TRANG CHỦĐỀ ÁNLao động và môi trường
12/12/2024

Thực thi hiệu quả các cam kết về lao động trong hiệp định CPTPP

Ngô Thị Lan Hương

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã mang lại nhiều cơ hội thúc đẩy thương mại cho Việt Nam, nhưng cũng đòi hỏi tuân thủ các cam kết quan trọng, đặc biệt là về lao động. Các cam kết lao động trong CPTPP yêu cầu Việt Nam đảm bảo quyền tự do hiệp hội, ngăn chặn lao động cưỡng bức, bảo vệ lao động trẻ em và chống phân biệt đối xử trong công việc. Việc thực hiện các cam kết này đã mang lại nhiều lợi ích về kinh tế và xã hội, song cũng gặp không ít khó khăn. Trong bài viết này, chúng tôi phân tích các kết quả đạt được, thách thức hiện tại và đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực thi cam kết lao động. Các đề xuất bao gồm cải thiện khung pháp lý, tăng cường năng lực cho các tổ chức đại diện người lao động, mở rộng giám sát và hỗ trợ từ chính phủ, tăng cường hợp tác quốc tế, và áp dụng công nghệ trong quản lý lao động. Những giải pháp này nhằm thúc đẩy bảo vệ quyền lợi người lao động và hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện đầy đủ các cam kết trong CPTPP, góp phần xây dựng môi trường lao động bền vững.

Từ khóa: CPTPP, cam kết lao động, công đoàn, quyền lao động, ILO, tiêu chuẩn quốc tế, phát triển bền vững.

 

1. Tổng quan về các cam kết lao động trong CPTPP

Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một trong những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới với mục tiêu không chỉ thúc đẩy thương mại và đầu tư mà còn bảo vệ các quyền lợi xã hội, bao gồm quyền lợi của người lao động. CPTPP quy định các cam kết cụ thể về lao động tại Chương 19 (Lao động), trong đó yêu cầu các quốc gia thành viên tuân thủ các tiêu chuẩn cơ bản của ILO được nêu trong Tuyên bố năm 1998 về Nguyên tắc và Quyền cơ bản tại nơi làm việc. Đây là những cam kết cốt lõi mà Việt Nam cũng phải thực thi khi gia nhập CPTPP.

Cụ thể, các cam kết về lao động trong CPTPP bao gồm các nội dung chính sau:

- Quyền tự do hiệp hội và quyền thương lượng tập thể: Theo Điều 19.3 của CPTPP, mỗi quốc gia thành viên cần phải đảm bảo quyền tự do hiệp hội và quyền thương lượng tập thể của người lao động, điều này có nghĩa là người lao động có quyền tự do thành lập các tổ chức đại diện, bao gồm các công đoàn độc lập bên ngoài hệ thống Tổng Liên đoàn Lao động. Việc thực hiện cam kết này giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và thúc đẩy đối thoại giữa người lao động và chủ doanh nghiệp, tạo điều kiện cho quan hệ lao động hài hòa và công bằng.

- Xóa bỏ lao động cưỡng bức và lao động bắt buộc: CPTPP yêu cầu các thành viên xóa bỏ mọi hình thức lao động cưỡng bức và lao động bắt buộc, phù hợp với các Công ước ILO số 29 và 105. Cam kết này đòi hỏi các quốc gia phải đưa ra các biện pháp pháp lý và giám sát cần thiết để ngăn chặn việc sử dụng lao động cưỡng bức, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Đây là một phần trong nỗ lực của CPTPP nhằm đảm bảo môi trường làm việc công bằng và tôn trọng quyền con người.

- Ngăn chặn lao động trẻ em và xóa bỏ các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất: CPTPP cũng yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện cam kết ngăn chặn lao động trẻ em, đặc biệt là các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất, dựa trên Công ước ILO số 138 và số 182. Điều này đảm bảo rằng trẻ em được bảo vệ khỏi các hình thức lao động gây hại đến sức khỏe, giáo dục và sự phát triển toàn diện. Việt Nam đã phê chuẩn các công ước này và tích cực thực thi các chương trình nhằm giảm thiểu và ngăn chặn lao động trẻ em trái pháp luật.

- Xóa bỏ phân biệt đối xử trong việc làm và nghề nghiệp: CPTPP cam kết loại bỏ phân biệt đối xử trong việc làm và nghề nghiệp, tuân thủ theo các Công ước ILO số 100 và 111. Điều này có nghĩa là các thành viên phải đảm bảo rằng mọi người lao động đều có cơ hội bình đẳng trong tuyển dụng, tiền lương, thăng tiến và điều kiện làm việc mà không phân biệt giới tính, chủng tộc, tôn giáo, tuổi tác, hay bất kỳ đặc điểm cá nhân nào. Đây là một cam kết quan trọng giúp tạo dựng môi trường làm việc công bằng và thúc đẩy bình đẳng giới trong lao động.

- Điều kiện làm việc an toàn và công bằng: Mỗi quốc gia thành viên CPTPP cũng phải đảm bảo các điều kiện làm việc công bằng, bao gồm việc tuân thủ mức lương tối thiểu, giờ làm việc hợp lý và an toàn, cũng như sức khỏe nghề nghiệp. Các quy định này nhằm bảo vệ người lao động khỏi những rủi ro trong quá trình làm việc, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp cải thiện điều kiện lao động để duy trì tiêu chuẩn quốc tế. Tại Việt Nam, các điều kiện này đã được thể hiện trong Bộ Luật Lao động 2019 và các văn bản pháp quy khác nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động một cách toàn diện.

- Thiết lập cơ chế giám sát và thực thi: CPTPP cũng yêu cầu các quốc gia thành viên phải xây dựng và duy trì các cơ chế thực thi và giám sát nhằm đảm bảo tuân thủ các cam kết về lao động. Đối với các vi phạm nghiêm trọng, CPTPP cho phép các thành viên sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp, trong đó có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế nếu các cam kết không được thực hiện. Điều này khuyến khích các thành viên xây dựng hệ thống thanh tra và giám sát hiệu quả để duy trì các tiêu chuẩn lao động.

2. Đánh giá về thực trạng thực thi các cam kết về lao động và công đoàn trong CPTPP của Việt Nam

Kể từ khi CPTPP có hiệu lực, Việt Nam đã nỗ lực điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách lao động để đáp ứng các yêu cầu trong hiệp định. Bộ Luật Lao động 2019 được thông qua với nhiều sửa đổi đáng kể, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nội luật hóa các cam kết lao động quốc tế. Luật này quy định rõ ràng về quyền tự do hiệp hội, ngăn chặn lao động cưỡng bức, ngăn chặn lao động trẻ em và chống phân biệt đối xử, nhằm bảo vệ tốt hơn quyền lợi của người lao động và tạo ra môi trường lao động công bằng, minh bạch.

2.1. Kết quả đạt được

Cải thiện hệ thống pháp luật: Bộ Luật Lao động 2019 và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đã sửa đổi để phù hợp với các tiêu chuẩn của ILO và các cam kết trong CPTPP. Đặc biệt, các quy định về quyền tự do hiệp hội, quyền thương lượng tập thể và bảo vệ quyền lợi của lao động nữ và lao động trẻ em đã được bổ sung và làm rõ. Điều này thể hiện sự cam kết của Việt Nam trong việc xây dựng một môi trường làm việc công bằng, bảo vệ quyền lợi người lao động và thúc đẩy bình đẳng trong lao động.

Thành lập tổ chức đại diện người lao động: CPTPP cho phép người lao động tại Việt Nam tự do thành lập tổ chức đại diện không thuộc Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, mở ra cơ hội nâng cao tính đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong doanh nghiệp. Đây là bước tiến quan trọng giúp Việt Nam tiến gần hơn đến các tiêu chuẩn quốc tế về quyền lao động.

Tăng cường hợp tác quốc tế: Việt Nam đã gia nhập nhiều công ước của ILO, trong đó có các Công ước về quyền tổ chức và thương lượng tập thể, ngăn chặn lao động cưỡng bức và bảo vệ lao động trẻ em. Chính phủ cũng hợp tác chặt chẽ với ILO và các tổ chức quốc tế để hỗ trợ kỹ thuật và giám sát việc thực thi các cam kết này, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc quản lý và thực hiện các tiêu chuẩn lao động.

2.2. Hạn chế tồn tại

- Khoảng cách giữa pháp luật quốc gia và tiêu chuẩn quốc tế: Mặc dù hệ thống pháp luật đã có những cải tiến quan trọng, nhưng một số quy định vẫn chưa đồng bộ hoặc chưa hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn lao động quốc tế.

+ Quy định về quyền tự do hiệp hội và quyền thành lập công đoàn trong doanh nghiệp còn gặp hạn chế ở một số loại hình doanh nghiệp tư nhân hoặc lao động phi chính thức. Điều này có thể làm giảm tính hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động và ảnh hưởng đến uy tín của Việt Nam trên thị trường lao động quốc tế.

+ Luật đã bổ sung các quy định mới về quyền tự do hiệp hội, quyền thương lượng tập thể, và quy định về xóa bỏ lao động cưỡng bức, phân biệt đối xử và lao động trẻ em. Đây là những thay đổi quan trọng, góp phần nội luật hóa các tiêu chuẩn quốc tế trong pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số điểm chưa đồng bộ với các công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), như Công ước số 87 về quyền tự do hiệp hội và Công ước số 98 về quyền thương lượng tập thể.

+ Nhiều quy định trong hệ thống pháp luật lao động vẫn mang tính hành chính, gây khó khăn cho cả người lao động và người sử dụng lao động trong việc tuân thủ. Điều này không chỉ làm giảm tính linh hoạt của thị trường lao động mà còn hạn chế khả năng của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong việc đáp ứng yêu cầu của các cam kết lao động CPTPP.

+ Một số quy định pháp lý vẫn chưa thực sự phù hợp với các tiêu chuẩn lao động quốc tế. Ví dụ, quyền tự do hiệp hội tại Việt Nam tuy đã được nội luật hóa nhưng vẫn gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, nhất là tại các doanh nghiệp tư nhân và các ngành lao động phi chính thức.

- Hạn chế trong thực thi các cam kết về lao động tại địa phương: Mặc dù các quy định mới đã được triển khai, công tác giám sát và thực thi ở các địa phương vẫn còn gặp khó khăn. Đặc biệt, tại các khu vực nông thôn và các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các tiêu chuẩn lao động chưa được thực hiện đồng bộ. Lực lượng thanh tra lao động chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn, trong khi các khu vực xa trung tâm lại thiếu các biện pháp giám sát chặt chẽ.

- Hạn chế về nguồn lực và sự chênh lệch về quy mô và trình độ giữa các doanh nghiệp: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy định mới về lao động do hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân sự. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp lớn thường có đủ nguồn lực để đáp ứng các yêu cầu của CPTPP, trong khi các doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc thực hiện các tiêu chuẩn lao động.

- Hạn chế trong tổ chức tuyên truyền phổ biến đầy đủ nhận thức về cam kết lao động: Nhiều doanh nghiệp và người lao động chưa nhận thức rõ ràng về các cam kết lao động trong CPTPP và các quyền lợi đi kèm. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu tuân thủ do thiếu kiến thức và nhận thức, đặc biệt ở các doanh nghiệp nhỏ hoặc lao động phi chính thức.

- Hạn chế trong việc đảm bảo quyền tự do hiệp hội: Quyền tự do thành lập các tổ chức đại diện cho người lao động tại doanh nghiệp là một yêu cầu mới và phức tạp, chưa từng có tiền lệ trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Việc thực thi quyền này đòi hỏi sự thay đổi trong cách thức quản lý và cách tiếp cận của các cơ quan nhà nước và các tổ chức công đoàn hiện hành.

3. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi cam kết về lao động trong CPTPP thời gian tới

3.1. Giải pháp hoàn thiện khung pháp lý và các quy định về lao động

- Tiếp tục rà soát và sửa đổi các quy định pháp luật nhằm đáp ứng đầy đủ các cam kết trong CPTPP và các công ước cơ bản của ILO. Điều này bao gồm việc xây dựng các cơ chế cụ thể để bảo đảm quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể, phù hợp với Công ước ILO số 87 và 98, giúp người lao động có quyền thành lập các tổ chức đại diện độc lập, ngoài hệ thống Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.

- Đơn giản hóa các thủ tục hành chính để giảm gánh nặng cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ pháp luật lao động, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc giảm thiểu các thủ tục phức tạp sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định, đồng thời khuyến khích thị trường lao động phát triển linh hoạt và năng động hơn.

- Tăng cường cơ chế đối thoại và tham vấn với các bên liên quan. Khung pháp lý cần thúc đẩy đối thoại và tham vấn giữa chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức lao động để điều chỉnh các quy định cho phù hợp với thực tiễn. Sự tham gia của các bên liên quan sẽ giúp phát hiện sớm các khó khăn, vướng mắc và đưa ra các điều chỉnh kịp thời, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các quy định pháp luật.

- Tăng cường thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR): Khung pháp lý cũng cần khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội về lao động, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế một cách tự giác. Việc xây dựng và thúc đẩy các tiêu chuẩn CSR sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp cải thiện hình ảnh, đồng thời tạo điều kiện để người lao động được làm việc trong môi trường an toàn, công bằng và bền vững.

3.2. Giải pháp tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm

- Cải thiện công tác thanh tra lao động: Bên cạnh việc hoàn thiện khung pháp lý, cần nâng cao năng lực thanh tra lao động để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thực thi. Cơ quan thanh tra cần được đào tạo chuyên sâu về tiêu chuẩn lao động quốc tế và quyền của người lao động để có thể giám sát và xử lý vi phạm hiệu quả.

- Tăng cường chế tài xử lý vi phạm: Các chế tài xử phạt hiện nay cần được cải thiện để có sức răn đe mạnh mẽ hơn đối với các doanh nghiệp vi phạm quy định về lao động. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp phạt tài chính và các hình thức xử lý khác đối với những hành vi vi phạm nghiêm trọng, chẳng hạn như sử dụng lao động cưỡng bức hoặc vi phạm quyền tự do hiệp hội.

3.3. Tăng cường hợp tác quốc tế trong thực thi các cam kết về lao động trong CPTPP

- Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia thành viên CPTPP: Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia thành viên CPTPP khác trong việc xây dựng và thực thi các quy định lao động phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Điều này sẽ giúp Việt Nam điều chỉnh khung pháp lý phù hợp hơn với các yêu cầu của thị trường lao động toàn cầu.

- Tăng cường hợp tác với ILO và các tổ chức quốc tế: Hợp tác với các tổ chức như ILO sẽ giúp Việt Nam nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật và các chương trình đào tạo để nâng cao năng lực thực thi các tiêu chuẩn lao động quốc tế. Hợp tác quốc tế cũng giúp tăng cường giám sát và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, đảm bảo Việt Nam tuân thủ đúng các cam kết trong CPTPP.

3.4. Tăng cường cơ chế phối hợp, giám sát và hỗ trợ trong quá trình thực thi các cam kết

- Tăng cường phối hợp, hợp tác với các tổ chức quốc tế trong giám sát và hỗ trợ kỹ thuật. Cụ thể:

+ Nâng cao năng lực thực thi và giám sát các tiêu chuẩn lao động thông qua các chương trình đào tạo, ILO có thể cung cấp cho cán bộ thanh tra lao động tại Việt Nam các kỹ năng và kiến thức cần thiết để giám sát tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế, cũng như hướng dẫn các doanh nghiệp trong việc tuân thủ.

+ Xây dựng các chương trình hợp tác quốc tế trong đào tạo thanh tra lao động, xây dựng quy trình giám sát hiện đại và thực hiện các nghiên cứu đánh giá tác động để đo lường hiệu quả thực thi.

- Thiết lập mô hình giám sát theo ngành

+ Thiết lập mô hình giám sát theo ngành theo hướng tập trung giám sát vào những lĩnh vực có nguy cơ vi phạm cao, đồng thời giúp các cơ quan quản lý phát hiện và giải quyết vấn đề kịp thời hơn.

+ Tích cực triển khai thực hiện mô hình giám sát theo ngành: Các cơ quan quản lý nên thiết lập các nhóm thanh tra chuyên biệt theo từng ngành và phối hợp chặt chẽ với các hiệp hội ngành hàng để chia sẻ thông tin và hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn lao động.

- Phát triển hệ thống công nghệ hỗ trợ giám sát

+ Tăng cường ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát lao động. Việc áp dụng công nghệ thông tin vào giám sát sẽ giúp các cơ quan quản lý dễ dàng theo dõi và phát hiện vi phạm lao động trong thời gian thực. Các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến có thể giúp người lao động báo cáo các vi phạm lao động một cách nhanh chóng và bảo mật, giúp các cơ quan giám sát có thể tiếp nhận thông tin và can thiệp kịp thời.

+ Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu tập trung về lao động để lưu trữ, phân tích và quản lý dữ liệu liên quan đến việc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động. Hệ thống này sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và đảm bảo rằng tất cả các doanh nghiệp và tổ chức liên quan có thể tiếp cận và theo dõi thông tin về các yêu cầu và cam kết lao động một cách thuận tiện.

- Thúc đẩy cơ chế đối thoại xã hội

+ Thiết lập các hội đồng đối thoại thường xuyên nhằm giúp các bên liên quan có cơ hội trao đổi, chia sẻ các vấn đề và thách thức trong việc thực hiện cam kết lao động, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.

+ Xây dựng các quy định về đối thoại định kỳ giữa các bên để tăng cường sự tham gia của người lao động và đại diện doanh nghiệp trong các quyết định về lao động, giúp phát hiện sớm các khó khăn trong thực thi và tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các bên, từ đó cải thiện môi trường lao động một cách hiệu quả.

- Tăng cường chế tài xử phạt và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp

+ Tăng cường chế tài xử phạt vi phạm nhằm tạo sức răn đe mạnh mẽ hơn, bao gồm các hình phạt tài chính nặng hơn đối với những hành vi vi phạm nghiêm trọng, như sử dụng lao động cưỡng bức hay vi phạm quyền tự do hiệp hội. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp nghiêm túc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động.

+ Xây dựng quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhằm hỗ trợ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ để giúp họ trang trải các chi phí tuân thủ các quy định lao động mới. Quỹ này có thể hỗ trợ tài chính hoặc cung cấp tư vấn kỹ thuật, giúp doanh nghiệp xây dựng các quy trình và chính sách lao động phù hợp với cam kết của CPTPP.

3.5. Nâng cao nhận thức và hỗ trợ doanh nghiệp

- Tăng cường tuyên truyền và phổ biến thông tin qua kênh truyền thông số, bao gồm các trang web chính phủ, mạng xã hội, và các nền tảng trực tuyến khác. Việc sử dụng truyền thông số sẽ giúp thông tin về các cam kết lao động tiếp cận được với nhiều doanh nghiệp và người lao động hơn, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa.

- Tăng cường hoạt động tổ chức hội thảo, hội nghị và tọa đàm miễn phí cho doanh nghiệp nhằm cung cấp kiến thức cơ bản về các cam kết lao động trong CPTPP và quyền lợi của người lao động.

- Xây dựng các chương trình tập huấn và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp doanh nghiệp xây dựng quy trình làm việc và điều kiện lao động an toàn, công bằng. Các chuyên gia sẽ cung cấp hỗ trợ cụ thể, chẳng hạn như xây dựng chính sách bảo vệ lao động trẻ em, giảm giờ làm quá mức và đảm bảo điều kiện làm việc lành mạnh.

- Tạo các kênh hỗ trợ trực tuyến và đường dây nóng để giải đáp thắc mắcliên quan đến tuân thủ các quy định lao động. Các kênh hỗ trợ này sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận với thông tin cần thiết và nhận được hướng dẫn kịp thời từ các chuyên gia, từ đó có thể xử lý nhanh chóng và hiệu quả các vấn đề liên quan đến lao động.

- Khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào các hiệp hội ngành nghề và tổ chức đại diện nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi và hỗ trợ thông tin. Các hiệp hội ngành có thể đóng vai trò trung gian, kết nối doanh nghiệp với chính phủ và các tổ chức lao động quốc tế, giúp doanh nghiệp nhận được thông tin và hỗ trợ kịp thời để tuân thủ các cam kết lao động.

- Xây dựng một hệ thống chứng nhận và khen thưởng, ví dụ như cấp giấy chứng nhận “Doanh nghiệp thực hiện tốt cam kết lao động CPTPP” cho các doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định. Hệ thống này cũng có thể tích hợp các tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội (CSR), giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ quy định mà còn tích cực bảo vệ quyền lợi người lao động.

- Tăng cường hoạt động hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp các khoản vay ưu đãi dành riêng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ trang trải chi phí tuân thủ các tiêu chuẩn lao động. Ngoài ra, cần cung cấp các gói hỗ trợ kỹ thuật, chẳng hạn như tư vấn về an toàn lao động và xây dựng quy trình bảo vệ quyền lợi lao động trẻ em.

4. Kết luận

Việc thực thi hiệu quả các cam kết lao động trong Hiệp định CPTPP không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố then chốt giúp Việt Nam xây dựng một môi trường lao động công bằng, an toàn và bền vững. Thực hiện các cam kết này đem lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội, từ việc gia tăng uy tín quốc tế của Việt Nam, thúc đẩy xuất khẩu đến các thị trường đối tác CPTPP, cho đến bảo vệ quyền lợi và nâng cao điều kiện làm việc cho người lao động trong nước.

Những thành tựu đạt được như việc nội luật hóa các tiêu chuẩn lao động quốc tế vào Bộ Luật Lao động 2019, cho phép người lao động tự do thành lập các tổ chức đại diện ngoài hệ thống công đoàn quốc gia, và nâng cao trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp là những bước tiến quan trọng thể hiện cam kết của Việt Nam đối với các tiêu chuẩn lao động quốc tế. Tuy nhiên, quá trình thực thi vẫn còn gặp phải nhiều thách thức, đặc biệt là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ và trong việc giám sát tuân thủ tại các khu vực nông thôn.

Các giải pháp đã được đề xuất trong bài viết, bao gồm việc hoàn thiện khung pháp lý và quy định lao động, tăng cường năng lực cho các tổ chức đại diện lao động, mở rộng phạm vi giám sát, và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Chính phủ Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục và hỗ trợ kỹ thuật để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ và thực hiện tốt hơn các quy định lao động trong CPTPP. Việc thúc đẩy hợp tác quốc tế với các tổ chức như ILO cũng là một yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực giám sát và hỗ trợ kỹ thuật cho các bên liên quan. Bên canh đó, việc ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát lao động sẽ giúp nâng cao hiệu quả của công tác thanh tra, giám sát, đồng thời tạo điều kiện để người lao động và các doanh nghiệp báo cáo và phản hồi kịp thời về các vấn đề phát sinh. Các chương trình hỗ trợ từ phía chính phủ, như quỹ hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và hệ thống khen thưởng cho các doanh nghiệp thực hiện tốt các cam kết lao động, cũng sẽ khuyến khích doanh nghiệp thực thi các cam kết lao động một cách nghiêm túc và tích cực hơn.

Tóm lại, để thực hiện hiệu quả các cam kết lao động trong CPTPP, Việt Nam cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức đại diện lao động, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm xã hội của cộng đồng. Sự nỗ lực và cam kết từ tất cả các bên sẽ giúp Việt Nam không chỉ duy trì các ưu đãi từ CPTPP mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, công bằng và hội nhập sâu rộng trong nền kinh tế toàn cầu./.

 

Tài liệu tham khảo

1. Trần Thị Bảo Khanh (2022). Thực thi các cam kết về lao động, công đoàn trong CPTPP và EVFTA: thực trạng và giải pháp. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/thuc-thi-cac-cam-ket-ve-lao-dong--cong-doan-trong-cptpp-va-evfta--thuc-trang-va-giai-phap-88342.htm

2. Bộ Công Thương (2023). Việt Nam đẩy mạnh thực thi các cam kết lao động trong Hiệp định EVFTA, CPTPP, UKVFTA. Truy cập từ: https://vntr.moit.gov.vn/vi/news/viet-nam-day-manh-thuc-thi-cac-cam-ket-lao-dong-trong-hiep-dinh-evfta-cptpp-ukvfta

3. Tuệ Minh (2023). Thực thi nghiêm túc các cam kết lao động trong Hiệp định UKVFTA, EVFTA, CPTPP. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/thuc-thi-nghiem-tuc-cac-cam-ket-lao-dong-trong-hiep-dinh-ukvfta-evfta-cptpp.html

4. Mai Hoa (2023). Gian nan thực thi cam kết về lao động trong các Hiệp định thương mại tự do. Truy cập từ: https://www.sggp.org.vn/gian-nan-thuc-thi-cam-ket-ve-lao-dong-trong-cac-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-post687235.html

5. Phạm Trọng Nghĩa (2023). Tác động của thực hiện các cam kết về lao động trong EVFTA và CPTPP đến Công đoàn. Truy cập từ: https://laodongcongdoan.vn/tac-dong-cua-thuc-hien-cac-cam-ket-ve-lao-dong-trong-evfta-va-cptpp-den-cong-doan-91741.html

6. Minh Thành (2022). Đảm bảo nguồn nhân lực để thực hiện các cam kết CPTPP và EVFTA. Truy cập từ: https://quochoi.vn/pages/tim-kiem.aspx?ItemID=64305 

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO