TRANG CHỦĐỀ ÁNTác động đến kinh tế và hội nhập
12/11/2024

​Tác động của hiệp định CPTPP đối với thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam

Tưởng Thị Thanh Vinh

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Trong những năm gần đây nhờ có Chính sách điều hành kinh tế vĩ mô ổn định, cải cách pháp lý, thủ tục hành chính và đặc biệt là việc ký kết và thực hiện một hàng loại hiệp định thương mại tự do, song phương và đa phương, với hầu hết các thị trường quan trọng trên thế giới, đặc biệt là việc ký kết và triển khai Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Việt Nam đã trở thành điểm sáng trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Bài viết này phân tích những tác động chính của Hiệp định CPTPP đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam và đề xuất một số giải pháp nhằm thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI từ các nước thành viên CPTPP vào Việt Nam.

Từ khóa: CPTPP, đầu tư trực tiếp nước ngoài, FDI, FTA, hội nhập kinh tế, quyền sở hữu.

 

I. Các quy định về đầu tư trong Hiệp định CPTPP

CPTPP bao gồm các quy định toàn diện về đầu tư, nhằm tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và thúc đẩy tự do hóa dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên. Cụ thể:

- Tiêu chuẩn đối xử tối thiểu: CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên đảm bảo rằng nhà đầu tư nước ngoài được đối xử công bằng trong các thủ tục pháp lý, bao gồm các tố tụng hình sự, dân sự hoặc hành chính. Ngoài ra, quyền lợi của nhà đầu tư phải được bảo vệ theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và minh bạch. Điều này rất quan trọng đối với các nhà đầu tư quốc tế, bởi vì nó giúp họ yên tâm rằng các khoản đầu tư của họ sẽ không bị tác động tiêu cực từ các thay đổi chính sách không minh bạch hoặc bất hợp pháp.

- Quy định về tước quyền sở hữu: Một trong những nghĩa vụ quan trọng trong chương đầu tư của CPTPP là quy định về tước quyền sở hữu. Chính phủ các nước có quyền tước quyền sở hữu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài nếu thấy cần thiết cho mục đích công cộng. Tuy nhiên, điều này chỉ được thực hiện nếu có sự đền bù thỏa đáng, phù hợp với giá trị thị trường của tài sản và không có sự phân biệt đối xử giữa các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài. Đây là một yếu tố quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực đầu tư dài hạn như hạ tầng và năng lượng.

- Chuyển tiền: CPTPP đảm bảo quyền tự do chuyển tiền của các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm việc chuyển lợi nhuận, cổ tức và các khoản thu nhập khác từ hoạt động đầu tư. Tuy nhiên, trong các trường hợp khẩn cấp như khủng hoảng kinh tế hoặc khủng hoảng cán cân thanh toán, chính phủ của các nước CPTPP có thể áp dụng biện pháp hạn chế tạm thời để kiểm soát dòng vốn. Điều này giúp duy trì sự ổn định của nền kinh tế quốc gia trong thời kỳ khó khăn, đồng thời đảm bảo quyền lợi cơ bản của các nhà đầu tư nước ngoài không bị ảnh hưởng lâu dài.

- Quy định về yêu cầu thực hiện và quản lý nhân sự: CPTPP cấm các quốc gia thành viên áp đặt các yêu cầu thực hiện (performance requirements) đối với nhà đầu tư nước ngoài. Điều này có nghĩa là các chính phủ không được yêu cầu nhà đầu tư phải đáp ứng một số điều kiện, như việc sử dụng nội địa hóa hoặc tăng cường xuất khẩu, để được phép đầu tư hoặc nhận các ưu đãi đầu tư.

- Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và Nhà nước (ISDS): Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và Nhà nước (ISDS) trong CPTPP là một trong những công cụ quan trọng bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài khi chính phủ nước sở tại vi phạm các tiêu chuẩn đối xử hoặc tước quyền sở hữu mà không có đền bù thỏa đáng. CPTPP quy định rõ ràng về quy trình và thủ tục giải quyết tranh chấp, bao gồm minh bạch hóa thủ tục trọng tài và cho phép các bên liên quan như các tổ chức dân sự hoặc chính phủ khác tham gia vào quá trình trọng tài để trình bày quan điểm. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp.

Ngoài phải bổ nhiệm nhân sự cấp cao theo quốc tịch nhất định. Quy định này giúp các nhà đầu tư có quyền tự do trong việc lựa chọn nhân sự quản lý, qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và phát triển hoạt động kinh doanh.

(ii) Các quy định có tác động đến FDI

Ngoài những quy định về FDI, một quy định khác trong CPTPP cũng có những tác động khá lớn đến FDI.

- Cắt giảm thuế quan và tự do hóa thương mại: Cắt giảm thuế quan là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong CPTPP, giúp Việt Nam tăng cường sức cạnh tranh và thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Các quy định về cắt giảm thuế quan, trong đó gần 95% thuế nhập khẩu giữa các nước thành viên được xóa bỏ, đã mang lại lợi thế lớn cho Việt Nam trong việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada, và Úc. Điều này đã làm cho Việt Nam trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt trong các ngành sản xuất công nghiệp như dệt may, da giày, và điện tử. Ví dụ, các công ty quốc tế khi đầu tư vào Việt Nam có thể tận dụng chi phí sản xuất thấp và tiếp cận được thị trường rộng lớn mà không phải chịu các mức thuế cao như trước đây.

- Các tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường và lao động: CPTPP không chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại mà còn yêu cầu các quốc gia thành viên, bao gồm Việt Nam, phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường và lao động. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn từ các quốc gia phát triển, vốn quan tâm đến các vấn đề trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.

Việc thực hiện các tiêu chuẩn cao này đã thu hút các nhà đầu tư vào các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, một ngành đang phát triển nhanh chóng tại Việt Nam. Ví dụ, các dự án điện gió và điện mặt trời tại miền Trung Việt Nam đã nhận được sự đầu tư lớn từ Canada và Nhật Bản, nhờ vào sự kết hợp giữa chính sách khuyến khích đầu tư và cam kết bảo vệ môi trường.

II. Thực trạng dòng vốn FDI vào Việt Nam dưới tác động của việc thực thi cam kết trong CPTPP

 

Theo Hà Văn Sự và Nguyễn Thu Thủy (2021), CPTPP tác động đến việc thu hút FDI đến từ hai khía cạnh chính: một là, trực tiếp từ các cam kết CPTPP về đầu tư và hai là từ các tác động cộng hưởng của CPTPP đối với nền kinh tế. Trên thực tế kể từ khi tham gia CPTPP dòng vốn FDI vào Việt Nam đã có những thay đổi khá tích cực. Tuy nhiên, bên cạnh những tác động từ việc tham gia các hiệp định TMTD, đặc biệt là CPTPP, còn có rất nhiều các yếu tố quyết định đến dòng vốn FDI vào Việt Nam.

Hình 1. FDI vào Việt Nam theo hai kịch bản

Nguồn: Tính toán mô phỏng của nhóm nghiên cứu

Hình 2. Kết quả mô phỏng tác động CPTPP đến tốc độ tăng vốn FDI vào Việt Nam (FDI-CPTPP-PLUS)

 Nguồn: Tính toán mô phỏng của nhóm nghiên cứu

Khi phân tích, đánh giá những yếu tố tác động của các hiệp định TMTD đến dòng vốn FDI, Hà Văn Sự và Nguyễn Thu Thủy (2021) đã đề cập đến năm yếu tố chính bao gồm: (1) Quy mô thị trường/nền kinh tế và tiềm năng tăng trưởng; (2) Độ mở thương mại; (3) Môi trường đầu tư; (4) Chi phí lao động và (5) Lượng vốn FDI thực tế trong giai đoạn trước. Trên cơ sở phân tích những yếu tố này, Hà Văn Sự và Nguyễn Thu Thủy (2021) cho rằng CPTPP có những tác động tích cực đến dòng vốn FDI, theo đó FDI sẽ tăng trưởng mạnh trong giai đoạn 2019 - 2026. Từ sau 2026, FDI sẽ có xu hướng giảm dần. Theo đánh giá của Hà Văn Sự và Nguyễn Thu Thủy (2021), so với “Kịch bản cơ sở” – là kịch bản trong đó không có những thay đổi về thuế quan và các điều kiện thuận lợi, ràng buộc quy định trong CPTPP, Hiệp định này sẽ có thể khiến cho tốc độ tăng trưởng FDI vào Việt Nam tăng lên từ 2-2,4%/năm.

(i) Phân tích tác động CPTPP đến FDI theo ngành

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động đáng kể đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, đặc biệt là khi xem xét theo ngành. Dưới đây là phân tích tác động của CPTPP đến FDI theo các ngành cụ thể:

- Ngành sản xuất: Ngành sản xuất là một trong những ngành được hưởng lợi nhiều nhất từ CPTPP. Nhờ việc cắt giảm thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư sản xuất. Các công ty quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất hàng dệt may, điện tử, và đồ gỗ, đã tăng cường đầu tư để tận dụng lợi thế của chi phí lao động thấp và vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam.

+ Dệt may và giày dép: CPTPP mở rộng cơ hội xuất khẩu cho các sản phẩm dệt may và giày dép của Việt Nam. Đầu tư FDI vào các lĩnh vực này đã tăng, với nhiều công ty quốc tế thiết lập nhà máy để sản xuất và xuất khẩu sang các quốc gia thành viên CPTPP mà không phải chịu thuế quan cao.

+ Điện tử: Nhiều công ty công nghệ lớn đã tăng cường đầu tư vào Việt Nam để sản xuất các linh kiện điện tử và thiết bị. CPTPP giúp giảm bớt rào cản thương mại, tạo động lực cho các nhà đầu tư điện tử quốc tế.

(ii) Ngành dịch vụ: Ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính và logistics, cũng ghi nhận sự gia tăng FDI nhờ CPTPP. Hiệp định đã mở rộng cánh cửa cho các công ty quốc tế vào thị trường dịch vụ của Việt Nam với môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.

- Tài chính: Các ngân hàng và tổ chức tài chính nước ngoài có điều kiện tốt hơn để mở rộng hoạt động tại Việt Nam, bao gồm cung cấp các dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm và đầu tư.

- Logistics: Nhu cầu về dịch vụ logistics và vận tải tăng mạnh khi thương mại giữa Việt Nam và các quốc gia CPTPP tăng lên. Các nhà đầu tư nước ngoài đang tìm cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng và dịch vụ logistics để tận dụng cơ hội này.

(iii) Nông nghiệp: Ngành nông nghiệp của Việt Nam cũng được hưởng lợi từ FDI dưới tác động của CPTPP, nhưng không mạnh mẽ bằng các ngành khác do sự hạn chế về quy mô và tính cạnh tranh. Tuy nhiên, các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào công nghệ nông nghiệp và chế biến thực phẩm để nâng cao giá trị của sản phẩm nông nghiệp Việt Nam xuất khẩu.

(iv) Công nghiệp chế biến, chế tạo: Các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, đặc biệt là các ngành có giá trị gia tăng cao, cũng đã thu hút nhiều FDI sau khi CPTPP có hiệu lực. Các nhà đầu tư nước ngoài, chủ yếu từ các nước CPTPP như Nhật Bản và Canada, đã tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp có tiềm năng xuất khẩu.

(v) Ngành năng lượng tái tạo: Việt Nam đang ngày càng thu hút các nhà đầu tư vào ngành năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió, nhờ các cam kết của CPTPP về môi trường và phát triển bền vững. Các công ty quốc tế đã đầu tư vào việc phát triển các dự án năng lượng sạch tại Việt Nam, tận dụng tiềm năng to lớn của nước này trong lĩnh vực này.

III. Những hạn chế, thách thức và tiềm năng thu hút FDI trong bối cảnh thực thi CPTPP

3.1. Những hạn chế, thách thức

(i)  Hạn chế trong khu vực tư nhân

Trong bối cảnh Việt Nam tham gia CPTPP, mặc dù Hiệp định này đã tạo ra nhiều cơ hội thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), khu vực tư nhân Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều hạn chế trong việc tối ưu hóa tiềm năng từ FDI. Dưới đây là phân tích một số hạn chế chủ yếu trong khu vực tư nhân liên quan đến việc thu hút FDI khi thực thi CPTPP:

- Hạn chế về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước: Một trong những thách thức lớn của khu vực tư nhân Việt Nam là năng lực cạnh tranh còn yếu so với các doanh nghiệp nước ngoài. CPTPP mở cửa thị trường, cho phép các doanh nghiệp quốc tế dễ dàng tham gia vào nhiều ngành kinh tế, nhưng các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam lại thiếu khả năng về vốn, công nghệ, và kinh nghiệm để cạnh tranh trực tiếp.

- Hạn chế về công nghệ và năng lực sản xuất: Nhiều doanh nghiệp tư nhân Việt Nam hoạt động với công nghệ lạc hậu, quy mô nhỏ, và không đủ khả năng để tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này khiến họ khó khăn trong việc hợp tác với các nhà đầu tư nước ngoài và tận dụng cơ hội từ FDI.

- Hạn chế về trình độ và năng suất lao động thấp: So với các quốc gia thành viên khác trong CPTPP, năng suất lao động của doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong khu vực tư nhân, còn thấp. Điều này làm giảm khả năng thu hút các doanh nghiệp FDI muốn đầu tư vào các lĩnh vực cần lực lượng lao động có tay nghề cao.

- Khó khăn trong tiếp cận vốn: Khu vực tư nhân Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn để mở rộng sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, dẫn đến việc khó tham gia vào các dự án lớn có sự góp mặt của nhà đầu tư nước ngoài. Mặc dù có nhiều chính sách hỗ trợ tài chính từ chính phủ, doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vẫn chưa được hưởng lợi nhiều từ các nguồn vốn quốc tế và trong nước.

- Cấu trúc tài chính yếu kém: Nhiều doanh nghiệp tư nhân không có hồ sơ tài chính minh bạch hoặc không đủ điều kiện tín dụng, khiến họ gặp khó khăn khi tiếp cận các khoản vay từ ngân hàng để đầu tư, phát triển.

(ii) Hạn chế về chất lượng nguồn nhân lực

Mặc dù có lực lượng lao động dồi dào, chất lượng nguồn nhân lực của khu vực tư nhân vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu từ các doanh nghiệp FDI. Các doanh nghiệp tư nhân thiếu các chương trình đào tạo bài bản để nâng cao trình độ của người lao động, khiến họ khó cạnh tranh và tham gia vào chuỗi cung ứng của các công ty quốc tế.

- Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế, lao động thiếu kỹ năng và kinh nghiệm làm việc: Lao động trong khu vực tư nhân chưa được đào tạo đủ các kỹ năng hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và kỹ thuật chuyên sâu, làm giảm sự hấp dẫn của khu vực tư nhân đối với FDI.

- Hạn chế về thể chế, năng lực tổ chức và quản lý: Dù CPTPP đã mang lại khung pháp lý minh bạch và ổn định hơn, một số bất cập trong thực thi chính sách vẫn tồn tại. Điều này ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh và làm suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài khi cân nhắc đầu tư vào khu vực tư nhân tại Việt Nam.

- Thủ tục hành chính phức tạp: Mặc dù đã có những cải cách đáng kể trong các thủ tục hành chính, khu vực tư nhân vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các cơ chế hỗ trợ từ nhà nước do quy trình thủ tục phức tạp và sự không đồng nhất trong các quy định từ trung ương đến địa phương.

- Thiếu liên kết giữa chính sách và thực tiễn: Một số chính sách hỗ trợ thu hút FDI không được thực thi hiệu quả, đặc biệt là trong việc tạo môi trường cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

- Liên kết yếu giữa doanh nghiệp trong nước và FDI: Khu vực tư nhân Việt Nam chưa phát triển đủ các mối liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp FDI để tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là một hạn chế lớn trong việc tận dụng FDI để nâng cao năng lực sản xuất và phát triển công nghệ.

- Hợp tác còn hạn chế: Các doanh nghiệp FDI thường phải nhập khẩu nguyên vật liệu và sản phẩm trung gian từ các quốc gia khác do doanh nghiệp tư nhân trong nước chưa đáp ứng đủ yêu cầu về chất lượng và quy mô. Điều này làm giảm cơ hội chuyển giao công nghệ và kỹ năng cho các doanh nghiệp trong nước.

- Khả năng thích ứng với tiêu chuẩn quốc tế: Các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam còn gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về sản phẩm và quản lý. Điều này khiến họ không thể trở thành nhà cung cấp chính cho các công ty nước ngoài hoặc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu do FDI mang lại.

3.2. Triển vọng dài hạn về FDI của Việt Nam

(i) Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo cơ hội lớn từ chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong dài hạn, FDI vào ngành công nghiệp chế biến, chế tạo sẽ tiếp tục tăng trưởng nhờ sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu khỏi Trung Quốc và nhu cầu về sản xuất tại Việt Nam của các doanh nghiệp quốc tế. Đặc biệt, ngành điện tử, dệt may và sản xuất phụ tùng ô tô sẽ tiếp tục thu hút FDI lớn.

(ii) Ngành dịch vụ nâng cao tiềm năng nhờ mở cửa thị trường. Ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính và bảo hiểm, có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc mở cửa thị trường. Điều này sẽ giúp Việt Nam trở thành trung tâm dịch vụ trong khu vực, thu hút nhiều hơn FDI từ các tập đoàn tài chính lớn trên thế giới.

(iii) Năng lượng tái tạo động lực mới từ phát triển bền vững. Với tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, Việt Nam sẽ tiếp tục thu hút FDI vào các dự án liên quan đến năng lượng sạch. Đây là một trong những lĩnh vực có triển vọng dài hạn sáng sủa nhờ sự hỗ trợ của các chính sách khuyến khích đầu tư và xu hướng toàn cầu hóa năng lượng xanh.

(iv) Nông nghiệp và chế biến thực phẩm tiềm năng tăng trưởng nhờ cải tiến công nghệ. Trong dài hạn, FDI vào nông nghiệp sẽ tập trung vào công nghệ cao và chế biến thực phẩm. Các nhà đầu tư nước ngoài sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa ngành này, giúp tăng cường năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

IV. Giải pháp tăng cường thu hút FDI trong bối cảnh thực thi cam kết CPTPP

(i) Cải thiện chất lượng nguồn nhân lực. Nhà nước cần đầu tư vào các chương trình đào tạo kỹ năng, liên kết với các doanh nghiệp FDI để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và tăng cường khả năng chuyển giao công nghệ.

(ii) Thu hút đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng. Chính phủ cần đầu tư vào các dự án hạ tầng trọng điểm, chẳng hạn như hệ thống cảng biển, đường cao tốc và mạng lưới năng lượng tái tạo, nhằm hỗ trợ cho sự phát triển của FDI.

(iii) Tiếp tục hoàn thiện thể chế và môi trường kinh doanh. Cải cách thể chế, minh bạch hóa quy trình cấp phép đầu tư và xây dựng môi trường kinh doanh thân thiện hơn là các yếu tố cần thiết để nâng cao khả năng thu hút FDI trong dài hạn.

(iv) Cạnh tranh khu vực. Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và tạo ra những ưu đãi đặc biệt cho các ngành công nghệ cao và chiến lược.

V. Kết luận

CPTPP đã mang lại lợi ích to lớn cho Việt Nam trong việc thu hút dòng vốn FDI, đặc biệt là trong các ngành sản xuất và năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích này, Việt Nam cần tiếp tục thực hiện các cải cách trong nước và hỗ trợ doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh. Bằng cách này, Việt Nam sẽ không chỉ thu hút thêm vốn đầu tư mà còn phát triển bền vững trong dài hạn./.

 

Tài liệu tham khảo

  1. Phạm Đức Tài (2022). Thu hút vốn FDI trong điều kiện thực hiện CPTPP và EVFTA.

  2. Hà Văn Sự, Nguyễn Thị Thu (2021). Tác động của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương đến chuyển dịch dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam. Tạp Chí Kinh Tế Và Phát triển, (287), 35–44.

  3. Hà Anh (2021). Nhìn lại hai năm thực thi CPTPP từ góc nhìn doanh nghiệp.

  4. Andreas Stoffers (2024). CPTPP milestone marks nation’s economic integration.

  5. Acclime (2024). Significant updates lift foreign investment restrictions in Vietnam under CPTPP from 14 January 2024. 

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO