TRANG CHỦĐỀ ÁNHỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong hiệp định CPTPP
05/12/2024

Tăng cường kết nối doanh nghiệp nhỏ và vừa trong bối cảnh thực thi CPTPP

Trịnh Quốc Vinh

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam nhờ vào việc giảm thuế quan và khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các lợi ích này, DNNVV cần vượt qua thách thức về quy mô nhỏ lẻ, khả năng tài chính hạn chế và năng lực kỹ thuật thấp, điều này làm giảm khả năng kết nối với các chuỗi cung ứng quốc tế. Bài viết này phân tích thực trạng kết nối của DNNVV Việt Nam, đánh giá cơ hội và thách thức từ CPTPP và đưa ra các giải pháp hỗ trợ. Những giải pháp này bao gồm hỗ trợ tài chính, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, đào tạo nâng cao năng lực nhân lực và thiết lập các liên minh doanh nghiệp. Sự tăng cường kết nối không chỉ giúp DNNVV tận dụng tốt hơn các cơ hội từ CPTPP mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

Từ khóa: CPTPP, DNNVV, hỗ trợ doanh nghiệp, hội nhập kinh tế, kết nối chuỗi cung ứng.

 

1. Thực trạng kết nối của DNNVV Việt Nam hiện nay

Các DNNVV tại Việt Nam đóng góp rất lớn vào nền kinh tế, chiếm tới 96,7% tổng số doanh nghiệp toàn quốc. Tuy nhiên, khả năng kết nối của các doanh nghiệp này trong chuỗi cung ứng toàn cầu còn hạn chế. Hiện tại, chỉ 21% DNNVV Việt Nam tham gia vào các chuỗi cung ứng quốc tế, tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực như Thái Lan (30%) và Malaysia (46%). Điều này làm giảm cơ hội của các DNNVV trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng các lợi ích từ CPTPP.

- Quy mô nhỏ và phân tán của các DNNVV: DNNVV ở Việt Nam chủ yếu là các doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, khiến cho khả năng đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, giá cả và thời gian giao hàng trong các chuỗi cung ứng trở nên khó khăn. Phần lớn các DNNVV hoạt động độc lập và thiếu liên kết với nhau, điều này dẫn đến chi phí sản xuất cao và khả năng cạnh tranh thấp. Thực tế cho thấy, các doanh nghiệp nhỏ này thường tập trung vào thị trường nội địa và ít có cơ hội, hoặc chưa đủ năng lực để tiếp cận các thị trường quốc tế.

- Hạn chế về năng lực công nghệ và khả năng tài chính: Hầu hết các DNNVV không có đủ nguồn vốn để đầu tư vào công nghệ và nâng cấp quy trình sản xuất. Trong số các DNNVV đang hoạt động, phần lớn vẫn sử dụng các thiết bị và công nghệ lỗi thời, gây khó khăn trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Theo một nghiên cứu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, nhiều DNNVV thậm chí không có hệ thống quản lý cơ bản, như ERP hoặc CRM, để hỗ trợ công tác quản lý và vận hành. Điều này không chỉ cản trở các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu mà còn làm giảm hiệu suất và khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường nội địa.

- Hạn chế trong kỹ năng và trình độ của lực lượng lao động: Chất lượng nguồn nhân lực là một yếu tố then chốt trong việc kết nối với chuỗi cung ứng quốc tế. Nhiều DNNVV thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm quản lý chuỗi cung ứng. Đặc biệt, các kỹ năng về đàm phán quốc tế, kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định quốc tế còn yếu, dẫn đến khó khăn khi phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ các đối tác quốc tế. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc xây dựng chiến lược dài hạn và chưa đầu tư đủ vào đào tạo nguồn nhân lực.

- Hạn chế về cơ sở hạ tầng và logistics: Cơ sở hạ tầng logistics và giao thông ở Việt Nam chưa phát triển đồng bộ, làm tăng chi phí và thời gian giao hàng cho các DNNVV. Điều này đặc biệt khó khăn khi các doanh nghiệp muốn tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi yêu cầu giao hàng đúng thời gian và tính nhất quán cao. Hệ thống kho bãi, giao nhận, và cơ sở hạ tầng vận chuyển tại nhiều địa phương chưa đáp ứng được nhu cầu, khiến việc kết nối với các đối tác quốc tế của DNNVV gặp trở ngại lớn.

- Rào cản từ môi trường pháp lý và thủ tục hành chính: Mặc dù Chính phủ đã có nhiều chính sách hỗ trợ, song nhiều thủ tục hành chính vẫn còn phức tạp và làm chậm tiến độ kinh doanh của các DNNVV. Các thủ tục xuất nhập khẩu, đăng ký giấy phép, kiểm tra chất lượng sản phẩm và quy định về thuế quan vẫn còn nhiều điểm chưa phù hợp, gây khó khăn cho các doanh nghiệp khi muốn tham gia vào các chuỗi cung ứng quốc tế. Đặc biệt, các quy định về xuất xứ hàng hóa, an toàn vệ sinh và bảo vệ môi trường vẫn yêu cầu cao, trong khi DNNVV chưa có đủ khả năng để đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả.

- Thiếu thông tin thị trường và khả năng tiếp cận khách hàng quốc tế: Một yếu tố cản trở khác là sự hạn chế trong việc tiếp cận thông tin thị trường và tìm kiếm đối tác quốc tế. Nhiều DNNVV không có đủ thông tin về yêu cầu tiêu chuẩn của thị trường quốc tế hoặc các cơ hội kết nối với các chuỗi cung ứng toàn cầu. Thực tế này làm giảm khả năng của các doanh nghiệp nhỏ trong việc tìm kiếm khách hàng mới và mở rộng quy mô xuất khẩu. Các hội chợ thương mại, sự kiện kết nối và các hoạt động xúc tiến thương mại chưa đáp ứng đủ nhu cầu của các DNNVV, khiến cho họ khó tận dụng các lợi ích từ CPTPP.

- Kết nối kém với các doanh nghiệp FDI: Các DNNVV Việt Nam hiện vẫn gặp khó khăn trong việc kết nối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), những đơn vị đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nguyên nhân của sự kết nối kém này là do các doanh nghiệp FDI thường có yêu cầu cao về tiêu chuẩn sản phẩm, quy trình sản xuất và thời gian giao hàng. Trong khi đó, các DNNVV Việt Nam, với quy mô nhỏ và công nghệ còn hạn chế, chưa đáp ứng được các yêu cầu này.

Nhìn chung, thực trạng kết nối của các DNNVV Việt Nam hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế và cần được cải thiện để tăng khả năng cạnh tranh quốc tế. Để tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu và tận dụng các lợi thế từ CPTPP, các DNNVV cần có sự hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức liên quan nhằm cải thiện về nguồn vốn, công nghệ, hạ tầng và kỹ năng quản lý. Những yếu tố này sẽ là nền tảng để các DNNVV vượt qua thách thức, nâng cao hiệu suất hoạt động và tăng cường kết nối trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

2. Đánh giá cơ hội và thách thức đối với kết nối doanh nghiệp trong bối cảnh thực thi CPTPP

2.1. Cơ hội

Hiệp định CPTPP đã tạo ra một khuôn khổ thuận lợi để các DNNVV Việt Nam tiếp cận với các thị trường lớn và phát triển. Việc tăng cường kết nối với các doanh nghiệp trong khu vực CPTPP mở ra nhiều cơ hội để DNNVV Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng quy mô và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

- Tiếp cận các thị trường lớn với thuế suất ưu đãi: CPTPP tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV tiếp cận các thị trường phát triển như Nhật Bản, Canada, Úc và Mexico, nơi có nhu cầu lớn về sản phẩm và dịch vụ chất lượng. Với việc giảm hoặc loại bỏ thuế quan theo cam kết CPTPP, DNNVV có cơ hội xuất khẩu hàng hóa với chi phí cạnh tranh hơn. Việc kết nối với các doanh nghiệp trong khu vực CPTPP cũng giúp DNNVV mở rộng mạng lưới khách hàng và tìm kiếm đối tác quốc tế, từ đó gia tăng doanh số bán hàng và gia tăng lợi nhuận.

- Gia tăng khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu: Tham gia CPTPP giúp các DNNVV Việt Nam tăng cường kết nối với các chuỗi cung ứng quốc tế thông qua các liên kết với doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp FDI. Các chuỗi cung ứng này yêu cầu các tiêu chuẩn cao về chất lượng, thời gian giao hàng và minh bạch, giúp các doanh nghiệp Việt Nam cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao tiêu chuẩn quản lý. Khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, DNNVV sẽ có cơ hội học hỏi các công nghệ và quy trình quản lý tiên tiến, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

- Phát triển thương mại điện tử và kinh tế số: CPTPP đã cam kết thúc đẩy thương mại điện tử, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, đặc biệt là DNNVV, tận dụng các kênh thương mại điện tử để tiếp cận thị trường quốc tế. Với sự phát triển của công nghệ số và các nền tảng thương mại điện tử như Amazon, Alibaba, Shopee, DNNVV có thể giới thiệu và bán sản phẩm trên quy mô toàn cầu mà không cần phải đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng phân phối. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn mở ra cơ hội tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới, từ đó mở rộng thị trường và tăng doanh thu.

- Khả năng tiếp cận các nguồn tài chính và hỗ trợ từ CPTPP: CPTPP khuyến khích các nước thành viên thiết lập các chương trình hỗ trợ tài chính cho DNNVV để giúp họ tăng khả năng kết nối và tham gia chuỗi cung ứng. Điều này bao gồm việc cung cấp các khoản vay ưu đãi, quỹ hỗ trợ khởi nghiệp và các chương trình bảo lãnh tín dụng. Với các nguồn tài chính này, các DNNVV Việt Nam có thể đầu tư vào công nghệ, nâng cấp cơ sở hạ tầng và đào tạo nhân lực. Ngoài ra, việc tham gia CPTPP cũng tạo cơ hội cho DNNVV hợp tác với các tổ chức quốc tế và nhận được sự hỗ trợ từ các dự án phát triển kinh tế của các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và các ngân hàng phát triển khu vực.

- Nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua hợp tác và chuyển giao công nghệ: Kết nối với các doanh nghiệp quốc tế trong CPTPP sẽ giúp DNNVV Việt Nam tiếp cận các công nghệ mới và quy trình sản xuất tiên tiến. Thông qua hợp tác, DNNVV có thể học hỏi các phương pháp quản lý, kỹ thuật sản xuất và công nghệ từ các doanh nghiệp lớn hơn và các đối tác nước ngoài. Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh. Một ví dụ là việc ứng dụng công nghệ tự động hóa và Internet vạn vật (IoT) trong sản xuất, giúp tối ưu hóa quy trình và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ hơn.

- Thúc đẩy xây dựng thương hiệu và giá trị gia tang: CPTPP mang đến cơ hội để DNNVV xây dựng thương hiệu trên thị trường quốc tế thông qua việc tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu. Các doanh nghiệp có thể nâng cao hình ảnh thương hiệu và tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm thông qua việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với các ngành như dệt may, thủy sản và nông sản, nơi mà thương hiệu có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn khi sản phẩm được đảm bảo về nguồn gốc, chất lượng và quy trình sản xuất bền vững.

- Cải thiện năng lực đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn và pháp lý: Việc tham gia CPTPP yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn cao về chất lượng, an toàn và minh bạch. Các DNNVV có cơ hội nâng cao năng lực đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế thông qua các chương trình đào tạo và tư vấn từ CPTPP. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập thị trường quốc tế mà còn giúp cải thiện hệ thống quản lý và đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ các thị trường phát triển. Bên cạnh đó, CPTPP cũng thúc đẩy hợp tác về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và quyền lợi người tiêu dùng, giúp DNNVV xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững hơn.

Tăng cường kết nối với các doanh nghiệp trong CPTPP mang lại nhiều cơ hội để DNNVV Việt Nam tiếp cận các nguồn lực, công nghệ và thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng tốt các cơ hội này, DNNVV cần phải nỗ lực cải thiện năng lực quản lý, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng kênh phân phối thông qua thương mại điện tử và hợp tác quốc tế. Với sự hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế, DNNVV có thể vượt qua những thách thức hiện tại và khai thác triệt để các lợi ích từ CPTPP, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

2.2. Thách thức

Mặc dù việc kết nối với các doanh nghiệp trong khu vực CPTPP mang lại nhiều cơ hội, DNNVV tại Việt Nam phải đối mặt với một loạt thách thức lớn từ hạn chế về nguồn lực đến các rào cản về pháp lý và hạ tầng. Những thách thức này không chỉ cản trở quá trình kết nối mà còn làm giảm khả năng cạnh tranh của DNNVV trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

- Thiếu hụt tài chính và khả năng tiếp cận nguồn vốn: Thiếu vốn là một trong những rào cản lớn nhất mà các DNNVV phải đối mặt khi muốn mở rộng kết nối và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc đầu tư vào công nghệ, hạ tầng kỹ thuật số và các hệ thống quản lý hiện đại đòi hỏi một khoản chi phí đáng kể, điều mà nhiều DNNVV không thể đáp ứng. Mặc dù có một số hỗ trợ tài chính từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế, thủ tục để tiếp cận các khoản vay ưu đãi hoặc các gói tài trợ vẫn phức tạp và tốn kém thời gian. Điều này làm cho các DNNVV khó cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn hoặc các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), những đơn vị có khả năng tài chính mạnh hơn và dễ dàng đầu tư vào công nghệ.

- Hạn chế về năng lực công nghệ và khả năng đổi mới: Nhiều DNNVV Việt Nam vẫn sử dụng các thiết bị và công nghệ lạc hậu, dẫn đến việc thiếu khả năng đáp ứng các yêu cầu chất lượng cao từ các đối tác quốc tế. Khả năng tiếp cận và áp dụng các công nghệ tiên tiến như hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM), quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hoặc tự động hóa sản xuất còn rất hạn chế. Ngoài ra, mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của các DNNVV còn thấp, làm giảm khả năng tham gia vào thương mại điện tử và các nền tảng kỹ thuật số để kết nối với các đối tác quốc tế.

- Thiếu hụt nhân lực có trình độ và kỹ năng quản lý quốc tế: Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để DNNVV có thể phát triển và cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng đây lại là điểm yếu lớn của nhiều doanh nghiệp. Đa phần các DNNVV thiếu nhân sự có kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng, kỹ năng đàm phán quốc tế và hiểu biết về các quy định quốc tế. Điều này không chỉ cản trở doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững mà còn gây khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ với các đối tác nước ngoài. Ngoài ra, thiếu các chương trình đào tạo chuyên biệt cho DNNVV cũng khiến việc nâng cao năng lực nguồn nhân lực gặp nhiều khó khăn.

- Khó khăn trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế: CPTPP yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm, an toàn vệ sinh và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, nhiều DNNVV Việt Nam chưa đủ năng lực để đáp ứng các yêu cầu này do hạn chế về kỹ thuật, chi phí và khả năng quản lý. Việc không đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ làm giảm cơ hội kết nối của DNNVV với các đối tác trong CPTPP, khiến họ không thể tham gia vào các chuỗi cung ứng chất lượng cao và khó tiếp cận thị trường quốc tế. Ví dụ, các tiêu chuẩn về xuất xứ hàng hóa, an toàn lao động và bảo vệ môi trường thường yêu cầu đầu tư lớn vào quy trình và công nghệ sản xuất, điều mà các DNNVV chưa thể đáp ứng đầy đủ.

- Rào cản từ môi trường pháp lý và thủ tục hành chính phức tạp: Các thủ tục hành chính phức tạp và chậm trễ trong quá trình xuất nhập khẩu, đăng ký sản phẩm và xử lý hồ sơ vẫn là rào cản lớn đối với DNNVV khi muốn mở rộng kết nối quốc tế. Các quy định về giấy phép xuất nhập khẩu, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và quy định về thuế quan đòi hỏi DNNVV phải tốn nhiều thời gian và chi phí, làm giảm hiệu quả kinh doanh. Hơn nữa, môi trường pháp lý chưa ổn định và thiếu sự nhất quán khiến các DNNVV khó duy trì kế hoạch kinh doanh lâu dài.

- Hạn chế về cơ sở hạ tầng và dịch vụ logistics: Hạ tầng logistics và giao thông tại Việt Nam, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, chưa được phát triển đầy đủ để đáp ứng nhu cầu của các DNNVV khi muốn mở rộng xuất khẩu. Việc thiếu các trung tâm logistics, kho bãi hiện đại và hệ thống vận tải hiệu quả dẫn đến chi phí giao hàng cao và thời gian giao hàng chậm. Điều này không chỉ làm giảm khả năng cạnh tranh của DNNVV mà còn khiến các đối tác quốc tế gặp khó khăn trong việc duy trì lịch trình giao hàng và chất lượng dịch vụ.

- Thiếu thông tin và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế: Một yếu tố khác cản trở các DNNVV là thiếu thông tin về thị trường quốc tế và các cơ hội hợp tác. Nhiều doanh nghiệp không có nguồn lực để tham gia các hội chợ quốc tế, hội thảo kết nối doanh nghiệp hoặc các chương trình xúc tiến thương mại. Điều này làm giảm khả năng tìm kiếm khách hàng mới và khó khăn trong việc hiểu rõ yêu cầu của các thị trường quốc tế. Ngoài ra, nhiều DNNVV còn thiếu các công cụ và kỹ năng để phân tích và đánh giá thị trường, dẫn đến việc đầu tư vào những thị trường không phù hợp hoặc bỏ lỡ cơ hội.

- Khả năng liên kết yếu giữa các doanh nghiệp trong nước: Phần lớn các DNNVV Việt Nam vẫn hoạt động độc lập và thiếu sự hợp tác với nhau, dẫn đến chi phí sản xuất cao và khả năng đáp ứng đơn hàng lớn bị hạn chế. Sự liên kết kém giữa các doanh nghiệp cũng làm giảm hiệu quả của các hoạt động xúc tiến thương mại và hạn chế khả năng tham gia vào các dự án lớn hoặc chuỗi cung ứng dài hạn. Trong khi đó, các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng quốc tế thường đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các đơn vị để duy trì chất lượng sản phẩm và tiến độ giao hàng.

Các thách thức mà DNNVV Việt Nam đang đối mặt trong việc tăng cường kết nối với thị trường quốc tế đòi hỏi có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ và các tổ chức liên quan. Để DNNVV có thể vượt qua những rào cản này và tận dụng tốt các lợi ích từ CPTPP, cần có các chính sách và chương trình hỗ trợ toàn diện bao gồm cải thiện môi trường pháp lý, hỗ trợ tài chính, phát triển hạ tầng kỹ thuật số và logistics, và cung cấp các chương trình đào tạo nâng cao năng lực quản lý. Chỉ khi vượt qua các thách thức này, DNNVV mới có thể gia nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế.

3. Giải pháp tăng cường hiệu quả các biện pháp hỗ trợ DNNVV tăng cường kết nối trong bối cảnh CPTPP

3.1. Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi từ Chính phủ

- Đơn giản hóa thủ tục xét duyệt: Các cơ quan chức năng cần đơn giản hóa quy trình, rút ngắn thời gian xét duyệt để giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các khoản vay ưu đãi.

- Xây dựng mô hình tín dụng dựa trên dòng tiền: Cung cấp các khoản vay dựa trên dòng tiền hoạt động thay vì yêu cầu tài sản thế chấp để tăng tính linh hoạt cho DNNVV.

3.2. Phát triển hạ tầng kỹ thuật số và thương mại điện tử

- Đầu tư đồng đều vào hạ tầng kỹ thuật số: Chính phủ cần ưu tiên phát triển hạ tầng mạng ở các khu vực nông thôn, đảm bảo tính đồng đều về cơ hội tiếp cận thương mại điện tử.

- Tăng cường đào tạo chuyên môn: Cung cấp các khóa học ngắn hạn về thương mại điện tử, tập trung vào cách thiết lập và quản lý gian hàng trực tuyến, tiếp thị số và logistics.

3.3. Đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực

- Tăng cường tính thực hành trong các khóa đào tạo: Tích hợp các bài tập tình huống và thực hành vào chương trình đào tạo để giúp người học có thể áp dụng trực tiếp vào công việc.

- Phát triển các khóa đào tạo chuyên biệt theo ngành: Xây dựng các khóa đào tạo chuyên biệt cho từng ngành hàng, tập trung vào những kỹ năng mà doanh nghiệp cần thiết trong từng lĩnh vực như thủy sản, dệt may, và công nghiệp chế tạo.

3.4. Thiết lập các liên minh doanh nghiệp và mạng lưới hợp tác

- Tăng cường truyền thông về lợi ích của mạng lưới: Các hiệp hội ngành nghề cần tổ chức các hội thảo giới thiệu về lợi ích của mạng lưới hợp tác, cung cấp các ví dụ thực tiễn về thành công từ việc tham gia liên minh.

- Xây dựng các chương trình kết nối trực tuyến: Tạo các nền tảng kết nối trực tuyến, nơi các doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm kiếm và kết nối với đối tác mà không cần phải tham gia trực tiếp.

3.5. Cải cách thủ tục hành chính và cải thiện môi trường pháp lý

- Đẩy mạnh thủ tục hành chính điện tử: Chính phủ cần phát triển hệ thống thủ tục hành chính điện tử, giúp doanh nghiệp thực hiện các quy trình đăng ký, xin cấp phép, kiểm tra chất lượng một cách nhanh chóng và minh bạch.

- Đảm bảo nhất quán trong quy định: Cần có sự thống nhất và minh bạch trong các quy định giữa các cấp, địa phương để giảm thiểu sự không rõ ràng và thiếu nhất quán.

3.6. Phát triển hạ tầng logistics và dịch vụ vận tải

- Tăng cường đầu tư vào các trung tâm logistics ở vùng xa: Chính phủ nên xem xét xây dựng các trung tâm logistics tại các vùng xa trung tâm, giảm chi phí vận chuyển và hỗ trợ tốt hơn cho DNNVV ở các khu vực này.

- Khuyến khích hợp tác với các công ty logistics quốc tế: Chính phủ có thể khuyến khích các DNNVV hợp tác với các công ty logistics quốc tế để tận dụng các dịch vụ vận tải và kho bãi hiện đại, giúp tăng cường hiệu quả và giảm chi phí logistics.

3.7. Hỗ trợ thông tin thị trường và xúc tiến thương mại quốc tế

- Xây dựng nền tảng dữ liệu thị trường quốc tế: Cần phát triển các nền tảng dữ liệu thị trường trực tuyến cung cấp thông tin chi tiết về yêu cầu và xu hướng tiêu dùng tại các nước CPTPP.

- Hỗ trợ các chương trình xúc tiến thương mại chuyên sâu: Tăng cường hỗ trợ DNNVV tham gia vào các hội chợ, triển lãm quốc tế và các sự kiện xúc tiến thương mại tại các nước CPTPP để tìm kiếm đối tác và mở rộng thị trường.

4. Kết luận

Việc tăng cường kết nối của các DNNVV trong bối cảnh thực thi Hiệp định CPTPP là một trong những yếu tố quan trọng để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh cho Việt Nam. Mặc dù đã có nhiều biện pháp hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức liên quan, thực tế cho thấy các DNNVV vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc kết nối và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Nguyên nhân chủ yếu đến từ hạn chế về tài chính, hạ tầng, công nghệ và khả năng tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.

Các giải pháp như hỗ trợ tài chính, cải thiện hạ tầng logistics, phát triển thương mại điện tử và đào tạo nhân lực đã tạo ra những bước tiến nhất định, nhưng vẫn tồn tại những bất cập như thủ tục phức tạp, hạ tầng chưa đồng bộ và hiệu quả đào tạo chưa cao. Để tối ưu hóa cơ hội từ CPTPP, Chính phủ và các cơ quan liên quan cần cải thiện thêm về tính minh bạch và đơn giản hóa thủ tục hành chính, đầu tư đồng đều vào hạ tầng kỹ thuật số tại các khu vực nông thôn, và cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu và thiết thực cho các DNNVV.

Việc kết hợp giữa các biện pháp hiện có và các giải pháp mới như mô hình tín dụng dựa trên dòng tiền, xây dựng nền tảng dữ liệu thị trường quốc tế và phát triển các liên minh doanh nghiệp có thể giúp DNNVV vượt qua các rào cản và khai thác triệt để các lợi ích mà CPTPP mang lại. Nhờ đó, DNNVV sẽ có đủ năng lực để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, xây dựng thương hiệu vững chắc trên thị trường quốc tế và góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong nền kinh tế khu vực và toàn cầu.

Với những giải pháp toàn diện và phù hợp, Việt Nam hoàn toàn có thể kỳ vọng vào một hệ sinh thái DNNVV mạnh mẽ, sáng tạo, và có khả năng cạnh tranh cao trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng./.

 

Danh mục tài liệu tham khảo

1. Chu Thanh Hải. (2019). Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam hiện nay. Truy cập từ: https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/ DLU123456789/117916/1/43807-673-138395-1-10-20191204.pdf

2. Lê Thanh Hà, Phan Thị Linh Trang. (2020). Tác động của hoạt động đối mới và mạng lưới kết nối đến xuất khẩu của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam. Truy cập từ: http://lib.yhn.edu.vn/ bitstream/YHN/33973/1/5351079.pdf

3. Võ Văn Dứt. (2023). Vai trò của kết nối trong kinh doanh đối với kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam. Truy cập từ: https://jebvn.ueb.edu.vn/ index.php/jeb/article/view/228/147

4. Hồ Đình Bảo, Nguyễn Thanh Tùng. (2024). Doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hội nhập kinh tế quốc tế: thực trạng, vấn đề và giải pháp đối với nhóm ngành dệt, sản xuất trang phục và điện tử. Truy cập từ: https://ktpt.edu.vn/Uploads/Bai%20bao/2024/So%20323/1745.pdf

5. Văn Toản (2024). Tăng cường kết nối DNNVV Việt Nam-Hàn Quốc. Truy cập từ: https://nhandan.vn/ tang-cuong-ket-noi doanh-nghiep-nho-va-vua-viet-nam-han-quoc-post817173.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO