Ngô Thị Thanh Hương
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Việc thực thi các cam kết trong Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động đáng kể đến thị trường nông sản trong nước. Cam kết giảm thuế quan giúp nông sản Việt Nam dễ dàng tiếp cận các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada và Australia, tăng cơ hội xuất khẩu và nâng cao giá trị kinh tế. Tuy nhiên, các quy định khắt khe về xuất xứ, an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn môi trường đòi hỏi ngành nông sản phải đổi mới công nghệ, cải tiến sản xuất và xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch.
Trong nước, sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu cũng gia tăng, đặc biệt từ các quốc gia có ngành nông nghiệp phát triển trong khối CPTPP. Điều này thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam tập trung nâng cao chất lượng, chuyển đổi sang sản xuất bền vững và phát triển sản phẩm chế biến sâu. Việc xây dựng thương hiệu, ứng dụng công nghệ và mở rộng thị trường là giải pháp trọng tâm để thích nghi với các thách thức và tận dụng cơ hội từ CPTPP.
Từ khóa: Chất lượng sản phẩm, hiệp định CPTPP, nông sản, sức ép cạnh tranh, thị trường trong nước.
1. Cơ hội
Thực thi Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại cơ hội lớn cho ngành nông sản Việt Nam thông qua các cam kết ưu đãi thuế quan và mở rộng thị trường xuất khẩu. CPTPP không chỉ giúp tăng sức cạnh tranh mà còn thúc đẩy đổi mới chất lượng sản phẩm và phát triển nông nghiệp bền vững, tạo động lực nâng cao vị thế nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Trước tiên, các ưu đãi thuế quan trong CPTPP mang lại lợi thế đáng kể cho nông sản Việt Nam. Việc giảm hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng nông sản giúp các sản phẩm như gạo, cà phê, hạt điều, trái cây tươi và chế biến, cũng như thủy sản Việt Nam có giá thành cạnh tranh hơn tại các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada, Australia, Mexico và Chile. Với nhu cầu ngày càng tăng đối với các mặt hàng nhiệt đới và chất lượng cao, nông sản Việt Nam không chỉ gia tăng sản lượng xuất khẩu mà còn nâng cao giá trị kinh tế. Các thị trường này không chỉ đóng vai trò là điểm đến xuất khẩu tiềm năng mà còn góp phần giảm sự phụ thuộc của Việt Nam vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc và EU, tạo sự đa dạng hóa nguồn thu xuất khẩu và giảm rủi ro thương mại.
Bên cạnh đó, CPTPP đã thúc đẩy mạnh mẽ việc cải tiến chất lượng nông sản trong nước. Với yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, và tiêu chuẩn môi trường, các doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư vào công nghệ hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, HACCP, và ISO 22000 không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường CPTPP mà còn nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của nông sản Việt Nam. Đồng thời, CPTPP khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi từ xuất khẩu sản phẩm thô sang chế biến sâu như cà phê hòa tan, trái cây sấy khô, và thủy sản đóng hộp. Điều này không chỉ gia tăng giá trị xuất khẩu mà còn giúp cải thiện tính cạnh tranh trong dài hạn, đặc biệt tại các thị trường tiêu thụ sản phẩm cao cấp như Nhật Bản và Canada.
Ngoài ra, CPTPP là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững. Đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững như USDA Organic hay EU Organic, nông sản Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường cao cấp, nơi người tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm hữu cơ và thân thiện với môi trường. Đồng thời, sự gia tăng nhận thức về môi trường và xu hướng tiêu dùng xanh đã tạo điều kiện để Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi mô hình sản xuất xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và giảm khí thải carbon. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao giá trị cạnh tranh của sản phẩm mà còn góp phần xây dựng thương hiệu nông sản Việt Nam gắn liền với chất lượng cao và sản xuất bền vững.
2. Thách thức
Hiệp định CPTPP mang lại cơ hội lớn cho nông sản Việt Nam, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức đáng kể cho thị trường nội địa. Những khó khăn này xuất phát từ sự gia tăng cạnh tranh, các yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn quốc tế, và hạn chế trong năng lực sản xuất của doanh nghiệp. Để tận dụng cơ hội từ CPTPP, các doanh nghiệp và ngành nông nghiệp cần đối mặt và tìm cách vượt qua những thách thức này một cách hiệu quả.
(i) Cạnh tranh gia tăng
Việc tham gia CPTPP đã mở cửa thị trường nội địa cho các sản phẩm nông sản nhập khẩu từ các quốc gia thành viên. Những sản phẩm này thường có chất lượng cao và giá cả cạnh tranh, gây áp lực lớn cho nông sản nội địa. Chẳng hạn, New Zealand và Australia nổi tiếng với các sản phẩm sữa, thịt và trái cây chất lượng cao, trong khi Nhật Bản lại có lợi thế ở các mặt hàng chế biến và nông sản hữu cơ. Điều này dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa sản phẩm trong nước và sản phẩm nhập khẩu ngay tại thị trường nội địa Việt Nam, đe dọa đến thị phần của các doanh nghiệp nông sản Việt Nam.
Không chỉ cạnh tranh trong nước, trên thị trường quốc tế, nông sản Việt Nam cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các quốc gia thành viên khác trong khối CPTPP như Peru, Mexico và Chile. Những nước này có cơ cấu sản phẩm nông sản tương đồng với Việt Nam, chẳng hạn như cà phê, trái cây nhiệt đới, và thủy sản, khiến việc gia tăng thị phần tại các thị trường CPTPP trở nên khó khăn hơn. Chẳng hạn, Peru có lợi thế trong xuất khẩu trái cây như bơ và nho, trong khi Chile nổi tiếng với thủy sản chất lượng cao. Điều này đòi hỏi nông sản Việt Nam phải nâng cao chất lượng và đổi mới sản phẩm để duy trì tính cạnh tranh.
(ii) Yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn
Một trong những thách thức lớn mà CPTPP mang lại là các yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn sản phẩm, đặc biệt liên quan đến quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn môi trường. CPTPP yêu cầu các sản phẩm phải đáp ứng quy tắc xuất xứ "từ khâu sản xuất trở đi", nghĩa là toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu đến sản xuất, đều phải được minh bạch và nội địa hóa. Đối với Việt Nam, điều này đặt ra thách thức lớn vì ngành nông nghiệp vẫn phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là đối với các sản phẩm chế biến sâu như cà phê hòa tan, thủy sản đóng hộp và trái cây sấy khô.
Ngoài ra, các tiêu chuẩn môi trường trong CPTPP cũng gây áp lực không nhỏ cho doanh nghiệp. Các quy định về giảm khí thải, bảo vệ môi trường, và sử dụng năng lượng tái tạo yêu cầu doanh nghiệp phải áp dụng các mô hình sản xuất xanh và công nghệ thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường không có đủ nguồn lực để đầu tư vào các giải pháp công nghệ hiện đại hoặc chuyển đổi mô hình sản xuất. Điều này khiến họ khó đáp ứng các yêu cầu từ thị trường quốc tế, đặc biệt là tại các quốc gia phát triển trong khối CPTPP như Nhật Bản và Canada, nơi người tiêu dùng rất chú trọng đến tiêu chuẩn môi trường.
(iii) Yêu cầu về nâng cao năng lực sản xuất
Một vấn đề lớn khác mà ngành nông sản Việt Nam phải đối mặt là năng lực sản xuất còn hạn chế. Trước tiên, công nghệ và cơ sở hạ tầng trong ngành nông nghiệp vẫn còn ở mức thấp. Nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng các phương pháp sản xuất truyền thống, dẫn đến năng suất thấp, chất lượng không đồng đều, và khó cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu. Đặc biệt, khâu bảo quản sau thu hoạch còn yếu kém, dẫn đến thất thoát lớn và làm giảm giá trị nông sản. Việc thiếu ứng dụng công nghệ bảo quản tiên tiến như cấp đông nhanh, sấy lạnh và sử dụng màng sinh học khiến sản phẩm nông sản Việt Nam khó giữ được chất lượng trong quá trình vận chuyển và xuất khẩu.
Ngoài ra, vấn đề thiếu vốn đầu tư là một rào cản lớn đối với các doanh nghiệp nông sản Việt Nam. Để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu khắt khe từ CPTPP, doanh nghiệp cần đầu tư lớn vào công nghệ, nâng cấp cơ sở hạ tầng và cải tiến quy trình sản xuất. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa không có đủ khả năng tài chính để thực hiện những thay đổi này. Thiếu vốn không chỉ hạn chế khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn khiến họ bỏ lỡ các cơ hội từ CPTPP, chẳng hạn như việc tận dụng ưu đãi thuế quan để mở rộng thị phần tại các thị trường tiềm năng.
3. Định hướng giải pháp cho phát triển nông sản Việt Nam trong bối cảnh CPTPP
Hiệp định CPTPP đã mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho ngành nông sản Việt Nam, đòi hỏi các giải pháp chiến lược nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, gia tăng giá trị xuất khẩu và phát triển bền vững. Các giải pháp cần tập trung vào cải tiến công nghệ, phát triển nông nghiệp xanh, xây dựng thương hiệu quốc gia và tăng cường hỗ trợ từ chính phủ để đảm bảo ngành nông sản tận dụng tốt lợi thế từ hiệp định này.
(i) Nâng cao chất lượng và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng
Một trong những định hướng quan trọng là đầu tư vào công nghệ sản xuất và bảo quản hiện đại để cải thiện chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm. Công nghệ tiên tiến như sấy lạnh, cấp đông nhanh và công nghệ sinh học cần được áp dụng để bảo quản nông sản tốt hơn, kéo dài thời gian sử dụng và duy trì chất lượng trong quá trình vận chuyển. Các công nghệ này đặc biệt hữu ích trong việc giảm thất thoát sau thu hoạch, một vấn đề phổ biến trong ngành nông nghiệp Việt Nam.
Ngoài ra, việc chuyển đổi từ xuất khẩu thô sang sản xuất các sản phẩm chế biến sâu là một hướng đi cần thiết. Những sản phẩm như cà phê hòa tan, trái cây sấy khô, nước ép trái cây, và thủy sản đóng hộp không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao hơn mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, thiết kế bao bì cao cấp, đẹp mắt và thân thiện với môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị cảm nhận của sản phẩm, giúp nông sản Việt Nam cạnh tranh tốt hơn ở các thị trường phát triển như Nhật Bản, Canada, và Australia.
(ii) Phát triển nông nghiệp bền vững
Phát triển nông nghiệp bền vững không chỉ là yêu cầu từ CPTPP mà còn là xu hướng toàn cầu, mang lại lợi ích lâu dài cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ và áp dụng các mô hình nông nghiệp xanh là điều cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như USDA Organic và EU Organic. Những tiêu chuẩn này không chỉ mở rộng thị trường cho nông sản Việt Nam mà còn giúp nâng cao giá trị và hình ảnh của sản phẩm.
Việc tích hợp công nghệ blockchain để truy xuất nguồn gốc và minh bạch chuỗi cung ứng cũng là một giải pháp hiệu quả. Công nghệ này giúp minh bạch hóa quy trình sản xuất, từ khâu canh tác đến chế biến và vận chuyển, tăng cường niềm tin từ người tiêu dùng và đối tác quốc tế. Blockchain cũng đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của các thị trường CPTPP, đặc biệt là Nhật Bản và Canada, nơi người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và sản xuất bền vững.
(iii) Xây dựng thương hiệu quốc gia
Xây dựng thương hiệu quốc gia là yếu tố quan trọng giúp nâng cao vị thế nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Thương hiệu quốc gia cần gắn liền với chất lượng cao, sản xuất xanh, và văn hóa đặc trưng địa phương để tạo sự khác biệt với các sản phẩm từ các quốc gia khác. Ví dụ, cà phê Buôn Ma Thuột, gạo ST25, hay thanh long Bình Thuận có thể trở thành những biểu tượng thương hiệu mạnh mẽ, giúp nông sản Việt Nam định vị tốt hơn trên thị trường toàn cầu.
Ngoài ra, việc quảng bá thương hiệu cần được thực hiện qua các kênh truyền thông và thương mại điện tử quốc tế. Các nền tảng như Amazon, Alibaba và các mạng xã hội quốc tế như Facebook, Instagram, LinkedIn có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu sản phẩm đến người tiêu dùng toàn cầu. Bên cạnh đó, sự kết hợp giữa các kênh truyền thống như hội chợ quốc tế và các công cụ trực tuyến như quảng cáo số sẽ giúp thương hiệu nông sản Việt Nam tiếp cận nhiều khách hàng hơn, từ đó gia tăng giá trị xuất khẩu.
(iv) Hỗ trợ từ chính phủ
Sự hỗ trợ từ chính phủ là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển của ngành nông sản trong bối cảnh hội nhập CPTPP. Chính phủ cần cung cấp các gói hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ, logistics, và mở rộng thị trường. Các chương trình vay vốn ưu đãi hoặc trợ cấp tài chính có thể giúp doanh nghiệp nâng cấp cơ sở hạ tầng sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics là một yêu cầu cấp bách để hỗ trợ xuất khẩu nông sản. Việc xây dựng hệ thống cảng biển, kho bãi và trung tâm bảo quản hiện đại sẽ giúp giảm chi phí lưu trữ và vận chuyển, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình xuất khẩu. Ngoài ra, việc đầu tư vào các trung tâm bảo quản hiện đại, sử dụng công nghệ đông lạnh và bảo quản sinh học, sẽ giúp kéo dài thời gian bảo quản nông sản, đặc biệt là trái cây và thủy sản tươi.
Chính phủ cũng cần tăng cường tổ chức các chương trình xúc tiến thương mại quốc tế để giúp doanh nghiệp kết nối với các đối tác và khách hàng tiềm năng trong khối CPTPP. Việc hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các hội chợ quốc tế, hội thảo chuyên ngành và các chương trình xúc tiến thương mại trực tuyến sẽ giúp nâng cao khả năng tiếp cận thị trường và mở rộng mạng lưới kinh doanh.
4. Kết luận
CPTPP mở ra cơ hội lớn cho nông sản Việt Nam mở rộng thị trường và gia tăng giá trị xuất khẩu, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh, tiêu chuẩn, và năng lực sản xuất. Để tận dụng cơ hội, doanh nghiệp cần tập trung đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng, và xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch, bền vững. Vai trò hỗ trợ từ chính phủ là then chốt để đảm bảo nông sản Việt Nam phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả trong khối CPTPP.
Tài liệu tham khảo
-
Khánh Nam (2019). CPTPP – cơ hội và thách thức đối với ngành nông thủy sản. Truy cập từ: https://baocantho.com.vn/ cptpp-co-hoi- va-thach-thuc-doi-voi-nganh-nong-thuy-san-a115963.html
-
Phạm Thị Thanh Bình – Viện kinh tế và chính trị thế giới. (2019). Việt Nam với CPTPP: Cơ hội và thách thức. Truy cập từ: https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/ quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/54880/ viet-nam-voi-cptpp--co-hoi-va-thach-thuc.aspx
-
Hạ An (2019). CPTPP: Sân chơi mới của nông sản Việt. Tạp chí Công Thương. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn.
-
Hồng Hạnh (2019). CPTPP: Cơ hội và thách thức cho nông sản Việt. Bộ Công Thương. Truy cập từ: https://moit.gov.vn.
-
Tiến Anh (2024). Tăng trưởng xuất khẩu nông sản từ Hiệp định CPTPP. Báo Nhân Dân. Truy cập từ: https://nhandan.vn.
-
Đỗ Thu Hương (2022). Tác động của CPTPP và RCEP đến thương mại Việt Nam – Nhật Bản trong xuất khẩu nông sản. Truy cập từ: https://lapphap.vn.
-
Nguyễn Thị Lệ (2023). Chiến lược phát triển nông sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập CPTPP. Tạp chí Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn.
-
Nguyễn Thị Thanh Hương (2024). Nâng cao giá trị nông sản Việt Nam qua các hiệp định thương mại tự do. Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương.
-
FAO (2023). Sustainability in Agriculture: International Standards and Practices. Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc. Truy cập từ: http://www.fao.org.
-
World Bank (2023). The Impact of Free Trade Agreements on Developing Economies: Case Studies in Agriculture. Ngân hàng Thế giới. Truy cập từ: https://www.worldbank.org.
-
UNCTAD (2022). Trade and Environment in the Global Supply Chain. Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển. Truy cập từ: https://unctad.org.