Ngô Thị Thanh Hương
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại cơ hội lớn cho ngành nông sản Việt Nam, nhưng cũng đặt ra thách thức về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc. Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu khó khăn, chính phủ cần triển khai hoàn thiện nhiều chính sách hỗ trợ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh hàng nông sản.
Các chính sách tập trung đầu tư vào công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại, cải tiến quy trình sản xuất để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Chính phủ cung cấp vốn vay ưu đãi và trợ cấp cho nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp, khuyến khích sản xuất bền vững và phát triển nông sản hữu cơ. Bên cạnh đó, các chương trình đào tạo được tổ chức nhằm giúp doanh nghiệp và nông dân nắm bắt kỹ thuật hiện đại, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Từ khóa: Chính sách hỗ trợ, CPTPP, hội nhập quốc tế, nông nghiệp nông sản.
1. Chính sách hỗ trợ tài chính và tín dụng
Hỗ trợ vốn vay ưu đãi: Chính phủ có thể cung cấp các gói tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp nông sản để đầu tư vào công nghệ sản xuất, nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm và mở rộng quy mô sản xuất. Các ngân hàng và tổ chức tín dụng cần phối hợp với Chính phủ để cung cấp vốn vay với lãi suất thấp, giúp giảm bớt áp lực tài chính cho doanh nghiệp.
Hỗ trợ bảo hiểm nông sản: Để giảm thiểu rủi ro trong sản xuất và xuất khẩu nông sản, Chính phủ có thể triển khai các chương trình bảo hiểm nông sản, đặc biệt đối với những mặt hàng dễ bị tổn thương bởi thiên tai hoặc biến động thị trường.
2. Chính sách hỗ trợ đào tạo và nâng cao năng lực
Đào tạo và nâng cao năng lực cho nông dân: Chính phủ cần tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật canh tác tiên tiến, sản xuất nông sản sạch, an toàn thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế (như GlobalG.A.P, HACCP). Việc này giúp nông dân nâng cao kỹ năng và tạo ra những sản phẩm đạt chuẩn xuất khẩu vào các thị trường CPTPP.
Hỗ trợ chuyển giao công nghệ: Chính sách khuyến khích các doanh nghiệp nông sản đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và áp dụng mô hình canh tác bền vững. Chính phủ có thể cung cấp các chương trình chuyển giao công nghệ, nhất là trong các lĩnh vực chế biến, bảo quản và đóng gói.
3. Chính sách về xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường
Xúc tiến xuất khẩu và thương hiệu quốc gia: Chính phủ cần đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại như tham gia hội chợ, triển lãm quốc tế và các sự kiện kết nối doanh nghiệp nông sản Việt Nam với các đối tác từ các quốc gia CPTPP. Ngoài ra, việc xây dựng và quảng bá thương hiệu nông sản Việt Nam tại các thị trường quốc tế là rất quan trọng.
Hỗ trợ mở rộng kênh phân phối: Chính phủ cũng cần hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng các kênh phân phối trực tuyến và tận dụng các nền tảng thương mại điện tử quốc tế để đưa nông sản Việt Nam tiếp cận khách hàng toàn cầu.
4. Chính sách về chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm
Tăng cường giám sát và kiểm soát chất lượng: Chính phủ cần phối hợp với các cơ quan chuyên môn để xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nông sản, giúp các doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của các thị trường CPTPP. Đồng thời, tăng cường công tác kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm.
Hỗ trợ chứng nhận và chứng nhận quốc tế: Chính phủ có thể hỗ trợ các doanh nghiệp và nông dân trong việc đăng ký và đạt các chứng nhận quốc tế (như GlobalG.A.P, ISO, HACCP), từ đó tạo ra niềm tin đối với khách hàng quốc tế và mở rộng cơ hội xuất khẩu.
5. Chính sách về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
Khuyến khích sản xuất nông sản bền vững: Chính phủ cần thúc đẩy sản xuất nông sản theo mô hình bền vững, thân thiện với môi trường, như nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp tuần hoàn, và các phương pháp canh tác giảm thiểu tác động môi trường. Việc tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường sẽ giúp doanh nghiệp có thể xuất khẩu vào các thị trường yêu cầu cao về tiêu chuẩn môi trường, như Nhật Bản, Canada, và Australia.
