Tưởng Thị Thanh Vinh
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã mang lại những tác động đa chiều đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam. Các DNNVV có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, thu hút đầu tư nước ngoài, cải thiện năng lực sản xuất và đẩy mạnh đổi mới sáng tạo. Sự tham gia vào CPTPP thúc đẩy các chính sách hỗ trợ từ chính phủ, giúp DNNVV cải thiện khả năng tiếp cận tài chính, nâng cao chất lượng sản phẩm, và xây dựng thương hiệu quốc tế.
Tuy nhiên, CPTPP cũng đặt ra nhiều thách thức đáng kể. DNNVV phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế, vốn mạnh về công nghệ, tài chính và quản lý. Để vượt qua các thách thức này, DNNVV cần chú trọng nâng cao năng lực quản trị, đầu tư vào đổi mới công nghệ và chuyển đổi số, cũng như cải thiện chất lượng nguồn nhân lực. Chính phủ cần tiếp tục đóng vai trò hỗ trợ thông qua việc cung cấp thông tin kịp thời, xây dựng các chính sách ưu đãi và phát triển cơ sở hạ tầng. Sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp lớn và các hiệp hội ngành nghề sẽ là nền tảng quan trọng để giúp DNNVV tận dụng tối đa lợi thế từ CPTPP và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Từ khóa: CPTPP, bảo vệ môi trường, chuỗi cung ứng toàn cầu, DNNVV, đầu tư nước ngoài, năng lực sản xuất, quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn lao động.
I. Khái quát chung về các cam kết và những tác động của việc thực thi các cam kết trong CPTPP
1.1. Khái quát chung về các cam kết: CPTPP bao gồm 30 chương, đưa ra các cam kết toàn diện nhằm thúc đẩy thương mại tự do, đầu tư và phát triển kinh tế. Một số nội dung chính bao gồm:
- Cam kết về thuế quan: Các thành viên cam kết xóa bỏ hoặc giảm đáng kể thuế quan đối với hầu hết hàng hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại hàng hóa. Cụ thể, hơn 95% dòng thuế được xóa bỏ ngay khi hiệp định có hiệu lực.
- Dịch vụ và đầu tư: CPTPP cung cấp khung pháp lý minh bạch và công bằng, giúp bảo vệ các nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời tạo điều kiện cho việc tự do hóa các ngành dịch vụ như tài chính, viễn thông, giáo dục và logistics.
- Sở hữu trí tuệ: Hiệp định bao gồm các quy định hiện đại về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, từ bản quyền, sáng chế, nhãn hiệu đến dữ liệu độc quyền, nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong khu vực.
- Quy tắc xuất xứ và hải quan: Các quy định rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ giúp bảo đảm lợi ích từ CPTPP chỉ áp dụng cho hàng hóa từ các thành viên hiệp định. Đồng thời, các thủ tục hải quan được cải tiến để giảm thiểu thời gian và chi phí.
- Lao động và môi trường: CPTPP đặt ra tiêu chuẩn cao về bảo vệ quyền lao động và môi trường, hướng đến phát triển bền vững và công bằng xã hội.
1.2. Ý nghĩa và những tác động của việc thực thi các cam kết trong CPTPP. CPTPP đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do và liên kết kinh tế khu vực, cũng như toàn cầu. Các tác động đáng kể bao gồm:
- Thúc đẩy thương mại và đầu tư: Việc giảm hoặc xóa bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan giúp tăng cường trao đổi hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các thành viên.
- Tạo động lực cho cải cách kinh tế: CPTPP yêu cầu các nước thành viên thực hiện các cải cách về pháp luật, chính sách kinh tế để tuân thủ các tiêu chuẩn cao, từ đó cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường năng lực cạnh tranh.
- Hỗ trợ liên kết kinh tế khu vực: CPTPP thúc đẩy sự gắn kết giữa các nền kinh tế thuộc khu vực châu Á - Thái Bình Dương, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Đóng vai trò dẫn dắt trong bối cảnh toàn cầu hóa: Khi các mô hình thương mại đa phương đang gặp khó khăn, CPTPP được coi là một ví dụ điển hình về sự hợp tác quốc tế, định hình trật tự thương mại toàn cầu trong tương lai.
II. Cơ hội và thách thức của việc thực thi các cam kết trong CPTPP đến DNNVV của Việt Nam
2.1. Những cơ hội
- Khả năng mở rộng thị trường xuất khẩu: CPTPP giúp DNNVV tiếp cận các thị trường lớn với thuế quan được cắt giảm hoặc xóa bỏ, tạo điều kiện để sản phẩm Việt Nam cạnh tranh hơn tại các nước thành viên như Canada, Nhật Bản, Úc, và Mexico.
- Tăng cường cơ hội tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu: Với các quy tắc xuất xứ linh hoạt và khuyến khích hợp tác khu vực, DNNVV Việt Nam có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và giá trị gia tăng.
- Thu hút đầu tư nước ngoài: CPTPP thúc đẩy môi trường kinh doanh minh bạch và hấp dẫn hơn, giúp DNNVV dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn và đối tác từ các nhà đầu tư nước ngoài.
- Cải thiện năng lực cạnh tranh: Tham gia CPTPP buộc DNNVV phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đầu tư vào công nghệ và quản lý để đáp ứng các tiêu chuẩn cao về kỹ thuật và an toàn của thị trường quốc tế.
- Khuyến khích đổi mới và sáng tạo: Với việc tiếp cận các công nghệ và phương pháp kinh doanh tiên tiến từ các đối tác trong hiệp định, DNNVV có thêm cơ hội để đổi mới và tăng cường khả năng cạnh tranh.
- Hỗ trợ từ chính sách và các chương trình hỗ trợ của chính phủ: Tham gia CPTPP thúc đẩy chính phủ Việt Nam triển khai nhiều chương trình hỗ trợ DNNVV về tài chính, thông tin, đào tạo và xúc tiến thương mại nhằm tận dụng tốt cơ hội từ hiệp định.
- Gia tăng uy tín trên thị trường quốc tế: Việc tham gia vào một hiệp định lớn như CPTPP giúp DNNVV Việt Nam xây dựng thương hiệu và uy tín trên thị trường quốc tế, từ đó thu hút thêm nhiều đối tác và khách hàng tiềm năng.
2.3. Thách thức
- Cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp quốc tế. CPTPP loại bỏ hầu hết các rào cản thuế quan giữa 11 quốc gia thành viên, tạo ra một thị trường mở rộng với những tiêu chuẩn cao. Điều này đồng nghĩa với việc các DNNVV Việt Nam phải cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ quốc tế, bao gồm cả các tập đoàn lớn có tiềm lực mạnh mẽ về vốn, công nghệ, và nhân lực. Đây là một áp lực lớn với các doanh nghiệp nhỏ, vốn dĩ còn hạn chế về quy mô và nguồn lực.
- Rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng. CPTPP yêu cầu các sản phẩm và dịch vụ phải tuân thủ những tiêu chuẩn cao về chất lượng, an toàn, môi trường và lao động. Nhiều DNNVV Việt Nam chưa quen thuộc hoặc chưa đáp ứng được các yêu cầu này, từ đó gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế. Đặc biệt, các lĩnh vực như nông sản, thực phẩm chế biến, và hàng tiêu dùng thường phải đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe.
- Hạn chế trong tiếp cận thông tin. Các DNNVV thường thiếu thông tin về những quy định cụ thể trong CPTPP, từ các điều khoản về thuế quan, luật pháp thương mại đến các cam kết phi thuế quan. Điều này khiến họ khó khăn trong việc tận dụng cơ hội và tránh được những rủi ro pháp lý khi kinh doanh tại các thị trường thành viên CPTPP.
- Khó khăn trong việc đáp ứng quy tắc xuất xứ. Một trong những yêu cầu quan trọng của CPTPP là các doanh nghiệp phải chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm theo các quy tắc cụ thể. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng của nhiều DNNVV Việt Nam vẫn còn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, khiến việc đáp ứng quy tắc xuất xứ trở nên khó khăn và làm giảm khả năng tận dụng ưu đãi thuế quan.
- Thiếu vốn và nguồn lực để đổi mới. Để nâng cao năng lực cạnh tranh, các DNNVV cần đầu tư vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện quản lý. Tuy nhiên, hạn chế về vốn, nhân lực và khả năng tiếp cận các nguồn tài trợ là trở ngại lớn đối với hầu hết các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Áp lực từ các quy định về lao động và môi trường. CPTPP không chỉ tập trung vào các khía cạnh kinh tế mà còn nhấn mạnh về lao động và bảo vệ môi trường. Các doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chuẩn cao hơn về quyền lao động, điều kiện làm việc và bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi chi phí lớn để điều chỉnh hoạt động, trong khi khả năng tài chính của DNNVV thường không đủ mạnh.
- Thiếu sự hỗ trợ từ chính sách và cơ sở hạ tầng. Dù Chính phủ Việt Nam đã có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng hiệu quả thực tế còn hạn chế, đặc biệt ở khu vực nông thôn và các tỉnh thành xa trung tâm kinh tế. Việc thiếu cơ sở hạ tầng, dịch vụ hậu cần và các hỗ trợ kỹ thuật cũng làm giảm khả năng cạnh tranh của các DNNVV khi tham gia CPTPP.
III. Giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa của Việt Nam khai thác tối đa cơ hội và hạn chế tố thiểu những thách thức của việc thực thi các cam kết trong CPTPP
3.1. Tăng cường nhận thức đầy đủ về CPTPP và các cam kết liên quan cho các DNNVV. DNNVV cần dành nguồn lực để nghiên cứu kỹ các nội dung của CPTPP, đặc biệt là các cam kết về thuế quan, quy tắc xuất xứ, sở hữu trí tuệ, và tiêu chuẩn lao động. Việc hiểu rõ các điều khoản này giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội xuất khẩu: Tận dụng ưu đãi thuế quan từ các thị trường thành viên, đáp ứng yêu cầu pháp lý: Tuân thủ các tiêu chuẩn mới, tránh bị phạt hoặc mất cơ hội kinh doanh.
3.2. Nâng cao năng lực quản trị và đổi mới công nghệ cho các DNNVV. Để cạnh tranh trong môi trường kinh doanh quốc tế, DNNVV cần: Tăng cường đầu tư vào công nghệ: Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm; cải thiện quản trị: Áp dụng các mô hình quản lý chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả.
3.3. Tăng cường hỗ trợ tài chính, tín dụng cho DNNVV. Một trong những hạn chế lớn nhất của DNNVV Việt Nam là năng lực tài chính yếu. Các doanh nghiệp có thể tìm kiếm các nguồn vốn hỗ trợ từ chính phủ hoặc các tổ chức tài chính quốc tế; Hợp tác với các ngân hàng thương mại để tiếp cận vốn vay ưu đãi.
3.4. Hỗ trợ tối đa cho doanh nghiệp trong việc tận dụng các dịch vụ hỗ trợ và tham gia chuỗi giá trị. DNNVV có thể khai thác các chương trình hỗ trợ của chính phủ hoặc tổ chức quốc tế trong việc: Tư vấn pháp lý, tài chính, và chiến lược kinh doanh; Tham gia chuỗi giá trị toàn cầu để học hỏi và nâng cao năng lực cạnh tranh.
3.5. Hỗ trợ DNNVV trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc chuẩn bị đội ngũ nhân sự đáp ứng yêu cầu hội nhập là yếu tố then chốt. Các giải pháp cụ thể bao gồm: Đào tạo kỹ năng chuyên môn và ngoại ngữ; Nâng cao nhận thức về văn hóa kinh doanh quốc tế.
3.6. Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tham gia và đẩy mạnh hoạt động xây dựng thương hiệu và xúc tiến thương mại. CPTPP mở ra cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế, do đó DNNVV cần: Xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp, phù hợp với từng thị trường; Đầu tư vào xây dựng và phát triển thương hiệu, đặc biệt là các thương hiệu đặc sản địa phương.
3.7. Hỗ trợ doanh nghiệp trong hợp tác và liên kết với các doanh nghiệp khác. Thay vì hoạt động độc lập, DNNVV nên: Hợp tác với các doanh nghiệp trong nước để tận dụng nguồn lực và kinh nghiệm; Tham gia các hiệp hội ngành nghề để chia sẻ thông tin và cơ hội hợp tác.
3.8. Tăng cường hỗ trợ DNNVV trong việc đáp ứng, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường, lao động, và chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển thị trường. Doanh nghiệp cần chủ động cải tiến quy trình sản xuất và xây dựng hệ thống quản lý phù hợp.
3.9. Tăng cường các chính sách hỗ trợ DNNVV trong việc đầu tư, đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ số. Trong kỷ nguyên công nghệ, chuyển đổi số là yêu cầu cấp bách. Các doanh nghiệp nên: Ứng dụng công nghệ số trong quản lý, sản xuất, và kinh doanh; Sử dụng các nền tảng thương mại điện tử để mở rộng thị trường.
IV. Kết luận
Hiệp định CPTPP đã mang lại những tác động sâu rộng đối với DNNVV tại Việt Nam. Về mặt cơ hội, CPTPP mở ra một thị trường rộng lớn với 12 quốc gia thành viên, giúp các DNNVV tiếp cận nhiều khách hàng quốc tế hơn. Các rào cản thuế quan giảm mạnh cũng làm tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Đồng thời, việc tham gia vào chuỗi cung ứng khu vực giúp các doanh nghiệp mở rộng quy mô và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Tuy nhiên, thách thức cũng không nhỏ. DNNVV phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ nước ngoài vốn có lợi thế về công nghệ, tài chính và quản lý. Ngoài ra, yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và trách nhiệm xã hội cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải cải thiện đáng kể năng lực nội tại để đáp ứng.
Sự thành công của DNNVV không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực tự thân mà còn cần đến sự hỗ trợ từ nhiều phía. Chính phủ cần xây dựng các chính sách hỗ trợ hiệu quả, cung cấp thông tin kịp thời về thị trường và quy định trong CPTPP. Các hiệp hội doanh nghiệp cần đóng vai trò cầu nối, tổ chức các chương trình đào tạo và hỗ trợ kết nối giữa doanh nghiệp trong và ngoài nước. Cộng đồng doanh nghiệp lớn cần tạo điều kiện hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm để cùng phát triển.
Tài liệu tham khảo
1. Hà Anh (2021). Nhìn lại hai năm thực thi CPTPP từ góc nhìn doanh nghiệp.
2. Phạm Tuyên (2018). Tham gia CPTPP, thách thức rất lớn với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
3. Huy Dương (2023). Giải pháp tín dụng hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng FTA.
4. Nguyễn Thị Giang (2023). Rà soát nội dung cam kết về doanh nghiệp nhỏ và vừa mà Việt Nam là thành viên.
5. Phương Anh (2022). CPTPP hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia xuất khẩu vào các thị trường CPTPP.
6.Thái Linh (2018). CPTPP và động lực thúc đẩy cải cách.