TRANG CHỦĐỀ ÁNHiệp định CPTPP và tác động tới ngành thuy sản
12/11/2024

Cạnh tranh quốc tế trong ngành thủy sản dưới tác động của CPTPP

Đỗ Tuấn Hải

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Hiệp định đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mở ra cơ hội lớn cho ngành  thủy sản Việt Nam xuất khẩu sang các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada, và Mexico... Tuy nhiên, CPTPP cũng đặt ngành vào môi trường cạnh tranh gay gắt với các quốc gia có ngành thủy sản phát triển trong khối CPTPP. Các doanh nghiệp phải đối mặt với yêu cầu cao về truy xuất nguồn gốc, chất lượng sản phẩm, và tiêu chuẩn bền vững từ các thị trường quốc tế.

Để có thể cạnh tranh, ngành thủy sản Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, phát triển sản phẩm giá trị gia tăng và đạt các chứng nhận quốc tế như MSC (Chứng nhận MSC là chứng nhận do Hôi đồng Quản lý biển cấp cho “một đơn vị nghề cá” khai thác bền vững nguồn lợi thủy sản tự nhiên) hoặc ASC (Chứng nhận theo tiêu chuẩn ASC là sự xác nhận cấp quốc tế đối với thủy sản được nuôi có trách nhiệm, giảm thiểu tối đa tác động xấu lên môi trường, hệ sinh thái, cộng đồng dân cư và đảm bảo tốt các quy định về lao động). Sự cạnh tranh không chỉ dựa vào giá cả mà còn đòi hỏi doanh nghiệp đảm bảo trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường và minh bạch trong chuỗi cung ứng. Đây là thách thức và cơ hội để ngành thủy sản nâng cao vị thế quốc tế.

Từ khóa: CPTPP, thủy sản, thị trường, cạnh tranh, xuất khẩu, thuế quan.

1. Tác động của CPTPP đến ngành thủy sản Việt Nam

(i) Cơ hội từ CPTPP

CPTPP mang lại những lợi ích đáng kể cho ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt là thông qua việc giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với các sản phẩm thủy sản xuất khẩu. Điều này giúp Việt Nam cạnh tranh về giá tại các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada, và Mexico. Chẳng hạn, các mặt hàng như tôm, cá tra, và cá ngừ, vốn là thế mạnh xuất khẩu của Việt Nam, có cơ hội mở rộng thị phần tại các quốc gia này.

Bên cạnh đó, CPTPP giúp ngành thủy sản Việt Nam tiếp cận, mở rộng các thị trường có nhu cầu cao và giá trị lớn. Nhật Bản và Canada là những quốc gia có mức tiêu thụ thủy sản lớn, đòi hỏi chất lượng cao nhưng sẵn sàng trả giá cao cho các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện quy trình sản xuất.

(ii) Áp lực từ việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế

Tuy nhiên, việc tham gia CPTPP không chỉ mang lại lợi ích mà còn đi kèm với các yêu cầu khắt khe hơn về truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn chất lượng, và bảo vệ môi trường. Các thị trường trong khối CPTPP đòi hỏi sản phẩm phải đảm bảo các chứng nhận quốc tế như MSC và ASC, điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Ngoài ra, các quy định liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn bền vững trong khai thác, nuôi trồng thủy sản cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư mạnh vào công nghệ và cơ sở hạ tầng sản xuất. Đây là những rào cản mà doanh nghiệp Việt Nam cần vượt qua để duy trì vị thế trên thị trường quốc tế.

2. Cạnh tranh quốc tế trong ngành thủy sản

(i) Đối thủ cạnh tranh trong CPTPP

Ngành thủy sản Việt Nam không chỉ cạnh tranh với các doanh nghiệp nội khối mà còn phải đối đầu với các quốc gia xuất khẩu thủy sản mạnh mẽ trong CPTPP như Nhật Bản, Malaysia, và Canada. Những quốc gia này có lợi thế riêng về công nghệ, quy trình sản xuất hiện đại, và sự ổn định trong chất lượng sản phẩm.

Chẳng hạn, Nhật Bản có một ngành thủy sản phát triển mạnh, không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa mà còn hướng tới xuất khẩu. Với công nghệ chế biến hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến, các sản phẩm thủy sản của Nhật Bản luôn đáp ứng tốt các yêu cầu từ thị trường quốc tế. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc cạnh tranh về chất lượng và độ tin cậy.

(ii) Cạnh tranh về giá và chất lượng

Trong bối cảnh CPTPP, cạnh tranh không chỉ nằm ở giá cả mà phụ thuộc rất nhiều chất lượng của sản phẩm. Mặc dù Việt Nam có lợi thế về giá lao động thấp, nhưng sự chênh lệch giá này dần bị thu hẹp. Điều này buộc các doanh nghiệp phải đầu tư thêm vào phát triển nhân lực, công nghệ, hoàn thiện quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng, tăng năng suất nhằm nâng cao giá trị gia tăng.

Ngoài ra, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam còn đối mặt với sức ép từ việc các quốc gia khác trong CPTPP cũng được hưởng lợi từ ưu đãi thuế quan, khiến sản phẩm của họ có thể cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam tại các thị trường chung. Đây là bài toán khó, đòi hỏi sự đổi mới và đầu tư toàn diện để duy trì sức cạnh tranh.

(iii) Xu hướng tiêu dùng tác động đến cạnh tranh

Một yếu tố khác cần lưu ý là xu hướng tiêu dùng tại các thị trường CPTPP ngày càng chuyển hướng sang các sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường. Người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao cho các sản phẩm có chứng nhận môi trường hoặc được khai thác bền vững. Đây là thách thức không nhỏ đối với doanh nghiệp Việt Nam trong việc xây dựng thương hiệu và tiêu thụ sản phẩm

3. Giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh ngành thủy sản Việt Nam

(i) Đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu dưới tác động của CPTPP, việc đầu tư vào công nghệ hiện đại để cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm là yếu tố sống còn đối với ngành thủy sản Việt Nam. Công nghệ không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đảm bảo rằng sản phẩm đạt được các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó gia tăng khả năng cạnh tranh tại các thị trường khó tính như Nhật Bản, Canada và Australia.

- Áp dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất

Các doanh nghiệp thủy sản cần mạnh dạn áp dụng các công nghệ tiên tiến vào từng giai đoạn sản xuất, từ nuôi trồng, thu hoạch, chế biến đến bảo quản. Cụ thể:

Hệ thống giám sát chất lượng tự động: Sử dụng công nghệ AI và cảm biến để kiểm tra chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Hệ thống này giúp phát hiện các lỗi hoặc vấn đề về chất lượng ngay lập tức, từ đó giảm thiểu nguy cơ sản phẩm bị lỗi hoặc không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.

Công nghệ chế biến đông lạnh hiện đại: Trong ngành thủy sản, việc bảo quản chất lượng sản phẩm sau thu hoạch là rất quan trọng. Công nghệ đông lạnh nhanh IQF (Individual Quick Freezing) giúp bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp mà vẫn giữ được hương vị, kết cấu và giá trị dinh dưỡng. Điều này không chỉ kéo dài thời gian bảo quản mà còn tăng sức hút của sản phẩm trên thị trường quốc tế.

Quy trình xử lý sau thu hoạch: Các công nghệ tiên tiến như băng chuyền tự động, máy phân loại và hệ thống đóng gói thông minh giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí lao động. Sản phẩm được xử lý kỹ lưỡng, đạt tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường CPTPP.

- Phát triển sản phẩm giá trị gia tăng

Ngoài việc nâng cao chất lượng sản phẩm cơ bản, các doanh nghiệp thủy sản cần tập trung vào phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng để đáp ứng thị hiếu đa dạng của người tiêu dùng quốc tế. Các sản phẩm như tôm bóc vỏ, cá phi lê, hay các sản phẩm chế biến sâu như sushi cá hồi, cá ngừ hộp, hoặc thức ăn tiện dụng từ hải sản đang ngày càng được ưa chuộng.

Đầu tư vào sản phẩm giá trị gia tăng không chỉ giúp tăng giá trị xuất khẩu mà còn giúp doanh nghiệp Việt Nam tạo sự khác biệt với các đối thủ quốc tế. Hơn nữa, các sản phẩm này thường có biên lợi nhuận cao hơn, góp phần cải thiện hiệu quả kinh doanh và xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp.

- Khai thác tiềm năng từ công nghệ mới

Các công nghệ mới như blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng, robot tự động hóa trong dây chuyền chế biến, và công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản có thể mang lại lợi ích lớn. Blockchain giúp minh bạch hóa chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao độ tin cậy và uy tín của sản phẩm. Robot tự động hóa không chỉ giảm chi phí lao động mà còn tăng tốc độ và độ chính xác trong sản xuất.

(ii) Đảm bảo truy xuất nguồn gốc và phát triển bền vững

- Xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch

Truy xuất nguồn gốc là yếu tố ngày càng quan trọng để đáp ứng yêu cầu của các thị trường CPTPP. Doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch, từ khâu nuôi trồng, khai thác đến chế biến và phân phối. Việc ứng dụng công nghệ blockchain cho phép ghi lại và quản lý toàn bộ thông tin trong chuỗi cung ứng, từ địa điểm khai thác, nguồn gốc nguyên liệu đến các quy trình chế biến và vận chuyển.

Minh bạch hóa chuỗi cung ứng không chỉ đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với khách hàng, đặc biệt là tại các thị trường khó tính như Nhật Bản và Canada.

- Chứng nhận quốc tế và tiêu chuẩn bền vững

Việc đạt được các chứng nhận quốc tế như MSC (Marine Stewardship Council), ASC (Aquaculture Stewardship Council) hay GlobalGAP (Good Agricultural Practices) là yếu tố quan trọng để sản phẩm thủy sản Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào các thị trường CPTPP. Các chứng nhận này không chỉ khẳng định chất lượng mà còn chứng minh rằng doanh nghiệp cam kết bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Chẳng hạn, MSC là chứng nhận dành cho các sản phẩm khai thác thủy sản bền vững, còn ASC tập trung vào các tiêu chuẩn nuôi trồng thân thiện với môi trường. Các chứng nhận này không chỉ giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận thị trường mà còn tăng giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.

- Chiến lược phát triển bền vững

Phát triển bền vững là yếu tố sống còn trong bối cảnh người tiêu dùng quốc tế ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường. Các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần áp dụng các chiến lược như:

Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất và chế biến để giảm lượng khí thải carbon.

Tái chế chất thải từ quá trình chế biến thủy sản, chẳng hạn như tận dụng vỏ tôm, xương cá để sản xuất phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi.

Áp dụng mô hình nuôi trồng bền vững như nuôi cá tuần hoàn (RAS - Recirculating Aquaculture Systems) để giảm sử dụng nước và hạn chế ô nhiễm môi trường.

(iii) Xây dựng thương hiệu quốc gia và chiến lược xuất khẩu thông minh

- Xây dựng thương hiệu quốc gia

Thương hiệu quốc gia là yếu tố quan trọng giúp thủy sản Việt Nam nâng cao giá trị trên thị trường quốc tế. Việc xây dựng hình ảnh về chất lượng cao, độ tin cậy, và bền vững sẽ giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam nổi bật giữa các đối thủ cạnh tranh trong CPTPP.

Chính phủ và doanh nghiệp cần phối hợp trong việc xây dựng thương hiệu chung cho ngành thủy sản Việt Nam, như "Thủy sản Việt Nam – Bền vững và Chất lượng toàn cầu". Các chiến dịch quảng bá tại các hội chợ quốc tế, sự kiện thương mại, và các chương trình truyền thông cũng cần được triển khai để tăng cường nhận diện thương hiệu.

- Chiến lược xuất khẩu thông minh

Các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược xuất khẩu thông minh để tận dụng tối đa lợi ích từ CPTPP. Một số chiến lược bao gồm:

Đa dạng hóa thị trường: Không chỉ tập trung vào một hoặc hai thị trường lớn, doanh nghiệp cần khai thác các thị trường tiềm năng khác trong khối CPTPP như Mexico, Peru, hoặc Chile. Điều này giúp giảm rủi ro phụ thuộc và mở rộng cơ hội tăng trưởng.

Tận dụng ưu đãi thuế quan: CPTPP mang lại lợi thế lớn về thuế quan, nhưng để tận dụng tối đa, doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm đáp ứng quy tắc xuất xứ trong hiệp định. Việc đầu tư vào nguồn nguyên liệu nội địa hoặc hợp tác với các đối tác trong CPTPP sẽ giúp đảm bảo quy tắc này.

Cá nhân hóa sản phẩm: Phân tích thị hiếu người tiêu dùng tại từng thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu địa phương, chẳng hạn như các sản phẩm chế biến sẵn cho thị trường Nhật Bản hoặc các sản phẩm cao cấp dành cho Canada.

4. Kết luận

Dưới tác động của CPTPP, ngành thủy sản Việt Nam đối mặt với cả cơ hội lẫn thách thức lớn. Mặc dù được hưởng lợi từ ưu đãi thuế quan và cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn, nhưng sự cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế trong CPTPP đòi hỏi ngành phải nâng cao chất lượng, đổi mới công nghệ, và phát triển bền vững. Bằng cách đầu tư vào công nghệ hiện đại, đảm bảo truy xuất nguồn gốc và xây dựng thương hiệu quốc gia, ngành thủy sản Việt Nam có thể tận dụng tối đa lợi ích từ CPTPP và duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế./.

Tài liệu tham khảo

1. Lê Hằng (2024). CPTPP sau 5 năm: góc nhìn từ ngành thủy sản. Truy cập từ: https://vasep.com.vn/san-pham-xuat-khau/tin-tong-hop/xuat-nhap-khau/cptpp-sau-5-nam-goc-nhin-tu-nganh-thuy-san-29748.html

2. Go Global (2022). Assess the impact of the CPTPP commitments on the seafood. Truy cập từ: https://goglobal.moit.gov.vn/en/news/news&news_id=3096

3. Lê Thu (2024). Nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành hàng thuỷ sản. Truy cập từ: https://haiquanonline.com.vn/nang-cao-nang-luc-canh-tranh-va-phat-trien-ben-vung-nganh-hang-thuy-san-183881.html

4. Mai Ca (2022). Hiệp định CPTPP tạo bệ phóng cho xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản, Canada. Truy cập từ: https://congthuong.vn/hiep-dinh-cptpp-tao-be-phong-cho-xuat-khau-thuy-san-sang-nhat-ban-canada-227378.html

5. Báo Đại Đoàn Kết (2023). Thủy sản nâng sức cạnh tranh. Truy cập từ: https://daidoanket.vn/thuy-san-nang-suc-canh-tranh-10268784.html

6. Phương Anh (2023). Nâng cao tính cạnh tranh mặt hàng thủy sản tại thị trường Anh. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/nang-cao-tinh-canh-tranh-mat-hang-thuy-san-tai-thi-truong-anh.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO