TRANG CHỦĐỀ ÁNHiệp định CPTPP và tác động tới ngành nông sản
05/12/2024

Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản sang thị trường các nước CPTPP

Ngô Thị Thanh Hương

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

 

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mở ra cơ hội lớn cho ngành nông sản Việt Nam thâm nhập vào các thị trường tiềm năng như Nhật Bản, Canada, Mexico và Australia nhờ vào ưu đãi thuế quan và các rào cản thương mại được giảm thiểu. Để tận dụng tối đa cơ hội này, các doanh nghiệp cần chiến lược mở rộng thị trường hiệu quả, tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, và xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch.

Phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng như nông sản chế biến, đóng gói cao cấp sẽ giúp tăng sức cạnh tranh và giá trị xuất khẩu. Tuy nhiên, thách thức từ các quy định khắt khe về xuất xứ, tiêu chuẩn môi trường, và sự cạnh tranh từ các nước trong khối CPTPP đòi hỏi doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ, cải tiến sản xuất và xây dựng thương hiệu bền vững để gia tăng vị thế trên thị trường quốc tế.

Từ khóa: CPTPP, chiến lược, nông sản, thị trường, xuất khẩu, tác động, nguồn gốc.

 

1. Nắm bắt cơ hội từ ưu đãi thuế quan

(i) Cơ hội từ các thị trường CPTPP

Hiệp định CPTPP giúp giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với nhiều mặt hàng nông sản, tạo lợi thế lớn cho Việt Nam trong việc tăng sức cạnh tranh và mở rộng thị phần tại các thị trường như Nhật Bản, Canada, Australia, Mexico, Peru và Chile.

Ưu đãi thuế quan: Hầu hết các mặt hàng nông sản của Việt Nam như gạo, cà phê, hạt điều, trái cây nhiệt đới, và thủy sản đều được giảm hoặc miễn thuế tại các thị trường CPTPP. Điều này giúp sản phẩm Việt Nam cạnh tranh hơn về giá, đặc biệt so với các đối thủ ngoài khối như Thái Lan và Trung Quốc.

Thị trường tiềm năng: Các quốc gia CPTPP có nhu cầu lớn về nông sản nhiệt đới, trong đó Nhật Bản, Canada, và Australia là những thị trường tiêu thụ các sản phẩm cao cấp, chất lượng cao, trong khi Mexico và Peru tập trung vào các mặt hàng nông sản phổ biến như gạo và cà phê.

(ii) Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu

Để giảm sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc, EU, và Mỹ, doanh nghiệp cần tận dụng cơ hội từ CPTPP để thâm nhập sâu hơn vào các thị trường mới, đa dạng hóa nguồn thu và giảm thiểu rủi ro.

Thị trường Canada và Australia: Đây là hai thị trường có sức mua lớn, đặc biệt ưu tiên các sản phẩm nông sản hữu cơ và chế biến sâu. Việc tập trung vào phát triển sản phẩm cao cấp có thể mang lại giá trị gia tăng lớn hơn cho doanh nghiệp Việt Nam.

Thị trường Mexico và Peru: Các quốc gia này có nhu cầu lớn về các sản phẩm như cà phê, gạo và trái cây khô. Với ưu đãi thuế quan, doanh nghiệp Việt Nam có thể gia tăng thị phần nhanh chóng tại các thị trường này.

(iii) Phân tích đặc điểm và chiến lược từng thị trường

Nhật Bản: Đây là thị trường có tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất, đặc biệt yêu cầu truy xuất nguồn gốc và kiểm soát an toàn thực phẩm nghiêm ngặt. Các sản phẩm như gạo Japonica, trái cây tươi (xoài, thanh long, vải), và thủy sản chế biến là những mặt hàng có tiềm năng lớn.

Canada: Người tiêu dùng Canada chú trọng đến sản phẩm hữu cơ và thân thiện với môi trường. Nông sản đóng gói cao cấp và chế biến sâu như trái cây đông lạnh, hạt điều chế biến sẵn sẽ là những sản phẩm có sức cạnh tranh lớn.

Australia: Là thị trường tiêu thụ lớn các loại nông sản tươi và chế biến, đặc biệt là trái cây nhiệt đới và hạt cà phê. Việc xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm xanh, sạch tại thị trường này là điều cần thiết.

2. Nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng cho nông sản

(i) Đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm

Các thị trường CPTPP yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm, đặc biệt là các tiêu chuẩn liên quan đến an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Do đó, doanh nghiệp cần:

Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng quốc tế: Các chứng nhận như GlobalGAP, HACCP, ISO 22000 và FDA không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là lợi thế để thâm nhập các thị trường cao cấp.

Truy xuất nguồn gốc: Công nghệ blockchain cần được áp dụng để minh bạch hóa chuỗi cung ứng, từ sản xuất, chế biến đến vận chuyển. Điều này không chỉ giúp tăng cường niềm tin từ người tiêu dùng mà còn đáp ứng các yêu cầu từ đối tác quốc tế.

(ii) Phát triển sản phẩm giá trị gia tăng

Chuyển đổi từ xuất khẩu thô sang sản xuất chế biến sâu là giải pháp quan trọng để gia tăng giá trị cho nông sản Việt Nam.

Phát triển sản phẩm chế biến sâu: Các sản phẩm như cà phê hòa tan, trái cây sấy khô, nước ép trái cây, và thủy sản đóng hộp không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao hơn mà còn kéo dài thời gian bảo quản và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại.

Thiết kế bao bì cao cấp: Sử dụng bao bì thân thiện với môi trường, đẹp mắt và tiện lợi giúp tăng giá trị cảm nhận của sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh.

(iii) Đổi mới công nghệ trong sản xuất và chế biến

Công nghệ hiện đại đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí sản xuất.

Công nghệ sau thu hoạch: Ứng dụng các công nghệ bảo quản như cấp đông nhanh, sử dụng màng sinh học để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm nông sản tươi mà không làm giảm chất lượng.

Công nghệ chế biến hiện đại: Các hệ thống tự động hóa, công nghệ sấy lạnh hoặc chiết xuất dinh dưỡng giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường CPTPP.

(iv) Phát triển nông sản hữu cơ và bền vững

Phát triển nông nghiệp hữu cơ: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như USDA Organic và EU Organic để mở rộng thị trường sang các nước yêu cầu cao về an toàn và bền vững.

Giảm tác động môi trường: Áp dụng mô hình sản xuất xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và giảm khí thải carbon trong chuỗi sản xuất.

3. Xây dựng thương hiệu và chiến lược xúc tiến thương mại

(i) Xây dựng thương hiệu quốc gia

Thương hiệu quốc gia là yếu tố quan trọng giúp nâng cao giá trị và vị thế của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu khác trong khối CPTPP. Việc xây dựng một thương hiệu quốc gia mạnh mẽ sẽ tạo niềm tin cho người tiêu dùng và đối tác quốc tế, từ đó giúp gia tăng kim ngạch xuất khẩu và giá trị sản phẩm.

- Thương hiệu gắn liền với chất lượng và sự bền vững

Chất lượng sản phẩm vượt trội: Đảm bảo rằng nông sản Việt Nam đạt các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, HACCP và các chứng nhận hữu cơ uy tín (USDA Organic, EU Organic). Điều này không chỉ tạo sự tin tưởng mà còn giúp sản phẩm nổi bật tại các thị trường cao cấp.

Sự bền vững trong sản xuất: Gắn thương hiệu nông sản Việt Nam với hình ảnh sạch, xanh, và thân thiện với môi trường. Các phương pháp canh tác hữu cơ, giảm khí thải carbon và sử dụng năng lượng tái tạo cần được nhấn mạnh trong câu chuyện thương hiệu.

Giá trị văn hóa và đặc sản địa phương: Đưa yếu tố văn hóa và đặc trưng địa phương vào thương hiệu, ví dụ như cà phê Buôn Ma Thuột, gạo ST25, hay thanh long Bình Thuận, để tạo sự khác biệt và giá trị cảm nhận cao.

- Quảng bá thương hiệu quốc gia qua các kênh truyền thông

Khai thác mạng xã hội và thương mại điện tử: Sử dụng các nền tảng như Facebook, Instagram, LinkedIn và các sàn thương mại điện tử quốc tế như Amazon, Alibaba để giới thiệu sản phẩm và câu chuyện thương hiệu.

Truyền thông đa kênh: Tận dụng các kênh truyền hình quốc tế, báo chí, và các blog chuyên ngành để quảng bá hình ảnh nông sản Việt Nam. Đặc biệt, cần hợp tác với các blogger, KOLs quốc tế trong lĩnh vực thực phẩm để tiếp cận người tiêu dùng một cách hiệu quả.

Xây dựng website và nội dung số: Đầu tư vào các website đa ngôn ngữ và tối ưu hóa nội dung để nông sản Việt Nam dễ dàng tiếp cận khách hàng quốc tế qua các công cụ tìm kiếm.

(ii) Thúc đẩy xúc tiến thương mại

- Tham gia hội chợ quốc tế

Các hội chợ thương mại quốc tế là cơ hội vàng để nông sản Việt Nam tiếp cận trực tiếp với các nhà nhập khẩu và đối tác quốc tế. Doanh nghiệp cần tập trung tham gia các sự kiện lớn như:

Foodex Japan: Đây là hội chợ thực phẩm và đồ uống lớn nhất Nhật Bản, nơi nông sản Việt Nam như gạo, trái cây, và thủy sản có cơ hội gây ấn tượng với các đối tác Nhật Bản.

SIAL Canada: Một trong những hội chợ hàng đầu tại Bắc Mỹ, tập trung vào các sản phẩm hữu cơ và chế biến. Đây là cơ hội để nông sản chế biến sâu của Việt Nam khẳng định vị thế tại thị trường này.

Hội chợ tại Australia và các nước Châu Mỹ: Các sự kiện chuyên ngành tại Australia, Mexico và Peru cũng là cơ hội để doanh nghiệp mở rộng mạng lưới phân phối tại các thị trường mới nổi.

- Chương trình xúc tiến thương mại trực tuyến

Thương mại điện tử quốc tế: Đẩy mạnh sử dụng các nền tảng thương mại điện tử như Alibaba, Amazon, và các trang thương mại đặc thù trong khối CPTPP để tiếp cận khách hàng quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số.

Hội thảo và triển lãm trực tuyến: Tổ chức hoặc tham gia các hội thảo và triển lãm trực tuyến với sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức quốc tế, giúp kết nối doanh nghiệp Việt Nam với nhà nhập khẩu ở xa.

Marketing qua email và nội dung số: Tạo nội dung chuyên sâu về sản phẩm, lợi ích sức khỏe và quy trình sản xuất bền vững để gửi đến các nhà nhập khẩu tiềm năng.

(iii) Hợp tác chiến lược trong khối CPTPP

- Liên kết chuỗi cung ứng nội khối

Sự hợp tác nội khối CPTPP mang lại lợi ích to lớn trong việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, giảm chi phí và đảm bảo quy tắc xuất xứ:

Hợp tác với nhà cung cấp nguyên liệu: Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với các doanh nghiệp trong khối CPTPP để tối ưu hóa nguồn cung nguyên liệu. Ví dụ, hợp tác với nhà sản xuất bao bì tại Nhật Bản hoặc nhà cung cấp logistics tại Canada.

Phát triển sản phẩm chung: Kết hợp với các đối tác trong khối để tạo ra các sản phẩm nông sản độc đáo, phù hợp với nhu cầu địa phương.

- Tăng cường học hỏi và chuyển giao công nghệ

Học hỏi kỹ thuật sản xuất tiên tiến: Thông qua các chương trình hợp tác quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam có thể tiếp cận các công nghệ chế biến, bảo quản hiện đại từ các nước phát triển như Nhật Bản và Canada.

Chuyển giao công nghệ: Thúc đẩy hợp tác với các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu trong khối CPTPP để chuyển giao công nghệ sản xuất hữu cơ, chế biến sâu, và bảo quản sau thu hoạch.

(iv) Chính sách hỗ trợ từ chính phủ

- Hỗ trợ tài chính và pháp lý

Gói hỗ trợ tài chính: Chính phủ cần cung cấp các chương trình vay vốn ưu đãi hoặc trợ cấp tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới, mở rộng sản xuất và xúc tiến thương mại quốc tế.

Hướng dẫn pháp lý: Tổ chức các buổi hội thảo và cung cấp tài liệu chi tiết giúp doanh nghiệp hiểu rõ các quy định của CPTPP, đặc biệt là quy tắc xuất xứ và các yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế.

- Đầu tư cơ sở hạ tầng

Hệ thống logistics hiện đại: Xây dựng và nâng cấp cảng biển, kho bãi và trung tâm logistics để hỗ trợ lưu trữ và vận chuyển nông sản đến các thị trường CPTPP.

Trung tâm lưu trữ và bảo quản: Thành lập các trung tâm bảo quản hiện đại, sử dụng công nghệ đông lạnh và bảo quản sinh học để kéo dài tuổi thọ nông sản xuất khẩu.

Đầu tư vào khu vực sản xuất tập trung: Xây dựng các khu vực chuyên biệt cho nông sản xuất khẩu, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ngay từ giai đoạn sản xuất.

- Thúc đẩy ngoại giao thương mại

Ký kết thỏa thuận hợp tác song phương: Chính phủ cần thúc đẩy các thỏa thuận thương mại song phương trong khối CPTPP nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nông sản Việt Nam tiếp cận thị trường.

Xây dựng hình ảnh quốc gia: Đầu tư vào các chương trình ngoại giao kinh tế để quảng bá hình ảnh nông sản Việt Nam như một phần quan trọng trong thương hiệu quốc gia.

4. Kết luận

CPTPP không chỉ mang lại cơ hội lớn mà còn đòi hỏi ngành nông sản Việt Nam phải đổi mới toàn diện để đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế. Bằng cách nắm bắt ưu đãi thuế quan, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu quốc gia và phát triển bền vững, ngành nông sản Việt Nam có thể mở rộng thị trường, tăng giá trị xuất khẩu và khẳng định vị thế trên trường quốc tế./.

 

Tài liệu tham khảo

1. Hạ An. (2019). CPTPP: Sân chơi mới của nông sản Việt. Truy cập từ: https://tapchicongthuong.vn/ cptpp-san-choi-moi-cua-nong-san-viet-63614.htm.

2. Ngô Văn Vũ, Nguyễn Thùy Dương và Phạm Văn Nghĩa. (2020). Tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương đối với Việt Nam. Truy cập từ: https://vass.gov.vn/ nghien-cuu-khoa-hoc-xa-hoi-va- nhan-van/ Tac-dong-cua-Hiep-dinh-94.

3. ThS. Đỗ Thu Hương - Trường Đại học Luật Hà Nội. (2022). Tác động của CPTPP và RCEP đến thương mại Việt Nam - Nhật Bản trong xuất khẩu nông sản. Truy cập từ: https://lapphap.vn/Pages/tintuc/ tinchitiet.aspx?tintucid=211036

4. Hồng Hạnh (2019). CPTPP: Cơ hội và thách thức cho nông sản Việt. Truy cập tại: https://moit.gov.vn/ tu-hao-hang-viet-nam/cptpp-co-hoi- va-thach-thuc-cho-nong-san-viet.html

5. Tiến Anh (2024).Tăng trưởng xuất khẩu nông sản từ Hiệp định CPTPP. Truy cập tại: https://nhandan.vn/ tang-truong-xuat-khau-nong-san- tu-hiep-dinh-cptpp-post794409.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO