Trịnh Quốc Vinh
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Trong bối cảnh hội nhập Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam phải đối diện với cả cơ hội và thách thức đáng kể. CPTPP mang đến ưu đãi về thuế quan và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn, đồng thời thúc đẩy nhu cầu cải cách về chính sách và nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm. Tuy nhiên, các DNNVV Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế về nguồn lực, công nghệ và khả năng quản lý để đáp ứng yêu cầu của hiệp định. Bài viết phân tích thực trạng, cơ hội, thách thức, và những bài học từ các quốc gia trong việc tăng cường năng lực cạnh tranh cho DNNVV. Từ đó, đưa ra các giải pháp thiết thực từ phía nhà nước, hiệp hội doanh nghiệp, và bản thân DNNVV nhằm giúp các doanh nghiệp này tận dụng tối đa cơ hội mà CPTPP mang lại.
Từ khóa: CPTPP, cải cách chính sách, doanh nghiệp nhỏ và vừa, giải pháp hỗ trợ, hội nhập quốc tế, năng lực cạnh tranh.
1. Khái quát về thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV
Khu vực DNNVV luôn có vị trí đặc biệt, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia. Ở Việt Nam, các DNNVV chiếm khoảng 98% trong tổng số gần 930 nghìn doanh nghiệp đang hoạt động trong nền kinh tế. Các DNNVV có vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, góp phần xóa đói giảm nghèo, cải thiện thu nhập cho người lao động. Các DNNVV cũng chính là nơi khởi nguồn đổi mới sáng tạo trong kinh doanh và là cầu nối đưa các kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ vào thực tiễn cuộc sống.
Trong thời gian qua, năng lực cạnh tranh của các DNNVV đã không ngừng được cải thiện và ngày càng nâng cao. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt là với việc thực thi Hiệp định CPTPP, năng lực cạnh tranh của các DNNVV Việt Nam hiện nay vẫn đang đối diện nhiều thách thức lớn cần tiếp tục cải thiện. Cụ thể:
1.1. Hạn chế về năng lực tài chính: Các DNNVV tại Việt Nam phần lớn gặp khó khăn về tài chính do phụ thuộc vào nguồn vốn vay ngắn hạn, khả năng tích lũy vốn thấp và khó tiếp cận với các nguồn vốn đầu tư lớn. Theo khảo sát từ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), khoảng 70% DNNVV Việt Nam cho biết họ thiếu vốn cho đầu tư dài hạn và gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu tài sản đảm bảo khi vay vốn ngân hàng. Điều này đặc biệt gây cản trở đối với các doanh nghiệp muốn đầu tư vào đổi mới công nghệ và nâng cấp cơ sở vật chất để đáp ứng các tiêu chuẩn CPTPP.
1.2. Hạn chế về công nghệ và năng lực sản xuất: Phần lớn các DNNVV vẫn sử dụng công nghệ sản xuất và quản lý lạc hậu, đặc biệt là trong các lĩnh vực nông sản và sản xuất hàng thủ công. Theo Bộ Công Thương, hơn 80% DNNVV sử dụng thiết bị và công nghệ có tuổi đời trên 10 năm, dẫn đến năng suất lao động thấp và chất lượng sản phẩm không đồng đều. Khả năng đầu tư vào công nghệ tiên tiến, bao gồm cả chuyển đổi số và tự động hóa, còn rất hạn chế do các rào cản về vốn và kỹ thuật. Trong khi đó, CPTPP đặt ra các yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất, tạo áp lực lớn lên các DNNVV.
1.3. Hạn chế về nguồn nhân lực và kỹ năng: Nguồn nhân lực tại các DNNVV phần lớn thiếu kỹ năng chuyên môn và không được đào tạo bài bản, dẫn đến hiệu quả quản lý và vận hành thấp. Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, hơn 60% lao động tại các DNNVV chưa được đào tạo bài bản, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao. Thiếu hụt kỹ năng về quản trị kinh doanh, tiếp cận thị trường quốc tế và kỹ năng số là những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các DNNVV. Trong bối cảnh CPTPP, khi các đối thủ quốc tế có nền tảng kỹ năng và quản trị vượt trội, các DNNVV Việt Nam càng cần nâng cao chất lượng nhân sự để bắt kịp xu hướng quốc tế.
1.4. Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế còn hạn chế: DNNVV Việt Nam hiện vẫn gặp khó khăn trong việc xâm nhập thị trường quốc tế do thiếu thông tin về thị trường, quy định về tiêu chuẩn chất lượng, và các rào cản kỹ thuật tại các quốc gia đối tác. Theo dữ liệu từ Tổng cục Thống kê, chỉ khoảng 21% DNNVV tham gia xuất khẩu, và trong đó chủ yếu là các đơn hàng nhỏ, chưa đủ khả năng xây dựng chuỗi cung ứng ổn định. Điều này làm giảm tính cạnh tranh của DNNVV Việt Nam so với các doanh nghiệp quốc tế vốn có kinh nghiệm trong xuất khẩu và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao.
1.5. Yếu kém trong xây dựng thương hiệu và chiến lược tiếp thị: Việc xây dựng thương hiệu và chiến lược tiếp thị là một điểm yếu rõ rệt của các DNNVV Việt Nam. Theo VCCI, chỉ khoảng 20% DNNVV có chiến lược xây dựng thương hiệu và tiếp thị bài bản. Phần lớn doanh nghiệp còn thiếu kinh nghiệm trong quảng bá và định vị thương hiệu, khiến sản phẩm khó cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các sản phẩm của DNNVV Việt Nam thường bị hạn chế về khả năng cạnh tranh do thiếu sự khác biệt rõ ràng và thương hiệu ít được người tiêu dùng quốc tế biết đến.
1.6. Hạn chế về năng lực quản trị và đổi mới sáng tạo: Năng lực quản trị của DNNVV cũng là một điểm hạn chế khi phần lớn doanh nghiệp chưa áp dụng các mô hình quản trị hiện đại và còn phụ thuộc vào cách thức quản lý truyền thống. Các DNNVV còn yếu kém trong việc xây dựng chiến lược dài hạn, lập kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro. Khả năng đổi mới sáng tạo, nghiên cứu và phát triển cũng bị hạn chế do các doanh nghiệp thường chú trọng vào hoạt động sản xuất hơn là cải tiến sản phẩm và quy trình. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm và duy trì vị thế cạnh tranh.
2. Cơ hội và thách thức tăng cường năng lực cạnh tranh của DNNVV trong bối cảnh thực thi CPTPP
Là thỏa thuận thương mại tự do (FTA) thế hệ mới có quy mô lớn nhất mà Việt Nam từng tham gia, Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) được xem là cột mốc có tính bước ngoặt trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế theo chiều sâu của Việt Nam. CPTPP chính thức có hiệu lực thực thi từ ngày 14 tháng 1 năm 2019. Với các cam kết bao trùm nhiều lĩnh vực và với mức độ tự do hóa mạnh hơn phần lớn các FTA đã có của Việt Nam, CPTPP được dự báo sẽ tạo ra những tác động tích cực cả về kinh tế và thể chế cho Việt Nam. Đồng thời, với những cam kết tiêu chuẩn cao so với thế giới trong nhiều khía cạnh quy tắc, CPTPP đặt ra những thách thức đáng kể đối với Việt Nam trong quá trình thực thi Hiệp định.
2.1. Cơ hội
- Mở rộng thị trường xuất khẩu với ưu đãi thuế quan CPTPP mang lại lợi ích lớn về ưu đãi thuế quan, đặc biệt là ở những thị trường mà Việt Nam chưa có hiệp định thương mại tự do trước đó như Canada, Mexico, Peru và Chile. Theo Bộ Công Thương, thuế suất xuất khẩu vào các thị trường này được cắt giảm hoặc xóa bỏ hoàn toàn, tạo cơ hội lớn để các sản phẩm của DNNVV Việt Nam cạnh tranh tốt hơn về giá tại các thị trường mới. Đây là điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp trong các lĩnh vực như dệt may, da giày, nông sản và thủy sản tăng trưởng xuất khẩu và mở rộng thị phần.
Cam kết về thuế quan đối với thương mại hàng hóa. Doanh nghiệp nói chung và các doanh nghiệp nhỏ và vừa của các bên trong CPTPP sẽ được tiếp cận thị trường một cách toàn diện thông qua việc xóa bỏ, cắt giảm thuế quan và các hàng rào phi thuế quan về căn bản đối với tất cả các thương mại hàng hóa và dịch vụ. Với quy định xóa bỏ, cắt giảm thuế quan và các hàng rào phi thuế quan đã tạo điều kiện cho hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam có điều kiện tiếp cận thị trường các nước này với mức thuế quan thấp hơn hoặc bằng không. Là một nền kinh tế định hướng xuất khẩu, việc chúng ta có thể tiếp cận các thị trường lớn như Hoa Kỳ, Canada với mức thuế suất bằng 0% (ví dụ hàng dệt may xuất khẩu sang Hoa Kỳ thuế suất sẽ giảm xuống 0% thay vì 17% như hiện tại) sẽ mang lại một lợi thế cạnh tranh vô cùng lớn và một triển vọng tốt cho nhiều ngành hàng của chúng ta, thêm vào đó là mang lại lợi ích cho một bộ phận không nhỏ người lao động hoạt động trong các lĩnh vực phục vụ xuất khẩu. Lợi ích này không chỉ dừng lại ở những nhóm mặt hàng mà Việt Nam đang có thế mạnh xuất khẩu (ví dụ như dệt may, giầy, dép…), mà còn là động lực để nhiều nhóm mặt hàng khác hiện chưa có kim ngạch đáng kể có điều kiện để gia tăng sức cạnh tranh. Nói một cách khác, lợi thế này không chỉ nhìn từ góc độ hiện tại, mà còn được nhìn thấy ở cả tiềm năng trong tương lai.
- Thúc đẩy nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm và chất lượng dịch vụ Việc tham gia vào CPTPP đòi hỏi DNNVV Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Mặc dù ban đầu đây có thể là thách thức, nhưng về dài hạn, nó là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm và dịch vụ của mình. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn cao của CPTPP không chỉ tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và thu hút được sự tin tưởng từ người tiêu dùng.
- Tiếp cận công nghệ và mô hình quản trị hiện đại các DNNVV Việt Nam có cơ hội học hỏi và tiếp cận công nghệ, mô hình quản trị tiên tiến từ các đối tác trong khối CPTPP. Sự hợp tác với các doanh nghiệp lớn trong khu vực sẽ giúp DNNVV nâng cao năng lực công nghệ, cải thiện hiệu quả sản xuất và quản lý. Nhiều quốc gia thành viên CPTPP như Nhật Bản và Canada có thế mạnh về công nghệ và quản trị, tạo điều kiện cho các DNNVV Việt Nam tiếp cận và áp dụng vào hoạt động sản xuất của mình. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện năng lực cạnh tranh trong cả nước và quốc tế.
- Tăng khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn nhờ vào quy tắc xuất xứ linh hoạt và các cơ hội kết nối với các doanh nghiệp nước ngoài. Các doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn nguyên liệu từ các nước trong CPTPP và xuất khẩu sản phẩm sang các quốc gia khác trong khối mà vẫn được hưởng ưu đãi thuế quan. Việc tham gia chuỗi cung ứng không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực sản xuất, cải thiện quy trình quản lý chất lượng và xây dựng thương hiệu quốc tế.
2.2. Thách thức
Bên cạnh những thuận lợi lớn, CPTPP cũng đặt ra nhiều thách thức, đó là:
- Yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng và quy định khắt khe CPTPP đặt ra các yêu cầu rất cao về chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Để sản phẩm của DNNVV Việt Nam có thể xuất khẩu vào các nước thành viên CPTPP, doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ sản xuất, kiểm soát chặt chẽ các quy trình sản xuất và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, nhiều DNNVV hiện nay chưa có đủ nguồn lực để đầu tư vào các công nghệ tiên tiến và nâng cấp quy trình quản lý, gây khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu này.
- Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài CPTPP không chỉ mang đến cơ hội xuất khẩu mà còn mở cửa thị trường nội địa cho các doanh nghiệp nước ngoài. Điều này đồng nghĩa với việc các DNNVV Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn trong khối, đặc biệt là ở những ngành có thế mạnh của các nước phát triển như dịch vụ tài chính, công nghệ và sản xuất chế biến. Khả năng cạnh tranh về giá cả, chất lượng và thương hiệu của nhiều DNNVV Việt Nam còn hạn chế, làm giảm sức cạnh tranh khi các doanh nghiệp nước ngoài có lợi thế về quy mô và công nghệ.
- Khó khăn trong tuân thủ quy tắc xuất xứ. Một trong những yêu cầu phức tạp của CPTPP là quy tắc xuất xứ, quy định sản phẩm xuất khẩu phải đáp ứng một tỷ lệ nhất định của nguyên liệu nội khối để được hưởng ưu đãi thuế quan. Nhiều DNNVV gặp khó khăn trong việc tuân thủ quy tắc này do phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ các quốc gia ngoài CPTPP. Để tuân thủ các quy tắc xuất xứ, DNNVV cần đầu tư vào nguồn cung trong nước hoặc tìm kiếm các nhà cung cấp từ các nước thành viên CPTPP, điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
- Năng lực quản trị của các DNNVV Việt Nam còn yếu, trong khi đó, để cạnh tranh trong CPTPP, các doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại và liên tục đổi mới sáng tạo. Nhiều DNNVV vẫn phụ thuộc vào các phương pháp quản lý truyền thống và thiếu khả năng thích ứng nhanh với các xu hướng kinh doanh toàn cầu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh mà còn làm giảm hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực và tăng khả năng rủi ro cho doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh phức tạp.
- Thương hiệu và chiến lược tiếp thị của các DNNVV Việt Nam còn rất yếu, đặc biệt là trên thị trường quốc tế. Theo nghiên cứu của VCCI, chỉ khoảng 20% DNNVV có chiến lược xây dựng thương hiệu bài bản. Trong bối cảnh CPTPP, khi các đối thủ quốc tế đã có thương hiệu mạnh mẽ và chiến lược tiếp thị hiệu quả, các DNNVV Việt Nam sẽ gặp khó khăn trong việc tạo dấu ấn trên thị trường toàn cầu. Điều này đặt ra thách thức lớn cho doanh nghiệp trong việc nâng cao nhận thức thương hiệu và phát triển chiến lược tiếp thị hiệu quả để cạnh tranh.
3. Giải pháp tăng cường năng lực cạnh tranh của DNNVV trong bối cảnh thực thi CPTPP
3.1. Giải pháp đối với nhà nước
- Tiếp tục hoàn thiện thể chế, cải cách thủ tục hành chính và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho DNNVV
Đơn giản hóa quy trình đăng ký kinh doanh và giấy phép đầu tư: Việc đơn giản hóa thủ tục và giảm thiểu giấy tờ hành chính giúp DNNVV dễ dàng đăng ký hoạt động kinh doanh và mở rộng sản xuất. Chính phủ cần ứng dụng công nghệ số để đẩy mạnh các dịch vụ công trực tuyến, cho phép doanh nghiệp thực hiện các thủ tục qua mạng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Xây dựng chính sách ưu đãi về thuế: Miễn giảm thuế trong thời gian đầu hoạt động và thiết lập các gói ưu đãi thuế cho DNNVV đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo sẽ tạo động lực thúc đẩy doanh nghiệp phát triển bền vững.
- Tăng cường hỗ trợ tài chính và tiếp cận vốn vay
Mở rộng các quỹ tín dụng và bảo lãnh vay vốn: Chính phủ nên thành lập các quỹ tín dụng ưu đãi và bảo lãnh vay vốn cho DNNVV, đặc biệt là cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ cao và sản xuất sạch để đáp ứng yêu cầu từ CPTPP. Các gói tài trợ ưu đãi này sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản tài chính, đầu tư vào sản xuất và đổi mới công nghệ.
Tạo điều kiện tiếp cận vốn quốc tế: Chính phủ cần phát triển các chương trình tư vấn và hướng dẫn để DNNVV tiếp cận các nguồn vốn quốc tế từ các tổ chức tài chính, quỹ đầu tư trong khu vực CPTPP.
- Phát triển cơ sở hạ tầng đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số
Xây dựng trung tâm hỗ trợ đổi mới sáng tạo cho DNNVV: Các trung tâm này sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn, nghiên cứu và phát triển, giúp doanh nghiệp tiếp cận các công nghệ tiên tiến và hỗ trợ về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Việc xây dựng những trung tâm này tại các khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm sẽ giúp DNNVV dễ dàng tiếp cận các nguồn lực công nghệ và đổi mới.
Khuyến khích chuyển đổi số trong DNNVV: Chính phủ có thể đưa ra các gói hỗ trợ về phần mềm quản lý, hệ thống ERP, và giải pháp thương mại điện tử, giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực quản lý và nâng cao hiệu quả sản xuất. Các khóa đào tạo chuyển đổi số và hướng dẫn ứng dụng công nghệ số sẽ giúp DNNVV nhanh chóng thích ứng với môi trường số hóa.
3.2. Giải pháp đối với hiệp hội
- Đẩy mạnh hoạt động xúc tiến thương mại và hỗ trợ tiếp cận thị trường quốc tế
Tổ chức các hội chợ thương mại và sự kiện kết nối quốc tế: Hiệp hội doanh nghiệp có thể tổ chức các hội chợ, triển lãm quốc tế và các sự kiện kết nối giữa DNNVV với các đối tác tiềm năng trong khối CPTPP. Thông qua các sự kiện này, DNNVV không chỉ mở rộng mạng lưới khách hàng mà còn có cơ hội hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường, tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu pháp lý của các đối tác quốc tế.
Cung cấp thông tin thị trường và tư vấn xuất khẩu: Các tổ chức như VCCI và các hiệp hội ngành nghề nên thường xuyên cập nhật thông tin về xu hướng thị trường, quy định xuất nhập khẩu, và các rào cản kỹ thuật từ các quốc gia CPTPP. DNNVV có thể thông qua các báo cáo này để nắm bắt cơ hội kinh doanh và xây dựng chiến lược xuất khẩu hiệu quả.
- Tư vấn và đào tạo nâng cao năng lực quản trị
Phát triển các chương trình tư vấn chuyên sâu theo ngành: Các hiệp hội và tổ chức cần tạo ra các chương trình tư vấn theo từng lĩnh vực chuyên biệt như nông sản, dệt may, thủ công mỹ nghệ, nhằm cung cấp các kiến thức cần thiết cho từng ngành. Các chương trình tư vấn này nên bao gồm quản lý chất lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và cách thức xây dựng thương hiệu.
Đào tạo kỹ năng quản lý và kỹ năng quốc tế: Hiệp hội có thể phối hợp với các tổ chức quốc tế tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng quản lý, kỹ năng tiếp thị quốc tế và kỹ năng đàm phán cho DNNVV. Việc nâng cao kỹ năng này sẽ giúp doanh nghiệp tự tin hơn khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu và tương tác với các đối tác quốc tế.
3.3. Giải pháp đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Tăng cường ứng dụng quản trị hiện đại trong các DNNVV. Minh bạch trong hoạt động là vấn đề CPTPP đặt lên hàng đầu khi hợp tác, đầu tư. Để tạo ra tính minh bạch trong quản lý điều hành của DNNVV, thì khâu quản trị phải được xây dựng và thực hiện tốt. Để áp dụng khoa học quản trị vào thực tiễn tại các doanh nghiệp, trước hết, các doanh nghiệp phải hiểu về quản trị doanh nghiệp và xem nó là một yêu cầu tự thân, nội tại vì chính lợi ích của doanh nghiệp trong việc phát triển bền vững, lâu dài, là giải pháp căn cơ để phát huy và bảo vệ tính minh bạch trong hoạt động của doanh nghiệp. Để đạt được mục đích đặt ra, các doanh nghiệp nhỏ và vừa khi ứng dụng khoa học quản trị cần đảm bảo những nguyên tắc:
+ Minh bạch và cân bằng lợi ích: Đó là quản trị doanh nghiệp cần đặt tính minh bạch về tài chính, sở hữu, nhân sự, chức năng nhiệm vụ lên đầu. Để làm được cần phải tạo ra cơ chế giám sát hiệu quả, chặt chẽ. Đồng thời, bảo đảm sự hài hòa về lợi ích giữa các chủ sở hữu của doanh nghiệp, giữa doanh nghiệp với người lao động, giữa người lao động với nhau.
+ Quản trị doanh nghiệp cần phải phát huy được nguồn lực: Trước hết, phải sử dụng hợp lý và phát huy tối đa nguồn lực về con người, về tài chính, tận dụng tốt các nguồn lực về khoa học - công nghệ, tài nguyên khoáng sản. Ngoài ra, quản trị doanh nghiệp cần phải phát huy tư duy sáng tạo của con người trong toàn doanh nghiệp; hài hòa các lợi ích, các xung đột giữa các thành viên trong công ty...
- Tăng cường đầu tư, đổi mới công nghệ, hiện đại hóa máy móc, trang thiết bị trong DNNVV. Máy móc, thiết bị có tác động quan trọng tới hiệu quả và năng suất lao động của các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc đổi mới công nghệ sản xuất đối với hoạt động của doanh nghiệp khắc phục sự lạc hậu về công nghệ sản xuất là giải pháp cơ bản nâng cao năng lực hội nhập CPTPP. Cụ thể:
+ Cần đánh giá đúng những máy móc, thiết bị phải nâng cấp, đổi mới, tránh mua phải những máy móc đã lạc hậu về công nghệ.
+ Chủ động trong việc nâng cấp trang thiết bị, máy móc phụ vụ cho hoạt động sản xuất. Đối với những doanh nghiệp có nguồn tài chính thì sắm mới; đối với những doanh nghiệp eo hẹp về nguồn tài chính có thể thông qua các hoạt động như thuê máy móc, thiết bị từ đó tiến hành chuyển giao công nghệ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp mình.
+ Thực hiện chuyển đổi số và áp dụng các hệ thống quản trị hiện đại: Các doanh nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý, từ việc sử dụng hệ thống ERP đến phần mềm quản lý khách hàng (CRM). Điều này sẽ giúp cải thiện quy trình hoạt động, tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả quản lý.
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Tăng cường đào tạo kỹ năng và xây dựng đội ngũ chuyên gia: Doanh nghiệp cần đầu tư vào các chương trình đào tạo nội bộ, tập trung vào kỹ năng quản lý, kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng tiếp cận thị trường quốc tế. Việc đào tạo này không chỉ giúp nâng cao chất lượng nhân lực mà còn xây dựng đội ngũ chuyên gia có khả năng đáp ứng các yêu cầu của CPTPP.
Thu hút và giữ chân nhân tài: Xây dựng các chính sách phúc lợi và môi trường làm việc hấp dẫn sẽ giúp DNNVV giữ chân nhân tài và nâng cao năng lực cạnh tranh lâu dài. Các chính sách như lương thưởng hợp lý, chế độ đào tạo liên tục và cơ hội thăng tiến là các yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Xây dựng thương hiệu và chiến lược tiếp thị quốc tế
Phát triển thương hiệu riêng và cải tiến sản phẩm: Trong bối cảnh hội nhập và thực thi CPTPP, DNNVV cần chú trọng xây dựng thương hiệu và phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đáp ứng được nhu cầu của thị trường quốc tế. Đầu tư vào thương hiệu sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường tính nhận diện và nâng cao uy tín trên thị trường.
Xây dựng chiến lược tiếp thị số: Doanh nghiệp nên tận dụng các kênh truyền thông số như website, mạng xã hội và thương mại điện tử để quảng bá sản phẩm và tiếp cận khách hàng quốc tế. Việc áp dụng tiếp thị số không chỉ giúp giảm chi phí quảng cáo mà còn tăng cường tương tác với khách hàng và nâng cao hiệu quả tiếp thị.
Những giải pháp trên từ cơ quan nhà nước, hiệp hội doanh nghiệp và bản thân các DNNVV là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh CPTPP. Sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan sẽ giúp DNNVV cải thiện đáng kể về khả năng quản lý, tài chính, công nghệ và thương hiệu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển bền vững và tận dụng tối đa cơ hội từ hiệp định CPTPP.
4. Kết luận
Trong bối cảnh thực thi CPTPP, DNNVV Việt Nam đối mặt với cả cơ hội lớn và thách thức đáng kể. CPTPP mở ra một thị trường rộng lớn với ưu đãi thuế quan và cơ hội tiếp cận chuỗi cung ứng quốc tế, tạo điều kiện cho các DNNVV Việt Nam tăng trưởng xuất khẩu và phát triển bền vững. Tuy nhiên, những yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng, quy tắc xuất xứ và cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài đòi hỏi DNNVV phải cải thiện mạnh mẽ năng lực cạnh tranh để tận dụng các cơ hội này.
Qua những phân tích, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của DNNVV và đề xuất các giải pháp cả từ nhà nước, bao gồm: cải cách thủ tục hành chính, hỗ trợ tài chính, và phát triển cơ sở hạ tầng đổi mới sáng tạo, sẽ giúp tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho DNNVV; phía hiệp hội doanh nghiệp: tang cường hỗ trợ xúc tiến thương mại, tư vấn quản trị và cung cấp thông tin thị trường sẽ giúp DNNVV dễ dàng nắm bắt cơ hội trong khu vực CPTPP và phía doanh nghiệp trong việc chủ động nâng cao chất lượng sản phẩm, áp dụng công nghệ số vào quản trị, và xây dựng thương hiệu để tạo dấu ấn trên thị trường quốc tế. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là những yếu tố then chốt giúp các DNNVV vượt qua những rào cản của CPTPP và phát triển bền vững sẽ góp phần giúp DNNVV nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng tối đa các lợi ích từ CPTPP và vượt qua thách thức cạnh tranh toàn cầu./.
Tài liệu tham khảo
1. Tổng cục Thống kê (2023), Báo cáo năng suất lao động Việt Nam năm 2023
2. Phạm Thị Thanh Bình (2019). Việt Nam với CPTPP: Cơ hội và thách thức. Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/ quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/54880/ viet-nam-voi-cptpp--co-hoi-va-thach-thuc.aspx
3. Bảo Thắng (2022). Năm giải pháp duy trì lợi thế đi đầu của Việt Nam khi tham gia CPTPP. Nông nghiệp Việt Nam. Truy cập từ https://nongnghiep.vn/ nam-giai-phap-duy-tri-loi-the-di-dau-cua-viet-nam- khi-tham-gia-cptpp-d340753.htm
4. Hoa Quỳnh (2022). Thực thi Hiệp định CPTPP: Doanh nghiệp chủ động hơn trong cải thiện năng lực cạnh tranh. Báo Công Thương. Truy cập từ https://congthuong.vn/ thuc-thi-hiep-dinh-cptpp-doanh-nghiep- chu-dong-hon-trong-cai-thien-nang-luc-canh-tranh-228692.html
5. Chu Thị Thảo (2021). Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vừa và nhỏ khi Việt Nam tham gia các FTA. Truy cập từ: Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vừa và nhỏ khi Việt Nam tham gia các FTA