TRANG CHỦĐỀ ÁNHỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong hiệp định CPTPP
05/12/2024

Tăng cường hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận thị trường CPTPP

Trịnh Quốc Vinh

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam trong việc tiếp cận thị trường quốc tế. Tuy nhiên, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng đối mặt với không ít thách thức, như thiếu thông tin về các tiêu chuẩn kỹ thuật, khó khăn trong tuân thủ quy định xuất xứ và hạn chế về nguồn lực. Bài viết phân tích các cam kết của CPTPP trong việc hỗ trợ DNNVV, bao gồm cơ chế chia sẻ thông tin, ưu đãi về thuế quan. Đồng thời, bài viết cũng đánh giá những ưu điểm và hạn chế của nỗ lực hỗ trợ DNNVV từ phía Chính phủ Việt Nam như hỗ trợ thông tin, công nghệ, đổi mới sáng tạo, đào tạo phát triển nguồn nhân lực,… nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, tận dụng tốt cơ hội tiếp cận thị trường CPTPP. Cuối cùng, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ DNNVV, bao gồm tạo lập môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi cho DNNVV, tăng cường hỗ trợ thông tin, hỗ trợ nâng cao nhận thức về thị trường CPTPP,… hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới, sáng tạo, áp dụng các công nghệ hiện đại tăng năng suất lao động, sản xuất xanh, bền vững. Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp DNNVV Việt Nam nắm bắt tối đa cơ hội từ thị trường CPTPP, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Từ khóa: CPTPP, DNNVV, hỗ trợ, thị trường, tăng cường năng lực, xuất khẩu.

 

1. Khái quát về xuất khẩu của Việt Nam sang các quốc gia thành viên CPTPP

Hiệp định Đối tác toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) chính thức có hiệu lực với Việt Nam từ ngày 14.1.2019. Sau 6 năm thực thi, CPTPP được đánh giá là một trong những Hiệp định mang lại hiệu quả cao cho hàng Việt xuất khẩu vào thị trường này.

Cùng với 11 quốc gia thành viên ban đầu, CPTPP chính thức có hiệu lực với Vương quốc Anh kể từ ngày 15.12.2024. Cơ hội và thách thức tiếp tục mở ra cho Việt Nam trong năm 2025 cũng như 12 nền kinh tế thành viên của khối thương mại chiếm 15% tổng GDP thế giới và dân số hơn 500 triệu người.

Trong thời gian qua, mỗi ngành hàng, lĩnh vực xuất khẩu vào các thị trường trong khối CPTPP đã có mức tăng trưởng ngoạn mục, năm sau cao hơn năm trước và nhiều nhóm hàng có tỷ lệ sử dụng giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) ưu đãi CPTPP khá cao. Đặc biệt, doanh nghiệp Việt Nam đã tận dụng hiệu quả ưu đãi từ CPTPP tại các thị trường khu vực châu Mỹ như Canada, Mexico và Peru - những nước lần đầu tiên có quan hệ hiệp định thương mại với nước ta từ CPTPP. 

Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu bình quân sang thị trường CPTPP trong giai đoạn 2019-2023 đạt mức 6,8%/năm. Trong đó, 2022 là thời điểm xuất khẩu sang thị trường CPTPP đạt tốc độ tăng trưởng cao nhất với 17,3%. Năm 2024, trong xu hướng hồi phục của thương mại toàn cầu, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang khối thị trường CPTPP ước đạt 55,8 tỷ USD, tăng 11,2% so với cùng kỳ năm trước, nhưng vẫn thấp hơn so với tốc độ tăng 13,8% của kim ngạch xuất khẩu hàng hóa chung. Với kết quả này, xuất khẩu sang thị trường CPTPP hiện chiếm 13,1% trên tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam. Tính chung trong cả giai đoạn 2019-2024, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang thị trường CPTPP đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 7,7%/năm.

Mặc dù đạt tốc độ tăng trưởng khá trong năm 2024 nhưng xuất khẩu hàng hóa sang thị trường CPTPP vẫn đạt tốc độ tăng thấp hơn so với mức tăng trưởng xuất khẩu chung (ước tăng 11,2% so với tăng 13,8%). Tỷ trọng xuất khẩu sang thị trường CPTPP trên tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam trong năm 2024 cũng ở mức 13,8%, thu hẹp so với mức tỷ trọng 14,1% trong năm 2023 và mức 14,9% trong năm 2019 - thời điểm CPTPP có hiệu lực.

