Đỗ Tuấn Hải
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mở ra cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu. Các doanh nghiệp sẽ hưởng lợi từ việc giảm thuế quan, giúp giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh tại các thị trường như Nhật Bản, Canada, Australia và Mexico. Thị trường CPTPP cũng có nhu cầu tiêu thụ thủy sản cao, đặc biệt là các sản phẩm an toàn và chất lượng cao, tạo cơ hội cho Việt Nam nâng cao chất lượng và gia tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm. Các cam kết về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững thúc đẩy việc xuất khẩu sản phẩm thủy sản hữu cơ và thân thiện với môi trường. Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và các cơ quan xúc tiến thương mại cũng giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế và mở rộng kênh phân phối.
Từ khóa: CPTPP, giải pháp, thủy sản, xuất khẩu, thị trường, bối cảnh, xuất xứ.
1. Tăng nhu cầu tiêu thụ thủy sản tại các quốc gia CPTPP
Thị trường CPTPP, với các quốc gia thành viên như Nhật Bản, Australia, Canada và Mexico, là một trong những khu vực tiêu thụ thủy sản lớn nhất thế giới. Các quốc gia này có nhu cầu rất cao đối với các sản phẩm thủy sản chất lượng cao, đặc biệt là những sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm quốc tế. Sự gia tăng dân số và xu hướng tiêu dùng thực phẩm sạch, an toàn đang là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ nhu cầu tiêu thụ thủy sản tại các quốc gia này. Các sản phẩm thủy sản, bao gồm cá, tôm, và các loại hải sản khác, đã trở thành món ăn phổ biến và ngày càng được ưa chuộng trong thực đơn của người tiêu dùng.
Bên cạnh đó, các quốc gia CPTPP đang chuyển dần sang xu hướng tiêu thụ các sản phẩm chế biến sẵn, đóng gói tiện lợi, điều này tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam mở rộng xuất khẩu các sản phẩm chế biến sâu. Các sản phẩm này có giá trị cao hơn và đáp ứng nhu cầu của thị trường tiêu thụ hiện đại, giúp doanh nghiệp gia tăng doanh thu và nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm. Việc tiếp cận các thị trường này sẽ không chỉ thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm thủy sản Việt Nam mà còn giúp nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng yêu cầu của các thị trường phát triển.
2. Giảm thuế quan và mở cửa thị trường
Hiệp định CPTPP mang lại lợi ích lớn cho ngành thủy sản Việt Nam thông qua việc giảm thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm thủy sản vào các thị trường như Nhật Bản, Canada, Australia và Mexico. Việc giảm thuế xuất khẩu giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam cạnh tranh hơn, giảm chi phí xuất khẩu và giá sản phẩm, từ đó gia tăng sức hút trên thị trường quốc tế. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mở ra cơ hội lớn để gia tăng kim ngạch xuất khẩu. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh, gia tăng lợi nhuận từ việc xuất khẩu vào các thị trường khó tính mà không phải lo lắng về các chi phí thuế quan cao.
Mở cửa thị trường thông qua CPTPP không chỉ giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam có cơ hội tiếp cận các thị trường lớn mà còn tạo cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam mở rộng đối tác và nâng cao sự hiện diện ở các khu vực chiến lược. Việc giảm thuế quan cũng tạo ra động lực để các doanh nghiệp đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu, xây dựng các kênh phân phối bền vững, từ đó góp phần tạo ra một mạng lưới cung ứng và tiêu thụ ổn định. Sự mở cửa này mang lại một thị trường rộng lớn và đầy tiềm năng cho các doanh nghiệp Việt Nam.
3. Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm quốc tế
CPTPP đặt ra các yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm đối với sản phẩm thủy sản nhập khẩu. Các tiêu chuẩn này bao gồm các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, và việc duy trì chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất và xuất khẩu. Đây là một cơ hội lớn để các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO 22000 và GlobalG.A.P. Việc đạt được các chứng nhận quốc tế này giúp tăng cường uy tín và niềm tin của người tiêu dùng vào sản phẩm thủy sản Việt Nam.
Đồng thời, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế giúp các doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro liên quan đến chất lượng sản phẩm, tránh bị khiếu nại và bảo vệ uy tín thương hiệu. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể sử dụng các chứng nhận này để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm và mở rộng cơ hội xuất khẩu vào các thị trường khó tính như Nhật Bản, Mỹ, và các quốc gia phát triển khác. Việc đạt chuẩn quốc tế cũng là bước quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu quốc gia, tạo sự khác biệt và khẳng định chất lượng sản phẩm của Việt Nam trên trường quốc tế.
4. Hỗ trợ từ các cam kết của CPTPP về môi trường và phát triển bền vững
Một trong những yếu tố quan trọng mà CPTPP cam kết là bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Điều này đặc biệt quan trọng đối với ngành thủy sản, khi việc duy trì các nguồn tài nguyên thủy sản và bảo vệ hệ sinh thái biển là một yếu tố cốt lõi để đảm bảo sự phát triển bền vững. CPTPP khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện các phương pháp nuôi trồng thủy sản bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các mô hình nuôi tôm sạch, nuôi thủy sản hữu cơ ngày càng được yêu thích và chấp nhận rộng rãi tại các thị trường quốc tế.
Việc áp dụng các mô hình sản xuất thân thiện với môi trường không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn tạo dựng sự tin tưởng từ người tiêu dùng quốc tế. Các thị trường khó tính như Nhật Bản, Mỹ và các quốc gia phương Tây luôn ưu tiên những sản phẩm thủy sản có chứng nhận bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để phát triển các sản phẩm thủy sản hữu cơ, đạt chứng nhận quốc tế về môi trường, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu và cạnh tranh trong một thị trường toàn cầu ngày càng khắt khe.
5. Khả năng gia tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm thủy sản
CPTPP không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn mang đến cơ hội lớn để các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm. Việc xuất khẩu các sản phẩm chế biến sâu như thủy sản chế biến sẵn, tôm, cá đông lạnh và các sản phẩm chế biến khác giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam có giá trị cao hơn và có thể mang lại lợi nhuận lớn hơn. Các sản phẩm chế biến sâu đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về thực phẩm tiện lợi và an toàn, đồng thời dễ dàng gia nhập các phân khúc thị trường cao cấp.
Việc giảm thuế quan và mở cửa thị trường cũng tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp Việt Nam gia nhập các phân khúc cao cấp, từ đó gia tăng doanh thu và phát triển bền vững. Các sản phẩm chế biến sâu có thể dễ dàng xuất khẩu sang các thị trường yêu cầu chất lượng cao như Nhật Bản, Mỹ và các nước châu Âu, qua đó nâng cao vị thế của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế và giúp gia tăng giá trị cho sản phẩm.
6. Phát triển thương mại điện tử
Thương mại điện tử đang ngày càng trở thành một kênh phân phối quan trọng đối với các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam. CPTPP tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm qua các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu. Các công ty thủy sản có thể tiếp cận các kênh bán hàng trực tuyến tại các quốc gia thành viên, từ đó giúp tăng khả năng phân phối sản phẩm và giảm chi phí. Các doanh nghiệp có thể xây dựng các cửa hàng trực tuyến hoặc tham gia vào các nền tảng bán hàng toàn cầu để kết nối với các đối tác và nhà phân phối quốc tế.
Việc sử dụng thương mại điện tử không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả bán hàng mà còn giúp giảm chi phí trung gian, mở rộng thị trường và gia tăng sự hiện diện của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên toàn cầu. Các kênh phân phối trực tuyến giúp doanh nghiệp mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng, thúc đẩy xuất khẩu và gia tăng doanh thu trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
7. Tạo cơ hội hợp tác và liên kết chuỗi cung ứng quốc tế
CPTPP mở ra cơ hội hợp tác mạnh mẽ giữa các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam và các đối tác quốc tế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia vào các chuỗi cung ứng quốc tế, từ đó gia tăng năng lực sản xuất, tiếp cận công nghệ tiên tiến, và mở rộng mạng lưới tiêu thụ sản phẩm. Việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra cơ hội hợp tác trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm, từ đó thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong ngành thủy sản.
Hợp tác với các đối tác quốc tế trong chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp thủy sản Việt Nam tăng trưởng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Các cơ hội hợp tác này còn mở ra những sáng kiến mới trong marketing, phân phối và nghiên cứu thị trường, giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu xuất khẩu và phát triển dài hạn.
8. Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và các cơ quan xúc tiến thương mại
Chính phủ Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp thủy sản thông qua các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và các chương trình xúc tiến thương mại. Những chính sách này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp, mở rộng quy mô sản xuất, và gia tăng khả năng xuất khẩu. Chính phủ cũng tạo điều kiện để doanh nghiệp tham gia vào các hội chợ quốc tế, triển lãm thương mại, và các sự kiện xúc tiến xuất khẩu tại các quốc gia CPTPP.
Các chương trình xúc tiến thương mại giúp doanh nghiệp thủy sản Việt Nam tiếp cận các đối tác quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu và xây dựng thương hiệu quốc gia. Chính sách hỗ trợ này giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển ngành thủy sản Việt Nam trong môi trường thương mại quốc tế đầy cơ hội và thách thức. Chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế, từ đó giúp doanh nghiệp đạt được thành công lâu dài.
9. Kết Luận
CPTPP mang lại nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, từ việc giảm thuế quan, cải thiện chất lượng sản phẩm, đến việc gia tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm. Để tận dụng tối đa những lợi thế này, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và mở rộng các kênh phân phối, đồng thời tận dụng các chính sách hỗ trợ từ chính phủ để phát triển bền vững trong thị trường toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
1. Vu, T. D., Le, T. H., & Masciarelli, F. (2020). The economic impact of CPTPP on Vietnam’s fisheries exports to CPTPP region. Journal of International Economics and Management, 20(2), 1-15. Truy cập từ: https://doi.org/10.38203/jiem.020.2.0007
2. Go Global (2022). Assess the impact of the CPTPP commitments on the seafood. Truy cập từ: https://goglobal.moit.gov.vn/en/news/news&news_id=3096
3. VASEP (2021). Australia và Canada - 2 thị trường thủy sản tiềm năng trong khối CPTPP. Truy cập từ: https://vasep.com.vn/san-pham-xuat-khau/tin-tong-hop/xuat-nhap-khau/australia-va-canada-2-thi-truong-thuy-san-tiem-nang-trong-khoi-cptpp-21418.html
4. VASEP (2023). Năm 2023, CPTPP vẫn mang lại lợi thế cho thủy sản Việt Nam. Truy cập từ: https://vasep.com.vn/san-pham-xuat-khau/tin-tong-hop/xuat-nhap-khau/nam-2023-cptpp-van-mang-lai-loi-the-cho-thuy-san-viet-nam-28527.html
5. Lê Hằng (2024). CPTPP sau 5 năm: góc nhìn từ ngành thủy sản. Truy cập từ: https://vasep.com.vn/san-pham-xuat-khau/tin-tong-hop/xuat-nhap-khau/cptpp-sau-5-nam-goc-nhin-tu-nganh-thuy-san-29748.html
6. Vietnam Fisheries Magazine (2024). Boosting Vietnamese pangasius exports through the CPTPP FTA. Truy cập từ: https://vietfishmagazine.com/markets/boosting-vietnamese-pangasius-exports-through-the-cptpp-fta.html