/file/20704/8.-vcci-cptpp-giay-dep.pdf
2. ThS. Trần Bá Thọ - ThS. Nguyễn Hữu Lộc (Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh) (2020). Đánh giá lợi thế cạnh tranh của ngành Dệt May - Da giày Việt Nam hiện nay. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/danh-gia-loi-the-canh-tranh-cua-nganh-det-may-da-giay-viet-nam-hien-nay-74691.htm
3. Ngọc Hà (2024). Doanh nghiệp da giày hưởng lợi lớn từ CPTPP. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/doanh-nghiep-da-giay-huong-loi-lon-tu-cptpp.html
4. Thanh Mai (2017). Cơ hội và thách thức đối với ngành da giày Việt Nam. Truy cập từ: https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM112674
5. Việt Hằng (2022). Ngành Da giày: Tận dụng hiệu quả Hiệp định CPTPP. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/magazine/e-magazine--nganh-da-giay-tan-dung-hieu-qua-hiep-dinh-cptpp-101531.htm