TRANG CHỦĐỀ ÁNLao động và môi trường
12/12/2024

Giải pháp tăng cường khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn về lao động và quyền lợi người lao động trong các doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng cam kết về lao động và công đoàn trong CPTPP

Ngô Thị Lan Hương

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động quan trọng đến tiêu chuẩn lao động và quyền lợi người lao động ở Việt Nam, yêu cầu quốc gia này tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế theo Công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO). Hiệp định đòi hỏi Việt Nam cải thiện môi trường lao động, bảo vệ quyền lợi người lao động, đặc biệt là trong các vấn đề như quyền thành lập và gia nhập tổ chức công đoàn độc lập, đảm bảo an toàn lao động, và chống lao động cưỡng bức.

Việt Nam đã phải sửa đổi nhiều luật lao động để đáp ứng các cam kết trong CPTPP, bao gồm Luật Lao động sửa đổi 2019, tạo điều kiện cho người lao động được bảo vệ tốt hơn trong các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp xuất khẩu. Bên cạnh đó, tiêu chuẩn về an toàn lao động và bình đẳng giới cũng được nâng cao, thúc đẩy môi trường làm việc lành mạnh hơn.

Tuy nhiên, việc thực thi những tiêu chuẩn mới này gặp nhiều thách thức, bao gồm thiếu hụt cơ chế giám sát hiệu quả và hạn chế trong việc nâng cao nhận thức của người lao động và doanh nghiệp về quyền lợi. CPTPP thúc đẩy Việt Nam từng bước cải thiện điều kiện lao động, nhưng tiến trình này đòi hỏi sự nỗ lực liên tục từ cả chính phủ và doanh nghiệp.

Từ khóa: CPTPP, an toàn lao động, bình đẳng giới, công ước ILO, môi trường làm việc, quyền lợi người lao động, tiêu chuẩn lao động.

I. Khái quát chung các cam kết về lao động trong CPTPP

Trong phần lớn các hiệp định thương mại có quy định về lao động, các bên cam kết không hạ thấp tiêu chuẩn lao động hoặc có những hành vi nhằm tổn hại đến quyền lợi của người lao động nhằm thúc đẩy cạnh tranh.

Trong số những hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã ký kết, Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ (CPTPP) là Hiệp định Thương mại tự do thế hệ mới đầu tiên Việt Nam tham gia đàm phán có hẳn Chương riêng về lao động và công đoàn trong thương mại. Nội dung các điều khoản về lao động trong các hiệp định này cũng là các tiêu chuẩn lao động cơ bản theo các công ước cơ bản của ILO và theo Tuyên bố của ILO về nguyên tắc cơ bản và các quyền tại nơi làm việc năm 1998. Tuyên bố năm 1998 của ILO khẳng định 04 nhóm quyền và nguyên tắc cơ bản tại nơi làm việc (được gọi là tiêu chuẩn lao động quốc tế cơ bản) gồm:

(1) Tự do hiệp hội và quyền thương lượng tập thể;

(2) Xóa bỏ mọi hình thức lao động cưỡng bức và lao động bắt buộc;

(3) Xóa bỏ có hiệu quả lao động trẻ em;

(4) Xóa bỏ phân biệt đối xử trong công việc.

Tiêu chuẩn lao động quốc tế cơ bản được nhận định là có thể thay đổi từ nước này sang nước khác tùy thuộc vào giai đoạn của phát triển, thu nhập bình quân đầu người,... Các quốc gia thông qua các phương pháp khác nhau để thực hiện các quy định về tiêu chuẩn lao động trong các hiệp định thương mại.

Đối chiếu với pháp luật về lao động của Việt Nam. Mức độ áp dụng các cam kết về lao động - xã hội trong các FTA là khác nhau, từ mức độ mang tính chất “thúc đẩy” đến hình thức mang tính chất “thực thi” có kèm theo chế tài. Trước kia, các tiêu chuẩn lao động cơ bản đã được thảo luận khi Việt Nam vận động Hoa Kỳ trao quy chế ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) và trong quá trình đối thoại nhân quyền, đối thoại lao động với Hoa Kỳ và EU,… Cho đến nay, Việt Nam đã phê chuẩn 21 công ước. Đối với những nội dung liên quan đến xóa bỏ lao động cưỡng bức, lao động trẻ em, xóa bỏ phân biệt đối xử trong lao động, thì về cơ bản, hệ thống pháp luật của Việt Nam hiện nay đã phù hợp với các tiêu chuẩn của ILO và cam kết của hiệp định CPTPP.

Việt Nam đã và đang triển khai một số chương trình hành động quốc gia để thực thi các tiêu chuẩn trên trong thực tiễn, thể hiện rõ nhất là trong năm 2019 chúng ta đã phê chuẩn tham gia Công ước số 98 và sửa đổi Luật lao động năm 2012. Để tương thích với các tiêu chuẩn của ILO và cam kết trong CPTPP cũng như để bảo đảm tốt hơn các quyền cơ bản của người lao động. Tuy nhiên, đối chiếu với pháp luật về lao động của Việt Nam, chúng ta đang còn bất cập trong một số vấn đề. Cụ thể:

- Chưa đáp ứng được quyền tự do tổ chức và gia nhập các tổ chức của người lao động: Mặc dù Bộ luật Lao động 2019 hiện hành đã cho phép người lao động và người sử dụng lao động có quyền thành lập, gia nhập, hoạt động trong tổ chức nghề nghiệp và tổ chức khác theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, Bộ luật Lao động và Luật Công đoàn năm 2012 hiện hành quy định Công đoàn Việt Nam có hệ thống tổ chức 04 cấp từ Trung ương đến cấp cơ sở là đại diện duy nhất của người lao động trong quan hệ lao động.

- Chưa đáp ứng được quyền hưởng sự bảo vệ thích đáng trước mọi hành vi phân biệt đối xử chống lại công đoàn trong việc làm của họ, nhất là về tài chính công đoàn.

- Chưa đáp ứng hoàn toàn quyền đình công của người lao động: Pháp luật lao động quy định rộng về danh mục doanh nghiệp không được đình công (có thể làm hạn chế quyền đình công của người lao động); không cho phép đình công ngoài phạm vi doanh nghiệp (vi phạm quyền liên kết của các tổ chức của người lao động và quyền tổ chức, thương lượng tập thể).

II. Tác động của CPTPP đến tiêu chuẩn lao động và quyền lợi người lao động tại Việt Nam

Hiệp định CPTPP đã mang lại những tác động đáng kể đến tiêu chuẩn lao động và quyền lợi của người lao động tại Việt Nam, bao gồm cả những thay đổi tích cực lẫn thách thức. Dưới đây là nội dung chi tiết:

2.1. Tác động tích cực

2.1.1. Cải thiện tiêu chuẩn lao động

CPTPP yêu cầu các nước thành viên tuân thủ các tiêu chuẩn lao động cơ bản của ILO, bao gồm:

- Quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể.

- Loại bỏ lao động cưỡng bức và lao động trẻ em.

- Đảm bảo không phân biệt đối xử trong việc làm và nghề nghiệp.

Điều này thúc đẩy Việt Nam cải thiện luật pháp lao động, đảm bảo sự phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Chẳng hạn, Bộ Luật Lao động 2019 đã được sửa đổi để tạo điều kiện cho người lao động thành lập tổ chức đại diện tại cơ sở, không nhất thiết phải thuộc Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.

2.1.2. Bảo vệ quyền lợi người lao động tốt hơn

- Cam kết về lao động trong CPTPP khuyến khích việc thực thi các chính sách bảo vệ người lao động, như đảm bảo an toàn lao động, sức khỏe nghề nghiệp và môi trường làm việc.

- Người lao động tại Việt Nam có thêm cơ hội tiếp cận các công cụ pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình trong các tranh chấp lao động.

- Quyền lao động, cũng như bảo vệ tính bền vững của môi trường, giúp cho người lao động và doanh nghiệp cùng được hưởng lợi ích kinh tế một cách công bằng. 

2.1.3. Nâng cao chất lượng lao động

- Cạnh tranh trong thị trường lao động quốc tế thúc đẩy doanh nghiệp tại Việt Nam đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực, cải thiện điều kiện làm việc và tăng cường phúc lợi.

- Người lao động có cơ hội học hỏi và phát triển kỹ năng để đáp ứng các tiêu chuẩn cao hơn trong khu vực và thế giới.

2.1.4. Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm

- Việc gia nhập và thực thi các cam kết về lao động trong CPTPP sẽ đem lại nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, trong đó có một số ngành được hưởng lợi như dệt may, thương mại và các ngành công nghiệp nhẹ.

- Với hệ thống pháp luật và môi trường đầu tư tốt hơn, người lao động Việt Nam sẽ có nhiều cơ hội việc làm, lựa chọn nghề nghiệp, điều kiện lao động, thu nhập, đời sống được nâng cao hơn, được bảo vệ và bình đẳng với người lao động các quốc gia khác. 

2.2. Thách thức đối với Việt Nam

2.2.1. Áp lực thay đổi luật pháp và chính sách

- Việc tuân thủ các cam kết về lao động trong CPTPP đòi hỏi Việt Nam phải thay đổi một số quy định và thực tiễn lâu đời, đặc biệt liên quan đến quyền tự do hiệp hội và quản lý tổ chức lao động.

- Quá trình này đòi hỏi sự đầu tư lớn về thời gian, nguồn lực và sự đồng thuận xã hội.

- Cùng với cơ hội việc làm, các tiêu chuẩn lao động sẽ được yêu cầu cao hơn do bình đẳng lao động là một trong những nội dung để thực hiện tự do bình đẳng trong thương mại. Tuy nhiên, việc tự do, bình đẳng trong thương mại sẽ làm áp lực cạnh tranh gia tăng giữa các nước thành viên, do đó buộc các nước thành viên nói chung và doanh nghiệp nói riêng phải rà soát, hoàn thiện chính sách nhằm chuyển đổi, tái cơ cấu để phù hợp với thông lệ quốc tế. 

2.2.2. Sức ép đối với doanh nghiệp

- Các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, đối mặt với áp lực tuân thủ các tiêu chuẩn lao động cao hơn. Tăng chi phi về nhân công và thu hút lao động khi thực thi những tiêu chuẩn, quy định về lao động, công đoàn của CPTPP: Các cam kết mạnh mẽ về lao động trong CPTPP (quyền tự do liên kết, thương lượng tập thể, xóa bỏ lao động cưỡng bức, cấm sử dụng lao động trẻ em…) sẽ trực tiếp và gián tiếp làm tăng chi phí về nhân công và tác động mạnh đến khả năng cạnh tranh của các quốc gia đang phát triển vốn đang dựa nhiều vào các ngành thâm dụng lao động.

- Một số doanh nghiệp có thể chưa sẵn sàng thích nghi với các yêu cầu mới, dẫn đến nguy cơ mất cơ hội xuất khẩu hoặc đối mặt với rào cản pháp lý.

- Trình độ, tay nghề của người lao động Việt Nam trong nhiều ngành sản xuất và xuất khẩu hiện nay mới chỉ phù hợp và đáp ứng khâu có trình độ công nghệ và giá trị gia tăng thấp, chưa đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu trong các khâu yêu cầu trình độ cao, kỹ năng cao và giá trị gia tăng cao. Bên cạnh đó, lao động có trình độ ngoại ngữ có tay nghề, kỹ năng của Việt Nam cũng đang là rào cản lớn trong hội nhập kinh tế quốc tế.

- Thực thi các cam kết về lao động của CPTPP là một quá trình, với lộ trình cụ thể. Trong quá trình thực thi các cam kết, nếu Việt Nam không có tiến triển rõ rệt, hay thực thi đầy đủ và đúng theo các cam kết, thì sẽ phải mất các lợi ích thương mại, mất cơ hội để gia tăng hiệu quả xuất khẩu, thậm chí bị trừng phạt thương mại theo các quy định của từng hiệp định. Điều này sẽ ảnh hưởng xấu đến kết quả và lợi ích trong thương mại quốc tế, cũng như hình ảnh, uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

- Những năm đầu thực thi CPTPP và EVFTA, các ngành sản xuất sử dụng nhiều lao động sẽ gặp khó khăn về lao động và tiền lương.

- Khi thực thi cam kết trong CPTPP, trong đó thực thi cam kết về lao động, công đoàn, chưa được doanh nghiệp quan tâm và triển khai thực thi đầy đủ, từ đó khai thác chưa hiệu quả những ưu đãi từ hai hiệp định để đẩy mạnh xuất khẩu.

2.2.3. Nhận thức của người lao động

Nhiều người lao động, đặc biệt ở khu vực phi chính thức, chưa hiểu rõ về quyền lợi của mình theo các cam kết CPTPP. Điều này hạn chế khả năng họ tận dụng các cải cách để bảo vệ quyền lợi.

III. Một số khuyến nghị về giải pháp để tối ưu hóa lợi ích

- Tăng cường truyền thông và giáo dục: Nâng cao nhận thức của người lao động và người sử dụng lao động về quyền và trách nhiệm theo CPTPP.

- Cải thiện cơ chế thực thi: Bảo đảm các cơ quan quản lý lao động hoạt động hiệu quả hơn, xử lý nghiêm minh các vi phạm.

- Hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp các chương trình hỗ trợ, tư vấn và đào tạo để doanh nghiệp thích nghi với các tiêu chuẩn lao động mới.

- Phát triển tổ chức đại diện lao động độc lập: Tạo điều kiện cho người lao động tự tổ chức và tham gia vào các hoạt động bảo vệ quyền lợi.

Tóm lại, các cam kết về lao động trong CPTPP tạo ra cơ hội lớn để cải thiện tiêu chuẩn lao động và quyền lợi của người lao động tại Việt Nam, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cần giải quyết. Nếu được thực hiện hiệu quả, các cải cách này không chỉ nâng cao vị thế của người lao động mà còn góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam trên trường quốc tế.

IV. Kết luận

CPTPP mang lại nhiều cơ hội cải thiện tiêu chuẩn lao động và quyền lợi cho người lao động Việt Nam, đồng thời đặt ra những thách thức lớn về mặt thực thi và thích nghi. Với sự nỗ lực từ Chính phủ, doanh nghiệp và người lao động, Việt Nam có thể tận dụng hiệu quả hiệp định này để thúc đẩy sự phát triển bền vững và toàn diện.

 

Tài liệu tham khảo

1. Phạm Văn Minh (2017). Sự tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương với vấn đề lao động?. Truy cập từ: https://thuvienphapluat.vn/cong-dong-dan-luat/su-tac-dong-cua-hiep-dinh-doi-tac-toan-dien-va-tien-bo-xuyen-thai-binh-duong-voi-van-de-lao-dong-212601.aspx

2. Tạp chí Tài chính (2019). Vấn đề tiêu chuẩn về lao động trong Hiệp định Đối tác toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương. Truy cập từ: https://tapchitaichinh.vn/van-de-tieu-chuan-ve-lao-dong-trong-hiep-dinh-doi-tac-toan-dien-va-tien-bo-xuyen-thai-binh-duong.html

3. Lê Huyền (2018). Cơ hội và thách thức đối với thị trường lao động Việt Nam khi tham gia CPTPP. Truy cập từ: https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM144108

4. Nguyễn Xuân Thái (2018). CPTPP cơ hội - thách thức với người lao động và Công đoàn Việt Nam. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/hoat-dong/cptpp-co-hoi-thach-thuc-voi-nguoi-lao-dong-va-cong-doan-viet2.html

5. Trần Tuấn Sơn – Đại học Huế (2021). Một số vấn đề về bảo vệ quyền của người lao động trong pháp luật Việt Nam theo cam kết của Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương. Truy cập từ: https://tapchi.hul.edu.vn/index.php/jl/article/download/69/45/255

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO