Đỗ Tuấn Hải
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh các mặt hàng thủy sản, ngành thủy sản Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ chế biến, bảo quản và cấp đông hiện đại để nâng cao chất lượng và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế. Việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và áp dụng các tiêu chuẩn như HACCP, ISO, ASC và MSC sẽ đảm bảo an toàn thực phẩm, nâng cao uy tín và khả năng xuất khẩu. Đào tạo nguồn nhân lực có tay nghề, xây dựng thương hiệu quốc gia và tham gia xúc tiến thương mại quốc tế cũng là giải pháp quan trọng để mở rộng thị phần. Ngoài ra, phát triển mô hình nuôi trồng bền vững, thân thiện môi trường sẽ giúp ngành thủy sản đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh. Các giải pháp này sẽ nâng cao khả năng tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do và phát triển bền vững cho tương lai.
Từ khóa: Cạnh tranh, ngành thủy sản, đầu tư công nghệ, chất lượng sản phẩm, công nghệ sản xuất, công nghệ chế biến thủy sản, chuỗi cung ứng thủy sản.
1. Đầu tư vào công nghệ sản xuất và chế biến hiện đại
Đầu tư vào công nghệ sản xuất và chế biến hiện đại là yếu tố then chốt giúp ngành thủy sản Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Với các yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn từ các thị trường xuất khẩu lớn như Nhật Bản, EU, Mỹ và các nước trong Hiệp định CPTPP, ngành thủy sản Việt Nam cần đẩy mạnh việc áp dụng công nghệ mới trong các khâu nuôi trồng, thu hoạch, chế biến và bảo quản sản phẩm.
(i) Công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại
Đầu tư vào công nghệ chế biến tiên tiến giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về vệ sinh an toàn thực phẩm. Các công nghệ chế biến hiện đại như cấp đông nhanh, sấy khô, đóng hộp vô trùng, hút chân không, và xử lý bằng sóng cao tần không chỉ bảo toàn được chất lượng và dinh dưỡng của thủy sản mà còn kéo dài thời gian bảo quản, giảm thiểu sự hao hụt và thất thoát trong quá trình vận chuyển. Công nghệ cấp đông nhanh, ví dụ như IQF (Individual Quick Freezing), cho phép thủy sản giữ nguyên độ tươi ngon và cấu trúc tế bào, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm và gia tăng cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính.
Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ bảo quản tiên tiến như kho lạnh hiện đại và hệ thống quản lý nhiệt độ tự động giúp bảo đảm chất lượng thủy sản trong suốt quá trình vận chuyển và lưu kho. Công nghệ bảo quản không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí tồn trữ và vận chuyển, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
(ii) Công nghệ truy xuất nguồn gốc và quản lý chuỗi cung ứng
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và tính bền vững của sản phẩm, công nghệ truy xuất nguồn gốc đóng vai trò quan trọng giúp ngành thủy sản Việt Nam xây dựng niềm tin với khách hàng. Các công nghệ như mã QR, blockchain và hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiện đại giúp theo dõi và ghi lại toàn bộ quá trình từ nuôi trồng, thu hoạch đến chế biến và vận chuyển sản phẩm. Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch mà còn tạo lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
(iii) Công nghệ tự động hóa trong chế biến
Ứng dụng tự động hóa trong chế biến thủy sản giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công, tăng cường độ chính xác và hiệu quả của quy trình sản xuất. Các máy móc tự động, như máy cắt, máy làm sạch, máy bóc vỏ, và dây chuyền đóng gói tự động, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro lây nhiễm chéo trong quá trình chế biến. Tự động hóa không chỉ tăng cường năng suất mà còn giúp giảm chi phí sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đồng nhất.
(iv) Công nghệ nuôi trồng bền vững
Đầu tư vào công nghệ nuôi trồng bền vững như hệ thống tuần hoàn nước, lọc nước, và nuôi trồng trong hệ thống khép kín giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và tăng năng suất nuôi trồng. Các hệ thống này giúp kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, giảm thiểu sử dụng kháng sinh và hóa chất độc hại. Ngoài ra, công nghệ này còn giúp ngăn ngừa dịch bệnh, cải thiện sức khỏe của thủy sản và đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững của các thị trường xuất khẩu.
(v) Ứng dụng công nghệ xử lý sau thu hoạch
Sau khi thu hoạch, các công nghệ xử lý sau thu hoạch giúp duy trì độ tươi ngon và chất lượng của thủy sản. Việc ứng dụng công nghệ như xử lý bằng ánh sáng UV, plasma lạnh và sóng siêu âm giúp tiêu diệt vi khuẩn mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Các công nghệ này đang ngày càng được sử dụng để nâng cao giá trị và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, từ đó giúp thủy sản Việt Nam cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế.
2. Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và áp dụng tiêu chuẩn quốc tế
Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố quan trọng giúp ngành thủy sản Việt Nam gia tăng khả năng cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu của các thị trường quốc tế và phát triển bền vững. Chuỗi cung ứng bền vững không chỉ đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm mà còn giúp nâng cao uy tín của thủy sản Việt Nam trên toàn cầu. Dưới đây là các khía cạnh chính trong việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và áp dụng tiêu chuẩn quốc tế cho ngành thủy sản.
(i) Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm trong chuỗi cung ứng
Một chuỗi cung ứng bền vững cần đảm bảo chất lượng sản phẩm từ khâu nuôi trồng, thu hoạch đến chế biến, bảo quản và phân phối. Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), ISO 22000 về quản lý an toàn thực phẩm, và tiêu chuẩn vệ sinh thủy sản của FAO giúp đảm bảo an toàn cho sản phẩm thủy sản Việt Nam. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng và đáp ứng các yêu cầu của thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản và các nước CPTPP.
Hệ thống HACCP, chẳng hạn, yêu cầu doanh nghiệp kiểm soát các điểm quan trọng trong quy trình chế biến để loại bỏ hoặc giảm thiểu rủi ro nhiễm bẩn. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm thủy sản khi đến tay người tiêu dùng là an toàn và đạt tiêu chuẩn. Đầu tư vào hệ thống quản lý an toàn thực phẩm và kiểm soát chất lượng cũng là cách giúp doanh nghiệp gia tăng uy tín và xây dựng lòng tin của khách hàng quốc tế.
(ii) Truy xuất nguồn gốc và tính minh bạch trong chuỗi cung ứng
Một trong những yêu cầu quan trọng của các thị trường quốc tế hiện nay là khả năng truy xuất nguồn gốc. Các công nghệ như mã QR, blockchain và hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiện đại cho phép doanh nghiệp theo dõi và ghi lại toàn bộ quá trình từ nuôi trồng, chế biến đến vận chuyển sản phẩm. Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch mà còn nâng cao uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam.
Áp dụng công nghệ blockchain trong truy xuất nguồn gốc giúp ghi lại các dữ liệu không thể thay đổi trên chuỗi khối, từ đó tạo niềm tin với khách hàng rằng sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng ở mọi khâu. Khả năng truy xuất nguồn gốc không chỉ đáp ứng yêu cầu từ các thị trường quốc tế mà còn là lợi thế cạnh tranh quan trọng khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và tính minh bạch của sản phẩm.
(iii) Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững đòi hỏi phải xem xét tác động đến môi trường trong toàn bộ quá trình sản xuất. Các mô hình nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường như nuôi trồng không sử dụng kháng sinh, hệ thống tuần hoàn nước và các phương pháp giảm thiểu phát thải đang được khuyến khích. Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về bền vững như ASC (Aquaculture Stewardship Council) và MSC (Marine Stewardship Council) sẽ giúp doanh nghiệp đạt được chứng nhận bền vững, tăng cơ hội xuất khẩu vào các thị trường quốc tế và đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh của khách hàng.
Ngoài ra, các quy trình xử lý chất thải và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên trong nuôi trồng và chế biến thủy sản cũng rất quan trọng để giảm tác động đến môi trường. Doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm nước, tiết kiệm năng lượng và sử dụng vật liệu tái chế trong đóng gói. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn cải thiện hình ảnh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trong mắt người tiêu dùng quốc tế.
(iv) Đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực trong chuỗi cung ứng
Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và áp dụng tiêu chuẩn quốc tế đòi hỏi nguồn nhân lực có kỹ năng cao. Do đó, các chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động trong ngành thủy sản là rất cần thiết. Người lao động cần được trang bị kiến thức về an toàn thực phẩm, quản lý chất lượng, và thực hành nuôi trồng bền vững để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Chính phủ và doanh nghiệp có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế để triển khai các khóa đào tạo, giúp đảm bảo chất lượng và tính bền vững trong mọi công đoạn của chuỗi cung ứng
3. Phát triển sản phẩm có giá trị gia tăng cao
Phát triển sản phẩm có giá trị gia tăng cao là chiến lược quan trọng giúp ngành thủy sản Việt Nam tăng cường khả năng cạnh tranh, tối ưu hóa lợi nhuận và gia tăng giá trị xuất khẩu. Thay vì chỉ xuất khẩu sản phẩm thô, việc đầu tư vào các sản phẩm chế biến sâu, đa dạng hóa chủng loại và nâng cao chất lượng không chỉ giúp ngành thủy sản Việt Nam đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các thị trường quốc tế mà còn xây dựng được hình ảnh thương hiệu uy tín và bền vững.
(i) Đẩy mạnh sản phẩm chế biến sâu
Chế biến sâu là một trong những hướng đi hiệu quả nhất để nâng cao giá trị của sản phẩm thủy sản. Các sản phẩm như cá phi lê, tôm bóc vỏ, mực nhồi, hải sản tẩm ướp gia vị, hoặc đóng hộp có thời hạn bảo quản dài không chỉ có giá trị gia tăng cao hơn mà còn đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng quốc tế về sự tiện lợi và chất lượng. Việc chuyển từ bán sản phẩm thô sang các sản phẩm chế biến sẵn giúp nâng cao giá trị cho sản phẩm và tạo thêm lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Các sản phẩm chế biến sâu còn giúp giảm bớt các khâu trung gian và thời gian vận chuyển, vì chúng dễ dàng được vận chuyển và phân phối trên toàn cầu. Ngoài ra, khi sản phẩm đã được chế biến kỹ, doanh nghiệp có thể xuất khẩu vào các thị trường xa xôi hơn mà vẫn đảm bảo độ tươi ngon và chất lượng của sản phẩm.
(ii) Phát triển sản phẩm đa dạng hóa, phù hợp thị hiếu quốc tế
Thị trường quốc tế ngày càng đa dạng với nhiều nhu cầu khác nhau, vì vậy việc phát triển sản phẩm phù hợp với từng thị hiếu sẽ giúp mở rộng thị phần và gia tăng sức cạnh tranh. Các sản phẩm như đồ ăn nhẹ từ hải sản (snack cá, snack tôm), nước sốt làm từ hải sản, dầu cá, hay các sản phẩm từ rong biển đang được ưa chuộng và có giá trị cao hơn trên thị trường.
Để đáp ứng các thị trường cụ thể, doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần nghiên cứu và phát triển các sản phẩm phù hợp với khẩu vị và thói quen tiêu dùng của từng thị trường, chẳng hạn như các sản phẩm ít gia vị cho thị trường châu Âu, sản phẩm hải sản đóng hộp phù hợp với thị trường Nhật Bản, hay các sản phẩm snack hải sản cho thị trường trẻ em và giới trẻ.
(iii) Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
R&D đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển các sản phẩm thủy sản có giá trị gia tăng cao. Thông qua R&D, các doanh nghiệp có thể nghiên cứu các quy trình chế biến hiện đại, công nghệ bảo quản mới, cũng như thử nghiệm các công thức sản phẩm mới. Điều này không chỉ giúp tăng cường chất lượng mà còn tạo ra các sản phẩm sáng tạo, độc đáo và dễ dàng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
R&D cũng giúp xác định các phương pháp chế biến và bảo quản tối ưu nhằm giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm, từ đó tăng tính hấp dẫn và chất lượng của sản phẩm. Hơn nữa, đầu tư vào R&D giúp doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản phẩm theo yêu cầu của từng thị trường, dễ dàng tiếp cận các khách hàng tiềm năng và xây dựng lòng tin đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam.
(iv) Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và xây dựng thương hiệu
Việc phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng cao cần song hành với việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và chất lượng, như HACCP, ISO, ASC (Aquaculture Stewardship Council), MSC (Marine Stewardship Council), và các tiêu chuẩn hữu cơ (Organic) cho sản phẩm. Đáp ứng các tiêu chuẩn này không chỉ giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam vào được các thị trường khó tính mà còn giúp xây dựng uy tín, nâng cao giá trị thương hiệu quốc gia.
Việc xây dựng thương hiệu là yếu tố quan trọng để sản phẩm thủy sản Việt Nam được nhận diện và tin tưởng trên thị trường quốc tế. Các sản phẩm chế biến cao cấp, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và có nguồn gốc minh bạch sẽ giúp xây dựng thương hiệu thủy sản Việt Nam mạnh mẽ hơn. Sự kết hợp giữa chất lượng cao và thương hiệu uy tín là cơ sở giúp ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững.
4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển ngành thủy sản Việt Nam bền vững và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Với yêu cầu ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm và công nghệ sản xuất hiện đại từ các thị trường xuất khẩu lớn như Nhật Bản, EU và Mỹ, nguồn nhân lực có trình độ cao là nền tảng để ngành thủy sản đáp ứng các yêu cầu đó.
(i) Đào tạo kỹ thuật và quản lý chất lượng cho lao động
Ngành thủy sản đòi hỏi lao động có kỹ năng không chỉ trong nuôi trồng mà còn trong chế biến, bảo quản và kiểm soát chất lượng. Các doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo định kỳ về kỹ thuật sản xuất, chế biến, bảo quản và an toàn thực phẩm. Các khóa học này giúp lao động nắm vững kiến thức cơ bản về nuôi trồng thủy sản, vận hành máy móc chế biến hiện đại, và các quy trình kiểm soát chất lượng như HACCP và ISO.
Ngoài ra, đào tạo về quản lý chất lượng và kiểm soát an toàn thực phẩm là rất cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro từ các vấn đề vệ sinh, an toàn thực phẩm mà còn xây dựng uy tín cho sản phẩm thủy sản Việt Nam. Đào tạo chuyên sâu về quản lý chất lượng sẽ giúp lao động phát hiện và khắc phục kịp thời các lỗi trong sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và độ tin cậy của sản phẩm trên thị trường.
(ii) Phát triển kỹ năng công nghệ và tự động hóa
Với sự gia tăng của công nghệ tự động hóa và ứng dụng số hóa trong ngành thủy sản, nguồn nhân lực cần được trang bị kiến thức về công nghệ thông tin và kỹ năng sử dụng các thiết bị tự động hóa. Các doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo về sử dụng các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, công nghệ truy xuất nguồn gốc bằng blockchain hoặc mã QR, và vận hành các dây chuyền chế biến tự động.
Việc sử dụng công nghệ không chỉ giúp giảm thiểu sai sót do lao động thủ công mà còn tăng năng suất và hiệu quả sản xuất. Đặc biệt, trong chế biến thủy sản, tự động hóa giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đào tạo lao động về công nghệ và tự động hóa cũng góp phần xây dựng đội ngũ nhân lực hiện đại, sẵn sàng ứng phó với các yêu cầu công nghệ cao từ các thị trường xuất khẩu.
(iii) Hợp tác với các tổ chức giáo dục và viện nghiên cứu
Để phát triển nguồn nhân lực bền vững, Chính phủ và doanh nghiệp nên hợp tác với các trường đại học, cao đẳng, viện nghiên cứu trong nước và quốc tế để xây dựng các chương trình đào tạo chuyên ngành thủy sản. Các khóa học này có thể bao gồm các môn học về kỹ thuật nuôi trồng thủy sản, an toàn thực phẩm, quản lý chất lượng và công nghệ chế biến.
Sự hợp tác này còn mở ra cơ hội cho sinh viên và lao động trong ngành tham gia các chương trình thực tập, nghiên cứu và học tập trực tiếp từ các chuyên gia trong ngành. Chính phủ có thể khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào chương trình đào tạo nghề, và thiết lập các quỹ học bổng cho sinh viên chuyên ngành thủy sản để tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành.
(iii) Khuyến khích đào tạo tại chỗ và nâng cao kỹ năng
Các doanh nghiệp cần khuyến khích và tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các chương trình đào tạo tại chỗ để nâng cao kỹ năng thực tiễn. Những khóa đào tạo này có thể tập trung vào kỹ năng xử lý thủy sản, bảo quản và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Đào tạo tại chỗ không chỉ giúp người lao động nâng cao tay nghề mà còn giảm chi phí cho doanh nghiệp khi không phải tuyển dụng nhân sự mới.
Đối với các vị trí quản lý, việc đào tạo về kỹ năng lãnh đạo, quản lý chuỗi cung ứng và phân tích thị trường cũng rất quan trọng. Các nhà quản lý được đào tạo tốt sẽ giúp điều hành quy trình sản xuất một cách hiệu quả, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu suất kinh doanh.
5. Xây dựng thương hiệu và đẩy mạnh xúc tiến thương mại
Xây dựng thương hiệu và đẩy mạnh xúc tiến thương mại là chiến lược thiết yếu giúp ngành thủy sản Việt Nam nâng cao giá trị sản phẩm, gia tăng sức cạnh tranh và mở rộng thị phần trên thị trường quốc tế. Trong bối cảnh các thị trường toàn cầu ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng, an toàn thực phẩm và minh bạch nguồn gốc, việc xây dựng một thương hiệu uy tín cho thủy sản Việt Nam không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo niềm tin lâu dài với khách hàng quốc tế.
(i) Xây dựng thương hiệu thủy sản Việt Nam mạnh mẽ
Tạo dựng hình ảnh chất lượng và an toàn: Để thương hiệu thủy sản Việt Nam có vị thế trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần đầu tư vào việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm cho từng sản phẩm. Các chứng nhận quốc tế như HACCP, ISO, ASC, và MSC không chỉ giúp sản phẩm đạt chuẩn mà còn xây dựng hình ảnh tích cực cho thủy sản Việt Nam. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này tạo niềm tin cho người tiêu dùng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, nâng cao uy tín cho thương hiệu thủy sản Việt Nam.
Thương hiệu quốc gia cho thủy sản: Chính phủ và các doanh nghiệp cần phối hợp xây dựng một thương hiệu quốc gia chung cho ngành thủy sản, biểu trưng cho chất lượng, an toàn và bền vững. Thương hiệu quốc gia không chỉ là công cụ xúc tiến thương mại mạnh mẽ mà còn góp phần tạo sự khác biệt và nâng cao giá trị của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Xây dựng câu chuyện thương hiệu: Để tăng tính kết nối với khách hàng, các doanh nghiệp có thể xây dựng câu chuyện thương hiệu xoay quanh các giá trị văn hóa, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Điều này không chỉ tạo ấn tượng mạnh mẽ mà còn giúp khách hàng quốc tế hiểu rõ hơn về sản phẩm và cam kết của doanh nghiệp đối với chất lượng và môi trường.
(ii) Đẩy mạnh xúc tiến thương mại quốc tế
Tham gia các hội chợ và triển lãm quốc tế: Các hội chợ, triển lãm quốc tế là cơ hội tuyệt vời để doanh nghiệp thủy sản Việt Nam giới thiệu sản phẩm, tìm kiếm khách hàng và xây dựng quan hệ với các đối tác quốc tế. Chính phủ và các hiệp hội ngành nghề có thể hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các hội chợ lớn như Seafood Expo Global, China Fisheries & Seafood Expo, và các hội chợ tại Nhật Bản, EU và Mỹ. Tại đây, các doanh nghiệp có thể trưng bày sản phẩm, kết nối trực tiếp với khách hàng, nắm bắt nhu cầu thị trường và tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh.
Xúc tiến thương mại điện tử quốc tế: Thương mại điện tử đang ngày càng trở nên quan trọng trong xuất khẩu thủy sản. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể mở rộng kênh bán hàng qua các sàn thương mại điện tử quốc tế như Alibaba, Amazon, hay JD.com để tiếp cận khách hàng rộng rãi hơn. Việc tận dụng thương mại điện tử giúp giảm thiểu chi phí phân phối và mở rộng quy mô tiếp cận thị trường, đặc biệt với người tiêu dùng có xu hướng mua sắm trực tuyến.
Thúc đẩy hoạt động truyền thông và marketing quốc tế: Ngoài việc tham gia các hội chợ, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược truyền thông quốc tế mạnh mẽ thông qua các kênh truyền thông trực tuyến và mạng xã hội để quảng bá thương hiệu. Các video quảng cáo, bài viết về quá trình nuôi trồng, chế biến và câu chuyện thương hiệu có thể được chia sẻ trên các nền tảng như YouTube, Facebook và Instagram. Thông qua quảng bá số, thương hiệu thủy sản Việt Nam sẽ tiếp cận với nhiều khách hàng tiềm năng hơn và gia tăng độ nhận diện trên thị trường quốc tế.
(iii) Hợp tác quốc tế và phát triển mạng lưới phân phối
Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược: Hợp tác với các đối tác chiến lược quốc tế trong các thị trường lớn như Nhật Bản, EU và Mỹ giúp thủy sản Việt Nam tiếp cận sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Các đối tác này có thể là nhà phân phối, chuỗi siêu thị lớn, hoặc các công ty nhập khẩu, giúp đưa sản phẩm thủy sản Việt Nam đến gần hơn với người tiêu dùng.
Phát triển mạng lưới phân phối toàn cầu: Để đảm bảo sản phẩm thủy sản có thể tiếp cận rộng rãi các thị trường mục tiêu, các doanh nghiệp Việt Nam nên xây dựng mạng lưới phân phối ổn định và hiệu quả tại các nước nhập khẩu lớn. Một mạng lưới phân phối mạnh mẽ giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam duy trì sự hiện diện bền vững tại các thị trường, từ đó xây dựng lòng tin và duy trì sự trung thành của khách hàng.
6. Phát triển mô hình nuôi trồng bền vững
Phát triển mô hình nuôi trồng bền vững là yếu tố cốt lõi giúp ngành thủy sản Việt Nam đáp ứng các yêu cầu của thị trường quốc tế, bảo vệ môi trường, và đảm bảo nguồn lợi thủy sản cho thế hệ sau. Mô hình nuôi trồng bền vững không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.
(i) Ứng dụng công nghệ và mô hình nuôi trồng thân thiện với môi trường
Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS): Hệ thống nuôi tuần hoàn nước (Recirculating Aquaculture System - RAS) là một mô hình nuôi trồng tiên tiến giúp tái sử dụng nước, giảm thiểu lượng nước thải và hạn chế tác động đến nguồn nước tự nhiên. Hệ thống này lọc sạch nước trước khi tái sử dụng, giảm thiểu chất thải và tăng cường kiểm soát chất lượng nước trong quá trình nuôi. RAS đặc biệt hữu ích cho các vùng khan hiếm nước ngọt và góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Nuôi trồng không sử dụng kháng sinh: Các thị trường quốc tế như EU, Mỹ và Nhật Bản ngày càng quan tâm đến sản phẩm thủy sản không chứa kháng sinh và hóa chất. Mô hình nuôi trồng bền vững chú trọng vào việc kiểm soát dịch bệnh thông qua các biện pháp sinh học và vệ sinh, hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh. Các biện pháp này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe con người và giữ gìn môi trường nuôi trồng.
Nuôi trồng đa loài và tích hợp: Mô hình nuôi trồng đa loài (polyculture) hoặc tích hợp (integrated multi-trophic aquaculture - IMTA) là các phương pháp nuôi trồng kết hợp nhiều loài sinh vật trong cùng một hệ sinh thái. Ví dụ, nuôi kết hợp cá với tảo và sò điệp giúp duy trì cân bằng sinh thái, giảm thiểu lượng chất thải và tối ưu hóa nguồn tài nguyên. Mô hình này tạo ra hệ sinh thái nuôi trồng đa dạng, giúp tận dụng tốt hơn các dưỡng chất và hạn chế ô nhiễm môi trường.
(ii) Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế về nuôi trồng bền vững
Tiêu chuẩn ASC và MSC: Các tiêu chuẩn như ASC (Aquaculture Stewardship Council) cho nuôi trồng thủy sản và MSC (Marine Stewardship Council) cho đánh bắt tự nhiên không chỉ là minh chứng cho cam kết bền vững mà còn là yêu cầu bắt buộc để thâm nhập các thị trường khó tính. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm thủy sản được sản xuất với sự tôn trọng môi trường và không gây hại đến các hệ sinh thái tự nhiên.
Tiêu chuẩn hữu cơ (Organic): Nuôi trồng thủy sản hữu cơ là một xu hướng phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Sản phẩm thủy sản hữu cơ không chỉ có giá trị cao hơn mà còn đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn hữu cơ giúp nâng cao giá trị và sức cạnh tranh cho thủy sản Việt Nam, đặc biệt trên các thị trường quốc tế có yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm.
(iii) Sử dụng tài nguyên bền vững và giảm thiểu tác động môi trường
Quản lý và bảo tồn nguồn nước: Nguồn nước là yếu tố then chốt trong nuôi trồng thủy sản. Do đó, các mô hình nuôi trồng bền vững cần chú trọng vào việc sử dụng và quản lý nước một cách hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống xử lý và tái sử dụng nước không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước. Ngoài ra, việc áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng nước thường xuyên giúp duy trì môi trường nuôi trồng an toàn và ổn định.
Giảm thiểu chất thải và sử dụng thức ăn tự nhiên: Các mô hình nuôi trồng bền vững khuyến khích sử dụng thức ăn tự nhiên, ít tác động đến môi trường và giảm lượng chất thải. Việc tối ưu hóa dinh dưỡng trong thức ăn giúp giảm thiểu ô nhiễm từ chất thải hữu cơ, góp phần bảo vệ môi trường nước. Đồng thời, các mô hình nuôi trồng sử dụng thức ăn thân thiện với môi trường cũng đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh của thị trường quốc tế.
(iv) Hỗ trợ và khuyến khích từ Chính phủ
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các mô hình nuôi trồng bền vững thông qua các chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ. Các chương trình hỗ trợ về kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực cũng cần được triển khai để giúp người nuôi trồng dễ dàng tiếp cận với mô hình bền vững và nâng cao năng suất.
7. Kết luận
Bằng cách ứng dụng công nghệ tiên tiến như hệ thống nuôi tuần hoàn, nuôi trồng không sử dụng kháng sinh và các mô hình nuôi đa loài, ngành thủy sản có thể giảm thiểu tác động môi trường và tăng hiệu quả sản xuất. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASC, MSC và tiêu chuẩn hữu cơ giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam gia tăng giá trị và xây dựng uy tín trên thị trường quốc tế. Phát triển mô hình nuôi trồng bền vững là giải pháp quan trọng để ngành thủy sản Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh, đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế và đảm bảo sự phát triển lâu dài.
Đồng thời, sự hỗ trợ từ Chính phủ thông qua các chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính và đào tạo nhân lực là cần thiết để doanh nghiệp và người nuôi trồng dễ dàng tiếp cận và triển khai mô hình bền vững. Với những giải pháp này, ngành thủy sản Việt Nam có thể phát triển một cách bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh của sản phẩm, khẳng định vị thế của thủy sản Việt Nam trên bản đồ thế giới.
Tài liệu tham khảo
1. Lê Hằng (2024). CPTPP sau 5 năm: góc nhìn từ ngành thủy sản. Truy cập từ: https://vasep.com.vn/san-pham-xuat-khau/tin-tong-hop/xuat-nhap-khau/cptpp-sau-5-nam-goc-nhin-tu-nganh-thuy-san-29748.html
2. Go Global (2022). Assess the impact of the CPTPP commitments on the seafood. Truy cập từ: https://goglobal.moit.gov.vn/en/news/news&news_id=3096
3. Vu, T. D., Le, T. H., & Masciarelli, F. (2020). The economic impact of CPTPP on Vietnam’s fisheries exports to CPTPP region. Journal of International Economics and Management, 20(2), 1-15. Truy cập từ: https://doi.org/10.38203/jiem.020.2.0007
4. Lê Thu (2024). Nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành hàng thuỷ sản. Truy cập từ: https://congthuong.vn/hiep-dinh-cptpp-tao-be-phong-cho-xuat-khau-thuy-san-sang-nhat-ban-canada-227378.html
5. Báo Đại Đoàn Kết (2023). Thủy sản nâng sức cạnh tranh. Truy cập từ: https://daidoanket.vn/thuy-san-nang-suc-canh-tranh-10268784.html
6. Phương Anh (2023). Nâng cao tính cạnh tranh mặt hàng thủy sản tại thị trường Anh. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/nang-cao-tinh-canh-tranh-mat-hang-thuy-san-tai-thi-truong-anh.html
7. Hải Yến (2024). VASEP nêu giải pháp tăng năng lực cạnh tranh cho ngành thủy sản. Truy cập tại: https://thoibaonganhang.vn/vasep-neu-giai-phap-tang-nang-luc-canh-tranh-cho-nganh-thuy-san-148441.html
8. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (2021). Chiến lược phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam đến năm 2030. Báo cáo cung cấp các mục tiêu, định hướng phát triển bền vững, cùng với các giải pháp về môi trường, nguồn nhân lực và công nghệ. Truy cập tại: https://mard.gov.vn