Hỗ trợ doanh nghiệp trong chuyển đổi xanh: Chính phủ có thể đưa ra các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh, bao gồm hỗ trợ nghiên cứu, đào tạo và tư vấn kỹ thuật về sản xuất bền vững.
6. Chính sách hỗ trợ pháp lý và thông tin
Cung cấp thông tin về Hiệp định CPTPP: Chính phủ và các cơ quan liên quan cần cung cấp đầy đủ thông tin về các quy định, cam kết và cơ hội từ Hiệp định CPTPP cho doanh nghiệp nông sản. Các thông tin về thuế quan, quy định chất lượng, yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm và các cam kết về thương mại là rất cần thiết để doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội xuất khẩu.
Hỗ trợ giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế: Chính phủ cần thiết lập các cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết các tranh chấp thương mại phát sinh trong quá trình xuất khẩu nông sản, giúp doanh nghiệp yên tâm hơn khi tham gia vào thị trường quốc tế.** Viết bổ sung thêm nội dung
7. Chính sách hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D)
Khuyến khích nghiên cứu và sáng tạo trong sản xuất nông sản: Chính phủ cần tăng cường đầu tư vào các chương trình nghiên cứu và phát triển nhằm cải tiến giống cây trồng, vật nuôi, và cải thiện quy trình sản xuất. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp ngành nông sản phát triển bền vững và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Hỗ trợ sáng tạo sản phẩm và phát triển giống mới: Chính phủ có thể hỗ trợ doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu trong việc phát triển các giống cây trồng và vật nuôi mới, có khả năng chống chịu với các điều kiện khắc nghiệt, hoặc đáp ứng nhu cầu đặc thù của thị trường quốc tế.
8. Chính sách về xây dựng cơ sở hạ tầng
Cải thiện hệ thống kho bãi và logistics: Chính phủ cần đầu tư nâng cấp hệ thống kho bãi và logistics, đặc biệt là các cơ sở bảo quản nông sản sau thu hoạch, để giảm thiểu thất thoát trong quá trình vận chuyển, bảo quản và xuất khẩu. Các cơ sở logistics hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả xuất khẩu.
Hỗ trợ xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu: Chính phủ cần hỗ trợ các doanh nghiệp nông sản trong việc thiết lập chuỗi cung ứng toàn cầu, đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, thời gian vận chuyển và chi phí.
9. Chính sách về khuyến khích phát triển nông nghiệp công nghệ cao
Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao: Chính phủ có thể đưa ra các ưu đãi về thuế, đất đai và hỗ trợ nghiên cứu để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các mô hình nông nghiệp công nghệ cao như nông nghiệp chính xác, tự động hóa trong sản xuất, chế biến và quản lý dữ liệu.
Xây dựng các khu vực nông nghiệp công nghệ cao: Chính phủ cần tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nông sản phát triển tại các khu công nghệ cao, nơi có cơ sở vật chất và hệ thống hỗ trợ nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Các khu vực này cũng sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tăng năng suất.
10. Chính sách hỗ trợ tiêu thụ nông sản trong nước
Phát triển kênh tiêu thụ nội địa: Mặc dù hiệp định CPTPP mở ra nhiều cơ hội xuất khẩu, nhưng thị trường trong nước vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững cho ngành nông sản. Chính phủ cần hỗ trợ phát triển các kênh phân phối trong nước, từ siêu thị, cửa hàng thực phẩm đến các nền tảng thương mại điện tử.
Khuyến khích tiêu dùng sản phẩm nông sản trong nước: Chính phủ có thể khuyến khích tiêu thụ các sản phẩm nông sản trong nước thông qua các chương trình khuyến mãi, giảm thuế, hoặc các chiến dịch quảng bá về lợi ích của sản phẩm nông sản nội địa đối với sức khỏe và nền kinh tế.
11. Chính sách hỗ trợ hợp tác quốc tế
Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế: Chính phủ cần thúc đẩy các hoạt động hợp tác quốc tế với các tổ chức, hiệp hội ngành nghề quốc tế và các nước thành viên CPTPP để học hỏi kinh nghiệm, trao đổi công nghệ và tìm kiếm thị trường mới cho các sản phẩm nông sản Việt Nam.
Kết nối doanh nghiệp Việt với các đối tác quốc tế: Chính phủ và các tổ chức thương mại quốc tế cần xây dựng các chương trình kết nối, giao thương quốc tế cho các doanh nghiệp nông sản, giúp họ tìm kiếm đối tác xuất khẩu, nghiên cứu cơ hội hợp tác và tiếp cận các chuỗi cung ứng quốc tế.
12. Chính sách hỗ trợ tiếp cận thông tin và chuyển giao kiến thức
Cung cấp thông tin và tư vấn về các quy định quốc tế: Chính phủ cần tạo ra các nền tảng thông tin trực tuyến và các trung tâm tư vấn để cung cấp cho các doanh nghiệp nông sản thông tin chi tiết về các yêu cầu tiêu chuẩn, các hiệp định thương mại và các xu hướng tiêu dùng quốc tế, từ đó giúp họ nắm bắt cơ hội và tuân thủ các yêu cầu quốc tế.
Hỗ trợ nghiên cứu thị trường: Chính phủ có thể hỗ trợ các doanh nghiệp nông sản trong việc nghiên cứu và đánh giá các thị trường xuất khẩu tiềm năng, đặc biệt là tại các quốc gia thành viên CPTPP, thông qua các cơ quan xúc tiến thương mại, các cơ quan nghiên cứu thị trường quốc tế.
13. Chính sách về hỗ trợ phát triển nông sản chế biến
Khuyến khích chế biến sâu: Chính phủ nên tập trung vào các chính sách hỗ trợ ngành chế biến nông sản, giúp các doanh nghiệp không chỉ xuất khẩu sản phẩm thô mà còn thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm chế biến từ nông sản. Việc chế biến sâu sẽ giúp tăng giá trị gia tăng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Hỗ trợ xây dựng các nhà máy chế biến hiện đại: Chính phủ có thể cung cấp các hỗ trợ về tài chính, đất đai và thuế cho các doanh nghiệp chế biến nông sản, giúp họ đầu tư vào các công nghệ chế biến hiện đại, đáp ứng yêu cầu của các thị trường CPTPP về chất lượng và mẫu mã sản phẩm.
14. Kết luận
Hiệp định CPTPP mang lại nhiều cơ hội quan trọng cho ngành nông sản Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao giá trị sản phẩm và khẳng định thương hiệu trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các cơ hội này, ngành nông sản cần vượt qua những thách thức về năng suất, chất lượng, và năng lực cạnh tranh. Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các chính sách hỗ trợ hiệu quả như tài chính, đào tạo, chuyển giao công nghệ, xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu nông sản quốc gia.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp và nông dân cần chủ động nâng cao năng lực sản xuất, áp dụng công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế để đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước và quốc tế. Sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan sẽ giúp ngành nông sản Việt Nam phát triển bền vững và khai thác tối đa tiềm năng trong bối cảnh hội nhập sâu rộng như hiện nay./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Viện Chiến lược và Chính sách tài chính (2019). Chính sách thuế hỗ trợ phát triển nông nghiệp sạch ở Việt Nam. Truy cập từ: https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM146686
2. Vũ Phương Nhi (2024). Triển khai các giải pháp hỗ trợ nông dân, phát triển nông nghiệp. Truy cập từ: https://baochinhphu.vn/trien-khai-cac-giai-phap-ho-tro-nong-dan-phat-trien-nong-nghiep-102240118143914907.htm
3. Đinh Cao Khuê và các tác giả (2020). Tổng quan một số chính sách hỗ trợ sản xuất, chế biến và xuất khẩu nông sản. Truy cập từ: https://tapchi.vnua.edu.vn/wp-content/uploads/2020/09/tap-chi-so-9.1.13.pdf
4. Báo điện tử Đảng Cộng sản (2022). Nhiều chính sách hỗ trợ xuất khẩu nông sản, thủy sản. Truy cập từ: https://dangcongsan.vn/kinh-te/nhieu-chinh-sach-ho-tro-xuat-khau-nong-san-thuy-san-616041.html
5. S. Hải (2023). Chính sách hỗ trợ liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp trên địa bàn TPHCM. Truy cập từ: https://www.hcmcpv.org.vn/tin-tuc/chinh-sach-ho-tro-lien-ket-san-xuat-va-tieu-thu-san-pham-nong-nghiep-tren-dia-ban-tphcm-1491913611