Đỗ Tuấn Hải
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hoàn thiện chính sách là một trong những nhiệm vụ cấp thiết để có thể tận dụng được cơ hội và vượt qua thách thức do Hiệp định đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đặt ra đối với ngành thủy sản Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu nhờ ưu đãi thuế quan và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và bền vững.
Chính phủ cần tập trung đầu tư vào công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại, xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như MSC và ASC. Đồng thời, cần hỗ trợ tài chính qua vốn vay ưu đãi, trợ cấp cho nông dân và doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất bền vững.
Từ khóa: CPTPP, cơ chhế, chính sách, thủy sản, bền vững, quy tắc xuất xứ.
1. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ ngành thủy sản dưới tác động CPTPP
Hiệp định CPTPP mang lại cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam thông qua ưu đãi thuế quan, mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia thành viên như Nhật Bản, Canada, và Mexico. Tuy nhiên, các yêu cầu khắt khe về chất lượng, truy xuất nguồn gốc, và sản xuất bền vững cũng đặt ra nhiều thách thức. Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ ngành thủy sản là cần thiết, tập trung vào các khía cạnh sau:
(i) Đầu tư vào công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại
Trong những giải pháp quan trọng là hỗ trợ tài chính từ chính phủ để doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại. Các khoản vay ưu đãi hoặc trợ cấp sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng các công nghệ tiên tiến như cấp đông nhanh, bảo quản lạnh, và chế biến sâu, từ đó cải thiện chất lượng và gia tăng giá trị sản phẩm. Chẳng hạn, sản phẩm cá phi lê, tôm đông lạnh, và thủy sản đóng hộp không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế mà còn kéo dài thời gian sử dụng và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Xây dựng hạ tầng bảo quản là yếu tố thiết yếu để giảm tổn thất sau thu hoạch và đảm bảo chất lượng trong chuỗi cung ứng. Chính phủ cần đầu tư phát triển hệ thống kho lạnh và các trung tâm logistics tại các vùng trọng điểm thủy sản như Đồng bằng sông Cửu Long và Nam Trung Bộ, nơi tập trung sản lượng lớn thủy sản. Những cơ sở này không chỉ giúp bảo quản sản phẩm hiệu quả hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, phân phối và xuất khẩu thủy sản.
Những nỗ lực này không chỉ cải thiện năng lực cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam mà còn giúp tối ưu hóa chuỗi giá trị, nâng cao uy tín sản phẩm trên thị trường quốc tế và gia tăng giá trị xuất khẩu.
2. Đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế và bền vững
Hiệp định CPTPP đặt ra các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và bảo vệ môi trường, đòi hỏi ngành thủy sản Việt Nam phải đáp ứng các yêu cầu này để gia tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Một trong những giải pháp quan trọng là hỗ trợ chứng nhận quốc tế. Chính phủ cần tài trợ hoặc giảm chi phí cấp các chứng nhận như MSC (Marine Stewardship Council) và ASC (Aquaculture Stewardship Council), giúp sản phẩm thủy sản đạt tiêu chuẩn quốc tế và thâm nhập vào các thị trường cao cấp như Nhật Bản, Canada, và Australia. Việc đạt được các chứng nhận này không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tăng cường uy tín thủy sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc là yếu tố cốt lõi để đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Đầu tư vào công nghệ blockchain hoặc các giải pháp số hóa giúp theo dõi toàn bộ quy trình từ nuôi trồng, khai thác đến chế biến và xuất khẩu. Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu từ các thị trường quốc tế mà còn tạo niềm tin cho người tiêu dùng về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.
Phát triển bền vững là chiến lược dài hạn để đảm bảo sự phát triển của ngành thủy sản. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp và người nuôi trồng chuyển đổi sang mô hình nuôi trồng thân thiện với môi trường, giảm sử dụng kháng sinh, kiểm soát chất thải và bảo vệ hệ sinh thái biển. Những nỗ lực này không chỉ giúp ngành thủy sản Việt Nam đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ CPTPP mà còn thúc đẩy sản xuất bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì nguồn tài nguyên lâu dài.
3. Chính sách hỗ trợ tài chính và đào tạo nhân lực
Trong bối cảnh thực hiện các cam kết trong Hiệp định CPTPP, doanh nghiệp vừa và nhỏ, hợp tác xã và người nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, họ cần được hỗ trợ để nâng cao năng lực sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và phát triển bền vững.
Giải pháp thiết yếu là cung cấp tài chính ưu đãi. Chính phủ cần triển khai các gói tín dụng ưu đãi hoặc trợ cấp để giúp doanh nghiệp và hộ gia đình cải tiến cơ sở vật chất, đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại và mua sắm thiết bị mới. Việc hỗ trợ tài chính này sẽ tạo điều kiện cho các hộ nuôi trồng và doanh nghiệp nhỏ phát triển các sản phẩm chất lượng cao, từ đó gia tăng giá trị xuất khẩu và tiếp cận các thị trường CPTPP đầy tiềm năng.
Đào tạo kỹ thuật là yếu tố quan trọng để cải thiện năng lực của người lao động và doanh nghiệp trong ngành thủy sản. Các chương trình tập huấn cần tập trung vào kỹ thuật nuôi trồng bền vững, quản lý an toàn thực phẩm, và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường CPTPP. Ngoài ra, các khóa học về quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc cũng rất cần thiết, giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch và khả năng cạnh tranh quốc tế.
Những hỗ trợ này không chỉ giúp doanh nghiệp và người nuôi trồng đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn của CPTPP mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và tăng giá trị của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
4. Đẩy mạnh xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu
Để gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, ngành thủy sản Việt Nam cần chú trọng vào việc mở rộng kênh phân phối và xây dựng thương hiệu mạnh, gắn với các tiêu chuẩn chất lượng cao, sản xuất bền vững và truy xuất nguồn gốc minh bạch.
Một trong những giải pháp quan trọng là tăng cường tham gia hội chợ quốc tế, nơi các doanh nghiệp có cơ hội trực tiếp kết nối với các nhà nhập khẩu lớn và khách hàng tiềm năng. Chính phủ cần hỗ trợ chi phí và tạo điều kiện để doanh nghiệp tham gia các triển lãm thủy sản danh tiếng tại Nhật Bản, Canada, và các nước trong khối CPTPP, như Seafood Expo Global hay Japan International Seafood Show. Thông qua các sự kiện này, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn hiểu rõ hơn nhu cầu và yêu cầu từ các thị trường cao cấp, từ đó cải tiến sản xuất và phát triển sản phẩm phù hợp.
Xây dựng thương hiệu quốc gia cũng là yếu tố cốt lõi để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản Việt Nam. Thương hiệu thủy sản Việt Nam cần gắn liền với chất lượng cao, bền vững và khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ thị trường quốc tế. Các sản phẩm chiến lược như cá tra, tôm sú, và mực có thể trở thành biểu tượng thương hiệu mạnh mẽ, đại diện cho ngành thủy sản Việt Nam. Bên cạnh đó, việc kể câu chuyện thương hiệu về vùng nuôi trồng đặc trưng, quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và giá trị văn hóa độc đáo sẽ tạo điểm nhấn và gia tăng tính cạnh tranh.
Cuối cùng, ứng dụng thương mại điện tử là một giải pháp quan trọng để mở rộng thị trường và tiếp cận người tiêu dùng toàn cầu. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp thủy sản tham gia các nền tảng thương mại điện tử quốc tế như Alibaba, Amazon, và các trang web chuyên về thực phẩm và thủy sản. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí trung gian mà còn nhanh chóng tiếp cận với các khách hàng tại các thị trường trọng điểm trong khối CPTPP và toàn cầu.
5. Tăng cường quản lý và hợp tác quốc tế
Trong bối cảnh thực thi Hiệp định CPTPP, việc tăng cường quản lý và thúc đẩy hợp tác quốc tế là yêu cầu cấp thiết để ngành thủy sản Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, duy trì uy tín trên thị trường quốc tế, và gia tăng sức cạnh tranh. Chính phủ cần cải thiện cơ chế quản lý trong nước đồng thời mở rộng hợp tác với các tổ chức quốc tế và các nước thành viên CPTPP để hỗ trợ ngành thủy sản phát triển bền vững.
Một trong những ưu tiên hàng đầu là kiểm soát hoạt động khai thác IUU (Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing). Hoạt động khai thác bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản mà còn làm giảm uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Chính phủ cần thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp giám sát và quản lý để đảm bảo tuân thủ các cam kết quốc tế liên quan đến IUU. Điều này bao gồm việc nâng cao năng lực quản lý nghề cá, áp dụng hệ thống giám sát tàu thuyền bằng công nghệ hiện đại (VMS), và yêu cầu tàu cá tuân thủ đầy đủ các quy định về khai báo và truy xuất nguồn gốc. Các biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên biển mà còn giảm nguy cơ bị các thị trường CPTPP như Nhật Bản, Canada, và Australia áp dụng lệnh cấm nhập khẩu do vi phạm quy định IUU.
Bên cạnh đó, hợp tác nghiên cứu và phát triển công nghệ là yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực sản xuất và chế biến thủy sản của Việt Nam. Chính phủ cần khuyến khích và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, viện nghiên cứu, và trường đại học hợp tác với các tổ chức quốc tế và các nước thành viên CPTPP. Việc hợp tác này giúp Việt Nam tiếp cận và ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng, chế biến, và bảo quản thủy sản.
Chẳng hạn, các công nghệ như nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), quản lý nước hiệu quả, và chế biến sâu có thể được nghiên cứu và áp dụng để nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm tác động môi trường, và tăng chất lượng sản phẩm. Đồng thời, việc hợp tác với các đối tác quốc tế cũng mang lại cơ hội tiếp cận các nguồn lực tài chính, hỗ trợ kỹ thuật, và kiến thức chuyên môn, giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ CPTPP như an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và sản xuất bền vững.
Ngoài ra, việc tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc) hoặc các tổ chức khu vực như SEAFDEC (Trung tâm Phát triển Nghề cá Đông Nam Á) có thể giúp Việt Nam tiếp cận các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng chính sách bền vững, và nâng cao năng lực quản lý nghề cá.
Tăng cường quản lý và hợp tác quốc tế không chỉ giúp ngành thủy sản Việt Nam đáp ứng các yêu cầu CPTPP mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển dài hạn, bền vững. Việc kiểm soát khai thác IUU và hợp tác nghiên cứu sẽ góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản, cải thiện chất lượng sản phẩm và củng cố vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế, đặc biệt trong khối CPTPP.
6. Kết luận
Việc hoàn thiện cơ chế và chính sách hỗ trợ ngành thủy sản dưới tác động của CPTPP là yếu tố quyết định để nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy xuất khẩu. Bằng cách đầu tư vào công nghệ, hỗ trợ tài chính và đào tạo, xây dựng thương hiệu và cải thiện quản lý, ngành thủy sản Việt Nam không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu quốc tế mà còn gia tăng giá trị xuất khẩu, củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
1. Hải Minh (2023). CPTPP – Cú huých tái cơ cấu chuỗi sản xuất ngành thủy sản theo hướng bền vững. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/cptpp-cu-huych-tai-co-cau-chuoi-san-xuat-nganh-thuy-san-theo-huong-ben-vung.html
2. Xuân Anh (2019). CPTPP và EVFTA: Cơ hội để thủy sản Việt Nam phát triển bền vững. Truy cập từ: https://www.vietnamplus.vn/cptpp-va-evfta-co-hoi-de-thuy-san-viet-nam-phat-trien-ben-vung-post582963.vnp
3. Hải Đăng (2024). Thị trường khối CPTPP của thủy sản vẫn ổn định sau 5 năm. Truy cập từ: https://tongcucthuysan.gov.vn/vi-vn/tin-t%E1%BB%A9c/-tin-v%E1%BA%AFn/doc-tin/020239/2024-01-19/thi-truong-khoi-cptpp-cua-thuy-san-van-on-dinh-sau-5-nam
4. Viện Kinh tế và Quy hoạch thủy sản (2024). Ngành thuỷ sản sau 5 năm gia nhập CPTPP: Thị phần tăng trưởng liên tục. http://vifep.com.vn/5/vi-VN/nganh-thuy-san-sau-5-nam-gia-nhap-cptpp-thi-phan-tang-truong-lien-tuc.aspx
5. Phan Trang (2024). Vương quốc Anh gia nhập CPTPP: Thủy sản có nhiều thuận lợi lớn. Truy cập từ: Truy cập từ: https://baochinhphu.vn/vuong-quoc-anh-gia-nhap-cptpp-thuy-san-co-nhieu-thuan-loi-lon-102240626120540085.htm