TRANG CHỦĐỀ ÁNTác động đến kinh tế và hội nhập
12/12/2024

Đánh giá tác động của cam kết về cắt giảm thuế quan trong hiệp định CPTPP đến thương mại của Việt Nam

Tưởng Thị Thanh Vinh

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) hiện có 12 quốc gia thành viên, bao gồm Vương quốc Anh, sau khi quốc gia này chính thức gia nhập ngày 16/7/2023. CPTPP là một trong những hiệp định thương mại tự do lớn nhất thế giới, tạo ra một khu vực kinh tế với gần 600 triệu dân và tổng giá trị GDP khoảng 15,8 tỷ USD, chiếm 15% GDP toàn cầu. Cam kết về cắt giảm thuế quan trong CPTPP mở ra nhiều cơ hội cho Việt Nam trong việc tăng cường xuất khẩu và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chủ lực. Bài viết này phân tích cam kết cắt giảm thuế quan của các thành viên CPTPP và đánh giá tác động đối với nền kinh tế Việt Nam.

Từ khóa: CPTPP, cắt giảm thuế quan, hiệp định thương mại tự do, phát triển kinh tế, xuất khẩu, Việt Nam.

1. Tổng quan về Hiệp định CPTPP

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương, viết tắt là CPTPP, được xem là một trong những hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới đầu tiên của Việt Nam. Với những tiêu chuẩn cao hơn và phạm vi cam kết rộng lớn hơn so với các FTA truyền thống, CPTPP không chỉ tập trung vào các lĩnh vực thương mại hàng hóa mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực “phi truyền thống” như lao động, môi trường, mua sắm chính phủ, phát triển bền vững, quản trị tốt và minh bạch hóa. Điều này giúp CPTPP trở thành một FTA đặc biệt, có khả năng xử lý hiệu quả nhiều vấn đề mà các hiệp định thương mại truyền thống chưa thể giải quyết, từ việc đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, bảo vệ môi trường cho đến việc bảo đảm quyền sở hữu trí tuệ và tạo ra một môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhà nước.

CPTPP hiện bao gồm 12 thành viên ký kết, bao gồm Canada, Mexico, Peru, Chile, New Zealand, Úc, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia, Việt Nam và Vương quốc Anh, quốc gia vừa chính thức tham gia vào ngày 16 tháng 7 năm 2023. Hiệp định được ký kết vào ngày 3 tháng 8 năm 2018 tại thành phố Santiago, Chile, và có hiệu lực từ ngày 30 tháng 12 năm 2018 cho nhóm 6 quốc gia đầu tiên hoàn tất thủ tục phê chuẩn, bao gồm Mexico, Nhật Bản, Singapore, New Zealand, Canada và Úc. Đối với Việt Nam, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết phê chuẩn Hiệp định CPTPP và các văn kiện liên quan vào ngày 12 tháng 11 năm 2018, và hiệp định này chính thức có hiệu lực từ ngày 14 tháng 1 năm 2019.

Sự tham gia của Vương quốc Anh vào CPTPP đã tạo ra một khu vực thương mại tự do lớn với quy mô thị trường gần 600 triệu dân và tổng giá trị GDP khoảng 15,8[1] tỷ USD, chiếm khoảng 15% GDP toàn cầu. Hiệp định này mở ra nhiều cơ hội lớn cho Việt Nam, đặc biệt là trong việc tăng trưởng kinh tế. Dự báo rằng, nhờ vào việc cắt giảm thuế quan, GDP của Việt Nam có thể tăng thêm 4,7% vào năm 2035 so với năm 2017. Ngoài ra, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam dự kiến sẽ tăng bình quân 4,32% mỗi năm, với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 311,1 tỷ USD vào năm 2030, so với mức ước tính 179,5 tỷ USD vào năm 2017.

Bên cạnh đó, CPTPP sẽ là động lực thu hút đầu tư, giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), từ đó tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng quy mô sản xuất. Lộ trình giảm thuế xuất khẩu xuống còn 0 - 5% sẽ giúp doanh nghiệp trong nước cạnh tranh tốt hơn về giá cả sản phẩm, đồng thời tạo ra nhiều việc làm mới với mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn cho người lao động.

Cuối cùng, việc tham gia CPTPP cũng thúc đẩy Việt Nam cải cách thể chế. Để tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn của hiệp định, Việt Nam sẽ phải sửa đổi hàng loạt các văn bản luật và quy định liên quan đến lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, đầu tư và mua sắm công. Điều này không chỉ là một thách thức mà còn là cơ hội để Việt Nam thực hiện cải cách một cách triệt để, hướng tới việc xây dựng một nền kinh tế thị trường minh bạch và thuận lợi cho đầu tư. Từ những cơ hội và thách thức này, CPTPP có thể góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

2. Cam kết về cắt giảm thuế quan trong CPTPP

Các quốc gia thành viên CPTPP cam kết xóa bỏ hoàn toàn từ 95% đến 100% các dòng thuế nhập khẩu cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, tùy thuộc vào cam kết cụ thể của từng nước. Những cam kết này không chỉ thúc đẩy quan hệ thương mại mà còn tạo ra môi trường thương mại thuận lợi, giúp hàng hóa Việt Nam gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Dưới đây là một số cam kết cụ thể từ các nước thành viên chính:

- Canada: Xóa bỏ thuế nhập khẩu cho 95% số dòng thuế và 78% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam ngay khi Hiệp định có hiệu lực. 100% kim ngạch xuất khẩu thủy sản và gỗ nguyên liệu sẽ được miễn thuế ngay lập tức. Canada cũng áp dụng hạn ngạch thuế quan cho một số mặt hàng như sữa, sản phẩm từ sữa, trứng gà và thịt gà.

- Nhật Bản: Cải thiện đáng kể so với Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Việt Nam (VJEPA), với 86% số dòng thuế được xóa bỏ ngay khi Hiệp định có hiệu lực và gần 90% số dòng thuế được miễn thuế sau 5 năm. Nhật Bản cam kết xóa bỏ thuế ngay đối với 78% kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam và 91% kim ngạch xuất khẩu thủy sản cũng được miễn thuế ngay lập tức.

- Peru: Xóa bỏ 80,7% số dòng thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực, tương đương 62,1% kim ngạch nhập khẩu từ Việt Nam. Đến năm thứ 17, Peru sẽ xóa bỏ thuế quan đối với 99,4% số dòng thuế mà không áp dụng hạn ngạch thuế quan.

- Mexico: Xóa bỏ 77,2% số dòng thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực, tương đương 36,5% kim ngạch nhập khẩu từ Việt Nam. Đến năm thứ 10, Mexico sẽ xóa bỏ thuế quan đối với 98% số dòng thuế. Mexico cũng áp dụng hạn ngạch thuế quan cho một số sản phẩm như sữa và dầu cọ.

- Chile: Xóa bỏ 95,1% số dòng thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực, tương đương 60,2% kim ngạch nhập khẩu từ Việt Nam, và sẽ xóa bỏ thuế quan đối với 99,9% số dòng thuế vào năm thứ 8.

- Úc: Cam kết cắt giảm 93% số dòng thuế, tương đương 95,8% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam ngay khi Hiệp định có hiệu lực, với các sản phẩm còn lại sẽ được xóa bỏ trong tối đa 4 năm.

- New Zealand: Xóa bỏ 94,6% số dòng thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực, tương đương 69% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, với lộ trình hoàn tất vào năm thứ 7.

- Singapore: Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan đối với tất cả các mặt hàng ngay khi Hiệp định có hiệu lực và không áp dụng hạn ngạch thuế quan.

- Malaysia: Xóa bỏ 84,7% số dòng thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực, với lộ trình lên đến 99,9% vào năm thứ 11. Malaysia cũng áp dụng hạn ngạch thuế quan chung cho một số mặt hàng như trứng và thịt gia cầm.

- Brunei: Xóa bỏ 92% số dòng thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực, với lộ trình xóa bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu trong 11 năm.

Những cam kết này mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực xuất khẩu chủ lực như thủy sản, nông sản, và gỗ nguyên liệu. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các lợi ích từ việc cắt giảm thuế quan, Việt Nam cần nâng cao chất lượng hàng hóa và năng lực cạnh tranh.

3. Tác động đối với thương mại Việt Nam

Hiệp định CPTPP với những cam kết về tạo thuận lợi thương mại, ưu đãi đầu tư…đặc biệt là những cam kết về cắt giảm thuế quan mang lại những cơ hội rất lớn nhưng đồng thời cũng tạo ra những thách thức không nhỏ cho nền kinh tế của Việt Nam. Việc cắt giảm thuế quan có tác động trực tiếp đến hoạt động xuất, nhập khẩu, tiếp cận, mở rộng thị trường, tham gia gia vào chuỗi cung ứng, chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. Bên cạnh đó Hiệp định CPTPP cũng đặt ra yêu cầu đáp ứng các tiêu chuẩn cao, khắt khe hơn về chất lượng sản phẩm, môi trường, lao động, đồng thời gia tăng áp lực cạnh tranh. Dưới đây là những tác động chính đến nền kinh tế Việt Nam:

3.1. Tăng trưởng xuất khẩu

Cam kết cắt, giảm thuế quan trong khuôn khổ hiệp định CPTPP tạo cho Việt Nam một lợi thế vô cùng to lớn, đặc biệt là đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là một số ngành mà Việt Nam có lợi thế và có giá trị kim ngạch xuất khẩu lớn như dệt may; máy móc thiết bị phụ tùng; điện thoại và linh kiện; máy vi tính, thiết bị, sản phẩm điện tử; giày dép.

- Ngành hàng dệt may: Dệt may được coi là một ngành xuất khẩu quan trọng của Việt Nam với kim ngạch xuất khẩu luôn ở mức cao so với các ngành hàng xuất khẩu khác. Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam bao gồm: Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức. Thị trường CPTPP được đánh giá là một thị trường xuất khẩu lớn và đầy tiềm năng. Trong nhóm các nước thuộc thị trường này Nhật Bản là thị trường xuất khẩu lớn nhất, sau đó là Canada, Úc và Malaysia. Theo số liệu thống kê của Bộ Công Thương: trong 7 tháng đầu năm 2024, tổng kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng dệt may sang thị trường CPTPP là 20,27 tỷ USD. Tính riêng kim ngạch xuất khẩu của ngành hàng này trong tháng 7/2024 là 3,72 tỷ USD, tăng 13,45% so với cùng kỳ năm trước. Trong năm 2024, 5 thị trường lớn nhất là Nhật Bản, Canada, Úc, Mexico, Malaisia và Singapore. Trong đó tốc độ tăng trưởng xuất khẩu mạnh nhất là Malaysia (tăng 46,86% so với cùng kỳ năm trước).

- Ngành hàng máy móc thiết bị phụ tùng: Mặt hàng này là mặt hàng lớn thứ hai tại thị trường CPTPP, chiếm 11,29% thị phần. Theo số liệu thống kê: Nhật Bản là thị trưởng xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm gần một nửa (45.77%), tiếp đến là Singapore 13.77%, Mexico 13.14%, Úc 9.93%, Canada 7.29%, các nước khác là 10.1%. 

- Ngành hàng điện thoại và linh kiện: Điện thoại các loại và linh kiện là ngành hàng xuất khẩu lớn thứ 3 về kim ngạch trong số nhóm hàng của Việt Nam sang CPTPP, chiếm 9,95% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang CPTPP là 4.990,37 triệu USD. Nhật Bản, Mexico và Canada là ba thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam.

- Ngành hàng máy vi tính, thiết bị, sản phẩm điện tử: là ngành hàng xuất khẩu lớn thứ 4 về kim ngạch trong số nhóm hàng của Việt Nam sang CPTPP. Kim ngạch xuất khẩu của ngành hàng này năm 2023 là 4.370,49 triệu USD, chiếm 18,70% kim ngạch xuất khẩu 12T/2023 của Việt Nam ra thế giới.

- Ngành hàng giày dép: là ngành hàng xuất khẩu lớn thứ 5 về kim ngạch trong số nhóm hàng của Việt Nam sang CPTPP. Kim ngạch xuất khẩu năm 2023 là 2.840,39 triệu USD, chiếm 14,04% kim ngạch xuất khẩu 12T/2023 của Việt Nam ra thế giới.

3.2. Tác động đối với doanh nghiệp

Việc cắt giảm thuế sẽ mang lại cho DNNVV cơ hội mở rộng thị trường, tham gia vào chuỗi cung ứng, chuỗi giá trị của các tập đoàn đa quốc gia, từ đó tiếp cận với những cơ hội đầu tư, chuyển giao công nghệ, nâng cao trình độ quản trị doanh nghiệp. Tuy nhiên để tận dụng những cơ hội này, doanh nghiệp cần phải không ngừng đổi mới, sáng tạo, nỗ lực, tận dụng mọi lợi thế để cải tiến quy trình sản xuất, giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm. Đối với doanh nghiệp đây vừa là cơ hội những cũng là thách thức. Các doanh nghiệp khi tham gia sâu rộng hơn vào quá trình hội nhập sẽ phải cạnh tranh bình đẳng với những đối tác có tiềm lực tài chính, công nghệ mạnh hơn rất nhiều. Rủi ro bị thua ngay trên “sân nhà” là rất lớn. Để giảm thiểu những rủi ro này, một trong những giải pháp là tận dụng tối đa những thế mạnh của mỗi bên, để cùng thắng.

3.3. Tác động đối với ngành công nghiệp trong nước

Việc giảm thuế quan và tự do hóa thương mại thực sự đang làm cho các ngành công nghiệp trong nước phải "thay da đổi thịt" để nâng cao khả năng cạnh tranh của mình. Nhìn vào các lĩnh vực như sản xuất ô tô, điện tử hay máy móc thiết bị, có thể thấy rõ rằng họ đang phải "đối đầu" với hàng hóa giá rẻ từ các nước trong CPTPP. Dù có nhiều thách thức, nhưng đồng thời, đây cũng là một cơ hội vàng để ngành công nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài. Đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản, việc giảm thuế quan sẽ trở thành một cú hích mạnh mẽ cho xuất khẩu, mở ra lối đi mới cho các doanh nghiệp trong việc đầu tư vào công nghệ, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, các ngành công nghiệp chưa đủ sức mạnh lại phải đối mặt với một “cơn sóng lớn” khi hàng hóa ngoại nhập đổ bộ vào Việt Nam với giá cả hấp dẫn hơn. Đây thật sự là một thách thức không nhỏ mà các doanh nghiệp cần chuẩn bị đối phó.

3.4. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và chuỗi cung ứng

CPTPP giúp Việt Nam đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường lớn như Trung Quốc và Hoa Kỳ. Với việc tiếp cận các thị trường mới như Canada, Mexico, Peru, và Nhật Bản, Việt Nam có thể giảm thiểu rủi ro từ biến động kinh tế quốc tế, đồng thời tận dụng được lợi thế từ các hiệp định thương mại song phương và đa phương khác.

Cùng với đó, CPTPP cũng khuyến khích Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, để làm được điều này, Việt Nam cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng cao nhằm đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng và xuất xứ hàng hóa.

3.5. Thách thức về quản lý nhà nước và cải cách thể chế

Việc thực thi các cam kết về cắt giảm thuế quan trong CPTPP đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục cải cách thể chế, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và tăng cường sự minh bạch trong các quy trình xuất nhập khẩu. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các thị trường quốc tế và tận dụng các ưu đãi thuế quan.

Tuy nhiên, việc cải cách thể chế cần phải được thực hiện đồng bộ với việc nâng cao năng lực quản lý và thực thi các cam kết quốc tế. Việt Nam cần có chính sách phù hợp để đảm bảo lợi ích từ CPTPP được phân bổ đồng đều, hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các SMEs, vượt qua những thách thức từ sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt trong khu vực và toàn cầu.

Nhìn chung, cam kết cắt giảm thuế quan trong CPTPP mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc tăng trưởng xuất khẩu, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích từ Hiệp định, Việt Nam cần thực hiện các biện pháp đồng bộ nhằm cải cách thể chế, phát triển chuỗi cung ứng nội địa, và nâng cao chất lượng sản phẩm.

4. Đề xuất chính sách

Để tận dụng tối đa lợi ích từ các cam kết cắt giảm thuế quan trong Hiệp định CPTPP, đồng thời giúp Việt Nam vượt qua những thách thức của hội nhập kinh tế, một loạt các chính sách cần được đề xuất và thực hiện. Các chính sách này không chỉ giúp cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong dài hạn. Dưới đây là những đề xuất chính:

4.1. Cải cách thể chế và thủ tục hành chính

Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu, nhằm tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp. Cụ thể:

- Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Việc giảm thiểu các thủ tục rườm rà, chi phí không cần thiết và thời gian chờ đợi cho các hoạt động xuất nhập khẩu sẽ giúp các doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và tăng tính cạnh tranh. Việt Nam có thể học hỏi các quốc gia thành viên CPTPP về các cơ chế quản lý hiện đại và ứng dụng công nghệ thông tin trong quy trình thông quan.

- Tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của các cơ quan quản lý nhà nước: Chính phủ cần đảm bảo tính minh bạch trong việc thực thi các cam kết về thuế quan, tránh sự mơ hồ trong chính sách, đồng thời tăng cường giám sát để ngăn chặn tình trạng tham nhũng và chi phí phi chính thức.

- Tối ưu hóa việc thực thi quy tắc xuất xứ: Để đảm bảo các doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng được ưu đãi thuế quan, cần tiếp tục xây dựng và hoàn thiện hệ thống chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Đặc biệt, việc hỗ trợ DNNVV trong việc tuân thủ các quy tắc xuất xứ là rất quan trọng.

4.2. Phát triển chuỗi cung ứng nội địa và nâng cao giá trị gia tăng

Để tận dụng được ưu đãi thuế quan trong CPTPP, Việt Nam cần tập trung phát triển chuỗi cung ứng nội địa, tăng tỷ lệ nội địa hóa và nâng cao giá trị gia tăng cho các sản phẩm xuất khẩu:

- Đầu tư vào công nghiệp hỗ trợ: Việc đầu tư vào các ngành công nghiệp hỗ trợ như dệt, sợi, hóa chất, phụ kiện cho ngành dệt may, da giày sẽ giúp Việt Nam đáp ứng được quy tắc xuất xứ của CPTPP và giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ các nước ngoài khu vực CPTPP. Điều này không chỉ tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong sản xuất.

- Hỗ trợ doanh nghiệp trong đổi mới công nghệ: Chính phủ cần có các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó giúp các sản phẩm của Việt Nam đạt tiêu chuẩn quốc tế và tận dụng được các ưu đãi thuế quan từ CPTPP.

4.3. Hỗ trợ DNNVV

DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế (đóng góp khoảng 40% cho GDP), nộp ngân sách nhà nước 30%, đóng góp giá trị sản lượng công nghiệp 33%, giá trị hàng hóa xuất khẩu 30% và thu hút gần 60% lao động[2], giúp đa dạng hóa các ngành nghề kinh tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững …. Với vai trò quan trong như vậy, chính phủ cần quan tâm chú ý đến việc hỗ trợ DNNVV trong quá trình hội nhập, đặc biệt và tham gia vào việc thực hiện hiệu quả CPTPP:

- Cung cấp thông tin và đào tạo về CPTPP: Chính phủ cần triển khai các chương trình đào tạo, cung cấp thông tin chi tiết về các cam kết CPTPP, đặc biệt là về các quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng và thủ tục thương mại quốc tế. Các DNNVV cần được trang bị kiến thức về cách tận dụng ưu đãi thuế quan và tiếp cận các thị trường CPTPP một cách hiệu quả.

- Hỗ trợ tài chính và tiếp cận vốn: Chính phủ có thể cung cấp các gói hỗ trợ tài chính, giảm lãi suất hoặc bảo lãnh vay vốn cho các DNNVV có tiềm năng xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường CPTPP.

4.4. Đẩy mạnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

Để tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, nguồn nhân lực chất lượng cao là một yếu tố quyết định. Chính phủ cần tập trung vào việc nâng cao trình độ và kỹ năng cho người lao động:

- Chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn: Chính phủ cần phối hợp với các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp để triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng cho người lao động, tập trung vào các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, thủy sản, nông sản, và công nghiệp chế biến. Đặc biệt, việc đào tạo kỹ năng về quản lý chuỗi cung ứng, logistics, và tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp và người lao động đáp ứng được yêu cầu của thị trường CPTPP.

- Khuyến khích sự phát triển của các viện nghiên cứu và trung tâm đổi mới sáng tạo: Các trung tâm đổi mới sáng tạo có thể đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu, phát triển các giải pháp kỹ thuật mới, hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam cải tiến sản xuất và nâng cao năng suất lao động.

4.5. Thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường

Cam kết về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường là một phần quan trọng trong CPTPP. Việc Việt Nam tuân thủ và thực hiện các tiêu chuẩn này không chỉ giúp tăng cường uy tín trên thị trường quốc tế mà còn đảm bảo phát triển bền vững trong dài hạn:

- Chính sách khuyến khích sản xuất sạch: Chính phủ cần thúc đẩy các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển sang các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, giảm phát thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp Việt Nam tuân thủ các cam kết môi trường trong CPTPP mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh khi tiêu dùng toàn cầu đang ngày càng ưu tiên các sản phẩm xanh.

- Xây dựng các tiêu chuẩn bền vững cho ngành xuất khẩu: Việt Nam cần thiết lập và thực thi các tiêu chuẩn về phát triển bền vững trong các ngành xuất khẩu chủ lực như nông nghiệp, thủy sản, và dệt may, nhằm đáp ứng yêu cầu của các thị trường quốc tế, đặc biệt là các thành viên CPTPP có quy định nghiêm ngặt về môi trường như Nhật Bản và Canada.

5. Kết luận

Hiệp định CPTPP với các cam kết mạnh mẽ về cắt giảm thuế quan mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc tiếp cận các thị trường quốc tế, đặc biệt là các nước phát triển như Nhật Bản, Canada, và Mexico. Với tỷ lệ xóa bỏ thuế quan lên đến 97-100%, các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, nông sản, thủy sản và gỗ của Việt Nam sẽ được hưởng lợi trực tiếp, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường thế giới. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các ưu đãi này, Việt Nam cần giải quyết một loạt các thách thức về thể chế, chuỗi cung ứng, và năng lực cạnh tranh.

Việc cải cách thể chế, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, phát triển chuỗi cung ứng nội địa và đầu tư vào công nghệ sản xuất là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đồng thời, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thực hiện các chính sách bền vững sẽ giúp Việt Nam không chỉ phát triển kinh tế mà còn duy trì sự phát triển dài hạn. Trong bối cảnh CPTPP mở rộng với sự tham gia của Vương quốc Anh, những thách thức và cơ hội từ thỏa thuận này cần được quản lý hiệu quả để bảo đảm lợi ích quốc gia và doanh nghiệp Việt Nam trong thời đại hội nhập toàn cầu.

 

Tài liệu tham khảo

1. Bộ Công Thương Việt Nam. (2022). Tổng quan các cam kết về thuế mà các nước CPTPP dành cho Việt Nam.

2. Vietnam Plus. Hiệp định CPTPP: cơ hội và thách thức đối với đến xuất khẩu của Việt Nam.

3. Trần Thanh Tâm và các tác giả (2022). Các nhân tố tác động đến xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường các nước thành viên Hiệp định CPTPP.

4. Nguyễn Việt Hung, Lê Thị Kim Chung (2020). Tác động của việc cắt giảm thuế quan theo cam kết trong CPTPP đến một số ngành sản phẩm: tiếp cận mô hình cân bằng riêng.

5. Cao Mạnh Cường (2022). Hiệp định CPTPP có hiệu lực sau 4 năm: Việt Nam đã đạt nhiều kết quả tích cực.

6. Lê Thị Ánh Tuyết (2022). Nghiên cứu tác động của thuế quan đến xuất khẩu của Việt Nam sang các nước trong Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương.



[1]https://tradingeconomics.com/world/gdp (GDP toàn cầu năm 2023 là 105.435 tỷ USD)

[2] Vũ Long (2022). Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng góp lớn cho nền kinh tế. Truy cập từ:  https://laodong.vn/kinh-doanh/doanh-nghiep-nho-va-vua-dong-gop-lon-cho-nen-kinh-te-1024647.ldo

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO