Trịnh Quốc Vinh
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng của Việt Nam vào Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đối mặt với áp lực lớn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh để tận dụng các cơ hội từ thị trường quốc tế. Chuyển đổi số là chiến lược tất yếu giúp các DNNVV cải thiện hiệu suất hoạt động, tối ưu hóa chi phí và đạt tới các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó dễ dàng tiếp cận các thị trường CPTPP. Tuy nhiên, các DNNVV tại Việt Nam đang gặp nhiều thách thức như thiếu nguồn lực tài chính, nhân sự chuyên môn và chiến lược rõ ràng để thực hiện chuyển đổi số hiệu quả. Bài viết này phân tích thực trạng, cơ hội và thách thức trong chuyển đổi số của các DNNVV Việt Nam và đề xuất các giải pháp thiết thực để hỗ trợ DNNVV trong quá trình chuyển đổi số giúp các DNNVV Việt Nam phát huy tối đa tiềm năng của mình trong CPTPP, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững và gia tăng khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.
Từ khóa: CPTPP, công nghệ số, chuyển đổi số, DNNVV, hội nhập quốc tế, phát triển bền vững.
1. Giới thiệu
Việt Nam hiện là một trong những quốc gia có nền kinh tế mở nhất thế giới và việc tham gia CPTPP tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các DNNVV, trong việc mở rộng thị trường và phát triển bền vững. Tuy nhiên, CPTPP cũng đặt ra yêu cầu cao về tiêu chuẩn sản phẩm, quy trình sản xuất và dịch vụ, đòi hỏi các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới và áp dụng công nghệ tiên tiến.
Chuyển đổi số đã và đang trở thành xu hướng toàn cầu, mở ra cơ hội lớn cho các DNNVV để thay đổi phương thức kinh doanh, tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng lực cạnh tranh. Đặc biệt, với sự hỗ trợ của công nghệ số, các DNNVV có thể cải thiện hiệu quả sản xuất và quản lý, dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế trong CPTPP.
Tuy nhiên, chuyển đổi số vẫn là một thách thức lớn đối với các DNNVV Việt Nam do hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân sự và kỹ thuật. Nhiều doanh nghiệp chưa có chiến lược chuyển đổi số rõ ràng hoặc vẫn còn áp dụng công nghệ ở mức cơ bản. Vì vậy, các chính sách hỗ trợ và hướng dẫn từ nhà nước, các tổ chức quốc tế, và các đối tác công nghệ là vô cùng cần thiết để giúp DNNVV thực hiện chuyển đổi số một cách hiệu quả và bền vững.
2. Thực trạng chuyển đổi số trong DNNVV
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gia tăng và yêu cầu từ các hiệp định thương mại như CPTPP, chuyển đổi số đã trở thành một yếu tố không thể thiếu để các DNNVV Việt Nam tồn tại và phát triển. Mặc dù phần lớn DNNVV nhận thức được tầm quan trọng của chuyển đổi số, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp phải rào cản đáng kể trong quá trình triển khai, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tận dụng hiệu quả các cơ hội thị trường quốc tế.
2.1. Nhận thức về chuyển đổi số
Theo kết quả khảo sát của Bộ Kế hoạch và Đầu tư trong Chương trình hỗ trợ Doanh nghiệp Chuyển đổi số giai đoạn 2021-2025, đa phần các DNNVV Việt Nam đã nhận thức được sự cần thiết của chuyển đổi số. Tuy nhiên, sự chuyển đổi này chủ yếu diễn ra ở cấp độ cơ bản. Khoảng 35,3% DNNVV đã tiến hành số hóa dữ liệu và quy trình, chủ yếu là lưu trữ tài liệu điện tử và số hóa tài liệu. Phần lớn các doanh nghiệp này chưa thực sự tích hợp các công nghệ số vào mọi khía cạnh hoạt động mà mới dừng ở việc áp dụng rời rạc các phần mềm, ví dụ như hệ thống quản lý kho, kế toán và bán hàng trực tuyến.
2.2. Các giai đoạn chuyển đổi số
Chuyển đổi số ở các DNNVV hiện nay thường được chia thành ba giai đoạn chính:
- Giai đoạn số hóa (Digitization): Đây là bước đầu tiên mà nhiều DNNVV đã thực hiện, bao gồm số hóa dữ liệu giấy thành các dữ liệu điện tử và lưu trữ trực tuyến. Tuy nhiên, các doanh nghiệp chủ yếu mới chỉ dừng lại ở mức độ sử dụng công cụ lưu trữ đơn giản thay vì tích hợp vào một hệ thống quản trị thống nhất.
- Giai đoạn tự động hóa (Automation): Một số doanh nghiệp đã tiến xa hơn bằng cách áp dụng các phần mềm quản lý doanh nghiệp như ERP, CRM và phần mềm kế toán. Khoảng 20–30% DNNVV cho biết họ đã áp dụng các giải pháp công nghệ ở một số bộ phận nhất định, giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng, chăm sóc khách hàng và quản lý kho hàng.
- Giai đoạn kết nối và tối ưu hóa (Integration and Optimization): Rất ít doanh nghiệp đạt đến mức độ này, trong đó các công nghệ được liên kết chặt chẽ và các quy trình sản xuất, kinh doanh được tối ưu hóa hoàn toàn. Thực tế, chỉ khoảng 2,2% DNNVV đạt tới mức làm chủ công nghệ quản lý, có khả năng phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định chiến lược.
2.3. Ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực hoạt động khác nhau
Chuyển đổi số trong DNNVV Việt Nam hiện tập trung chủ yếu ở các lĩnh vực sau:
- Kế toán và quản lý tài chính: Đây là một trong những nghiệp vụ được ứng dụng công nghệ cao nhất, với hơn 40% DNNVV sử dụng phần mềm kế toán và tài chính để nâng cao tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tài chính. Các phần mềm phổ biến có thể kể đến như MISA, FAST, cho phép doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
- Bán hàng và tiếp thị: Để mở rộng kênh bán hàng và tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn, nhiều DNNVV đã chuyển sang bán hàng đa kênh, tích hợp các nền tảng trực tuyến như Shopee, Lazada, và mạng xã hội như Facebook, Zalo. Các hình thức này không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, các hệ thống này vẫn hoạt động rời rạc và chưa liên kết chặt chẽ với các bộ phận khác trong doanh nghiệp.
- Quản lý chuỗi cung ứng và kho hàng: Khoảng 23% DNNVV áp dụng công nghệ trong quản lý kho và vận chuyển, nhưng đa số vẫn chỉ ở mức độ thấp. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tăng khả năng truy xuất nguồn gốc - một yếu tố quan trọng trong việc đáp ứng yêu cầu từ các đối tác CPTPP.
2.4. Rào cản và thách thức đối với chuyển đổi số trong DNNVV
Dù đã có những bước tiến nhất định trong chuyển đổi số, DNNVV Việt Nam vẫn gặp phải nhiều thách thức cản trở quá trình này:
- Thiếu chiến lược và lộ trình chuyển đổi số rõ ràng: Theo báo cáo 48,8% doanh nghiệp từng thử áp dụng các giải pháp chuyển đổi số nhưng đã ngừng sử dụng do thiếu kế hoạch dài hạn, mục tiêu cụ thể và thiếu sự đồng bộ trong nội bộ.
- Giới hạn về tài chính: Chuyển đổi số đòi hỏi đầu tư lớn ban đầu, và nhiều DNNVV chưa có đủ ngân sách để đầu tư cho các giải pháp công nghệ phức tạp. Khoảng 43,3% doanh nghiệp cho biết ngân sách của họ không đủ để đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số, và có đến 20% hoàn toàn không dự kiến ngân sách cho việc này.
- Thiếu nhân sự có trình độ chuyên môn cao: 56,3% DNNVV có dưới 3 nhân viên phụ trách chiến lược chuyển đổi số và các doanh nghiệp nhỏ hầu như không có bộ phận IT riêng. Điều này gây khó khăn lớn trong việc triển khai và duy trì các hệ thống công nghệ mới.
2.5. Nhu cầu hỗ trợ từ các tổ chức và chính phủ
Theo khảo sát, các DNNVV thể hiện mong muốn nhận được hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức quốc tế trong quá trình chuyển đổi số. Các doanh nghiệp đặc biệt cần hỗ trợ trong:
- Tư vấn và xây dựng chiến lược: Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xây dựng lộ trình chuyển đổi số phù hợp với quy mô và khả năng của mình. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn sẽ giúp doanh nghiệp xác định được mục tiêu và phương pháp triển khai hiệu quả.
- Đào tạo kỹ năng cho nhân viên: Các DNNVV có nhu cầu cao về đào tạo kỹ năng số cho nhân viên, đặc biệt là kỹ năng vận hành hệ thống ERP, CRM, và quản lý chuỗi cung ứng. Chính phủ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các chương trình đào tạo này.
- Tài trợ và hỗ trợ tài chính: Ngoài sự hỗ trợ về kỹ thuật và kiến thức, DNNVV cũng rất cần được tiếp cận các quỹ hỗ trợ và các khoản vay ưu đãi để có thể đầu tư vào công nghệ.
Từ thực trạng trên, có thể thấy rằng các DNNVV Việt Nam đã bắt đầu hành trình chuyển đổi số, nhưng quá trình này vẫn còn nhiều bất cập. Đa số doanh nghiệp vẫn chỉ dừng lại ở mức độ ứng dụng công nghệ cơ bản, thiếu tích hợp và tối ưu hóa. Để đạt được những bước tiến xa hơn, DNNVV cần một chiến lược chuyển đổi số rõ ràng và dài hạn, sự hỗ trợ về tài chính và đào tạo và hơn hết là sự định hướng từ chính phủ và các tổ chức hỗ trợ. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp tận dụng tốt hơn các cơ hội từ CPTPP, không chỉ để mở rộng thị trường mà còn để cải thiện năng lực cạnh tranh toàn cầu.
3. Cơ hội và thách thức chuyển đổi số trong DNNVV
3.1. Cơ hội từ chuyển đổi số cho DNNVV
Chuyển đổi số mang lại nhiều cơ hội cho DNNVV, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng như CPTPP. Các cơ hội này không chỉ giúp DNNVV nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn tạo điều kiện mở rộng thị trường và tham gia hiệu quả vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tăng cường năng lực cạnh tranh và hiệu suất hoạt động: Chuyển đổi số giúp DNNVV tối ưu hóa các quy trình sản xuất, cải thiện quản lý chuỗi cung ứng và nâng cao năng lực dịch vụ. Các công nghệ như hệ thống ERP, CRM và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp tự động hóa và tối ưu hóa quy trình kinh doanh, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh. Khi tham gia CPTPP, các DNNVV cần cạnh tranh với các doanh nghiệp quốc tế có kinh nghiệm và quy mô lớn hơn; chuyển đổi số là công cụ hiệu quả giúp họ bắt kịp và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ đối tác.
Mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp với quốc tế: CPTPP mở ra thị trường cho các DNNVV tiếp cận các nước phát triển như Nhật Bản, Canada, Úc và các nước Mỹ Latinh. Sự kết hợp giữa chuyển đổi số và các lợi ích của CPTPP có thể giúp các DNNVV Việt Nam mở rộng kênh bán hàng quốc tế, đồng thời dễ dàng tiếp cận với các công cụ thương mại điện tử và mạng xã hội để thúc đẩy thương hiệu. Nhờ công nghệ số, các doanh nghiệp cũng có thể phát triển các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của từng thị trường mục tiêu.
Cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: CPTPP yêu cầu cao về chất lượng và tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Chuyển đổi số giúp DNNVV sử dụng công nghệ như blockchain và IoT để quản lý chuỗi cung ứng và đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như nông sản, thủy sản, dệt may và đồ gỗ.
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và xây dựng thương hiệu xanh: Chuyển đổi số cho phép DNNVV tiếp cận các công nghệ tiên tiến, giúp doanh nghiệp phát triển các sản phẩm và dịch vụ bền vững. Việc tích hợp yếu tố "chuyển đổi xanh" cùng chuyển đổi số, hay còn gọi là "chuyển đổi kép," có thể giúp DNNVV xây dựng thương hiệu xanh, từ đó dễ dàng hơn trong việc đáp ứng các yêu cầu của người tiêu dùng quốc tế và nâng cao giá trị thương hiệu.
3.2. Thách thức đối với chuyển đổi số trong DNNVV
Mặc dù chuyển đổi số mang lại nhiều cơ hội, nhưng quá trình này cũng đi kèm với không ít thách thức đối với DNNVV. Các doanh nghiệp này thường gặp khó khăn về tài chính, nhân sự và hạ tầng kỹ thuật, làm chậm tiến độ chuyển đổi và ảnh hưởng đến hiệu quả của các nỗ lực.
Hạn chế về tài chính: Chuyển đổi số đòi hỏi đầu tư ban đầu đáng kể cho các công nghệ như ERP, CRM, IoT, và các phần mềm quản lý hiện đại. Tuy nhiên, với quy mô vừa và nhỏ, nhiều DNNVV không có đủ ngân sách để triển khai toàn diện các công nghệ cần thiết. Khoảng 43,3% doanh nghiệp cho biết ngân sách của họ không đáp ứng đủ nhu cầu chuyển đổi số và có đến 20% không có bất kỳ dự toán nào cho việc này. Do đó, dù nhận thức được lợi ích của chuyển đổi số, nhiều doanh nghiệp vẫn bị rào cản tài chính cản trở.
Thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn và năng lực quản trị thay đổi: Một trong những thách thức lớn nhất đối với DNNVV khi thực hiện chuyển đổi số là sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao trong các lĩnh vực công nghệ và quản lý. Theo khảo sát, khoảng 56,3% DNNVV có dưới ba nhân viên phụ trách chiến lược chuyển đổi số, và nhiều doanh nghiệp không có bộ phận IT riêng. Hơn nữa, các doanh nghiệp cũng gặp khó khăn trong việc quản lý sự thay đổi, làm cho quá trình chuyển đổi số không được thực hiện đồng bộ và hiệu quả.
Khó khăn trong việc xây dựng lộ trình chuyển đổi số phù hợp: Nhiều DNNVV không có chiến lược rõ ràng và thiếu sự định hướng trong chuyển đổi số, dẫn đến việc triển khai công nghệ thiếu nhất quán. Theo báo cáo 48,8% doanh nghiệp từng thử áp dụng một số giải pháp chuyển đổi số nhưng sau đó ngừng sử dụng vì chưa đạt được kết quả mong đợi. Lý do có thể do thiếu tư vấn từ các chuyên gia, làm cho doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xây dựng và thực hiện lộ trình chuyển đổi số phù hợp với khả năng tài chính và đặc thù ngành.
Giới hạn về hạ tầng kỹ thuật và an ninh mạng: Các DNNVV ở Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp ở khu vực nông thôn, thường gặp nhiều hạn chế về hạ tầng công nghệ thông tin. Mức độ đầu tư vào các thiết bị và hệ thống công nghệ hiện đại chưa đáp ứng được yêu cầu cho chuyển đổi số. Hơn nữa, vấn đề an ninh mạng cũng là một thách thức lớn khi các doanh nghiệp chuyển từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình số hóa, làm tăng nguy cơ về bảo mật và bảo vệ dữ liệu.
Thay đổi văn hóa doanh nghiệp và thói quen làm việc: Chuyển đổi số không chỉ là vấn đề công nghệ mà còn là sự thay đổi trong văn hóa doanh nghiệp và thói quen làm việc. Đối với các DNNVV, nhiều nhân viên có thể chưa quen với các công nghệ số hoặc không sẵn sàng thay đổi cách làm việc truyền thống. Sự thiếu hợp tác và đồng thuận từ đội ngũ nhân sự là rào cản lớn đối với nhiều DNNVV trong quá trình triển khai chuyển đổi số.
3.3. Cách tiếp cận để vượt qua thách thức
Để vượt qua những thách thức này và tận dụng tối đa cơ hội từ chuyển đổi số, DNNVV cần:
- Xây dựng kế hoạch và lộ trình chuyển đổi số rõ ràng: DNNVV cần xác định mục tiêu, lộ trình, và các bước thực hiện chuyển đổi số một cách cụ thể, đảm bảo phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu của doanh nghiệp. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn và các cơ quan chính phủ sẽ giúp doanh nghiệp định hình chiến lược hiệu quả hơn.
- Tăng cường hợp tác công - tư và tiếp cận các chương trình hỗ trợ tài chính: Chính phủ và các tổ chức tài trợ quốc tế có thể hỗ trợ các DNNVV về mặt tài chính, giúp họ dễ dàng tiếp cận các khoản vay ưu đãi hoặc các quỹ hỗ trợ để đầu tư vào công nghệ. Các chương trình hỗ trợ tài chính từ nhà nước có thể giúp giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu cho DNNVV.
- Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên: DNNVV cần đầu tư vào đào tạo nội bộ hoặc tìm kiếm các chương trình đào tạo từ bên ngoài để nâng cao kỹ năng số cho nhân viên. Việc phát triển kỹ năng cho đội ngũ nhân sự giúp họ thích nghi tốt hơn với các công nghệ mới và tạo nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi số.
Chuyển đổi số không chỉ mở ra cơ hội lớn cho DNNVV Việt Nam trong việc tận dụng các lợi ích từ CPTPP mà còn là yêu cầu cần thiết để tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các cơ hội này, DNNVV phải vượt qua nhiều thách thức từ tài chính, nhân sự, kỹ thuật đến văn hóa doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính phủ, các đối tác công nghệ và các tổ chức tài chính để thực hiện chuyển đổi số một cách thành công và bền vững, từ đó tăng cường khả năng tiếp cận và phát triển trong các thị trường quốc tế.
4. Giải pháp hỗ trợ DNNVV chuyển đổi số để tận dụng hiệu quả cơ hội từ CPTPP
Để giúp các DNNVV tận dụng hiệu quả các cơ hội mà CPTPP mang lại, các giải pháp hỗ trợ chuyển đổi số cần tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ tài chính, nâng cao năng lực nhân sự và hợp tác quốc tế. Các giải pháp này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV trong quá trình chuyển đổi, giúp họ vượt qua các rào cản về nguồn lực và kỹ năng.
4.1. Hỗ trợ tài chính và công nghệ từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế
Các chương trình tài trợ và ưu đãi tài chính: Chính phủ và các tổ chức quốc tế cần tăng cường hỗ trợ tài chính cho các DNNVV, đặc biệt là những doanh nghiệp gặp khó khăn về nguồn vốn khi đầu tư vào công nghệ số. Các chương trình hỗ trợ này có thể bao gồm các quỹ phát triển chuyển đổi số, các khoản vay ưu đãi hoặc các gói tài trợ từ các tổ chức như Ngân hàng Thế giới, USAID, và các ngân hàng thương mại tại Việt Nam . Các doanh nghiệp có thể được tiếp cận các quỹ hỗ trợ này thông qua các chương trình của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc từ các tổ chức quốc tế nhằm khuyến khích quá trình số hóa và đổi mới công nghệ.
Miễn giảm thuế cho các chi phí đầu tư công nghệ số: Chính phủ có thể xem xét áp dụng các chính sách ưu đãi thuế cho DNNVV khi đầu tư vào chuyển đổi số. Việc này giúp doanh nghiệp giảm chi phí ban đầu, từ đó dễ dàng triển khai các hệ thống quản lý công nghệ số như ERP, CRM, và các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng. Một số quốc gia như Hàn Quốc và Singapore đã áp dụng chính sách miễn giảm thuế cho chi phí chuyển đổi số, tạo động lực lớn cho doanh nghiệp trong quá trình áp dụng công nghệ.
4.2. Xây dựng và triển khai chương trình đào tạo kỹ năng số cho nhân sự DNNVV
Các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ số: Việc thiếu nhân sự có kỹ năng số là một trong những thách thức lớn với các DNNVV. Để khắc phục vấn đề này, các chương trình đào tạo nên được thiết kế với nội dung phù hợp, bao gồm quản lý hệ thống ERP, ứng dụng AI trong sản xuất và phân tích dữ liệu. Các chương trình này có thể được cung cấp miễn phí hoặc với chi phí thấp cho DNNVV, giúp họ tiếp cận dễ dàng và nâng cao kỹ năng cho đội ngũ nhân sự. Việc hợp tác với các trung tâm đào tạo quốc tế và các trường đại học công nghệ cũng sẽ giúp cải thiện chất lượng nhân lực cho DNNVV.
Khuyến khích hợp tác với các tổ chức đào tạo công nghệ: Chính phủ có thể hợp tác với các tổ chức như USAID, GIZ (Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức), hoặc các đơn vị chuyên môn trong nước để triển khai các chương trình đào tạo thực tiễn. Việc học hỏi kinh nghiệm và tiếp thu kiến thức từ các chuyên gia quốc tế giúp nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên, đồng thời tăng cường khả năng sử dụng các công nghệ tiên tiến.
4.3. Tư vấn chiến lược và xây dựng lộ trình chuyển đổi số
Hỗ trợ tư vấn chuyên gia cho DNNVV: Để các DNNVV có thể chuyển đổi số hiệu quả, họ cần có sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn. Các chương trình hỗ trợ tư vấn miễn phí hoặc với chi phí ưu đãi có thể giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, chiến lược và lộ trình chuyển đổi số phù hợp. Bộ Kế hoạch và Đầu tư có thể hợp tác với các công ty tư vấn công nghệ và các chuyên gia đầu ngành để xây dựng các mô hình lộ trình cụ thể, giúp DNNVV tối ưu hóa quy trình chuyển đổi số mà không gặp trở ngại về chi phí.
Xây dựng các tiêu chuẩn và công cụ đánh giá sẵn sàng chuyển đổi số: Chính phủ và các tổ chức liên quan có thể triển khai các bộ công cụ và khung tiêu chuẩn đánh giá mức độ sẵn sàng chuyển đổi số cho các DNNVV. Điều này giúp doanh nghiệp tự đánh giá được hiện trạng của mình và xây dựng lộ trình chuyển đổi rõ ràng, từ đó đạt hiệu quả cao hơn khi triển khai công nghệ. Các công cụ này có thể bao gồm các khung tiêu chuẩn như mô hình "Đánh giá mức độ sẵn sàng cho công nghiệp 4.0" mà một số quốc gia đang áp dụng.
4.4. Hỗ trợ phát triển hạ tầng kỹ thuật số và cải thiện môi trường pháp lý
Phát triển hạ tầng kỹ thuật số và kết nối băng thông rộng: Để chuyển đổi số thành công, các DNNVV cần có hạ tầng công nghệ thông tin mạnh mẽ, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa. Chính phủ nên đầu tư vào việc phát triển hạ tầng kết nối băng thông rộng, mạng 5G và các trung tâm dữ liệu phân tán để giúp các doanh nghiệp dễ dàng truy cập và sử dụng công nghệ số. Sự phát triển hạ tầng này không chỉ giúp DNNVV nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc kinh doanh và kết nối với thị trường quốc tế.
Cải thiện môi trường pháp lý hỗ trợ chuyển đổi số: Chính phủ cần hoàn thiện và ban hành các quy định, chính sách rõ ràng về bảo mật dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư và sở hữu trí tuệ trong môi trường kỹ thuật số. Điều này giúp các DNNVV yên tâm hơn khi triển khai các công nghệ số, đặc biệt khi áp dụng các nền tảng quản lý dữ liệu trực tuyến. Ngoài ra, các quy định này cũng giúp bảo vệ các doanh nghiệp khỏi các rủi ro liên quan đến bảo mật và an ninh mạng trong bối cảnh kỹ thuật số.
4.5. Tăng cường hợp tác công - tư và thúc đẩy liên kết với các đối tác công nghệ
Khuyến khích hợp tác với các công ty công nghệ và nhà cung cấp giải pháp: Chính phủ có thể khuyến khích các DNNVV hợp tác với các công ty công nghệ lớn như Microsoft, Google, SAP để được hỗ trợ các giải pháp công nghệ mới nhất. Các DNNVV có thể nhận được sự trợ giúp từ các công ty này trong việc triển khai hệ thống, quản lý dữ liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Các doanh nghiệp cũng có thể hưởng lợi từ các chương trình hỗ trợ miễn phí hoặc giảm giá đặc biệt của các tập đoàn công nghệ nhằm khuyến khích ứng dụng công nghệ số trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tạo mạng lưới liên kết giữa các doanh nghiệp trong ngành: Việc thiết lập các liên minh hoặc mạng lưới liên kết giữa các DNNVV trong cùng ngành giúp doanh nghiệp học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm về chuyển đổi số. Những hội thảo, hội nghị, và các khóa đào tạo có thể được tổ chức để giúp doanh nghiệp nắm bắt nhanh chóng các xu hướng công nghệ mới, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh.
5. Kết luận
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển không ngừng của công nghệ, chuyển đổi số đã trở thành nhu cầu cấp thiết, đặc biệt đối với các DNNVV của Việt Nam khi tham gia vào Hiệp định CPTPP. Chuyển đổi số không chỉ giúp các DNNVV tối ưu hóa quy trình, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn mở ra cơ hội lớn để mở rộng thị trường, tham gia chuỗi cung ứng quốc tế và nâng cao vị thế cạnh tranh trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số đối với DNNVV cũng đối mặt với nhiều thách thức, từ khó khăn về tài chính, hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao, đến sự thiếu hụt hạ tầng kỹ thuật và lộ trình chiến lược rõ ràng. Để vượt qua những rào cản này, DNNVV cần nhận được sự hỗ trợ toàn diện từ chính phủ, các tổ chức quốc tế và các đối tác công nghệ, đặc biệt thông qua các chương trình tài trợ, ưu đãi thuế, đào tạo kỹ năng và tư vấn chiến lược.
Sự kết hợp giữa chuyển đổi số và các cơ hội từ CPTPP sẽ là bệ phóng mạnh mẽ giúp các DNNVV Việt Nam không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà còn khẳng định thương hiệu, gia tăng giá trị kinh tế và tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững. Với những giải pháp và sự hỗ trợ phù hợp, DNNVV Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng tối đa những tiềm năng mà chuyển đổi số và CPTPP mang lại, đóng góp vào sự phát triển kinh tế quốc gia trong thời đại công nghiệp 4.0./.
Tài liệu tham khảo
1. Cục phát triển doanh nghiệp - Bộ KH&ĐT (2024). Báo cáo thường niên về chuyển đổi số doanh nghiệp Việt Nam năm 2023
2. Cục phát triển doanh nghiệp - Bộ KH&ĐT (2023). Báo cáo thường niên về chuyển đổi số doanh nghiệp Việt Nam năm 2022 (2023).
3. Sổ tay chuyển đổi số DNNVV hoạt động sản xuất công nghiệp (2022). Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đối số giai đoạn 2021-2025
4. Chương trình Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số giai đoạn 2021-2025 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023). Các yếu tố vĩ mô tác động đến chuyển đổi số tại Việt Nam. Truy cập từ: https://digital.business.gov.vn/cac-yeu-to-vi-mo-tac-dong-den-chuyen-doi-so-tai-viet-nam/
5. Chương trình Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số giai đoạn 2021-2025 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023). Sản xuất công nghiệp trong thời đại số trên thế giới và tại Việt Nam. Truy cập từ: https://digital.business.gov.vn/san-xuat-cong-nghiep-trong-thoi-dai-so-tren-the-gioi-va-tai-viet-nam/
6. Chương trình Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số giai đoạn 2021-2025 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023). Thực trạng và nhu cầu ứng dụng công nghệ số trong nghiệp vụ hoạt động của một số doanh nghiệp Việt Nam. Truy cập từ: https://digital.business.gov.vn/thuc-trang-va-nhu-cau-ung-dung-cong-nghe-so-trong-nghiep-vu-hoat-dong-cua-mot-so-doanh-nghiep-viet-nam/