TRANG CHỦĐỀ ÁNLao động và môi trường
12/12/2024

Tác động của việc thực thi các cam kết trong CPTPP đối với vấn đề bảo vệ môi trường ở Việt Nam

Ngô Thị Lan Hương

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) không chỉ mang lại các cơ hội kinh tế và thương mại, mà còn đặt ra các yêu cầu chặt chẽ về bảo vệ môi trường đối với các quốc gia thành viên, bao gồm Việt Nam. Bài viết này phân tích các tác động của CPTPP lên vấn đề bảo vệ môi trường tại Việt Nam, từ các cam kết liên quan đến môi trường trong hiệp định đến các thách thức và cơ hội. Đồng thời, bài viết thảo luận những biện pháp cần thiết để Việt Nam tối ưu hóa các lợi ích môi trường từ CPTPP, bao gồm giảm phát thải khí nhà kính, bảo tồn đa dạng sinh học, và ngăn chặn ô nhiễm biển.

Từ khóa: CPTPP, bảo vệ môi trường, đa dạng sinh học, ô nhiễm, phát triển bền vững, Việt Nam.

I. Một số nội dung cam kết về môi trường trong CPTPP

Hiệp định CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên tuân thủ các tiêu chuẩn cao trong nhiều lĩnh vực môi trường nhằm bảo vệ đa dạng sinh học, hạn chế ô nhiễm đại dương, và giảm phát thải khí nhà kính. Đối với Việt Nam, việc thực hiện các cam kết trong các lĩnh vực này là thiết yếu để hướng tới phát triển bền vững và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Cụ thể:

1.1. Cam kết về đa dạng sinh học: CPTPP đặt ra các cam kết bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học, yêu cầu các quốc gia thành viên bảo vệ các loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng, kiểm soát và ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai, và ngăn chặn các hoạt động buôn bán động thực vật hoang dã bất hợp pháp. Đặc biệt, CPTPP khuyến khích các nước xây dựng các khu bảo tồn và tăng cường giám sát để bảo vệ các loài có nguy cơ bị đe dọa.

1.2. Cam kết về giảm thiểu ô nhiễm đại dương và bảo vệ tài nguyên biển: CPTPP cam kết bao gồm các điều khoản yêu cầu các quốc gia thành viên kiểm soát ô nhiễm biển, đặc biệt là rác thải nhựa và các chất thải từ hoạt động vận tải. Hiệp định cũng khuyến khích các biện pháp bảo tồn hệ sinh thái biển, quản lý bền vững nguồn lợi thủy sản và bảo vệ các vùng biển khỏi tình trạng khai thác quá mức.

1.3. Cam kết về giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế ít phát thải: Mặc dù CPTPP không đặt ra hạn mức phát thải cố định, hiệp định khuyến khích các quốc gia thành viên thực hiện các biện pháp giảm phát thải và thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế ít phát thải. CPTPP khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm sử dụng năng lượng hóa thạch.

II. Đánh giá những tác động của việc thực thi các cam kết trong CPTPP đối với vấn đề bảo vệ môi trường ở Việt Nam

Hiệp định CPTPP mang lại nhiều tác động tích cực đối với vấn đề bảo vệ môi trường tại Việt Nam, giúp tăng cường các nỗ lực quốc gia trong việc phát triển bền vững và kiểm soát biến đổi khí hậu. Cụ thể:

2.1. Tác động tích cực

- Các cam kết trong CPTPP đã thúc đẩy Việt Nam hoàn thiện khung pháp luật về bảo vệ môi trường. Những nội dung như bảo vệ tầng ô-zôn, giảm phát thải khí nhà kính và kiểm soát ô nhiễm đã được nội luật hóa thông qua Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Điều này bao gồm các quy định cụ thể về quản lý sản xuất, tiêu thụ và loại trừ các chất làm suy giảm tầng ô-zôn cũng như phát triển thị trường các-bon  nhằm giảm phát thải. Các quy định này không chỉ giúp Việt Nam thực thi cam kết quốc tế mà còn tạo động lực để nâng cao tiêu chuẩn môi trường trong nước.

- Thực thi các cam kết về môi trường trong CPTPP đã tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế các bon thấp. Thông qua các cam kết hợp tác về phát triển năng lượng tái tạo và giao thông bền vững, Việt Nam đã tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực năng lượng sạch như điện mặt trời và điện gió. Nhờ các ưu đãi thương mại và hỗ trợ công nghệ, ngành công nghiệp năng lượng tái tạo của Việt Nam đang dần chiếm lĩnh vị trí quan trọng trong chuỗi cung ứng khu vực và quốc tế.

- Thực thi các cam kết về môi trường trong CPTPP giúp tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học và giảm thiểu ô nhiễm biển. CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên kiểm soát chặt chẽ các hoạt động buôn bán trái phép động, thực vật hoang dã và quản lý bền vững ngành thủy sản. Các quy định này đã giúp Việt Nam cải thiện công tác quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng, đồng thời giảm thiểu tình trạng khai thác hải sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU).

- Thực thi các cam kết về môi trường trong CPTPP góp phần thúc đẩy minh bạch và sự tham gia của cộng đồng trong công tác bảo vệ môi trường. Các doanh nghiệp Việt Nam được khuyến khích công khai thông tin về môi trường, đồng thời cộng đồng và tổ chức phi chính phủ (NGOs) đóng vai trò tích cực hơn trong việc giám sát và tham gia xây dựng các chính sách môi trường. Điều này không chỉ nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp mà còn góp phần giảm thiểu các hoạt động thương mại không bền vững.

- Thông qua cơ chế hợp tác quốc tế, CPTPP mang lại cơ hội cho Việt Nam nhận được hỗ trợ tài chính và công nghệ từ các quốc gia thành viên phát triển. Các khoản hỗ trợ này giúp Việt Nam tăng cường năng lực quản lý môi trường, phát triển các giải pháp công nghệ mới và cải thiện hạ tầng bảo vệ môi trường, qua đó đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của thị trường quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia.

2.2. Khó khăn, thách thức

- Các tiêu chuẩn môi trường trong CPTPP đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh đáng kể các quy định và chính sách pháp luật. Các tiêu chuẩn này bao gồm việc ngăn chặn ô nhiễm, giảm thiểu phát thải khí nhà kính và bảo vệ đa dạng sinh học, đòi hỏi sự cải cách sâu rộng trong hệ thống pháp luật. Tuy nhiên, khung pháp luật môi trường của Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện và còn tồn tại nhiều bất cập. Các quy định liên quan đến quản lý tài nguyên thiên nhiên, xử lý chất thải và kiểm soát phát thải chưa đủ đồng bộ để đáp ứng các cam kết quốc tế.

- Các ngành công nghiệp xuất khẩu chủ chốt như thủy sản, nông nghiệp và gỗ phải đối mặt với áp lực lớn từ các quy định về chứng chỉ sản phẩm bền vững, chống khai thác bất hợp pháp và yêu cầu truy xuất nguồn gốc. Điều này đặc biệt thách thức trong bối cảnh ngành khai thác thủy sản của Việt Nam vẫn đang gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy định quốc tế, dẫn đến việc EU áp dụng "thẻ vàng" đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam. Nếu không giải quyết triệt để các vấn đề này, nguy cơ mất thị trường và giảm sức cạnh tranh là rất cao.

- Sự gia tăng đầu tư nước ngoài (FDI) có thể dẫn đến các vấn đề về môi trường nếu không có các cơ chế giám sát chặt chẽ. Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ trở thành điểm đến của các dự án gây ô nhiễm cao từ các doanh nghiệp FDI, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng và hóa chất. Hệ thống quản lý môi trường hiện nay chưa đủ mạnh để kiểm soát hiệu quả các dự án này, dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.

- Năng lực tổ chức thực thi các cam kết của Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt là ở cấp địa phương. Các cơ quan quản lý môi trường thiếu nguồn lực, bao gồm tài chính, công nghệ và nhân lực, để thực hiện các quy định phức tạp và giám sát việc tuân thủ. Hệ thống cơ sở dữ liệu và công nghệ cần thiết cho việc kiểm kê và quản lý phát thải khí nhà kính cũng chưa được xây dựng đầy đủ, gây khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu từ CPTPPThứ năm, Việt Nam sẽ phải cạnh tranh khốc liệt trên thị trường nội địa với các sản phẩm và dịch vụ môi trường từ các quốc gia thành viên CPTPP. Với ngành công nghiệp môi trường nội địa còn manh mún và chưa phát triển, nguy cơ doanh nghiệp trong nước bị cạnh tranh và mất thị phần là rất lớn. Điều này càng trở nên thách thức khi các quốc gia phát triển trong CPTPP có thế mạnh vượt trội về công nghệ và năng lực sản xuất.

- Các yêu cầu về minh bạch và sự tham gia của cộng đồng trong quản lý môi trường cũng đặt ra áp lực lớn đối với doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Nhiều doanh nghiệp chưa sẵn sàng công khai các thông tin môi trường, trong khi cơ quan quản lý chưa có cơ chế hiệu quả để giám sát và xử lý vi phạm. Điều này không chỉ gây khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu của CPTPP mà còn ảnh hưởng đến uy tín của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

III. Giải pháp thực thi các cam kết trong CPTPP nhằm bảo vệ môi trường ở Việt Nam

3.1. Giải pháp chung

- Cải tiến khung pháp lý và cơ chế thực thi: (i) Hợp nhất và đồng bộ hóa pháp luật môi trường: Khắc phục tình trạng chồng chéo giữa các luật và quy định liên quan đến môi trường, như Luật Bảo vệ Môi trường, Luật Đa dạng Sinh học, và các luật ngành khác. Thành lập một cơ quan đầu mối chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động liên quan đến môi trường, đảm bảo thống nhất từ trung ương đến địa phương. (ii) Tăng chế tài xử phạt và khuyến khích tự nguyện tuân thủ: Nâng mức xử phạt đối với các vi phạm môi trường để tăng tính răn đe, đồng thời thiết kế các chương trình ưu đãi tài chính (như giảm thuế hoặc vay ưu đãi) cho các doanh nghiệp tự nguyện tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững.

- Tăng cường năng lực giám sát và công nghệ quản lý: (i) Ứng dụng công nghệ số hóa trong giám sát: Phát triển và triển khai hệ thống theo dõi và giám sát môi trường bằng công nghệ IoT và AI. Ví dụ, các cảm biến giám sát khí thải tại các khu công nghiệp có thể gửi dữ liệu trực tiếp đến cơ quan quản lý. Điều này sẽ tăng tính minh bạch và giảm thiểu gian lận trong báo cáo. (ii) Phát triển cơ sở dữ liệu môi trường quốc gia: Tích hợp dữ liệu từ các ngành, địa phương và doanh nghiệp vào một hệ thống dữ liệu quốc gia duy nhất. Hệ thống này không chỉ hỗ trợ quản lý hiệu quả mà còn cung cấp thông tin cho công chúng và các tổ chức giám sát.

- Cải thiện hỗ trợ doanh nghiệp: (i) Tư vấn chuyên sâu theo ngành: Thành lập các nhóm tư vấn chuyên biệt để hỗ trợ từng ngành hàng trong việc tuân thủ các yêu cầu CPTPP. Chẳng hạn, ngành thủy sản cần hỗ trợ về truy xuất nguồn gốc, trong khi ngành dệt may cần được tư vấn về giảm phát thải. (ii) Xây dựng mạng lưới đổi mới sáng tạo xanh: Khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp, trường đại học, và các trung tâm nghiên cứu để phát triển công nghệ sản xuất xanh. Nhà nước có thể cung cấp tài trợ cho các dự án thử nghiệm hoặc áp dụng công nghệ bền vững mới.

- Thúc đẩy hợp tác quốc tế hiệu quả hơn: (i) Thành lập các nhóm hợp tác khu vực: Việt Nam cần đề xuất thành lập các nhóm hợp tác khu vực trong CPTPP để giải quyết các vấn đề chung, như ô nhiễm biển và bảo vệ đa dạng sinh học. Các nhóm này sẽ giúp chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và huy động nguồn lực quốc tế một cách hiệu quả hơn. (ii) Tăng cường vai trò trong đàm phán quốc tế: Việt Nam cần chủ động đề xuất các sáng kiến về môi trường trong CPTPP, đặc biệt trong việc thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu cho hàng hóa môi trường và giao dịch tín chỉ các-bon.

- Nâng cao nhận thức cộng đồng và vai trò của xã hội: (i) Chương trình giáo dục thực tế về bảo vệ môi trường: Lồng ghép nội dung về các cam kết môi trường CPTPP vào chương trình giáo dục từ cấp phổ thông đến đại học. Đặc biệt, cần tổ chức các chương trình thực tế như “Trại hè xanh” hoặc “Ngày hội bảo vệ môi trường” để nâng cao nhận thức của thế hệ trẻ. (ii) Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng: Xây dựng các cơ chế để cộng đồng địa phương tham gia giám sát và báo cáo vi phạm môi trường. Ví dụ, triển khai ứng dụng di động để người dân có thể gửi thông tin về các hành vi xả thải trái phép.

- Phát triển ngành công nghiệp môi trường với các chính sách tiên tiến: (i) Ưu tiên chính sách cho ngành tái chế: Xây dựng các khu công nghiệp tái chế tập trung, áp dụng chính sách miễn giảm thuế hoặc ưu đãi tài chính cho các doanh nghiệp tái chế. (ii) Khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo cộng đồng: Chính phủ có thể phát triển các chương trình hỗ trợ hợp tác xã năng lượng mặt trời hoặc gió tại các vùng nông thôn, qua đó vừa tăng cường tiếp cận năng lượng bền vững vừa tạo việc làm.

- Tăng cường minh bạch và kiểm tra độc lập: (i) Thành lập các tổ chức kiểm toán môi trường độc lập: Các tổ chức này sẽ giám sát việc thực thi cam kết CPTPP tại các doanh nghiệp và địa phương, đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc xử lý vi phạm. (ii) Công khai kết quả thực hiện cam kết CPTPP: Chính phủ cần công khai các báo cáo định kỳ về tiến độ và kết quả thực hiện các cam kết CPTPP, đồng thời cung cấp các công cụ để công chúng dễ dàng theo dõi và đóng góp ý kiến.

3.2. Giải pháp cụ thể

3.2.1. Các giải pháp về phát triển đa dạng sinh học

- Xây dựng và mở rộng các khu bảo tồn thiên nhiên: tiếp tục mở rộng diện tích các khu bảo tồn tự nhiên, khu bảo tồn biển và rừng quốc gia. Mục tiêu của việc mở rộng này là để bảo vệ môi trường sống của các loài quý hiếm và tạo ra vùng đệm ngăn chặn tác động từ các hoạt động kinh tế bên ngoài.

- Tăng cường thực thi Luật Đa dạng sinh học: Các quy định trong Luật Đa dạng sinh học 2008 (sửa đổi, bổ sung) được triển khai một cách mạnh mẽ hơn, bao gồm các biện pháp kiểm soát sự xâm nhập của các loài ngoại lai xâm hại và hạn chế các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên bất hợp pháp. Chính phủ cũng đã ban hành các nghị định hướng dẫn chi tiết về bảo tồn các loài nguy cấp, quý, hiếm và các quy định kiểm soát buôn bán động thực vật hoang dã.

- Tăng cường xây dựng và triển khai thực hiện các chương trình giám sát và nghiên cứu khoa học: Chính phủ Việt Nam đã tăng cường đầu tư vào các chương trình nghiên cứu, giám sát sinh thái và quần thể động thực vật hoang dã. Những chương trình này bao gồm việc theo dõi các loài nguy cấp và đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái tự nhiên, từ đó xây dựng cơ sở dữ liệu để hỗ trợ công tác bảo tồn.

- Tăng cường hợp tác quốc tế và tham gia các hiệp ước bảo tồn đa dạng sinh học: Việt Nam đang hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế và các nước trong khu vực để triển khai các chương trình bảo tồn xuyên biên giới và kiểm soát buôn bán động vật hoang dã. Các tổ chức như WWF và UNDP đã hỗ trợ các dự án bảo tồn ở Việt Nam, giúp xây dựng năng lực cho các cơ quan quản lý và tăng cường nhận thức cộng đồng.

- Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và khối tư nhân: Chính phủ khuyến khích các tổ chức phi chính phủ, cộng đồng địa phương và doanh nghiệp tham gia vào các chương trình bảo tồn. Các doanh nghiệp được khuyến khích tham gia các hoạt động bảo tồn thông qua các chương trình trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), đặc biệt là các công ty trong ngành du lịch và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Sự tham gia của cộng đồng trong bảo vệ môi trường và bảo tồn các loài hoang dã đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao nhận thức và hiệu quả thực thi cam kết.

- Thúc đẩy giáo dục môi trường và tăng cường truyền thông: Các chương trình giáo dục về bảo vệ đa dạng sinh học được triển khai rộng rãi trong các trường học và cộng đồng. Đồng thời, các phương tiện truyền thông đại chúng được sử dụng để nâng cao nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học và khuyến khích sự tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

3.2.2. Giải pháp giảm thiểu ô nhiễm đại dương và bảo vệ tài nguyên biển

Để đáp ứng các cam kết trong CPTPP, Việt Nam đã ban hành các nghị định về quản lý rác thải nhựa và tăng cường giám sát hoạt động khai thác thủy sản. Tuy nhiên, để bảo vệ tài nguyên biển hiệu quả, cần có thêm các biện pháp quản lý toàn diện hơn, bao gồm tăng cường giám sát các nguồn thải từ đất liền ra biển, thiết lập các khu vực biển được bảo vệ, và khuyến khích các phương pháp khai thác bền vững.

3.2.3. Giải pháp giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế ít phát thải

Tăng cường rà soát, hoàn thiện pháp luật, ban hành các quy định về phát triển thị trường các-bon và hỗ trợ đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, để thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế ít phát thải, cần có các cơ chế khuyến khích rõ ràng hơn, bao gồm ưu đãi thuế và tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo và phát triển công nghệ sạch. Bên cạnh đó, việc tăng cường hợp tác quốc tế để tiếp cận công nghệ và hỗ trợ tài chính cũng rất cần thiết để đảm bảo mục tiêu giảm phát thải theo cam kết CPTPP.

Nhìn chung, các cam kết trong CPTPP về đa dạng sinh học, ô nhiễm đại dương, và phát thải khí nhà kính đặt ra cho Việt Nam một lộ trình phát triển bền vững hơn, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, thách thức về nguồn lực và công nghệ vẫn là những rào cản lớn trong quá trình thực thi các cam kết này. Để đạt được các mục tiêu bảo vệ môi trường và tuân thủ các cam kết trong CPTPP, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện khung pháp lý, đầu tư vào công nghệ xanh và tăng cường giám sát các hoạt động môi trường.

4. Kết luận

Hiệp định CPTPP không chỉ tạo ra các cơ hội kinh tế to lớn cho Việt Nam mà còn đặt ra yêu cầu về việc thực hiện các cam kết bảo vệ môi trường với tiêu chuẩn cao. Những vấn đề như cải thiện hệ thống pháp luật, kiểm soát ô nhiễm, quản lý tài nguyên thiên nhiên, và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp, và cộng đồng.

Để tối ưu hóa các lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực, Việt Nam cần cải tiến các biện pháp hiện có, đồng thời triển khai những sáng kiến đột phá. Cụ thể, việc thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong giám sát môi trường, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu tích hợp, và tăng cường hợp tác quốc tế là các yếu tố then chốt. Bên cạnh đó, phát triển ngành công nghiệp môi trường, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang sản xuất bền vững, và nâng cao nhận thức cộng đồng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa các mục tiêu bảo vệ môi trường.

 

Tài liệu tham khảo

1. NDT (2022). Tận dụng các cam kết về môi trường trong CPTPP, tạo nguồn lực vượt qua thách thức. Truy cập từ: https://congnghiepmoitruong.vn/tan-dung-cac-cam-ket-ve-moi-truong-trong-cptpp-tao-nguon-luc-vuot-qua-thach-thuc-9319.html

2. Trung tâm WTO và Hội nhập - VCCI (n.d.). Tóm tắt Chương 20 – Môi trường. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/upload/files/fta/174-da-ky-ket/175-cptpp-tpp11/177-noi-dung-hiep-dinh/Tom%20luoc%20CPTPP%20-%20Chuong%2020.pdf

3. Nguyễn Lâm Trâm Anh (2021). Nội luật hóa các cam kết về môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu trong CPTPP và EVFTA. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/noi-luat-hoa-cac-cam-ket-ve-moi-truong--ung-pho-bien-doi-khi-hau-trong-cptpp-va-evfta-80075.htm

4. Bùi Hải Thiêm (2022). Hoàn thiện pháp luật để thực hiện các cam kết về môi trường theo các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp số 14 (462), tháng 7/2022.

5. Tạp chí Công nghiệp Môi trường (2022). Tận dụng các cam kết về môi trường trong CPTPP, tạo nguồn lực vượt qua thách thức. Truy cập từ: https://congnghiepmoitruong.vn/tan-dung-cac-cam-ket-ve-moi-truong-trong-cptpp-tao-nguon-luc-vuot-qua-thach-thuc-9319.html

6. Nguyễn Thu Trang (2022). Những tác động từ các cam kết của CPTPP và EVFTA về biến đổi khí hậu tới pháp luật môi trường Việt Nam. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/nhung-tac-dong-tu-cac-cam-ket-cua-cptpp-va-evfta-ve-bien-doi-khi-hau-toi-phap-luat-moi-truong-viet-nam-100577.htm

7. Nguyễn Thị Thanh Huyền (2023). Thực trạng thực thi cam kết về môi trường trong các Hiệp định EVFTA. Truy cập từ: https://kinhtemoitruong.vn/thuc-trang-thuc-thi-cam-ket-ve-moi-truong-trong-cac-hiep-dinh-evfta-83224.html

8. Nguyễn Thế Chinh (2023). Cam kết môi trường trong Hiệp định CPTPP: Cơ hội, thách thức đối với Việt Nam. Truy cập từ: https://kinhtemoitruong.vn/cam-ket-moi-truong-trong-hiep-dinh-cptpp-co-hoi-thach-thuc-doi-voi-viet-nam-82199.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO