TRANG CHỦĐỀ ÁNLao động và môi trường
12/12/2024

Giải pháp thực thi hiệu quả các cam kết về môi trường trong Hiệp định CPTPP của Việt Nam

Ngô Thị Lan Hương

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương) đặt ra các cam kết về môi trường để bảo đảm rằng thương mại quốc tế không gây tổn hại cho môi trường, đồng thời thúc đẩy các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học, hạn chế ô nhiễm đại dương và giảm phát thải khí nhà kính. Đối với Việt Nam, việc thực thi các cam kết này mang lại nhiều cơ hội và thách thức, yêu cầu cải thiện khung pháp lý, năng lực quản lý và các biện pháp hợp tác quốc tế. Bài viết tập trung phân tích các giải pháp đã triển khai, đánh giá các hạn chế và đề xuất các biện pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả thực thi, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Từ khóa: CPTPP, đa dạng sinh học, ô nhiễm môi trường, ô nhiễm đại dương, phát thải khí nhà kính, Việt Nam.

I. Khái quát chung các cam kết về môi trường trong CPTPP

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một trong những hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới với phạm vi cam kết sâu rộng và tiêu chuẩn cao hơn nhiều so với các FTA trước đây. Được ký kết vào tháng 3 năm 2018 và có hiệu lực tại Việt Nam từ ngày 14 tháng 1 năm 2019, CPTPP đánh dấu lần đầu tiên một hiệp định thương mại đa phương đưa các cam kết về bảo vệ môi trường vào một chương riêng biệt (Chương 20). Các nội dung chính về bảo vệ môi trường tại chương 20 Hiệp định CPTPP có thể tóm tắt thành 4 nội dung cơ bản bao gồm:

- Nhóm 1: Các điều khoản chung liên quan đến các định nghĩa, mục tiêu và các tuyên bố chung của Hiệp định, gồm 3 có điều 1, 2 và 3;

- Nhóm 2: Các điều khoản liên quan đến các quy định về tính minh bạch và sự tham gia của công chúng, bao gồm 3 điều 7, 8 và 9;

- Nhóm 3: Các điều khoản liên quan đến các hoạt động tổ chức bộ máy, các cơ quan chịu trách nhiệm và cơ chế phối hợp thực hiện và giải quyết các tranh chấp, khiếu nại và làm sáng tỏ các vấn đề có liên quan giữa các bên tham gia, gồm 6 điều 12, 19, 20, 21, 22 và 23;

- Nhóm 4: Gồm các điều khoản trực tiếp về các vấn đề môi trường: (1) Hàng hóa và dịch vụ môi trường; (2) Các hiệp định môi trường đa phương; (3) Bảo vệ tầng ô zôn; (4) Bảo vệ môi trường biển từ ô nhiễm do vận tải biển; (5) Thương mại và đa dạng sinh học; (6) Thương mại và bảo tồn (động thực vật hoang dã); (7) Các loài ngoại lai xâm lấn; (8) Chuyển đổi sang nền kinh tế các bon thấp và tự cường; (9) Ngành Thủy sản đánh bắt cá trên biển; (10) Các cơ chế tự nguyện để thúc đẩy thực thi môi trường; (11) Hợp tác trách nhiệm xã hội.

So với các FTA đời đầu, CPTPP lần đầu tiên đã chính thức đưa 04 vấn đề mới nổi bật vào trong các cam kết thương mại đa phương mà Việt Nam tham gia, gồm: (1) Các cam kết về hàng hóa và dịch vụ môi trường; (2) Các cam kết về chuyển đổi sang nền kinh tế các bon thấp; (3) Các vấn đề liên quan đến ô nhiễm đại dương và suy giảm nguồn tài nguyên thủy sản trên biển do hoạt động đánh bắt cá; (4) Thành lập Ủy ban môi trường, những vấn đề liên quan đến liên lạc quốc gia và cơ chế giải quyết các vấn đề thương mại - môi trường giữa các quốc gia. Cụ thể:

- Minh bạch và tham gia của công chúng: Yêu cầu các nước thành viên công khai thông tin về môi trường và khuyến khích sự tham gia của công chúng trong giám sát và phản hồi về các chính sách môi trường. Các quốc gia thành viên được khuyến khích thành lập các cơ chế cho phép công dân hoặc tổ chức đưa ra ý kiến hoặc kiến nghị để yêu cầu xem xét về các vấn đề môi trường.

- Bảo vệ đa dạng sinh học: CPTPP đưa ra các điều khoản nhằm bảo vệ đa dạng sinh học và chống buôn bán trái phép động, thực vật hoang dã. Các nước thành viên cam kết ngăn chặn và xử lý các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững, không làm tổn hại đến các loài động vật và thực vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.

- Ô nhiễm đại dương và bảo vệ tài nguyên biển: CPTPP bao gồm các cam kết về quản lý chất thải nhựa, bảo vệ tài nguyên biển và hạn chế ô nhiễm từ hoạt động vận tải biển. Việt Nam và các nước thành viên phải áp dụng các biện pháp nhằm bảo vệ môi trường biển, giảm thiểu rác thải nhựa và bảo vệ đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái biển.

- Chuyển đổi sang nền kinh tế ít phát thải: Các nước thành viên được khuyến khích phát triển các chính sách để thúc đẩy nền kinh tế ít phát thải và tự cường, bao gồm việc phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo và cơ chế thị trường các-bon. Đây là một cam kết quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tình trạng phát thải khí nhà kính đang diễn ra phức tạp.

II. Đánh giá tình hình thực thi các cam kết về môi trường trong CPTPP của Việt Nam

Quá trình thực thi Hiệp định CPTPP với những cam kết về môi trường đã góp phần mở ra nhiều hướng đi mới cho các doanh nghiệp Việt Nam, nhằm bảo đảm thực hiện tổng hòa được các mục tiêu về tăng trưởng kinh tế, bảo đảm tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường trong quá trình thực hiện các hoạt động thương mại đầu tư. Tuy nhiên, đây cũng là những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp hiện nay trước sức ép cạnh tranh của thị trường, khó khăn về vấn đề tài chính kinh tế… trong quá trình bảo đảm thực thi các cam kết về môi trường theo CPTPP.

2.1. Những thành tựu đạt được

- Mức độ hiểu biết của doanh nghiệp về CPTPP và các cam kết về môi trường trong CPTPP chiếm tỷ lệ cao trong các FTA mà Việt Nam tham gia ký kết; từ đó thúc đẩy mức độ thực thi các cam kết về môi trường theo CPTPP đồng bộ và hiệu quả hơn.

- Các cam kết về bảo vệ môi trường trong CPTPP là động lực thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam ưu tiên và chú trọng hơn việc thực hiện bảo vệ môi trường trong quá trình thúc đẩy thương mại đầu tư; qua đó góp phần nâng cao lợi thế và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

- Quá trình đẩy mạnh thực thi các cam kết về môi trường trong CPTPP của các doanh nghiệp đã góp phần thúc đẩy quá trình hoàn thiện khung chính sách, pháp luật về vấn đề này; qua đó tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, hiệu quả cho doanh nghiệp, đóng góp chung vào quá trình phát triển kinh tế xã hội của đất nước. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã có nhiều quy định mới trên cơ sở phù hợp với các Công ước quốc tế, Điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường mà Việt Nam đã ký kết và tham gia, tạo môi trường pháp lý thuận lợi để nước ta tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, trong đó có CPTPP, góp phần phòng vệ, ngăn chặn, sàng lọc các dự án có công nghệ lạc hậu đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, chủ động vượt qua các hàng rào kỹ thuật trong cạnh tranh thương mại toàn cầu.

- Hệ thống pháp luật môi trường Việt Nam hiện hành đã và đang hoàn thiện các quy định về bảo tồn đa dạng sinh học (Luật Đa dạng sinh học năm 2008), bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng và thương mại lâm sản (Luật Lâm nghiệp năm 2017), bảo vệ và phát triển bền vững nguồn lợi thủy sản (Luật Thủy sản)… là cơ sở quan trọng cho việc bảo đảm thực thi các cam kết về môi trường theo CPTPP của các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.

2.2. Những khó khăn, thách thức

- Mức độ hiểu biết và nhận thức và sự tham gia của một số doanh nghiệp trong việc thực hiện các cam kết môi trường trong CPTPP còn hạn chế, từ đó làm ảnh hưởng tới giá trị và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

- Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đứng trước nguy cơ bị “thiệt hại” về các lợi ích kinh tế trong quá trình thực hiện các cam kết môi trường trong CPTPP, từ đó gây ra tâm lý e ngại, “bỏ cuộc” trong việc thực hiện các cam kết về môi trường.

- Khung khổ pháp luật và các chính sách về bảo đảm thực hiện các cam kết về môi trường theo CPTPP còn nhiều khó khăn, thách thức; từ đó ảnh hưởng tới quá trình thực hiện các các cam kết về môi trường theo CPTPP của doanh nghiệp Việt Nam.

- Mặt khác, còn một số hạn chế trong việc đáp ứng các yêu cầu về bảo đảm phòng ngừa, kiểm soát, khắc phục ô nhiễm, suy thoái và sự cố môi trường, trách nhiệm của cơ quan quản lý nhà nước, nghĩa vụ của các tổ chức, cá nhân trong quá trình thực hiện hoạt động này; quy định pháp luật về quản lí chất thải và chuyển sang nền kinh tế phát thải thấp còn chưa rõ ràng, thiếu cơ chế bảo đảm thực thi.

Tóm lại, việc thực hiện các cam kết về môi trường trong CPTPP mang lại cả cơ hội và thách thức. Một mặt, CPTPP mở ra các thị trường mới cho hàng hóa và dịch vụ thân thiện với môi trường, tạo cơ hội cho Việt Nam phát triển ngành công nghiệp môi trường và thu hút đầu tư xanh. Mặt khác, các tiêu chuẩn cao của CPTPP đòi hỏi Việt Nam phải cập nhật, điều chỉnh hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực quản lý để đáp ứng yêu cầu của hiệp định.

Tuy nhiên, việc nội luật hóa các cam kết này và đảm bảo chúng được triển khai hiệu quả đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của nhiều bên. Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ đều cần phối hợp trong việc xây dựng và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường. Cụ thể, Việt Nam phải nâng cao hiệu quả thực thi Luật Bảo vệ Môi trường, hoàn thiện các quy định về giảm phát thải, và thúc đẩy thị trường các - bon để tạo ra khung pháp lý phù hợp với các tiêu chuẩn của CPTPP.

III. Một số giải pháp nâng cao năng lực đáp ứng các cam kết về môi trường trong CPTPP của Việt Nam

- Xây dựng, triển khai và giám sát chương trình kiểm kê phát thải khí nhà kính đã được triển khai tại một số nhà máy thép và xi măng lớn, chẳng hạn như Công ty Gang thép Thái Nguyên và Công ty Xi măng Hà Tiên, để kiểm tra và báo cáo mức phát thải.

- Nghiên cứu xây dựng, hoàn thiện các quy định về thị trường các-bon: Chính phủ có thể tham khảo các quy định của Liên minh châu Âu (EU) về thị trường phát thải để thiết lập hệ thống định giá các-bon và cơ chế đấu giá, khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải thông qua cơ chế giao dịch hạn ngạch.

- Xây dựng và đưa ra các quy định rõ ràng về trách nhiệm bảo vệ môi trường của doanh nghiệp: Quy định chi tiết về yêu cầu công khai và báo cáo định kỳ mức phát thải của các nhà máy trong ngành công nghiệp nặng như thép và xi măng, giúp chính phủ dễ dàng giám sát và xử phạt vi phạm.

- Đào tạo và nâng cao chuyên môn cho cán bộ quản lý môi trường: Hợp tác với Cơ quan Môi trường Quốc tế (IEA) để thực hiện các khóa đào tạo cho cán bộ địa phương về kỹ năng giám sát, lập kế hoạch và thực thi chính sách bảo vệ môi trường.

- Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể nhận được hỗ trợ tài chính thông qua các chương trình tín dụng xanh như chương trình của Quỹ Môi trường Việt Nam, giúp họ tiếp cận vốn vay để đầu tư vào các công nghệ tiết kiệm năng lượng.

- Đẩy mạnh hợp tác chuyển giao công nghệ với các quốc gia phát triển: Việt Nam có thể hợp tác với Nhật Bản trong việc chuyển giao công nghệ xử lý chất thải nhựa thành năng lượng. Công nghệ này đã được thử nghiệm thành công tại các nhà máy ở Nhật Bản và có thể mang lại hiệu quả cao khi triển khai ở Việt Nam.

- Khuyến khích sự tham gia của khối tư nhân và cộng đồng: Các doanh nghiệp có thể tham gia các chương trình bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên qua hoạt động CSR, chẳng hạn như tập đoàn Vinamilk đã thực hiện dự án trồng rừng tại các khu bảo tồn để giảm thiểu lượng khí thải CO₂ và bảo vệ hệ sinh thái.

- Nâng cao các cơ chế dựa trên thị trường để giảm phát thải: (i) Triển khai chiến lược định giá các-bon toàn diện: Mở rộng khung thị trường các-bon hiện tại bằng cách phát triển các chính sách định giá các-bon chi tiết hơn, bao gồm hệ thống giới hạn và giao dịch (cap-and-trade) hoặc thuế các-bon đối với các ngành cụ thể như năng lượng, sản xuất và giao thông. Việc đặt giá các-bon giúp các doanh nghiệp giảm lượng khí thải và đầu tư vào công nghệ sạch. (ii) Trợ cấp công nghệ thu giữ và sử dụng Các-bon (CCU): Cung cấp ưu đãi thuế hoặc các khoản tài trợ cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ các-bon (CCUS), khuyến khích họ đầu tư vào các biện pháp giảm phát thải và đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia.

- Tăng cường khung pháp lý để đảm bảo trách nhiệm bảo vệ môi trường: (i) Áp dụng báo cáo môi trường bắt buộc cho các ngành phát thải cao: Yêu cầu các ngành có mức phát thải cao như xi măng, thép, và năng lượng phải báo cáo tác động môi trường hàng năm, bao gồm kiểm toán định kỳ và công khai thông tin về phát thải, rủi ro môi trường và mức độ sử dụng tài nguyên, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hỗ trợ quyết định của các bên liên quan. (ii) Áp dụng bù đắp đa dạng sinh học trong các dự án phát triển: Yêu cầu các doanh nghiệp tham gia các dự án phát triển có tác động đến đa dạng sinh học (như khai thác, xây dựng) phải đầu tư vào các dự án bù đắp đa dạng sinh học, như trồng rừng hoặc phục hồi đầm lầy, đảm bảo cân bằng sinh thái và góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.

- Khuyến khích kinh tế tuần hoàn và giảm thiểu rác thải: (i) Áp dụng chính sách trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng (EPR): Chính sách EPR sẽ yêu cầu các nhà sản xuất chịu trách nhiệm về toàn bộ vòng đời của sản phẩm, đặc biệt là trong việc quản lý rác thải sau tiêu dùng. Điều này có thể bao gồm yêu cầu các công ty thiết kế sản phẩm tái chế được, giảm bao bì nhựa và xây dựng chương trình thu hồi rác thải điện tử và các chất thải nguy hại khác. (ii) Khuyến khích giải pháp kinh tế tuần hoàn: Cung cấp các khoản tài trợ và ưu đãi cho các doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, như chương trình chuyển hóa rác thải thành năng lượng, tái chế và tái sử dụng. Chẳng hạn, cấp vốn hỗ trợ cho các công ty triển khai các biện pháp giảm thiểu rác thải có thể thúc đẩy việc áp dụng sản xuất bền vững.

- Nâng cao sự tham gia của cộng đồng và các chương trình nâng cao nhận thức: (i) Khởi động các sáng kiến cộng đồng xanh: Tạo các chương trình tài trợ để các địa phương khởi xướng các dự án môi trường do cộng đồng lãnh đạo, như trồng cây, các khóa học nông nghiệp bền vững và chiến dịch làm sạch bờ biển. Việc thu hút cộng đồng trực tiếp tham gia giúp nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và thúc đẩy vai trò của người dân trong bảo tồn thiên nhiên. (ii) Lồng ghép giáo dục môi trường vào chương trình học đường: Tăng cường giáo dục môi trường ở tất cả các cấp học nhằm nâng cao nhận thức sớm về tính bền vững, đa dạng sinh học và thực hành bảo tồn. Các chương trình có thể bao gồm các dự án bảo tồn do học sinh thực hiện, các chuyến đi thực tế và hợp tác với các tổ chức phi chính phủ nhằm thúc đẩy ý thức trách nhiệm và kết nối với hệ sinh thái địa phương.

- Thúc đẩy tài chính xanh và đầu tư tư nhân: (i) Mở rộng các lựa chọn tài chính xanh: Khuyến khích các ngân hàng và tổ chức tài chính phát triển “khoản vay xanh” với các điều khoản ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào hiệu quả năng lượng, năng lượng tái tạo và thực hành nông nghiệp bền vững. Đảm bảo tín dụng thông qua các khoản bảo lãnh từ Chính phủ có thể giúp giảm thiểu rủi ro cho các ngân hàng và làm cho tài chính xanh dễ tiếp cận hơn. (ii) Tạo quỹ đầu tư xanh: Thành lập một quỹ đầu tư xanh quốc gia với sự đóng góp từ các nguồn công và tư, nhằm hỗ trợ các dự án bền vững và các công ty khởi nghiệp tập trung vào đổi mới sáng tạo môi trường, như công nghệ năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và các sản phẩm thân thiện với môi trường.

- Mở rộng các khu vực bảo vệ và cải thiện chính sách bảo tồn: (i) Triển khai quy hoạch bảo tồn: Chỉ định thêm các khu vực là vùng bảo tồn, nơi các hoạt động công nghiệp bị hạn chế để bảo vệ các sinh cảnh quan trọng và các khu vực đa dạng sinh học phong phú. Sử dụng luật quy hoạch để thiết lập các vùng đệm quanh các hệ sinh thái nhạy cảm và ngăn chặn sự xâm lấn của đô thị hoặc công nghiệp. (ii) Tăng cường luật chống săn bắt và bảo vệ động vật hoang dã: Tăng mức phạt đối với các hành vi buôn bán động vật hoang dã và săn bắt trái phép, kết hợp với tăng cường thực thi và giám sát động vật hoang dã. Hợp tác với các tổ chức quốc tế để ứng dụng công nghệ, như giám sát vệ tinh và cảm biến từ xa, nhằm theo dõi các loài dễ bị tổn thương và phát hiện các hoạt động bất hợp pháp.

- Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng tái tạo và giảm phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch: (i) Xây dựng lộ trình năng lượng tái tạo quốc gia: Đặt các mục tiêu cụ thể cho các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và thủy điện, nhằm hướng tới tỷ lệ năng lượng tái tạo nhất định trong tổng cung năng lượng quốc gia vào các mốc thời gian cụ thể. Áp dụng các khoản trợ cấp và ưu đãi thuế cho các dự án năng lượng tái tạo và đơn giản hóa quy trình pháp lý để đẩy nhanh quá trình cấp phép dự án. (ii) Giảm dần trợ cấp nhiên liệu hóa thạch theo hướng chuyển hướng các khoản trợ cấp nhiên liệu hóa thạch sang hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo và công nghệ tiết kiệm năng lượng. Cung cấp tín dụng thuế hoặc trợ cấp cho các doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch để giúp họ chuyển đổi sang các hoạt động xanh hơn.

- Nâng cao năng lực thu thập dữ liệu và giám sát môi trường: (i) Phát triển cổng thông tin dữ liệu môi trường quốc gia: Thiết lập một cổng dữ liệu trung tâm để thu thập và chia sẻ dữ liệu môi trường theo thời gian thực về chất lượng không khí, nước, phát thải và đa dạng sinh học. Việc công khai dữ liệu không chỉ tăng tính minh bạch mà còn giúp người dân tham gia vào việc giám sát và đánh giá chính sách môi trường. (ii) Đầu tư vào công nghệ giám sát tiên tiến: Sử dụng máy bay không người lái, hình ảnh vệ tinh và các thiết bị IoT (Internet vạn vật) để giám sát mức độ ô nhiễm và sức khỏe của các hệ sinh thái, đặc biệt ở các khu vực xa xôi khó tiếp cận. Công nghệ này có thể tăng cường độ chính xác và hiệu quả trong giám sát môi trường và cung cấp dữ liệu hỗ trợ các quyết định chính sách.

Kết luận

Việc thực thi các cam kết môi trường trong Hiệp định CPTPP là một bước tiến quan trọng, giúp Việt Nam tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Những cam kết này không chỉ đóng vai trò bảo vệ hệ sinh thái và giảm thiểu các tác động tiêu cực của ô nhiễm mà còn tạo điều kiện cho Việt Nam xây dựng nền kinh tế xanh và ít phát thải. Tuy nhiên, quá trình thực thi các cam kết CPTPP tại Việt Nam hiện nay vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm các hạn chế về khung pháp lý, nguồn lực, và khả năng tiếp nhận công nghệ cao.

Bài viết đã phân tích các giải pháp hiện tại mà Việt Nam đã triển khai trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, giảm ô nhiễm đại dương, và kiểm soát phát thải khí nhà kính. Tuy đạt được một số thành tựu ban đầu, nhưng các giải pháp này vẫn còn những hạn chế nhất định, đòi hỏi các biện pháp cải tiến để tăng cường hiệu quả. Các đề xuất cải tiến bao gồm hoàn thiện các quy định pháp lý, tăng cường các cơ chế định giá các-bon, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và đẩy mạnh hợp tác quốc tế. Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức cộng đồng và khuyến khích sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp trong các dự án bảo tồn cũng là những yếu tố quan trọng góp phần vào thành công lâu dài.

Để đạt được các mục tiêu bảo vệ môi trường một cách toàn diện, Việt Nam cần có chiến lược phát triển dài hạn, gắn liền với việc tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả các chính sách đã ban hành và cải tiến theo nhu cầu thực tế. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, cộng đồng doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế để đảm bảo các cam kết không chỉ tồn tại trên giấy mà còn mang lại những tác động thực tiễn rõ ràng.

Trong tương lai, với sự quyết tâm và các chính sách bền vững hơn, Việt Nam có tiềm năng trở thành một hình mẫu về bảo vệ môi trường trong khu vực, không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn của CPTPP mà còn đóng góp tích cực vào nỗ lực toàn cầu trong việc giải quyết các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu. Việc thực thi hiệu quả các cam kết CPTPP sẽ là nền tảng để Việt Nam tiến xa hơn trên con đường phát triển bền vững, vừa bảo vệ môi trường, vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh, hướng tới một tương lai bền vững cho các thế hệ sau./.

Tài liệu tham khảo

1. Trung tâm WTO và Hội nhập - VCCI (n.d.). Tóm tắt Chương 20 – Môi trường. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/upload/files/fta/174-da-ky-ket/175-cptpp-tpp11/177-noi-dung-hiep-dinh/Tom%20luoc%20CPTPP%20-%20Chuong%2020.pdf

2. Nguyễn Lâm Trâm Anh (2021). Nội luật hóa các cam kết về môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu trong CPTPP và EVFTA. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/noi-luat-hoa-cac-cam-ket-ve-moi-truong--ung-pho-bien-doi-khi-hau-trong-cptpp-va-evfta-80075.htm

3. Bùi Hải Thiêm (2022). Hoàn thiện pháp luật để thực hiện các cam kết về môi trường theo các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp số 14 (462), tháng 7/2022.

4. Tạp chí Công nghiệp Môi trường (2022). Tận dụng các cam kết về môi trường trong CPTPP, tạo nguồn lực vượt qua thách thức. Truy cập từ: https://congnghiepmoitruong.vn/tan-dung-cac-cam-ket-ve-moi-truong-trong-cptpp-tao-nguon-luc-vuot-qua-thach-thuc-9319.html

5. Nguyễn Thu Trang (2022). Những tác động từ các cam kết của CPTPP và EVFTA về biến đổi khí hậu tới pháp luật môi trường Việt Nam. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/nhung-tac-dong-tu-cac-cam-ket-cua-cptpp-va-evfta-ve-bien-doi-khi-hau-toi-phap-luat-moi-truong-viet-nam-100577.htm

6. Bùi Hải Thiêm (2022). Đảm bảo nguồn nhân lực để thực hiện các cam kết CPTPP và EVFTA. Truy cập từ: https://quochoi.vn/pages/tim-kiem.aspx?ItemID=64305

7. Minh Thành (2022). Bảo đảm sự tương thích của pháp luật nội địa với các cam kết tại hiệp định CPTPP và EVFTA. Truy cập từ: https://quochoi.vn/UserControls/Publishing/News/BinhLuan/pFormPrint.aspx?UrlListProcess=/content/tintuc/lists/news&ItemID=64079

8. Nguyễn Thị Thanh Huyền (2023). Thực trạng thực thi cam kết về môi trường trong các Hiệp định EVFTA. Truy cập từ: https://kinhtemoitruong.vn/thuc-trang-thuc-thi-cam-ket-ve-moi-truong-trong-cac-hiep-dinh-evfta-83224.html

10. Nguyễn Thế Chinh (2023). Cam kết môi trường trong Hiệp định CPTPP: Cơ hội, thách thức đối với Việt Nam. Truy cập từ: https://kinhtemoitruong.vn/cam-ket-moi-truong-trong-hiep-dinh-cptpp-co-hoi-thach-thuc-doi-voi-viet-nam-82199.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO