Trịnh Quốc Vinh
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đặt ra các yêu cầu khắt khe nhưng đồng thời cũng mang lại nhiều cơ hội phát triển cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam. Để khai thác tốt những cơ hội này, việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt. Bài viết phân tích thực trạng nguồn nhân lực tại các DNNVV Việt Nam, chỉ ra các hạn chế về kỹ năng chuyên môn, năng lực quản lý và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế của người lao động. Để đáp ứng yêu cầu của CPTPP và thích ứng với các xu hướng của Cách mạng Công nghiệp 4.0, bài viết đề xuất các giải pháp như cải tiến cơ chế chính sách đào tạo, tăng cường hợp tác quốc tế, đẩy mạnh chuyển đổi số và nhấn mạnh vai trò của văn hóa đổi mới sáng tạo, khuyến khích tự đào tạo trong doanh nghiệp. Sự phối hợp giữa Chính phủ, các tổ chức đào tạo và các DNNVV là yếu tố cần thiết để phát triển nguồn nhân lực phù hợp, giúp các DNNVV nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường hội nhập.
Từ khóa: CPTPP, chuyển đổi số, DNNVV, hội nhập quốc tế, phát triển nguồn nhân lực.
1. Mở đầu
Hiệp định CPTPP là một trong những hiệp định thương mại tự do quan trọng, mang lại cho các doanh nghiệp Việt Nam cơ hội lớn để mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Đặc biệt, các DNNVV với ưu điểm linh hoạt và đa dạng ngành nghề có tiềm năng lớn để tận dụng các ưu đãi từ CPTPP. Tuy nhiên, để đáp ứng các yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn lao động, phát triển nguồn nhân lực là điều kiện tiên quyết.
Thực tế cho thấy, nhiều DNNVV Việt Nam còn gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu quốc tế, chủ yếu do hạn chế về kỹ năng và trình độ nhân sự. Vì vậy, phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao, trở thành một trong những nhiệm vụ cấp thiết giúp DNNVV có thể tận dụng triệt để các cơ hội mà CPTPP mang lại.
2. Thực trạng phát triển nguồn nhân lực trong các DNNVV tại Việt Nam
2.1. Khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế của nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực trong các DNNVV tại Việt Nam hiện đối diện với nhiều hạn chế về trình độ chuyên môn, kỹ năng và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Hơn 80% lao động tại các DNNVV là lao động phổ thông, thiếu kiến thức và kỹ năng chuyên sâu để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là thách thức lớn trong bối cảnh hội nhập CPTPP, khi các đối tác quốc tế yêu cầu ngày càng cao về chất lượng lao động, tiêu chuẩn kỹ thuật và tuân thủ quy trình.
Một số lĩnh vực như công nghiệp chế biến và chế tạo gặp nhiều khó khăn trong việc tuyển dụng lao động có kỹ năng về vận hành công nghệ hiện đại và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Việc thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng này khiến các doanh nghiệp khó có thể cạnh tranh với các đối thủ quốc tế và tận dụng được các lợi ích mà CPTPP mang lại.
2.2. Hạn chế trong đào tạo và phát triển nhân lực
Phần lớn các DNNVV vẫn chưa xây dựng được chiến lược đào tạo nhân lực dài hạn và bài bản. Theo khảo sát của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, khoảng 70% DNNVV chưa có chương trình đào tạo định kỳ và chỉ thực hiện đào tạo khi có nhu cầu cấp thiết, như bổ sung nhân sự hoặc đáp ứng các yêu cầu ngắn hạn của đối tác. Điều này dẫn đến tình trạng nhân viên thiếu các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, vốn rất cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại.
Nguyên nhân chủ yếu là do các DNNVV thiếu nguồn tài chính, nhân sự chuyên trách và thời gian để tổ chức các khóa đào tạo. Chi phí đào tạo cao là rào cản lớn khiến nhiều doanh nghiệp không thể đầu tư vào phát triển nhân lực một cách bài bản. Các chương trình hỗ trợ từ Chính phủ cũng chưa bao phủ đủ các địa phương, đặc biệt là vùng sâu, vùng xa, dẫn đến khó khăn trong việc nâng cao chất lượng nhân lực đồng đều trên cả nước.
2.3. Thiếu hụt kỹ năng quản lý và tiếp cận công nghệ hiện đại
Một trong những vấn đề nổi bật trong DNNVV tại Việt Nam là thiếu hụt kỹ năng quản lý hiện đại và khả năng ứng dụng công nghệ số. Theo báo cáo, chỉ khoảng 30% DNNVV có kế hoạch đào tạo và phát triển cho đội ngũ quản lý, còn lại chủ yếu dựa vào kinh nghiệm thực tế của cá nhân mà thiếu các kiến thức quản lý hiện đại. Hạn chế này khiến các nhà quản lý khó bắt kịp các xu hướng mới như quản lý chuỗi cung ứng, quản lý tài chính doanh nghiệp và phát triển sản phẩm theo yêu cầu quốc tế.
Nhiều DNNVV chưa thể áp dụng các công nghệ 4.0 vào quy trình sản xuất và quản lý do thiếu hụt kiến thức và kỹ năng công nghệ. Các công nghệ như hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) và phân tích dữ liệu vẫn chưa được triển khai rộng rãi. Do thiếu nhân sự có kỹ năng công nghệ và nguồn lực tài chính hạn chế, các doanh nghiệp khó có thể áp dụng các giải pháp chuyển đổi số, làm giảm khả năng cạnh tranh và khó đạt được các tiêu chuẩn của CPTPP.
2.4. Hạn chế trong xây dựng chiến lược phát triển nhân lực dài hạn
Nhiều DNNVV Việt Nam chưa xây dựng được chiến lược phát triển nhân lực dài hạn, đặc biệt là trong việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho lao động. Thực tế cho thấy, hầu hết các DNNVV chỉ có kế hoạch nhân lực ngắn hạn, ít chú trọng đến tầm nhìn và chiến lược dài hạn. Điều này làm cho các doanh nghiệp khó thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng trong môi trường kinh doanh và công nghệ.
Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực cho DNNVV, việc triển khai thực tế còn gặp nhiều khó khăn. Cụ thể, việc phân bổ ngân sách hỗ trợ đào tạo chưa đồng đều giữa các tỉnh thành, với phần lớn hỗ trợ tập trung vào các thành phố lớn. Các doanh nghiệp ở vùng sâu, vùng xa gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận các chương trình hỗ trợ, làm hạn chế cơ hội phát triển nhân lực ở các khu vực này.
2.5. Thiếu hụt các kỹ năng cần thiết trong thời đại công nghệ 4.0
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang mang lại cả cơ hội và thách thức cho các DNNVV, đặc biệt trong việc phát triển nguồn nhân lực. Tuy nhiên, theo các báo cáo, phần lớn các DNNVV tại Việt Nam vẫn thiếu kỹ năng về công nghệ số và không có kế hoạch cụ thể để phát triển các kỹ năng này cho nhân viên.
Các kỹ năng như sử dụng công cụ phân tích dữ liệu, thương mại điện tử và quản lý an toàn dữ liệu là những kỹ năng cốt lõi trong thời đại 4.0 nhưng vẫn chưa được đào tạo phổ biến trong các DNNVV. Việc thiếu hụt kỹ năng này làm giảm khả năng của DNNVV trong việc tối ưu hóa quy trình và khai thác cơ hội từ nền kinh tế số và CPTPP.
3. Các giải pháp phát triển nguồn nhân lực cho DNNVV
3.1. Hoàn thiện chính sách và cơ chế hỗ trợ từ Chính phủ
- Phát triển hệ thống pháp lý hỗ trợ DNNVV
Để hỗ trợ hiệu quả cho sự phát triển của DNNVV trong bối cảnh CPTPP, Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp lý với các chính sách hỗ trợ rõ ràng, minh bạch và phù hợp với yêu cầu hội nhập. Việc xây dựng và ban hành các quy định pháp lý phải được thực hiện đồng bộ, đặc biệt trong các lĩnh vực đăng ký kinh doanh, giải thể, phá sản và quản lý tài chính để tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV trong quá trình hoạt động.
Các chính sách pháp lý cũng cần tập trung vào việc giảm bớt rào cản hành chính, đặc biệt là cắt giảm các thủ tục hành chính phức tạp và chi phí không chính thức. Chính phủ cần loại bỏ các thủ tục kiểm tra, thanh tra không cần thiết để giúp DNNVV tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời xây dựng môi trường kinh doanh bình đẳng và khuyến khích sự sáng tạo.
- Tăng cường cơ chế tài chính và tín dụng
Một trong những khó khăn lớn nhất của DNNVV là tiếp cận nguồn vốn. Do đó, Chính phủ đã và đang triển khai các cơ chế tài chính nhằm hỗ trợ DNNVV dễ dàng tiếp cận vốn hơn. Việc thành lập các Quỹ bảo lãnh tín dụng và Quỹ Phát triển DNNVV là một giải pháp quan trọng, giúp các doanh nghiệp nhỏ có thể vay vốn với lãi suất ưu đãi hoặc điều kiện vay linh hoạt. Ngoài ra, cần cải tiến các quy trình quản lý tài chính và tăng cường phân loại rủi ro để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ổn định.
- Phát triển chương trình hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực
Để phát triển nguồn nhân lực cho DNNVV, Chính phủ có thể xem xét thiết lập các chương trình đào tạo đặc biệt dành riêng cho doanh nghiệp nhỏ, với sự tham gia của các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp trong việc thiết kế nội dung đào tạo. Các chương trình đào tạo này nên linh hoạt về thời gian và hình thức để tạo điều kiện cho nhân viên trong DNNVV dễ dàng tham gia, từ đó nâng cao kỹ năng và đáp ứng được nhu cầu lao động chất lượng cao.
Ngoài ra, Chính phủ có thể tăng cường phát triển các trung tâm vườn ươm khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo tại các trường đại học và cơ sở nghiên cứu, nhằm cung cấp nền tảng cho các ý tưởng sáng tạo và hỗ trợ DNNVV phát triển sản phẩm, dịch vụ mới. Các vườn ươm này sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ và kỹ thuật tiên tiến.
- Cải thiện hạ tầng công nghệ và thông tin
Để đáp ứng yêu cầu của CPTPP, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ và thông tin là cần thiết. Chính phủ cần xây dựng một hệ thống dữ liệu tích hợp, cung cấp thông tin về thị trường, luật pháp và các quy định quốc tế giúp DNNVV dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết cho quá trình sản xuất và xuất khẩu. Cổng thông tin quốc gia có thể trở thành nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ tìm kiếm đối tác và thị trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử.
- Khuyến khích liên kết và hợp tác giữa doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu
Cơ chế liên kết giữa DNNVV và các tổ chức nghiên cứu là yếu tố cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp. Chính phủ có thể hỗ trợ các sáng kiến hợp tác này bằng cách đưa ra các chính sách ưu đãi về thuế, khuyến khích sự hợp tác giữa doanh nghiệp với các viện nghiên cứu và trường đại học. Việc này không chỉ giúp DNNVV tiếp cận được nguồn tri thức và công nghệ mới mà còn giúp họ cải tiến sản phẩm và quy trình sản xuất.
3.2. Phát triển chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng nhân sự quản lý
- Đa dạng hóa hình thức và nội dung đào tạo
Để đáp ứng nhu cầu phát triển kỹ năng quản lý hiện đại trong các DNNVV, cần thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp với điều kiện và yêu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp. Hình thức đào tạo nên linh hoạt, bao gồm các khóa học trực tuyến và trực tiếp, giúp nhà quản lý dễ dàng tham gia mà không ảnh hưởng đến công việc hàng ngày. Ngoài ra, các chương trình đào tạo cũng cần ngắn gọn và thực tế để giúp các nhà quản lý ứng dụng ngay vào công việc.
- Tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý tại chỗ
Các nghiên cứu chỉ ra rằng hình thức đào tạo tại chỗ (on-the-job training) là một phương pháp phù hợp và hiệu quả cho DNNVV, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao kỹ năng thực tế cho nhân viên. Để thực hiện hình thức này, các tổ chức hỗ trợ cần cung cấp các khóa học về kỹ năng kèm cặp và hướng dẫn cho các cán bộ quản lý và công nhân lành nghề, giúp họ nâng cao năng lực giám sát và hỗ trợ phát triển nhân viên.
- Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng quản lý hiện đại và kỹ năng quốc tế
Các chương trình đào tạo kỹ năng quản lý hiện đại nên bao gồm các kiến thức về quản lý chuỗi cung ứng, quản lý tài chính và kỹ năng lãnh đạo. Việc hợp tác với các tổ chức quốc tế để tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng tiếp thị quốc tế và kỹ năng đàm phán sẽ giúp các nhà quản lý DNNVV tự tin hơn khi làm việc với các đối tác nước ngoài và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Phát triển đội ngũ tư vấn hỗ trợ cho DNNVV
Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ nên đẩy mạnh phát triển đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng tư vấn cho các chuyên gia, từ đó giúp họ hỗ trợ hiệu quả cho các DNNVV trong việc nâng cao năng lực quản lý. Đội ngũ tư vấn này có thể đóng vai trò cố vấn chiến lược, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển nhân lực, cải tiến quy trình quản lý và nâng cao chất lượng sản phẩm
- Cải thiện cơ chế tài chính cho các chương trình đào tạo quản lý
Chính phủ nên cân nhắc việc hỗ trợ tài chính cho các chương trình đào tạo quản lý, như giảm học phí hoặc hỗ trợ một phần chi phí đào tạo cho các DNNVV, đặc biệt là với các doanh nghiệp mới thành lập trong ba năm đầu. Việc hỗ trợ tài chính sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ dễ dàng tham gia các khóa đào tạo mà không lo ngại về chi phí, từ đó thúc đẩy phát triển kỹ năng quản lý đồng bộ và bền vững.
- Khuyến khích đào tạo trực tuyến cho nhà quản lý
Hình thức đào tạo trực tuyến là một giải pháp phù hợp với các nhà quản lý DNNVV, đặc biệt là những người thường xuyên bận rộn hoặc có lịch trình công tác dày đặc. Chính phủ có thể hỗ trợ phát triển nền tảng đào tạo trực tuyến, cung cấp các chương trình đào tạo ngắn gọn, thực tế và dễ áp dụng, giúp nhà quản lý DNNVV nâng cao kỹ năng một cách linh hoạt.
3.3. Hợp tác công - tư và tăng cường kết nối với các viện nghiên cứu
- Tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong hợp tác giữa doanh nghiệp và viện nghiên cứu
Hiện tại, nhiều dự án hợp tác giữa doanh nghiệp và các viện nghiên cứu vẫn còn thiếu tính minh bạch và thường không đạt hiệu quả cao do thiếu sự giám sát và đánh giá từ các cơ quan quản lý. Để cải thiện, Chính phủ cần xây dựng một hệ thống giám sát và đánh giá tiến độ cũng như kết quả của các dự án nghiên cứu hợp tác. Hệ thống này có thể bao gồm một cổng thông tin trực tuyến, nơi các bên liên quan có thể theo dõi tiến độ và đóng góp ý kiến để kịp thời điều chỉnh dự án cho phù hợp. Các dự án nghiên cứu cũng cần có mục tiêu cụ thể, rõ ràng và các tiêu chí đánh giá kết quả được công bố công khai nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các bên.
- Tạo điều kiện để các viện nghiên cứu hợp tác lâu dài với doanh nghiệp
Các dự án hợp tác hiện nay thường ngắn hạn và không bền vững, gây khó khăn trong việc chuyển giao công nghệ lâu dài. Để giải quyết, Chính phủ có thể đưa ra các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho các viện nghiên cứu và doanh nghiệp có cam kết hợp tác lâu dài, tối thiểu từ ba năm trở lên. Các dự án hợp tác dài hạn sẽ giúp viện nghiên cứu hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, các nhu cầu kỹ thuật của doanh nghiệp và tối ưu hóa công nghệ phù hợp hơn. Chính phủ cũng nên thiết lập các “trung tâm chuyển giao công nghệ” tại các địa phương, nơi các viện nghiên cứu và doanh nghiệp có thể thường xuyên trao đổi và thử nghiệm ứng dụng công nghệ.
- Phát triển các cơ sở ươm tạo công nghệ ở khu vực địa phương
Hiện tại, các cơ sở ươm tạo công nghệ chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn, trong khi nhiều DNNVV tại các địa phương không có cơ hội tiếp cận. Để cải thiện điều này, Chính phủ cần mở rộng các cơ sở ươm tạo công nghệ tới các khu vực địa phương, đặc biệt là các tỉnh có tiềm năng phát triển trong các ngành nông nghiệp công nghệ cao, sản xuất chế biến. Điều này giúp các doanh nghiệp tại các địa phương xa trung tâm có điều kiện tiếp cận công nghệ mới, được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chiến lược, từ đó phát triển sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Tăng cường hợp tác quốc tế với mục tiêu ứng dụng cao
Mặc dù hợp tác quốc tế đã được thúc đẩy, nhiều chương trình hợp tác vẫn thiếu tính ứng dụng thực tế vào doanh nghiệp. Để cải thiện, các cơ quan quản lý nên phối hợp chặt chẽ hơn với doanh nghiệp trong việc lựa chọn các đối tác quốc tế và định hướng nội dung hợp tác sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp Việt Nam. Các chương trình hợp tác quốc tế cũng cần có các chỉ số đo lường cụ thể về mức độ ứng dụng, từ đó đảm bảo rằng các công nghệ và kiến thức chuyển giao có thể áp dụng trực tiếp vào quy trình sản xuất và quản lý của doanh nghiệp.
- Cung cấp hỗ trợ tài chính và cơ chế ưu đãi linh hoạt cho các dự án hợp tác
Mặc dù có các quỹ hỗ trợ tài chính cho các dự án hợp tác, nhiều doanh nghiệp và viện nghiên cứu vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tài chính này do thủ tục phức tạp. Để khắc phục, Chính phủ nên đơn giản hóa các thủ tục xin hỗ trợ tài chính và áp dụng các cơ chế ưu đãi linh hoạt cho các dự án hợp tác nghiên cứu có tính ứng dụng cao. Hệ thống hỗ trợ tài chính cũng cần tăng cường khả năng tiếp cận cho các DNNVV ở các khu vực xa trung tâm, giúp các dự án nghiên cứu chung có thể triển khai trên diện rộng hơn.
- Xây dựng chương trình đào tạo kết hợp giữa doanh nghiệp và trường đại học với trọng tâm vào thực hành
Hiện nay, các chương trình đào tạo chung giữa doanh nghiệp và trường đại học chủ yếu mang tính lý thuyết, thiếu các khóa học thực hành và mô hình học tập trải nghiệm. Để cải thiện, Chính phủ có thể khuyến khích các trường đại học và doanh nghiệp xây dựng các chương trình đào tạo thực hành, nơi sinh viên có cơ hội thực tập và tham gia vào các dự án thực tế tại doanh nghiệp. Đồng thời, các trường đại học có thể mở các khóa học ngắn hạn về kỹ năng quản lý, kỹ thuật cho các nhà quản lý và nhân viên trong DNNVV để họ có thể áp dụng kiến thức mới vào công việc.
3.4. Khuyến khích tự đào tạo và xây dựng văn hóa học tập trong doanh nghiệp
- Khuyến khích vai trò chủ động của lãnh đạo trong phát triển văn hóa học tập
Một trong những yếu tố chính giúp xây dựng văn hóa học tập trong DNNVV là sự cam kết và hành động gương mẫu của lãnh đạo doanh nghiệp. Nhiều DNNVV hiện nay vẫn thiếu môi trường thúc đẩy học tập do lãnh đạo chưa thực sự coi trọng và thúc đẩy văn hóa này. Để cải thiện, lãnh đạo doanh nghiệp cần trở thành người đi đầu trong việc học hỏi và phát triển kỹ năng, đồng thời cần có chiến lược truyền cảm hứng, động viên nhân viên tích cực học tập và phát triển.
- Thiết lập các chính sách khuyến khích tự đào tạo và phát triển cá nhân
Để khuyến khích nhân viên tự học, doanh nghiệp cần xây dựng các chính sách khuyến khích rõ ràng. Chính phủ có thể hỗ trợ bằng cách cung cấp ưu đãi tài chính hoặc miễn giảm thuế cho các DNNVV có chính sách hỗ trợ chi phí cho nhân viên tham gia khóa học bên ngoài, hoặc tự học qua các khóa học trực tuyến. Chính sách này cũng cần hướng đến việc cung cấp các tài liệu, học bổng hoặc học phí hỗ trợ cho nhân viên để họ dễ dàng tiếp cận các khóa đào tạo cần thiết.
- Phát triển các chương trình tự đào tạo nội bộ
Doanh nghiệp có thể phát triển các chương trình tự đào tạo nội bộ dựa trên nhu cầu và tình hình thực tế của từng phòng ban và từng nhân viên. Các chương trình này có thể bao gồm các khóa học về kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm và công nghệ thông tin. Để duy trì động lực cho nhân viên tham gia, các chương trình đào tạo này cần được xây dựng linh hoạt về thời gian và phương pháp, có thể áp dụng các hình thức như học nhóm, chia sẻ kinh nghiệm từ các chuyên gia trong công ty hoặc tổ chức các buổi thảo luận về các chủ đề cụ thể.
- Xây dựng hệ thống đánh giá và khen thưởng cho nhân viên có thành tích học tập tốt
Doanh nghiệp cần thiết lập các cơ chế đánh giá và khen thưởng để động viên nhân viên duy trì thói quen học tập và phát triển bản thân. Một hệ thống đánh giá thường xuyên về hiệu quả học tập sẽ giúp nhân viên nhận ra tiến bộ của mình và các kỹ năng cần bổ sung. Chính sách khen thưởng có thể bao gồm tăng lương, thăng chức hoặc công nhận thành tích đối với những nhân viên có tinh thần học hỏi và đạt được các kỹ năng mới, từ đó tạo động lực mạnh mẽ cho toàn thể nhân viên.
- Đa dạng hóa các hình thức tự đào tạo và xây dựng văn hóa chia sẻ kiến thức
Nhiều doanh nghiệp hiện nay mới chỉ tập trung vào hình thức đào tạo chính thức mà chưa tận dụng hiệu quả các hình thức tự học và chia sẻ kiến thức trong nội bộ. Để cải thiện, doanh nghiệp cần khuyến khích các hoạt động học tập phi chính thức như xây dựng thư viện tài liệu số, các buổi chia sẻ kiến thức giữa các nhân viên, hoặc tổ chức các nhóm học tập theo chủ đề. Các hoạt động này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng mà còn xây dựng văn hóa học tập liên tục và chia sẻ kiến thức trong công ty.
- Kết hợp tự đào tạo với mục tiêu phát triển dài hạn của doanh nghiệp
Mục tiêu phát triển bền vững của doanh nghiệp cần được gắn kết với chiến lược phát triển nguồn nhân lực thông qua tự đào tạo. Doanh nghiệp có thể khuyến khích nhân viên thiết lập kế hoạch phát triển cá nhân phù hợp với định hướng của công ty, từ đó nhân viên không chỉ học hỏi vì bản thân mà còn vì sự phát triển chung của doanh nghiệp. Lãnh đạo doanh nghiệp có thể đóng vai trò cố vấn, hướng dẫn nhân viên xây dựng các kế hoạch học tập dài hạn và hỗ trợ họ đạt được các mục tiêu phát triển.
3.5. Phát triển kỹ năng công nghệ và chuyển đổi số cho lực lượng lao động
- Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng công nghệ số cơ bản và nâng cao cho toàn bộ nhân viên
Mặc dù nhiều DNNVV đã bắt đầu chuyển đổi số, phần lớn vẫn chưa đạt hiệu quả do nhân sự thiếu các kỹ năng cơ bản về công nghệ thông tin và ứng dụng công nghệ trong công việc. Để khắc phục, Chính phủ có thể hỗ trợ các khóa đào tạo trực tuyến miễn phí hoặc giảm phí về các kỹ năng công nghệ cơ bản cho toàn bộ nhân viên trong DNNVV, bao gồm kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý, bảo mật thông tin và phân tích dữ liệu cơ bản. Các khóa học này nên dễ tiếp cận, với nội dung thực tiễn và phù hợp với nhu cầu từng ngành, giúp nhân viên dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.
- Hỗ trợ tài chính cho các chương trình đào tạo về chuyển đổi số
Nhiều DNNVV gặp khó khăn về tài chính trong việc đầu tư vào chuyển đổi số và nâng cao kỹ năng công nghệ cho nhân viên. Chính phủ có thể xem xét hỗ trợ tài chính thông qua các khoản trợ cấp, quỹ đổi mới sáng tạo, hoặc miễn giảm thuế cho các DNNVV đầu tư vào công nghệ. Ngoài ra, cần thành lập các chương trình hợp tác công - tư để chia sẻ chi phí đào tạo, từ đó giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai các dự án chuyển đổi số.
- Khuyến khích các DNNVV ứng dụng công nghệ quản trị tiên tiến
Nhiều DNNVV vẫn còn sử dụng các phương pháp quản lý truyền thống, làm giảm hiệu quả hoạt động. Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ có thể tư vấn và hướng dẫn doanh nghiệp triển khai các hệ thống quản lý tiên tiến như ERP (Enterprise Resource Planning) và CRM (Customer Relationship Management) để tối ưu hóa quy trình, tăng cường tính minh bạch và cải thiện quản lý dữ liệu khách hàng. Đồng thời, cần cung cấp các khóa đào tạo ngắn hạn cho nhân viên và lãnh đạo doanh nghiệp về cách sử dụng các hệ thống quản trị hiện đại, đảm bảo rằng công nghệ được ứng dụng hiệu quả vào quy trình hoạt động.
- Phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng công nghệ cao
Ngoài các kỹ năng cơ bản, nhiều vị trí trong DNNVV cần có kỹ năng công nghệ cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực sản xuất và dịch vụ kỹ thuật cao. Các chương trình đào tạo về kỹ năng công nghệ cao như phân tích dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), và Internet vạn vật (IoT) nên được thiết kế riêng cho các doanh nghiệp có nhu cầu. Chính phủ có thể hợp tác với các viện nghiên cứu và trường đại học để xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu này, cung cấp cho DNNVV các kỹ năng công nghệ mới nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.
- Tăng cường kết nối và hỗ trợ chuyên gia công nghệ trong DNNVV
Để đảm bảo hiệu quả triển khai chuyển đổi số, các DNNVV cần có sự hỗ trợ từ các chuyên gia công nghệ. Chính phủ có thể tạo điều kiện cho các doanh nghiệp dễ dàng thuê chuyên gia công nghệ bằng cách xây dựng một mạng lưới chuyên gia công nghệ sẵn sàng hỗ trợ DNNVV. Đồng thời, các DNNVV có thể nhận được hỗ trợ từ quỹ nhà nước cho các chi phí thuê chuyên gia, giúp giảm thiểu chi phí chuyển đổi số.
- Khuyến khích tự đào tạo kỹ năng số thông qua tài liệu và khóa học trực tuyến
Các DNNVV có thể khuyến khích nhân viên tự học kỹ năng số thông qua các tài liệu và khóa học trực tuyến. Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ có thể phát triển các nền tảng học trực tuyến với chi phí thấp hoặc miễn phí, cung cấp tài liệu và khóa học phù hợp với từng vị trí công việc. Điều này giúp nhân viên dễ dàng tự học và phát triển kỹ năng số, đồng thời giảm thiểu chi phí đào tạo cho doanh nghiệp.
3.6. Xây dựng các chương trình phát triển nghề nghiệp dài hạn
- Thiết lập lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng cho từng vị trí
Một số DNNVV hiện chưa xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng cho các vị trí trong doanh nghiệp. Để cải thiện, doanh nghiệp cần thiết kế lộ trình cụ thể cho từng vị trí, bao gồm các giai đoạn phát triển và các kỹ năng cần đạt được trong từng giai đoạn. Điều này không chỉ giúp nhân viên hiểu được hướng đi nghề nghiệp của họ mà còn tạo động lực để họ chủ động học tập và phát triển.
- Xây dựng các chương trình đào tạo nội bộ với mục tiêu phát triển dài hạn
Hiện nay, các chương trình đào tạo nội bộ trong DNNVV thường chỉ tập trung vào đào tạo ngắn hạn. Để nâng cao hiệu quả, doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo nội bộ dài hạn với nội dung chuyên sâu, giúp nhân viên phát triển chuyên môn theo từng giai đoạn. Chính phủ có thể hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng khung chương trình đào tạo và cung cấp các công cụ đánh giá hiệu quả đào tạo nhằm đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của chương trình.
- Tạo cơ hội thăng tiến dựa trên kết quả học tập và thành tích
Để giữ chân và khuyến khích nhân viên, DNNVV cần đưa ra các cơ hội thăng tiến dựa trên kết quả học tập và thành tích cá nhân. Doanh nghiệp nên thiết lập các tiêu chí cụ thể để đánh giá thành tích học tập và kỹ năng mới của nhân viên, từ đó quyết định các cơ hội thăng tiến và khen thưởng. Cơ chế này không chỉ động viên nhân viên mà còn giúp họ có định hướng phát triển nghề nghiệp phù hợp với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
- Khuyến khích các hoạt động tự lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp
Nhiều DNNVV hiện chưa khuyến khích nhân viên lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp của riêng mình, khiến nhân viên thiếu định hướng. Để khắc phục, doanh nghiệp có thể triển khai các buổi hội thảo hoặc khóa đào tạo ngắn về kỹ năng lập kế hoạch nghề nghiệp, giúp nhân viên tự xác định mục tiêu phát triển cá nhân phù hợp với lộ trình chung của doanh nghiệp. Chính phủ cũng có thể hỗ trợ các khóa học kỹ năng này thông qua các chương trình đào tạo quốc gia.
- Kết hợp chương trình phát triển nghề nghiệp với các giá trị văn hóa doanh nghiệp
Để chương trình phát triển nghề nghiệp thực sự bền vững, các DNNVV nên xây dựng chương trình gắn kết với các giá trị văn hóa của doanh nghiệp. Văn hóa khuyến khích học tập và phát triển không chỉ thúc đẩy nhân viên tham gia vào các khóa đào tạo mà còn giúp họ gắn bó với doanh nghiệp lâu dài hơn. Doanh nghiệp có thể tổ chức các buổi chia sẻ thành công học tập, vinh danh nhân viên có thành tích xuất sắc để củng cố văn hóa học tập và phát triển.
- Đảm bảo ngân sách và cơ chế giám sát chương trình phát triển nghề nghiệp
Để các chương trình phát triển nghề nghiệp dài hạn diễn ra bền vững, DNNVV cần bố trí ngân sách hợp lý và thiết lập cơ chế giám sát hiệu quả. Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ có thể xem xét tài trợ hoặc cho vay lãi suất thấp để doanh nghiệp có kinh phí đầu tư vào các chương trình phát triển nhân lực dài hạn. Bên cạnh đó, việc giám sát chặt chẽ giúp đảm bảo rằng chương trình đạt hiệu quả và đáp ứng được các tiêu chuẩn đã đề ra.
4. Kết luận
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng thông qua Hiệp định CPTPP, các DNNVV tại Việt Nam đứng trước cả cơ hội và thách thức lớn. CPTPP mang đến tiềm năng mở rộng thị trường, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải cải thiện đáng kể về chất lượng sản phẩm, quy trình sản xuất và đặc biệt là năng lực nguồn nhân lực. Để các DNNVV có thể tận dụng tối đa các lợi ích từ CPTPP và tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế, việc đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực trở thành yêu cầu cấp thiết.
Các giải pháp được đề xuất trong bài viết đã tập trung vào việc phát triển một hệ thống hỗ trợ toàn diện cho DNNVV. Đầu tiên, Chính phủ cần hoàn thiện hệ thống chính sách và cơ chế hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi về tài chính và hành chính để doanh nghiệp dễ dàng triển khai các chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng. Tiếp đến, doanh nghiệp cần chủ động thiết kế và thực hiện các chương trình đào tạo bài bản, tập trung vào việc nâng cao kỹ năng quản lý, ứng dụng công nghệ và kỹ năng thương mại quốc tế cho nhân viên, đặc biệt là các vị trí chủ chốt.
Việc thúc đẩy hợp tác công - tư và tăng cường liên kết với các viện nghiên cứu cũng là một yếu tố quan trọng, giúp DNNVV tiếp cận công nghệ và kiến thức tiên tiến, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển sản phẩm mới. Đồng thời, khuyến khích văn hóa học tập và tự đào tạo trong nội bộ doanh nghiệp sẽ tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt, sáng tạo, giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với sự thay đổi của thị trường.
Trong tương lai, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, các tổ chức đào tạo, viện nghiên cứu và doanh nghiệp, các giải pháp này sẽ không chỉ giúp phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao mà còn góp phần tạo nên một hệ sinh thái kinh doanh bền vững và tăng cường vị thế của DNNVV Việt Nam trên thị trường quốc tế. Việc thực thi hiệu quả các biện pháp này sẽ giúp DNNVV nắm bắt cơ hội từ CPTPP, tạo động lực phát triển kinh tế đất nước, và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong thời kỳ hội nhập toàn cầu./.
Tài liệu tham khảo
1. Nguyễn Ánh Dương (2018). Chuyên đề Số 21: Hội nhập CPTPP trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0. https://ciem.org.vn/tin-tuc/6476/hoi-nhap-cptpp-trong-boi-canh-cach-mang-cong-nghiep-4.0
2. Hồ Đình Bảo, Nguyễn Thanh Tùng (2024). Doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hội nhập kinh tế quốc tế: thực trạng, vấn đề và giải pháp đối với nhóm ngành dệt, sản xuất trang phục và điện tử. https://js.ktpt.edu.vn/index.php/jed/article/view/1745
3. Chu Thanh Hải. (2019). Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam hiện nay, https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/117916/1/43807-673-138395-1-10-20191204.pdf
4. Nguyễn Thị Kim Chi (2023). Chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong bối cảnh mới, https://tapchitaichinh.vn/chinh-sach-ho-tro-phat-trien-nguon-nhan-luc-cho-doanh-nghiep-nho-va-vua-trong-boi-canh-moi.html
5. Phạm Thị Thùy Dương (2022). Phát triển nguồn nhân lực doanh nghiệp vừa và nhỏ trong thời đại 4.0, https://tapchicongthuong.vn/phat-trien-nguon-nhan-luc-doanh-nghiep-vua-va-nho-trong-thoi-dai-4-0-90107.htm