2. Thực trạng cơ chế hỗ trợ cho DNNVV tận dụng cơ hội xuất khẩu sang các nước thành viên trong CPTPP

2.1. Hỗ trợ thông tin và đào tạo nâng cao nhận thức về thị trường

Để giúp các DNNVV Việt Nam tận dụng tối đa cơ hội từ CPTPP, Chính phủ đã triển khai nhiều chương trình cung cấp thông tin và đào tạo nhằm nâng cao hiểu biết của doanh nghiệp về các tiêu chuẩn và quy định của thị trường CPTPP. Các hoạt động hỗ trợ bao gồm:

- Xây dựng và phát triển các cổng thông tin trực tuyến:

Cổng thông tin của Bộ Công Thương và Cục Phát triển Doanh nghiệp: Đây là các nền tảng trực tuyến được phát triển nhằm cung cấp thông tin toàn diện về các quy định xuất nhập khẩu, quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và các yêu cầu của các nước thành viên CPTPP. Các cổng thông tin này thường xuyên cập nhật về thay đổi chính sách, các sự kiện hội nhập và các cơ hội thương mại mới từ CPTPP.

Trang thông tin thương mại quốc tế: Bộ Công Thương cũng đã triển khai các trang thông tin thương mại quốc tế nhằm cung cấp thông tin về điều kiện thị trường và xu hướng tiêu dùng, giúp DNNVV nắm bắt được yêu cầu của các thị trường nước ngoài và định hình chiến lược xuất khẩu phù hợp.

- Tổ chức các hội thảo, hội nghị và khóa đào tạo chuyên sâu:

Hội thảo và diễn đàn thương mại quốc tế: Các hội thảo về CPTPP do Bộ Công Thương và các tổ chức xúc tiến thương mại tổ chức, nhằm chia sẻ thông tin chi tiết về cơ hội và thách thức của CPTPP, quy tắc xuất xứ và các quy định kỹ thuật. Các hội thảo này cung cấp cho DNNVV cơ hội gặp gỡ các chuyên gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tư vấn pháp lý và đại diện từ các tổ chức quốc tế, giúp họ hiểu rõ hơn về các rủi ro và yêu cầu của thị trường CPTPP.

Khóa đào tạo về kỹ năng xuất khẩu và quản lý chuỗi cung ứng: Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp đã tổ chức các khóa đào tạo để nâng cao kỹ năng cho DNNVV, đặc biệt là trong các lĩnh vực cần thiết như logistics, quy trình xuất khẩu, xây dựng mạng lưới chuỗi cung ứng, và quản lý rủi ro quốc tế. Những khóa học này giúp doanh nghiệp tự tin hơn khi tiếp cận các thị trường lớn, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong hoạt động thương mại quốc tế.

- Hướng dẫn về quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật:

Tài liệu và cẩm nang về quy tắc xuất xứ: Để giúp DNNVV hiểu rõ quy tắc xuất xứ của CPTPP, Chính phủ đã phát hành các tài liệu hướng dẫn và cẩm nang chi tiết. Các tài liệu này giải thích rõ ràng về yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa, quy trình chứng nhận xuất xứ và các yếu tố cần thiết để sản phẩm được hưởng ưu đãi thuế quan.

Chương trình đào tạo về tiêu chuẩn kỹ thuật: Ngoài quy tắc xuất xứ, các khóa đào tạo về tiêu chuẩn kỹ thuật giúp DNNVV nắm bắt các yêu cầu về chất lượng, an toàn sản phẩm và bảo vệ môi trường của các thị trường CPTPP. Việc này đặc biệt quan trọng đối với các ngành hàng có yêu cầu cao như thực phẩm, dệt may và điện tử.

- Hỗ trợ kết nối thông tin thị trường và tư vấn chiến lược xuất khẩu:

Chương trình hỗ trợ thông tin thị trường và tư vấn xuất khẩu: Chính phủ đã hợp tác với các tổ chức quốc tế và cơ quan thương mại để cung cấp dữ liệu về thị trường và hỗ trợ tư vấn chiến lược xuất khẩu. Các DNNVV có thể truy cập vào thông tin về nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh, xu hướng tiêu dùng và các tiêu chuẩn cụ thể của từng ngành hàng. Dựa trên thông tin này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản phẩm, xây dựng chiến lược tiếp thị và định vị sản phẩm phù hợp với từng thị trường trong CPTPP.

Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật: Ngoài ra, các tổ chức xúc tiến thương mại tại Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật về các khía cạnh pháp lý và tuân thủ quy định quốc tế, giúp DNNVV tránh các rủi ro và chi phí phát sinh khi vi phạm các quy định thị trường.

- Xây dựng mạng lưới hợp tác quốc tế:

Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp và liên kết thương mại: Chính phủ khuyến khích DNNVV tham gia vào các hội nghị thương mại, các chuyến khảo sát thị trường và các chương trình xúc tiến thương mại để tìm kiếm đối tác chiến lược tại các quốc gia CPTPP. Thông qua các hoạt động này, DNNVV không chỉ có cơ hội tiếp cận thông tin thị trường mà còn có thể học hỏi kinh nghiệm từ các doanh nghiệp nước ngoài, từ đó nâng cao năng lực và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Việc xây dựng và triển khai các chương trình hỗ trợ thông tin và đào tạo đã giúp nhiều DNNVV nâng cao nhận thức về yêu cầu của thị trường CPTPP, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp này tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, để tăng hiệu quả của các hoạt động này, Chính phủ cần tiếp tục cải thiện chất lượng và mức độ phổ biến của các chương trình hỗ trợ, đặc biệt là tại các vùng sâu, vùng xa, nơi các DNNVV gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận thông tin.

2.2. Hỗ trợ công nghệ và đổi mới sáng tạo

Đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ là yếu tố quan trọng giúp các DNNVV nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường CPTPP. Hiểu được điều này, Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình và chính sách hỗ trợ nhằm khuyến khích DNNVV đổi mới công nghệ, cải tiến sản phẩm và ứng dụng các quy trình sản xuất hiện đại, cụ thể:

- Chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ mới:

Hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế: Chính phủ đã áp dụng các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí cho các DNNVV khi đầu tư vào công nghệ mới. Các DNNVV được khuyến khích đầu tư vào hệ thống tự động hóa, công nghệ số và các công nghệ tiên tiến để cải thiện năng suất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Chương trình hỗ trợ vay vốn ưu đãi: Chính phủ và các ngân hàng nhà nước đã triển khai các gói vay vốn ưu đãi, lãi suất thấp dành riêng cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và sản xuất bền vững. Việc này giúp DNNVV dễ dàng tiếp cận nguồn vốn cần thiết để áp dụng công nghệ mới và mở rộng quy mô sản xuất.

- Chương trình chuyển đổi số cho DNNVV:

Khuyến khích ứng dụng công nghệ số: Chương trình chuyển đổi số quốc gia đã và đang hướng đến việc hỗ trợ DNNVV triển khai các giải pháp số hóa như hệ thống quản lý doanh nghiệp, phần mềm quản lý chuỗi cung ứng và thương mại điện tử. Những công cụ này giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả quản lý, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh.

Hỗ trợ về hạ tầng công nghệ: Chính phủ cũng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ về hạ tầng công nghệ, như internet tốc độ cao, hệ thống lưu trữ đám mây và các nền tảng phân tích dữ liệu. Những hỗ trợ này giúp DNNVV có thể tiếp cận và áp dụng công nghệ hiện đại mà không phải đầu tư lớn vào hạ tầng, từ đó giảm thiểu chi phí ban đầu.

- Xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo:

Trung tâm hỗ trợ DNNVV và vườn ươm công nghệ: Chính phủ đã thành lập các trung tâm hỗ trợ đổi mới sáng tạo và vườn ươm công nghệ để giúp DNNVV phát triển sản phẩm mới, thử nghiệm và tiếp cận các công nghệ tiên tiến. Các trung tâm này cung cấp không gian làm việc, trang thiết bị công nghệ cao và các dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ doanh nghiệp trong các khía cạnh từ nghiên cứu, phát triển sản phẩm cho đến thử nghiệm.

Hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu: Các trung tâm đổi mới sáng tạo thường hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu trong nước, nhằm tận dụng nguồn lực chuyên gia và phát triển công nghệ từ nghiên cứu cơ bản. Điều này giúp DNNVV tiếp cận với những công nghệ và kiến thức mới nhất, từ đó tạo nền tảng cho các sản phẩm và quy trình sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn.

- Khuyến khích sản xuất xanh và bền vững:

Chính sách hỗ trợ công nghệ xanh: Trước yêu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường từ các thị trường quốc tế, Chính phủ đã đưa ra các chính sách hỗ trợ DNNVV đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh. Các công nghệ thân thiện với môi trường, như hệ thống xử lý nước thải, công nghệ tái chế và sản xuất không khí thải, được ưu tiên khuyến khích thông qua các gói tài trợ và ưu đãi.

Chương trình phát triển năng lượng tái tạo: Chính phủ cũng đã triển khai các chương trình khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất, như điện mặt trời và năng lượng gió. Các DNNVV sử dụng năng lượng tái tạo không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn cải thiện hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế, đặc biệt là tại các nước CPTPP, nơi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường.

- Hỗ trợ nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp:

Các chương trình tư vấn và đào tạo về đổi mới sáng tạo: Các tổ chức như Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công Thương đã tổ chức các chương trình tư vấn và đào tạo giúp DNNVV xây dựng chiến lược đổi mới sáng tạo phù hợp. Chương trình này bao gồm các khóa học về quản trị đổi mới, kỹ năng phát triển sản phẩm, thiết kế công nghiệp và quy trình sáng tạo. Qua đó, DNNVV có thể nâng cao năng lực đổi mới và quản lý, gia tăng hiệu quả và hiệu suất hoạt động.

Mạng lưới kết nối đổi mới sáng tạo: Để thúc đẩy sự phát triển đổi mới sáng tạo, Chính phủ đã xây dựng các mạng lưới kết nối, giúp DNNVV có cơ hội hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước, từ đó chia sẻ kiến thức, tài nguyên và các thực tiễn tốt nhất. Các mạng lưới này giúp doanh nghiệp dễ dàng tham gia vào các dự án hợp tác quốc tế, tiếp cận nguồn vốn và công nghệ từ các đối tác chiến lược.

- Đẩy mạnh phát triển sản phẩm và cải tiến quy trình:

Hỗ trợ phát triển sản phẩm mới: Chính phủ cung cấp các gói tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật giúp DNNVV phát triển sản phẩm mới. Thông qua việc đổi mới sản phẩm, doanh nghiệp có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các thị trường trong CPTPP, đồng thời nâng cao vị thế cạnh tranh của mình. Các gói tài trợ này đặc biệt hữu ích đối với các ngành có nhu cầu đổi mới sản phẩm liên tục như thực phẩm chế biến, may mặc và hàng tiêu dùng.

Chương trình cải tiến quy trình sản xuất: Chính phủ cũng khuyến khích các DNNVV cải tiến quy trình sản xuất nhằm tăng năng suất và chất lượng. Các chương trình này bao gồm việc áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến như Lean Manufacturing, Six Sigma và Kaizen, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các khâu trong sản xuất, giảm thiểu lãng phí và cải thiện hiệu quả hoạt động.

Các chính sách hỗ trợ công nghệ và đổi mới sáng tạo từ Chính phủ đã mang lại nhiều lợi ích cho DNNVV, giúp họ tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả của các chính sách này, cần tăng cường tính minh bạch và nâng cao khả năng tiếp cận của DNNVV đối với các chương trình hỗ trợ, đồng thời tập trung vào các giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường để đáp ứng xu hướng tiêu dùng toàn cầu.

2.3. Phát triển nguồn nhân lực và kỹ năng

Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các DNNVV, đặc biệt khi tiếp cận các thị trường quốc tế như CPTPP. Trước yêu cầu hội nhập quốc tế, DNNVV Việt Nam cần không chỉ đội ngũ nhân lực có trình độ chuyên môn mà còn cần kỹ năng mềm, khả năng ứng phó với các biến động thị trường và hiểu biết về các quy chuẩn quốc tế. Để đáp ứng các yêu cầu này, Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực và kỹ năng cho DNNVV, bao gồm:

- Chương trình đào tạo kỹ năng quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp:

Đào tạo quản lý doanh nghiệp: Chính phủ đã phối hợp với các tổ chức đào tạo quốc tế và các viện nghiên cứu trong nước để tổ chức các khóa học về quản lý doanh nghiệp, tập trung vào các kỹ năng quan trọng như quản lý tài chính, quản lý rủi ro, quản trị chiến lược và phát triển thương hiệu. Các khóa học này giúp nâng cao kỹ năng quản lý của lãnh đạo DNNVV, giúp họ xây dựng tầm nhìn dài hạn và phát triển doanh nghiệp một cách bền vững.

Đào tạo lãnh đạo đổi mới sáng tạo: Ngoài kỹ năng quản lý, các chương trình đào tạo còn chú trọng đến năng lực đổi mới sáng tạo cho các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Các khóa học này giúp lãnh đạo doanh nghiệp nắm bắt được xu hướng thị trường, khai thác công nghệ mới và cải tiến quy trình, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

- Phát triển kỹ năng kỹ thuật chuyên ngành:

Đào tạo kỹ thuật và chuyên môn theo ngành: Các khóa đào tạo kỹ thuật chuyên sâu dành cho các ngành trọng điểm xuất khẩu, như dệt may, chế biến thực phẩm và điện tử, được tổ chức nhằm trang bị cho nhân viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn và bảo vệ môi trường. Các khóa học này thường xuyên cập nhật về công nghệ mới, quy trình sản xuất hiện đại, và các yêu cầu khắt khe của thị trường CPTPP.

Chương trình chứng nhận và cấp bằng quốc tế: Để nâng cao tính chuyên nghiệp và uy tín của DNNVV, các chương trình đào tạo cũng hướng tới việc cấp chứng chỉ và bằng cấp quốc tế, giúp nhân viên có đủ năng lực làm việc trong môi trường toàn cầu. Các chứng chỉ này không chỉ nâng cao kỹ năng cho người lao động mà còn tăng cường độ tin cậy của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

- Đào tạo kỹ năng mềm và hiểu biết về văn hóa kinh doanh quốc tế:

Kỹ năng giao tiếp và đàm phán quốc tế: Để các DNNVV thành công trong giao thương quốc tế, Chính phủ đã tổ chức các chương trình đào tạo về kỹ năng mềm, đặc biệt là giao tiếp, đàm phán và kỹ năng thuyết trình. Các khóa học này trang bị cho nhân viên khả năng giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài, hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, từ đó tạo ra các mối quan hệ kinh doanh bền chặt.

Hiểu biết về văn hóa kinh doanh các nước thành viên CPTPP: Các chương trình đào tạo không chỉ tập trung vào kỹ năng mà còn cung cấp thông tin về văn hóa kinh doanh và thói quen tiêu dùng của các thị trường CPTPP. Nhờ đó, nhân viên có thể hiểu rõ hơn nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng quốc tế, tăng cường khả năng thích ứng khi tham gia vào thị trường nước ngoài.

- Chương trình đào tạo về quy trình xuất nhập khẩu và tuân thủ quốc tế:

Đào tạo về quy trình hải quan và quy tắc xuất xứ: Chính phủ phối hợp với các cơ quan hải quan và tổ chức tư vấn để tổ chức các khóa đào tạo về quy trình xuất nhập khẩu, đặc biệt là các quy định và quy trình hải quan, quy tắc xuất xứ của CPTPP. Những kiến thức này giúp DNNVV đáp ứng đúng yêu cầu của các nước thành viên và giảm thiểu rủi ro liên quan đến quy trình nhập khẩu và xuất khẩu.

Hướng dẫn tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đối với các thị trường CPTPP có yêu cầu cao về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, Chính phủ đã triển khai các chương trình đào tạo về tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, như tiêu chuẩn an toàn thực phẩm HACCP, tiêu chuẩn chất lượng ISO và tiêu chuẩn môi trường. Điều này giúp các doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng các quy định quốc tế và dễ dàng tiếp cận thị trường.

- Phát triển kỹ năng công nghệ và chuyển đổi số:

Đào tạo kỹ năng công nghệ và số hóa: Để hỗ trợ DNNVV trong quá trình chuyển đổi số, Chính phủ đã tổ chức các chương trình đào tạo về kỹ năng công nghệ, bao gồm kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý, nền tảng thương mại điện tử và các công cụ tiếp thị số. Việc này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình hoạt động, tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn và gia tăng sự hiện diện trực tuyến.

Hỗ trợ phát triển kỹ năng phân tích dữ liệu: Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng phân tích dữ liệu trở nên rất quan trọng đối với các DNNVV. Các chương trình đào tạo về phân tích dữ liệu cung cấp cho doanh nghiệp khả năng phân tích xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng và hiệu quả kinh doanh, giúp họ xây dựng chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm dựa trên dữ liệu.

- Hỗ trợ tư vấn và hướng nghiệp: Dịch vụ tư vấn phát triển nguồn nhân lực: Chính phủ cũng triển khai các dịch vụ tư vấn phát triển nguồn nhân lực nhằm giúp các DNNVV xây dựng chiến lược phát triển nhân sự phù hợp với nhu cầu thực tế và yêu cầu của thị trường CPTPP. Dịch vụ này bao gồm tư vấn về tuyển dụng, đào tạo, phát triển và giữ chân nhân tài, giúp doanh nghiệp xây dựng được đội ngũ nhân viên có trình độ và tâm huyết.

Chương trình hướng nghiệp và thực tập sinh: Chính phủ đã khuyến khích các doanh nghiệp kết nối với các trường đại học và trung tâm đào tạo để xây dựng các chương trình thực tập sinh và hướng nghiệp cho sinh viên. Việc này giúp các DNNVV có thể tuyển dụng nguồn nhân lực trẻ, năng động và có trình độ, đồng thời trang bị cho sinh viên kỹ năng làm việc thực tế, tăng cường khả năng thích ứng khi bước vào môi trường làm việc quốc tế.

Các chương trình phát triển nguồn nhân lực và kỹ năng của Chính phủ đã giúp DNNVV nâng cao chất lượng lao động, tăng cường khả năng cạnh tranh và thích ứng với các yêu cầu của thị trường CPTPP. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao hơn, cần đẩy mạnh các chương trình đào tạo tại các vùng nông thôn và địa phương xa trung tâm, nơi có nhiều DNNVV nhưng nguồn lực còn hạn chế trong việc tiếp cận các khóa đào tạo.

3. Giải pháp tăng cường cơ chế hỗ trợ cho các DNNVV nhằm đẩy mạnh xuất khẩu sang các nước thành viên trong CPTPP

3.1. Cải thiện môi trường đầu tư và kinh doanh thuận lợi

Để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho DNNVV phát triển bền vững, cần tiếp tục cải thiện các chính sách và biện pháp đã thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả:

- Rà soát, cắt giảm và tối ưu hóa thủ tục hành chính: Mặc dù đã có cổng thông tin và các thủ tục đăng ký kinh doanh trực tuyến, nhưng cổng thông tin hiện tại vẫn chưa đầy đủ và cập nhật thường xuyên. Chính phủ cần thiết kế lại cổng thông tin quốc gia, đảm bảo tích hợp đầy đủ các dịch vụ hành chính cần thiết, cập nhật thường xuyên thông tin về quy định pháp lý và quy trình đăng ký, đồng thời tuyên truyền để các doanh nghiệp ở vùng sâu, vùng xa nắm được cách tiếp cận dịch vụ này.

- Tăng cường hỗ trợ tư vấn miễn phí và ưu đãi cho doanh nghiệp mới: Hiện nay, nhiều doanh nghiệp mới thành lập chưa nhận thức rõ các ưu đãi như miễn lệ phí đăng ký và lệ phí môn bài. Để cải thiện, Chính phủ có thể triển khai các chương trình tư vấn miễn phí qua các buổi hội thảo, trực tuyến và tại các địa phương, đặc biệt tập trung vào doanh nghiệp chuyển đổi từ hộ kinh doanh.

- Cải thiện hệ sinh thái khởi nghiệp và bảo vệ tài sản trí tuệ: Hệ sinh thái khởi nghiệp cần mở rộng, đặc biệt tại các tỉnh thành xa trung tâm. Việc xây dựng thêm các trung tâm đổi mới sáng tạo tại các khu vực này, phối hợp với các trường đại học địa phương, sẽ giúp DNNVV tiếp cận nguồn tài trợ và hỗ trợ bảo vệ sở hữu trí tuệ hiệu quả hơn.

- Đồng bộ ưu đãi thuế và phát triển hạ tầng: Các ưu đãi thuế hiện nay mới tập trung vào các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo. Để mở rộng, cần bổ sung các chính sách thuế hỗ trợ cho các ngành khác như nông nghiệp, chế biến, và sản xuất, đặc biệt là các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất xanh.

- Cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn: Dù đã có các quỹ đầu tư và hỗ trợ tín dụng, nhưng nhiều DNNVV chưa biết cách tiếp cận hoặc thấy thủ tục phức tạp. Để giải quyết, cần triển khai các chương trình tập huấn và hội thảo về cách thức tiếp cận nguồn vốn và quỹ hỗ trợ, đồng thời đơn giản hóa quy trình và điều kiện vay vốn cho các DNNVV.

3.2. Tăng cường cung cấp thông tin thị trường CPTPP

Để giúp DNNVV tận dụng hiệu quả cơ hội từ CPTPP, cần cải tiến và bổ sung các biện pháp hiện tại:

- Cập nhật và mở rộng cổng thông tin trực tuyến: Mặc dù đã có cổng thông tin hỗ trợ CPTPP, nhưng cần bổ sung thêm thông tin chi tiết theo ngành, cùng các hướng dẫn cụ thể về quy trình xuất nhập khẩu và các yêu cầu kỹ thuật của từng thị trường CPTPP. Cổng thông tin cần được cập nhật liên tục và tích hợp thêm chức năng tương tác trực tuyến, giúp DNNVV dễ dàng đặt câu hỏi và nhận phản hồi từ các chuyên gia.

- Đa dạng hóa hình thức đào tạo và hội thảo: Hiện nay, các chương trình đào tạo và hội thảo thường chỉ tổ chức tại các thành phố lớn. Cần mở rộng tổ chức các hội thảo trực tuyến và di động đến các khu vực địa phương, đồng thời cung cấp thêm tài liệu hướng dẫn chi tiết về các quy định của CPTPP để DNNVV nắm bắt dễ dàng hơn.

- Hỗ trợ kết nối thông tin thị trường và tư vấn dữ liệu: Cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để cập nhật thông tin thị trường mới nhất, xây dựng các báo cáo thị trường chi tiết và tư vấn về dữ liệu theo từng ngành. Chính phủ có thể phát triển các ứng dụng di động cung cấp thông tin kịp thời cho DNNVV, đặc biệt là các doanh nghiệp không có điều kiện tham dự trực tiếp các hội thảo.

- Phát triển thương mại điện tử và quảng bá quốc tế: Chính phủ cần đẩy mạnh hợp tác với các nền tảng thương mại điện tử quốc tế và tổ chức các khóa đào tạo về thương mại điện tử, giúp DNNVV dễ dàng xây dựng gian hàng trên các sàn quốc tế và quảng bá sản phẩm trực tuyến hiệu quả hơn. Các hội chợ ảo hoặc triển lãm trực tuyến về CPTPP cũng sẽ là giải pháp hiệu quả để các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm toàn cầu.

- Hỗ trợ tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định quốc tế: Để hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe của CPTPP, Chính phủ cần mở rộng dịch vụ tư vấn pháp lý và tổ chức các chương trình kiểm tra đánh giá định kỳ. Việc phối hợp với các cơ quan quản lý xuất nhập khẩu quốc tế để cung cấp chứng chỉ hợp chuẩn cho các sản phẩm cũng là một biện pháp hữu hiệu.

3.3. Khuyến khích đổi mới, sáng tạo và ứng dụng công nghệ hiện đại

Để nâng cao năng lực đổi mới và ứng dụng công nghệ hiện đại trong các DNNVV, cần tiếp tục cải tiến các giải pháp hiện tại và đưa ra những đề xuất mới:

- Tăng cường nguồn tài trợ và mở rộng các quỹ đổi mới:Các quỹ như NATIF cần mở rộng để hỗ trợ nhiều ngành hơn ngoài công nghệ và nông nghiệp công nghệ cao. Chính phủ cần triển khai các gói tài trợ và vốn vay ưu đãi đặc biệt dành cho DNNVV áp dụng công nghệ số và sản xuất xanh, đồng thời tăng cường giám sát để đảm bảo các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận quỹ này.

- Mở rộng phạm vi hoạt động của Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC): Hiện nay, các doanh nghiệp khởi nghiệp tại các tỉnh xa ít có cơ hội tiếp cận NIC. Để cải thiện, cần mở rộng thêm chi nhánh của NIC tại các khu vực tiềm năng để DNNVV có thể tận dụng nguồn lực và hỗ trợ kỹ thuật. Các NIC tại địa phương có thể hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu để phát triển các sản phẩm công nghệ cao theo nhu cầu đặc thù từng vùng.

- Đẩy mạnh chuyển đổi số và tư vấn công nghệ: Nhiều DNNVV chưa nhận thức được đầy đủ về lợi ích của chuyển đổi số. Chính phủ cần triển khai các chương trình tư vấn chuyển đổi số tại các khu vực địa phương, giúp DNNVV hiểu rõ cách ứng dụng công nghệ số trong quản lý, vận hành và tiếp thị. Các khóa đào tạo về bảo mật thông tin và dữ liệu số sẽ giúp DNNVV sử dụng công nghệ số an toàn hơn.

- Phát triển công nghệ xanh và quy trình sản xuất bền vững:Chính phủ cần bổ sung thêm ưu đãi tài chính và giảm thuế cho các DNNVV áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường. Các chương trình đào tạo về sản xuất xanh và tiết kiệm năng lượng sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.

- Hợp tác công - tư và tăng cường liên kết với các viện nghiên cứu: Để tăng cường đổi mới sáng tạo, Chính phủ cần thúc đẩy các chương trình hợp tác công - tư giữa DNNVV và các viện nghiên cứu, giúp chuyển giao công nghệ và phát triển các sản phẩm có tính ứng dụng cao. Các chương trình trao đổi giữa doanh nghiệp lớn và nhỏ, tạo điều kiện cho DNNVV học hỏi kinh nghiệm, cũng sẽ giúp nâng cao năng lực công nghệ trong toàn ngành.

Kết luận

Việc hỗ trợ DNNVV tiếp cận thị trường CPTPP hiệu quả là yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam. Các cam kết CPTPP tạo ra nhiều cơ hội cho DNNVV mở rộng thị trường, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Để tận dụng tối đa những lợi ích từ CPTPP, các DNNVV cần được hỗ trợ thông tin, khuyến khích đổi mới sáng tạo và cải thiện khả năng cạnh tranh. Việc xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi, kết hợp với các giải pháp đào tạo và ứng dụng công nghệ, sẽ giúp DNNVV Việt Nam nắm bắt tối đa cơ hội từ thị trường quốc tế, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng./.

Tài liệu tham khảo

1. Hoa Quỳnh (2022). Thực thi Hiệp định CPTPP: Doanh nghiệp chủ động hơn trong cải thiện năng lực cạnh tranh. Báo Công Thương. Truy cập từ https://congthuong.vn/ thuc-thi-hiep-dinh-cptpp-doanh-nghiep- chu-dong-hon-trong-cai-thien- nang-luc-canh-tranh-228692.html

2. Chu Thị Thảo (2021). Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vừa và nhỏ khi Việt Nam tham gia các FTA. Truy cập từ: Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vừa và nhỏ khi Việt Nam tham gia các FTA

3. Nhật Thu (2024). Xây dựng chương trình hỗ trợ riêng để tận dụng hiệp định thương mại tự do. Truy cập từ: https://baophapluat.vn/ xay-dung-chuong-trinh-ho-tro-rieng- de-tan-dung-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-post530837.html

4. Nguyễn Thị Giang (2023). Rà soát nội dung cam kết về doanh nghiệp nhỏ và vừa mà Việt Nam là thành viên. Truy cập từ: https:// tapchicongthuong.vn/ ra-soat-noi-dung-cam-ket-ve-doanh-nghiep- nho-va-vua-ma-viet-nam-la-thanh-vien-107148.htm

5. Quỳnh Anh (2024). 5 năm thực thi CPTPP: dư địa còn rất lớn. Truy cập từ: https:// kinhtevadubao.vn/ 5-nam-thuc-thi- cptpp-du-dia-con-rat-lon-29933.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO